Bảng Báo Giá Thép Hình 2016, Giá Sắt Thép Xây Dựng Tháng 09 Năm 2016

-
VPDG : 339/41 Nguyễn Thái Bình, Phường 2, Quận Tân Bình

Bạn đang xem: Báo giá thép hình 2016

Công ty cửa hàng chúng tôi chuyên cung ứng các sản phẩm sắt thép như thép hình, thép hộp, thép ống, thép tấm, thép ray, tôn, xà gồ c, lưới b40, fe thép xây dựng,...với giá cạnh tranh nhất thị trường. Cửa hàng chúng tôi kinh doanh lấy UY TÍN LÀ MÃI MÃI nên đến với cửa hàng chúng tôi quý khách vẫn yên tâm về giá bán và hóa học lượng.Chúng tôi xin phép được gửi đến quý người tiêu dùng bảng báo giá THÉP HỘP như sau : 

Xem thêm: Bảng giá tủ bếp acrylic an cường giá "tại xưởng", mẫu mới 2023

 
STTQUY CÁCHĐỘ DÀYĐVTĐƠN GIÁQUY CÁCHĐỘ DÀYĐVTĐƠN GIÁ
01Thép vỏ hộp vuôngThép hộp chữ nhật
0212*120.8cây 10*200.8cây35.000
0314*140.7cây28.5001.0cây43.000
040.8cây32.50013*260.7cây39.500
050.9cây36.0000.8cây44.000
061.0cây40.0000.9cây49.000
071.1cây43.0001.0cây53.000
081.2cây46.0001.1cây57.500
0916*160.8cây37.5001.2cây64.000
100.9cây41.50020*400.8cây66.000
111.0cây46.0000.9cây73.000
121.1cây50.0001.0cây80.500
131.2cây55.0001.1cây88.000
141.4cây62.0001.2cây95.000
1520*200.7cây39.0001.4cây112.000
160.8cây43.5001.7cây135.000
170.9cây47.50025*500.8cây82.000
181.0cây52.5000.9cây90.000
191.1cây58.0001.0cây101.000
201.2cây62.5001.1cây110.000
211.4cây73.0001.2cây120.000
2225*250.7cây47.0001.4cây138.000
230.8cây53.5001.7cây166.000
240.9cây60.0002.0cây193.000
251.0cây66.00030*600.8cây99.000
261.1cây72.0000.9cây109.000
271.2cây78.0001.0cây120.000
281.4cây90.0001.1cây132.000
291.7cây107.5001.2cây143.000
3030*300.8cây65.0001.4cây164.500
310.9cây75.0001.7cây197.000
321.0cây82.0002.0cây229.000
331.1cây89.0002.5cây290.000
341.2cây96.50040*801.0cây159.500
351.4cây112.0001.1cây175.000
361.7cây135.0001.2cây190.000
371.8cây144.0001.4cây220.000
382.0cây160.0001.7cây265.000
3940*401.0cây110.0001.8cây279.500
401.1cây119.0002.0cây312.000
411.2cây128.0002.5cây397.000
421.4cây149.00050*1001.1cây220.000
431.7cây178.5001.2cây240.000
441.8cây191.0001.4cây272.000
452.0cây213.0001.7cây327.000
462.5cây265.0001.8cây348.000
4750*501.0cây137.0002.0cây390.000
481.1cây150.0002.5cây488.000
491.2cây163.5003.0cây591.000
501.4cây187.00060*1201.4cây333.000
511.7cây226.0001.7cây393.000
521.8cây240.0001.8cây420.000
532.0cây264.0002.0cây467.000
542.5cây330.0002.5cây580.000
553.0cây393.0003.0cây705.000
 
Lưu ý :  - Đơn giá chỉ trên đã bao hàm VAT 10%, người tiêu dùng vui lòng liên hệ trực tiếp để sở hữu giá xuất sắc nhất. - Dung sai, quy cách và trọng lượng : Theo barem lý thuyêt, theo TC dung sai xí nghiệp sản xuất đưa ra. - Hàng new 100% chưa qua sử dụng. - Phương thức giao dịch thanh toán : chuyển khoản qua ngân hàng hoắc chi phí mặtNgoài ra sức ty shop chúng tôi còn tối ưu mạ kẽm, nhúng kẽm nóng toàn bộ các mặt hàng sắt thép. 

Cập nhật: Bảng siá sắt thép tạo ngày 24 tháng 10 năm 2016

Giá sắt thép tạo ra ngày hôm nay có gì khác so với các ngay trước? chú ý chúng giá bán sắt thép xây dựng đã bình ổn trong thời gian gần đây, có sự chuyển đổi nhẹ về chi tiêu ở một số trong những loại fe thép xây đắp khác nhau.

Đơn vị thanh toán: đồng/kg

STT

SẢN PHẨM

ĐƠN VỊ

VIỆT ĐỨC

VIỆT Ý

VIỆT ÚC

HÒA PHÁT

THÁI NGUYÊN TISCO

1

Thép D6 – D8

Kg

15.300

15.500

15.700

15.500

15.700

2

Thép D10

Kg

15.600

15.700

15.750

15.600

15.800

3

Thép D12

Kg

15.500

15.600

15.650

15.600

15.800

4

Thép D14

Kg

15.500

15.600

15.600

15.600

15.800

5

Thép D16

Kg

15.500

15.600

15.600

15.600

15.800

6

Thép D18

Kg

15.500

15.600

15.600

15.600

15.800

7

Thép D20

Kg

15.500

15.600

15.600

15.600

15.800

8

Thép D22

Kg

15.500

15.600

15.600

15.600

15.800

9

Thép D25

Kg

15.500

15.600

15.600

15.600

15.800

*
Ảnh minh họa: Thép Pomina

Bảng báo giá thép xây dựng táo tợn phát bên trên chỉ mang tính chất chất tham khảo, quý khách muốn biết thông tin đúng đắn xin contact với cửa hàng chúng tôi để được làm giá chính xác.