TRỌNG LƯỢNG THÉP HỘP 50X100 X3, BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP CHỬ NHẬT
A. TRỌNG LƯỢNG RIÊNG 1 CÂY 6M HỘP 50×100 CÁC CHIỀU DÀY KHÁC NHAU
Tiếp theo loạt bài viết về trọng lượng các loại thép hộp, bài trước là trọng lượng thép hộp mạ kẽm 60×120 bài này là câu trả lời cho câu hỏi hộp thép 50×100 nặng bao nhiêu kg 1 cây 6m? Hộp thép mạ kẽm 50×100 là loại hộp được dùng rất nhiều trong xây dựng, thiết kế thi công nội thất, thi công nhà kho nhà xưởng…Đối với lĩnh vực mà An Phát glass đang thi công hộp 50×100 được dùng làm mái che kính, sàn đi kính, cửa kính khung sắt, nhà khung thép mái tôn…
Thép hộp 50×100 là hộp chữ nhật một cạnh dài 100mm và một cạnh dài 50mm do đó người ta gọi là hộp 50×100. Sau đây là bảng tra trọng lượng thép hộp mạ kẽm 50×100 với đủ các loại chiều dày từ 1.1mm đến tận 4.0mm
STT | QUY CÁCH CHỦNG LOẠI CÂY | TRỌNG LƯỢNG – Kg/1md | TRỌNG LƯỢNG – Kg/6md |
1 | Trọng lượng hộp mạ kẽm: 50x100x1.1 | 2,59 | 15,54 |
2 | Trọng lượng hộp mạ kẽm: 50x100x1.2 | 2,83 | 16,98 |
3 | Trọng lượng hộp mạ kẽm: 50x100x1.4 | 3,3 | 19,8 |
4 | Trọng lượng hộp mạ kẽm: 50x100x1.5 | 3,53 | 21,18 |
5 | Trọng lượng hộp mạ kẽm: 50x100x1.6 | 3,77 | 22,62 |
6 | Trọng lượng hộp mạ kẽm: 50x100x1.7 | 4 | 24 |
7 | Trọng lượng hộp mạ kẽm: 50x100x1.8 | 4,24 | 25,44 |
8 | Trọng lượng hộp mạ kẽm: 50x100x1.9 | 4,47 | 26,82 |
9 | Trọng lượng hộp mạ kẽm: 50x100x2.0 | 4,71 | 28,26 |
10 | Trọng lượng hộp mạ kẽm: 50x100x2.1 | 4,95 | 29,7 |
11 | Trọng lượng hộp mạ kẽm: 50x100x2.2 | 5,18 | 31,08 |
12 | Trọng lượng hộp mạ kẽm: 50x100x2.3 | 5,42 | 32,52 |
13 | Trọng lượng hộp mạ kẽm: 50x100x2.4 | 5,65 | 33,9 |
14 | Trọng lượng hộp mạ kẽm: 50x100x2.5 | 5,89 | 35,34 |
15 | Trọng lượng hộp mạ kẽm: 50x100x2.6 | 6,12 | 36,72 |
16 | Trọng lượng hộp mạ kẽm: 50x100x2.7 | 6,36 | 38,16 |
17 | Trọng lượng hộp mạ kẽm: 50x100x2.8 | 6,59 | 39,54 |
18 | Trọng lượng hộp mạ kẽm: 50x100x2.9 | 6,83 | 40,98 |
19 | Trọng lượng hộp mạ kẽm: 50x100x3.0 | 7,07 | 42,42 |
20 | Trọng lượng hộp mạ kẽm: 50x100x3.1 | 7,3 | 43,8 |
21 | Trọng lượng hộp mạ kẽm: 50x100x3.2 | 7,54 | 45,24 |
22 | Trọng lượng hộp mạ kẽm: 50x100x3.3 | 7,77 | 46,62 |
23 | Trọng lượng hộp mạ kẽm: 50x100x3.4 | 8,01 | 48,06 |
24 | Trọng lượng hộp mạ kẽm: 50x100x3.5 | 8,24 | 49,44 |
25 | Trọng lượng hộp mạ kẽm: 50x100x3.6 | 8,48 | 50,88 |
26 | Trọng lượng hộp mạ kẽm: 50x100x3.7 | 8,71 | 52,26 |
27 | Trọng lượng hộp mạ kẽm: 50x100x3.8 | 8,95 | 53,7 |
28 | Trọng lượng hộp mạ kẽm: 50x100x3.9 | 9,18 | 55,08 |
29 | Trọng lượng hộp mạ kẽm: 50x100x4.0 | 9,42 | 56,52 |
B. MỘT SỐ TÍNH CHẤT VẬT LÝ CỦA THÉP XÂY DỰNG
Tính chất cơ lý giúp chúng ta lắm được những đặc tính của thép cũng như hiểu rõ tính cách của một con người thông qua đó sử dụng thép tính toán ứng xuất, tải trọng một cách hợp lý chính xác. An Phát glass xin được lêu vấn đề tức các tính chất bằng các gạch đầu dòng, cụ thể chi tiết ra sao có rất nhiều tài liệu và sách giáo khoa tham khảo
1- Ứng suất và biến dạng
– Tính dẻo
– Tính rắn
2- Biến dạng đàn hồi và biến dạng dẻo
3- Giới hạn chảy
4- Hiện tượng cứng nguội
5- Cường độ tiêu chuẩn của cốt thép
6- Cường độ tính toán của cốt thép
7- Mô đum đàn hồi của cốt thép
C. ĐƠN VỊ THI CÔNG KẾT CẤU THÉP CHẤT LƯƠNG GIÁ RẺ AN PHÁT
Qua bài viết cũng xin được quảng các các hạng mục mà Nội thất An Phát chúng tôi đang thi công. Các dự án, công trình mà An Phát đã và đang hoàn thiện luôn đạt chất lượng cao, giá thành phù hợp được chủ đầu tư khen ngợi
– Khung nhôm cửa kính
– Cửa vách kính cường lực
– Mái kính, sàn kính, mái nhựa lấy sáng
– Nhà kết cấu thép: nhà xường, nhà kho, cầu thang sắt, hàng rào sắt, cửa sắt
– Thiết kế thi công trọn gói công trình từ cơ điện – xây dựng – nội thất
– Cải tạo nhà
Mọi chi tiết xin liên hệ An Phát glass theo thông tinh chính xác sau đây để nhận tư vấn tận tình chuyên sâu kỹ thuật, báo giá thi công khung nhôm kính – cửa kính cường lực – khung thép mái tôn … ưu đãi nhất!
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp và nhập khẩuThép hộp50x100x3theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
Bạn đang xem: Trọng lượng thép hộp 50x100
THÉP HỘP 50x100x3x6000mmcókhối lượng = 6.92kg/ mét.Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%.
Công tyThép Nguyễn Minhchuyên kinh doanh, nhập khẩu các loạithép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp đen, thép hộpmạ kẽm...Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
I. TIÊU CHUẨN THÉP HỘP50X100X3
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép:SS400,A36,AH36 / DH36 / EH36,A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C,STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO,S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
Xem thêm: Cho thuê mặt bằng cho thuê quận tân bình giá rẻ t1/2023, mặt bằng kinh doanh quận tân bình
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng củathép hộp50x100x3:được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu,trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác...
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
II.THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦATHÉP HỘP 50x100x3:
THÉP HỘP50X100X3 TIÊU CHUẨNASTM A36:
Tiêu chuẩn & Mác thép | C | Si | Mn | P | S | Cu | Giới hạn chảy Min(N/mm2) | Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) | Độ giãn dài Min(%) |
ASTM A36 | 0.16 | 0.22 | 0.49 | 0.16 | 0.08 | 0.01 | 44 | 65 | 30 |
THÉP HỘP50X100X3TIÊU CHUẨNASTM SS400:
Thành phần hóahọccủathép hộp SS400:
Mác thép | Thành phần hóa học,% theo trọng lượng | ||||
C. tối đa | Si. tối đa | Mangan | P. tối đa | S. max | |
SS400 | - | - | - | 0,050 | 0,050 |
Tính chất cơ họcthép hộp tiêu chuẩn SS400:
Mác thép | Yield Strength min. | Sức căng | Độ giãn dài min. | Impact Resistance min |
(Mpa) | MPa | % | ||
Độ dày |
THÉP HỘP 50X100X3 TIÊU CHUẨNS355-S275-S235

THÉP HỘP50X100X3 TIÊU CHUẨNS355JR-S275JR-S235JR

THÉP HỘP 50X100X3 TIÊU CHUẨN CT3- NGA
C % | Si % | Mn % | P % | S % | Cr % | Ni % | MO % | Cu % | N2 % | V % |
16 | 26 | 45 | 10 | 4 | 2 | 2 | 4 | 6 | - | - |
THÉP HỘP50X100X3 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Thành phần hóa học:
C | Si | Mn | P | S |
≤ 0.25 | − | − | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 |
0.15 | 0.01 | 0.73 | 0.013 | 0.004 |
Cơ tính:
Ts | Ys | E.L,(%) |
≥ 400 | ≥ 245 | |
468 | 393 | 34 |
III. BẢNGQUY CÁCHKHỐI LƯỢNG THÉP HỘP 50X100:
THÉP HỘP 50x100 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật 50x100x1.4 | 50 | x | 100 | x | 1.4 | 3.27 |
2 | Thép hộp chữ nhật 50x100x1.5 | 50 | x | 100 | x | 1.5 | 3.50 |
3 | Thép hộp chữ nhật 50x100x1.8 | 50 | x | 100 | x | 1.8 | 4.19 |
4 | Thép hộp chữ nhật 50x100x2.0 | 50 | x | 100 | x | 2 | 4.65 |
5 | Thép hộp chữ nhật 50x100x2.3 | 50 | x | 100 | x | 2.3 | 5.33 |
6 | Thép hộp chữ nhật 50x100x2.5 | 50 | x | 100 | x | 2.5 | 5.79 |
7 | Thép hộp chữ nhật 50x100x3.0 | 50 | x | 100 | x | 3 | 6.92 |
8 | Thép hộp chữ nhật 50x100x3.2 | 50 | x | 100 | x | 3.2 | 7.38 |
9 | Thép hộp chữ nhật 50x100x3.5 | 50 | x | 100 | x | 3.5 | 8.05 |
10 | Thép hộp chữ nhật 50x100x4.0 | 50 | x | 100 | x | 4 | 9.17 |
11 | Thép hộp chữ nhật 50x100x5.0 | 50 | x | 100 | x | 5 | 11.38 |
12 | Thép hộp chữ nhật 50x100x6.0 | 50 | x | 100 | x | 6 | 13.56 |
Ngoài ra Công ty Thép Nguyễn Minhcòn cung cấp các loạiTHÉP TẤM,THÉP ỐNG ĐÚC - THÉP ỐNG HÀN,THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC, THÉP VUÔNG ĐẶC...