Bảng Giá Ống Đệ Nhất (Hdpe, Pvc, Ppr) 2022 Mới Nhất, Bảng Giá Nhựa Đệ Nhất 2022

-

Bảng giá chỉ ống vật liệu nhựa đệ duy nhất 2022 tiên tiến nhất từ nhà cung ứng được update liên tục nhằm khách hàng rất có thể xem xét và áp dụng cho công trình dự án trên toàn quốc. Bảng giá ống vật liệu nhựa đệ nhất 2022


BẢNG GIÁ ỐNG NHƯẠ ĐỆ NHẤT 2022

MỤC LỤC:

1/ BẢNG GIÁ ỐNG HDPE ĐỆ NHẤT

2/ BẢNG GIÁ ỐNG PVC ĐỆ NHẤT

3/ BẢNG GIÁ ỐNG PPR ĐỆ NHẤT

*
BẢNG GIÁ ỐNG HDPE ĐỆ NHẤT 2022
Sản phẩmÁp suất (PN)Quy giải pháp (mm)Đơn giá bán sau VAT
Ống nhựa HDPE – Phi 2012.51.88,140
1628,910
202.310,340
Ống nhựa HDPE – Phi 2512.5211.220
162.313.200
20316.390
Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – Phi 3210214.960
12.52.418.480
16321.560
203.625.300
Ống vật liệu nhựa HDPE – Phi 408218.920
102.422.880
12.5327.720
163.733.330
204.539.490
Ống nhựa HDPE – Phi 5082.429.370
10335.310
12.53.742.460
164.651.480
205.661.160
Ống nhựa HDPE – Phi 638345.870
103.856.320
12.54.767.650
165.881.620
307.197.570
Ống vật liệu nhựa HDPE – Phi 7583.665.120
104.578.540
12.55.695.920
166.8113.850
308.4137.170
Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – Phi 9084.391.630
105.4113.080
12.56.7137.170
168.2164.890
2010.1197.780
Ống nhựa HDPE – Phi 11064.2110.110
85.3137.500
106.6168.080
12.58.1203.280
1610244.640
2012.3295.240
Ống vật liệu nhựa HDPE – Phi 12564.8142.120
86175.780
107.4214.390
12.59.2261.910
1611.4317.240
2014372.020
Ống vật liệu nhựa HDPE – Phi 14065.4179.080
86.7220.000
108.3269.170
12.510.3328.020
1612.7395.340
2015.7479.050
Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – Phi 16066.2235.400
87.7288.420
109.5351.340
12.511.8428.120
1614.6518.980
2017.9624.360
Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – Phi 18066.9293.810
88.6362.560
1010.7444.400
12.513.3543.400
1616.4655.930
Ống vật liệu nhựa HDPE – Phi 20067.7364.000
89.6449.130
1011.9548.240
12.514.7666.490
1618.2808.940
2022.4968.000
Ống vật liệu nhựa HDPE – Phi 22568.6456.610
810.8567.600
1013.4691.680
12.516.6846.340
1620.51.023.880
Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – Phi 25069.6577.170
811.9694.650
1014.8852.280
12.518.41.042.470
1622.71.259.280
Ống nhựa HDPE – Phi 280610.7707.300
813.4876.180
1016.61.065.020
12.520.61.306.360
1625.41.578.720
Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – Phi 315612.1898.590
8151.101.870
1018.71.355.860
12.523.21.655.610
1628.61.998.370
Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – Phi 355613.61.138.500
816.91.398.980
1021.11.725.460
12.526.12.098.800
1632.22.536.710
Ống nhựa HDPE – Phi 400615.31.444.960
819.11.783.870
1023.72.180.860
12.529.42.661.780
1636.33.220.690
Ống nhựa HDPE – Phi 450619.11.827.430
823.92.255.880
1029.72.763.090
12,536.83.371.820
1645.44.078.470
Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – Phi 500621.42.331.560
826.72.879.360
1033.23.531.660
12,541.24.303.860
1650.85.205.860
Ống vật liệu nhựa HDPE – Phi 560624.13.097.380
830.03.826.350
1037.44.697.550
12,546.35.733.310
1657.26.924.610
Ống nhựa HDPE – Phi 630627.23.918.640
833.94.833.620
1042.15.949.790
12,552.27.246.690
1657.28.784.600
Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – Phi 710627.24.796.110
833.95.906.450
1042.17.245.150
12,552.28.835.420
Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – Phi 800630.66.075.310
838.17.486.490
1047.49.187.090
12,558.81.120.880
Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – Phi 900634.47.682.620
842.99.472.650
1053.311.621.390
Ống vật liệu nhựa HDPE – Phi 1000638.29.479.800
847.711.703.230
1059.314.362.920
Ống vật liệu nhựa HDPE – Phi 1200645.913.653.640
857.216.844.740

-Ống vật liệu nhựa HDPE Đệ duy nhất được cung cấp theo Tiêu chuẩn chỉnh ISO 4427

- Ống nhựa hdpe được thực hiện trong cấp nước sạch, khối hệ thống dẫn nước tưới nông nghiệp, sử dụng cho hệ thống pccc, kép cáp năng lượng điện băng sông, băng đường

TÊN GỌI CÁC VÙNG MIỀN CỦA ỐNG HDPE

- Ống HDPE cấp cho nước sạch

- Ống đen sọc xanh

- Ống black cấp nước

- Ống vật liệu bằng nhựa đen

- Ống tưới

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC ĐỆ NHẤT 2022

*

Sản phẩmÁp suất (PN)Quy phương pháp (mm)Đơn giá không VATThanh toán
Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC – Phi 16
161.76.2006.820
22311.00012.100
Ống vật liệu bằng nhựa PVC – Phi 20161.98.8009.680
22313.70015.070
Ống nhựa u
PVC – Phi 25
122.112.30013.530
18317.90019.690
Ống nhựa PVC – Phi 32122.116.40018.040
163.527.00029.700
Ống vật liệu bằng nhựa PVC – Phi 40122.521.40023.540
163.529.50032.450
Ống vật liệu bằng nhựa PVC – Phi 50102.526.80029.480
11331.20034.320
123.539.80043.870
12441.30045.430
164.548.60053.460
61.924.80027.280
10337.80041.580
Ống nhựa PVC – Phi 6508340.70044.770
062.234.50037.950
103.654.10059.510
08341.00045.100
124.569.30076.230
Ống vật liệu bằng nhựa PVC – Phi 80125.596.000105.600
52.238.40042.240
62.750.20055.220
6348.80053.680
83.557.50063.250
9463.20069.520
104.377.40085.140
12.55.493.900103.290
Ống vật liệu bằng nhựa PVC – Phi 10052.760.10066.110
63.272.10079.310
84.292.100101.310
105.3114.700126.170
12.56.6141.100155.210
63.570.60077.660
95103.700114.070
127152.200167.420
126.7149.900164.890
Ống vật liệu bằng nhựa PVC – Phi 12553.592.000101.200
64.1116.300127.930
85141.100155.210
106.7183.100201.410
127.5208.200229.020
Ống nhựa PVC – Phi 15054129.000141.900
64.7151.100166.210
86.2194.800214.280
107.7240.000264.000
12.59.5292.000321.200
64.5135.800149.380
97218.500240.350
129305.500336.050
129.7316.500348.150
Ống vật liệu bằng nhựa PVC – Phi 20054.9196.300215.930
65.9235.300258.830
87.7303.500333.850
109.6372.600409.860
12.511.9458.700504.570
66.6 270.200297.220
98.7352.600387.860
109.7404.400444.840
1211.4475.700523.270
55.5245.500270.050
66.6295.800325.380
88.6381.500419.650
1010.8470.500517.550
12.513.4578.900636.790
Ống vật liệu bằng nhựa PVC – Phi 25056.2310.000341.000
67.3363.700400.070
89.6472.700519.970
1011.9575.700633.270
12.514.8712.900784.190
56.9386.100424.710
68.2456.800502.480
810.7590.500649.550
1013.4726.200798.820
12.516.6888.300977.130
Ống nhựa PVC – Phi 35558.7625.200687.720
610.4743.800818.180
Ống vật liệu bằng nhựa PVC – Phi 30057.7465.700512.270
69.2575.400632.940
812.1745.400819.940
1015912.5001.003.750
12.518.71.032.5001.135.750
Ống vật liệu nhựa PVC – Phi 40059.8777.500855.250
611.7924.1001.016.510
1019.11.475.3001.622.830
Ống nhựa PVC – Phi 4505111.011.9001.113.090
817.21.559.9001.715.890
1021.51.930.5002.123.550
Ống vật liệu nhựa PVC – Phi 500512.31.257.0001.382.700
614.61.485.1001.633.610
1023.92.384.4002.622.840
Ống nhựa PVC – Phi 5606.317.21.963.6002.159.960
1026.72.993.8003.293.180
Ống nhựa PVC – Phi 630518.42.362.0002.598.200
6303.778.1004.155.910

BẢNG GIÁ ỐNG PPR ĐỆ NHẤT 2022

*

Sản phẩmÁp suất (PN)Quy biện pháp (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
Ống vật liệu bằng nhựa PPR – Phi 20102.321.20023.320
162.823.60025.960
203.426.20028.820
Ống vật liệu nhựa PPR – Phi 25102.837.90041.690
163.543.60047.960
204.246.00050.600
Ống vật liệu nhựa PPR – Phi 32102.949.10054.010
164.459.00064.900
205.467.80074.580
Ống nhựa PPR – Phi 40103.765.90072.490
165.580.00088.000
206.7105.000115.500
Ống nhựa PPR – Phi 50104.696.600106.260
166.9127.200139.920
208.3163.100179.410
Ống vật liệu nhựa PPR – Phi 63105.8153.600168.960
168.6200.000220.000
2010.5257.200282.920
Ống vật liệu nhựa PPR – Phi 75106.8213.600234.960
1610.3272.700299.970
2012.5356.300391.930
Ống nhựa PPR – Phi 90108.2311.800342.980
1612.3381.800419.980
2015532.700585.970
Ống nhựa PPR – Phi 1101012499.000548.900
1615.1581.800639.980
2018.3750.000825.000
Ống vật liệu bằng nhựa PPR – Phi 1251011.4618.100679.910
1617.1754.500829.950
2020.81.009.0001.109.900
Ống nhựa PPR – Phi 1401012.7762.700838.970
1619.2918.1001.009.910
2023.31.281.8001.409.980
Ống nhựa PPR – Phi 1601014.61.040.9001.144.990
1621.91.272.7001.399.970
2026.61.704.5001.874.950
Ống vật liệu nhựa PPR – Phi 2001018.21.491.5001.640.650
1627.43.102.0003.412.200
2033.23.291.8003.620.980

- Ống nhựa chịu nhiệt PPR Đệ tốt nhất đạt những chỉ số chất lượng lượng, độ bền, độ bình yên vệ sinh thực phẩm khi áp dụng theo tiêu chuẩn DIN 8078 của cộng Hòa Liên chưng Đức

KHU VỰC PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤT
ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤT TẠI HỒ CHÍ MINH
ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤTTẠI BÌNH DƯƠNG
ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤTTẠI ĐỒNG NAI
ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤTTẠI BÌNH PHƯỚC
ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤTTẠI TÂY NINH
ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤTTẠI BÀ RỊA - VŨNG TÀU
ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤTTẠI LONG AN
ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤTTẠI ĐỒNG THÁP
ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤTTẠI TIỀN GIANG
ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤTTẠI AN GIANG
ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤTTẠI BẾN TRE
ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤTTẠI VĨNH LONG
ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤTTẠI TRÀ VINH
ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤTTẠI HẬU GIANG
ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤTTẠI KIÊN GIANG
ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤTTẠI SÓC TRĂNG
ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤTTẠI BẠC LIÊU
ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤTTẠI CÀ MAU
ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤTTẠI CẦN THƠ
ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤTTẠI BÌNH THUẬN
ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤTTẠI LÂM ĐỒNG

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤT 2022

Chiết khấu cao- bảng báo giá Ống nhựa u
PVC Đệ độc nhất 2022

*
Chiết khấu cao- bảng giá Ống vật liệu nhựa u
PVC Đệ tuyệt nhất 2022.

Bạn đang xem: Bảng giá ống đệ nhất

Bảng giá chỉ ống nhựa u
PVC Đệ tốt nhất 2022 trên sẽ với lại cho mình cái nhìn cụ thể tổng quát mắng về báo giá chiết khấu cao.

Vui lòng tương tác để được hỗ trợ tư vấn miến phí:




Mẫu Catalogue Ống u
PVC Đệ độc nhất 2022

*
Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC đạt chuẩn yêu cầu dự án.

Xem thêm:

*
Kho hàng chứa ống vật liệu bằng nhựa u
PVC Đệ Nhất chất lượng cao.

Bảng giá Ống vật liệu bằng nhựa Đệ độc nhất u
PVC

Kính gửi người tiêu dùng hàng báo giá ống u

Đơn giá ống nước u
PVC Đệ độc nhất vô nhị – Hệ inch

Đơn giá ống nước u
PVC Đệ tốt nhất – Hệ inch (Phi 21- Phi 76)
STTSản phẩmQui cáchGiá phân phối chưa VAT(đồng/mét)Áp lực thao tác làm việc ở 20° c
1Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC Đệ tốt nhất Phi 21 – Hệ inch
1.7×48.80016
2Ống vật liệu nhựa u
PVC Đệ tốt nhất Phi 21- Hệ inch
3.0×414.70022
3Ống vật liệu nhựa u
PVC Đệ tuyệt nhất Phi 27- Hệ inch
1.9×412.40016
4Ống nhựa u
PVC Đệ nhất Phi 27- Hệ inch
3.0×419.40022
5Ống nhựa u
PVC Đệ nhất Phi 34- Hệ inch
2.1×417.40012.5
6Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC Đệ nhất Phi 34- Hệ inch
3.0×424.60018
7Ống nhựa u
PVC Đệ duy nhất Phi 42- Hệ inch
2.1×423.00012
8Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC Đệ độc nhất Phi 42- Hệ inch
3.5×438.10016
9Ống vật liệu nhựa u
PVC Đệ nhất Phi 49- Hệ inch
2.5×430.10012
10Ống nhựa u
PVC Đệ duy nhất Phi 49- Hệ inch
3.5×441.60016
11Ống vật liệu nhựa u
PVC Đệ duy nhất Phi 60- Hệ inch
2.0×431.9006
12Ống nhựa u
PVC Đệ nhất Phi 60- Hệ inch
2.5×437.70010
13Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC Đệ tuyệt nhất Phi 60- Hệ inch
3.0×446.40011
14Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC Đệ độc nhất Phi 60- Hệ inch
4.0×458.40012
15Ống vật liệu nhựa u
PVC Đệ độc nhất vô nhị Phi 60- Hệ inch
4.5×468.50016
16Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC Đệ nhất Phi 73- Hệ inch
3.0×457.3008
17Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC Đệ độc nhất Phi 76- Hệ inch
3.0×4 (CNS)57.9008
Đơn giá bán ống nước u
PVC Đệ nhất – Hệ inch (Phi 76-phi 222)
STTSản phẩmQui cáchGiá phân phối chưa VAT(đồng/mét)Áp lực thao tác làm việc ở 20° c
1Ống vật liệu nhựa u
PVC Đệ tuyệt nhất Phi 76- Hệ inch
4.5×4 (CNS)97.8008
2Ống vật liệu nhựa u
PVC Đệ tốt nhất Phi 90- Hệ inch
3.0×469.60012
3Ống nhựa u
PVC Đệ nhất Phi 90- Hệ inch
4.0×489.1006
4Ống nhựa u
PVC Đệ độc nhất vô nhị Phi 90- Hệ inch
5.5×4135.4009
5Ống nhựa u
PVC Đệ tuyệt nhất Phi 114- Hệ inch
3.5×499.6006
6Ống vật liệu nhựa u
PVC Đệ duy nhất Phi 114- Hệ inch
5.0×4146.4009
7Ống vật liệu nhựa u
PVC Đệ nhất Phi 114- Hệ inch
7.0×4214.70012
8Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC Đệ độc nhất vô nhị Phi 121- Hệ inch
6.7×6 (AS)213.30012
9Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC Đệ độc nhất Phi 140- Hệ inch
3.5×4 (CNS)129.8005
10Ống nhựa u
PVC Đệ duy nhất Phi 140- Hệ inch
5.0×4 (CNS)199.1008
11Ống nhựa u
PVC Đệ độc nhất vô nhị Phi 140- Hệ inch
7.5×4 (CNS)293.80012
12Ống vật liệu nhựa u
PVC Đệ duy nhất Phi 168- Hệ inch
4.5×4191.6006
13Ống nhựa u
PVC Đệ tuyệt nhất Phi 168- Hệ inch
7.0×4308.3009
14Ống vật liệu nhựa u
PVC Đệ độc nhất Phi 168- Hệ inch
9.0×4431.00012
15Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC Đệ độc nhất Phi 177- Hệ inch
9.7×6 (AS)450.50012
16Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC Đệ độc nhất Phi 220- Hệ inch
6.6×4381.0006
17Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC Đệ duy nhất Phi 220- Hệ inch
8.7×4497.3009
18Ống vật liệu nhựa u
PVC Đệ duy nhất Phi 222- Hệ inch
9.7×6575.60010
19Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC Đệ duy nhất Phi 222- Hệ inch
11.4×6671.00012
Đơn giá chỉ ống nước u
PVC Đệ độc nhất vô nhị – Hệ mét (Phi 63-phi 160)
STTSản phẩmQui cáchGiá chào bán chưa VAT(đồng/mét)Áp lực thao tác ở 20° c
1Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC Đệ tốt nhất Phi 63- Hệ mét
1.9×435.0006
2Ống vật liệu nhựa u
PVC Đệ tốt nhất Phi 63- Hệ mét
3.0×453.20010
3Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC Đệ độc nhất Phi 75- Hệ mét
2.2×448.6006
4Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC Đệ tuyệt nhất Phi 75- Hệ mét
3.6×476.30010
5Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC Đệ duy nhất Phi 90- Hệ mét
2.2×654.2005
6Ống vật liệu nhựa u
PVC Đệ tốt nhất Phi 90- Hệ mét
2.7×670.8006
7Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC Đệ tuyệt nhất Phi 90- Hệ mét
3.5×681.1008
8Ống vật liệu nhựa u
PVC Đệ nhất Phi 90- Hệ mét
4.3×6109.10010
9Ống vật liệu nhựa u
PVC Đệ nhất Phi 90- Hệ mét
5.4×6132.40012.5
10Ống nhựa u
PVC Đệ độc nhất vô nhị Phi 110- Hệ mét
2.7×684.8005
11Ống nhựa u
PVC Đệ tốt nhất Phi 110- Hệ mét
3.2×6101.6006
12Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC Đệ độc nhất Phi 110- Hệ mét
4.2×6129.9008
13Ống vật liệu nhựa u
PVC Đệ tốt nhất Phi 110- Hệ mét
5.3×6161.80010
14Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC Đệ tốt nhất Phi 110- Hệ mét
6.6×6199.10012.5
15Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC Đệ tốt nhất Phi 140- Hệ mét
4.1×6164.0006
16Ống vật liệu nhựa u
PVC Đệ tuyệt nhất Phi 140- Hệ mét
6.7×6258.30010
17Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC Đệ tốt nhất Phi 160- Hệ mét
4.0×6181.9005
18Ống nhựa u
PVC Đệ duy nhất Phi 160- Hệ mét
4.7×6213.2006
19Ống nhựa u
PVC Đệ duy nhất Phi 160- Hệ mét
6.2×6274.7008
20Ống vật liệu nhựa u
PVC Đệ tuyệt nhất Phi 160- Hệ mét
7.7×6338.60010
21Ống nhựa u
PVC Đệ độc nhất vô nhị Phi 160- Hệ mét
9.5×6411.90012.5

Cập nhật giá chỉ ống nhựa u
PVC Đệ duy nhất – Hệ mét

Đơn giá ống nước u
PVC Đệ duy nhất – Hệ mét (Phi 200-phi 280)
STTSản phẩmQui cáchGiá bán chưa VAT(đồng/mét)Áp lực làm việc ở 20° c
1Ống nhựa u
PVC Đệ độc nhất vô nhị Phi 200- Hệ mét
4.9×6276.9005
2Ống nhựa u
PVC Đệ tốt nhất Phi 200- Hệ mét
5.9×6331.9006
3Ống vật liệu nhựa u
PVC Đệ nhất Phi 200- Hệ mét
7.7×6428.1008
4Ống vật liệu nhựa u
PVC Đệ nhất Phi 200- Hệ mét
9.6×6525.60010
5Ống vật liệu nhựa u
PVC Đệ nhất Phi 200- Hệ mét
11.9×6647.10012.5
6Ống vật liệu nhựa u
PVC Đệ duy nhất Phi 225- Hệ mét
5.5×6346.4005
7Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC Đệ nhất Phi 225- Hệ mét
6.6×6417.2006
8Ống vật liệu nhựa u
PVC Đệ độc nhất vô nhị Phi 225- Hệ mét
8.6×6538.2008
9Ống vật liệu nhựa u
PVC Đệ tuyệt nhất Phi 225- Hệ mét
10.8×6663.50010
10Ống vật liệu nhựa u
PVC Đệ độc nhất Phi 225- Hệ mét
13.4×6816.60012.5
11Ống nhựa u
PVC Đệ độc nhất vô nhị Phi 250- Hệ mét
6.2×6437.4005
12Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC Đệ tốt nhất Phi 250- Hệ mét
7.3×6513.0006
13Ống nhựa u
PVC Đệ độc nhất Phi 250- Hệ mét
9.6×6666.8008
14Ống vật liệu nhựa u
PVC Đệ độc nhất Phi 250- Hệ mét
11.9×6812.00010
15Ống vật liệu nhựa u
PVC Đệ tuyệt nhất Phi 250- Hệ mét
14.8×61.005.60012.5
16Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC Đệ độc nhất vô nhị Phi 280- Hệ mét
6.9×6544.8005
17Ống nhựa u
PVC Đệ duy nhất Phi 280- Hệ mét
8.2×6644.4006
18Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC Đệ tốt nhất Phi 280- Hệ mét
10.7×6832.8008
19Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC Đệ duy nhất Phi 280- Hệ mét
13.4×61.024.30010
20Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC Đệ duy nhất Phi 280- Hệ mét
16.6×61.252.90012.5
Đơn giá bán ống nước u
PVC Đệ tốt nhất – Hệ mét (Phi 315-phi 630)
STTSản phẩmQui cáchGiá buôn bán chưa VAT(đồng/mét)Áp lực thao tác làm việc ở 20° c
1Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC Đệ độc nhất vô nhị Phi 315- Hệ mét
7.7×6657.0005
2Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC Đệ nhất Phi 315- Hệ mét
9.2×6811.7006
3Ống nhựa u
PVC Đệ duy nhất Phi 315- Hệ mét
12.1×61.051.5008
4Ống vật liệu nhựa u
PVC Đệ tốt nhất Phi 315- Hệ mét
15.0×61.287.10010
5Ống nhựa u
PVC Đệ tốt nhất Phi 315- Hệ mét
18.7×61.456.40012.5
6Ống vật liệu nhựa u
PVC Đệ tuyệt nhất Phi 355- Hệ mét
8.7×6881.8005
7Ống nhựa u
PVC Đệ nhất Phi 355- Hệ mét
10.4×61.049.2006
8Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC Đệ tuyệt nhất Phi 400- Hệ mét
9.8×61.096.7005
9Ống nhựa u
PVC Đệ tốt nhất Phi 400- Hệ mét
11.7×61.303.5006
10Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC Đệ độc nhất Phi 400- Hệ mét
19.1×62.081.00010
11Ống vật liệu nhựa u
PVC Đệ tốt nhất Phi 450- Hệ mét
11.0×61.427.3005
12Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC Đệ nhất Phi 450- Hệ mét
17.2×62.200.2008
13Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC Đệ độc nhất Phi 450- Hệ mét
21.5×62.731.90010
14Ống vật liệu nhựa u
PVC Đệ nhất Phi 500- Hệ mét
12.3×61.773.2005
15Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC Đệ độc nhất vô nhị Phi 500- Hệ mét
14.6×62.094.7006
16Ống vật liệu nhựa u
PVC Đệ độc nhất Phi 500- Hệ mét
23.9×63.369.70010
17Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC Đệ tuyệt nhất Phi 560- Hệ mét
17.2×62.769.8006.3
18Ống nhựa u
PVC Đệ tốt nhất Phi 560- Hệ mét
26.7×64.222.80010
19Ống vật liệu nhựa u
PVC Đệ tuyệt nhất Phi 630- Hệ mét
18.4×63.331.8006
20Ống vật liệu nhựa u
PVC Đệ nhất Phi 630- Hệ mét
30.0×65.329.20010

Kho trưng bày Ống nhựa Đệ tuyệt nhất Miền Nam

Luôn nỗ lực cố gắng tìm tìm nguồn đồ vật liệu quality cao, ngân sách tối ưu để hỗ trợ cho khách hàng hàng.