Báo Giá Thép Hộp Mạ Kẽm Việt Đức Mới Nhất 2022 Cực Chi Tiết, Báo Giá Thép Ống, Thép Hộp Việt Đức Tháng 02/2023
Thép hộp Việt Đức là sản phẩm ngày càng được sử dụng rộng rãi bới chất liệu cũng như thương hiệu uy tín Việt Đức. Thép được sản xuất tại nhà máy Thép Việt Đức tại Việt Nam, đa dạng quy cách, độ dầy đạt được chất lượng tốt tại thị trường Việt Nam.
Bạn đang xem: Thép hộp mạ kẽm việt đức
Thép hộp Việt Đức được sản xuất chia ra làm 4 loại như sau: hộp vuông đen, hộp vuông mạ kẽm, hộp chữ nhật đen, hộp chữ nhật mạ kẽm chất lượng theo tiêu chuẩn Hàn Quốc KS03568: 1986 – Mỹ ASTM A500.

Thép Việt Đức là thép gì?
Thép xây dựng thương hiệu Việt Đức là một trong những hãng thép xây dựng lớn tại miền Bắc Việt Nam. Có nhà máy sản xuất tại tỉnh Vĩnh Phúc, có phân phối sản phẩm trên toàn quốc.
Sản phẩm thép Việt Đức là một trong những vật liệu xây dựng được nhiều chủ đầu tư cũng như nhà thầu quan tâm nhất trên thị trường hiện nay. Bởi Việt Đức luôn là một trong những công ty đi đầu trong việc áp dụng công nghệ và thiết bị tiên tiến, hiện đại trong quá trình tạo ra những sản phẩm sắt thép đạt chất lượng cao.
Sản phẩm chính của thép Việt Đức bao gồm: Ống thép mạ kẽm nhúng nóng, ống thép hàn đen, ống thép cỡ lớn, ống tôn mạ kẽm, tôn cán nguội mặt đen, tôn cuộn mạ kẽm, sắt thép xây dựng. Sau đây là bảng báo giá thép hộp Việt Đức mới nhất tại Công ty chúng tôi, quý khách tham khảo để lựa chọn loại sắt thép phù hợp cho công trình của mình:
Báo giá thép hộp Việt Đức cập nhật mới nhất
Báo giá thép hộp mạ kẽm Việt Đức
Tên sản phẩm | Barem | Giá ý | Giá cây |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 | 3.45 | 16,000 | 55,200 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 | 3.77 | 16,000 | 60,320 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 | 4.08 | 16,000 | 65,280 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 | 4.7 | 16,000 | 75,200 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 | 2.41 | 16,000 | 38,560 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 | 2.63 | 16,000 | 42,080 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 | 2.84 | 16,000 | 45,440 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 | 3.25 | 16,000 | 52,000 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 | 2.79 | 16,000 | 44,640 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 | 3.04 | 16,000 | 48,640 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 | 3.29 | 16,000 | 52,640 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 | 3.78 | 16,000 | 60,480 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 | 3.54 | 16,000 | 56,640 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 | 3.87 | 16,000 | 61,920 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 | 4.2 | 16,000 | 67,200 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 | 4.83 | 16,000 | 77,280 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 | 5.14 | 16,000 | 82,240 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 | 6.05 | 16,000 | 96,800 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 | 5.43 | 16,000 | 86,880 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 | 5.94 | 16,000 | 95,040 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 | 6.46 | 16,000 | 103,360 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 | 7.47 | 16,000 | 119,520 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 | 7.97 | 16,000 | 127,520 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 | 9.44 | 16,000 | 151,040 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 | 10.4 | 16,000 | 166,400 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 | 11.8 | 16,000 | 188,800 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 | 12.72 | 16,000 | 203,520 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 | 4.48 | 16,000 | 71,680 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 | 4.91 | 16,000 | 78,560 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 | 5.33 | 16,000 | 85,280 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 | 6.15 | 16,000 | 98,400 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 | 6.56 | 16,000 | 104,960 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 | 7.75 | 16,000 | 124,000 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 | 8.52 | 16,000 | 136,320 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 | 6.84 | 16,000 | 109,440 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 | 7.5 | 16,000 | 120,000 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 | 8.15 | 16,000 | 130,400 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 | 9.45 | 16,000 | 151,200 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 | 10.09 | 16,000 | 161,440 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 | 11.98 | 16,000 | 191,680 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 | 13.23 | 16,000 | 211,680 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 | 15.06 | 16,000 | 240,960 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 | 16.25 | 16,000 | 260,000 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 | 5.43 | 16,000 | 86,880 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 | 5.94 | 16,000 | 95,040 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 | 6.46 | 16,000 | 103,360 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 | 7.47 | 16,000 | 119,520 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 | 7.97 | 16,000 | 127,520 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 | 9.44 | 16,000 | 151,040 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 | 10.4 | 16,000 | 166,400 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 | 11.8 | 16,000 | 188,800 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 | 12.72 | 16,000 | 203,520 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 | 8.25 | 16,000 | 132,000 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 | 9.05 | 16,000 | 144,800 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 | 9.85 | 16,000 | 157,600 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 | 11.43 | 16,000 | 182,880 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 | 12.21 | 16,000 | 195,360 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 | 14.53 | 16,000 | 232,480 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 | 16.05 | 16,000 | 256,800 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 | 18.3 | 16,000 | 292,800 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 | 19.78 | 16,000 | 316,480 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 | 21.79 | 16,000 | 348,640 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 | 23.4 | 16,000 | 374,400 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 | 5.88 | 16,000 | 94,080 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 | 7.31 | 16,000 | 116,960 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 | 8.02 | 16,000 | 128,320 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 | 8.72 | 16,000 | 139,520 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 | 10.11 | 16,000 | 161,760 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 | 10.8 | 16,000 | 172,800 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 | 12.83 | 16,000 | 205,280 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 | 14.17 | 16,000 | 226,720 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 | 16.14 | 16,000 | 258,240 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 | 17.43 | 16,000 | 278,880 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 | 19.33 | 16,000 | 309,280 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 | 20.57 | 16,000 | 329,120 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 | 12.16 | 16,000 | 194,560 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 | 13.24 | 16,000 | 211,840 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 | 15.38 | 16,000 | 246,080 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 | 16.45 | 16,000 | 263,200 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 | 19.61 | 16,000 | 313,760 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 | 21.7 | 16,000 | 347,200 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 | 24.8 | 16,000 | 396,800 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 | 26.85 | 16,000 | 429,600 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 | 29.88 | 16,000 | 478,080 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 | 31.88 | 16,000 | 510,080 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 | 33.86 | 16,000 | 541,760 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 | 16.02 | 16,000 | 256,320 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 | 19.27 | 16,000 | 308,320 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 | 23.01 | 16,000 | 368,160 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 | 25.47 | 16,000 | 407,520 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 | 29.14 | 16,000 | 466,240 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 | 31.56 | 16,000 | 504,960 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 | 35.15 | 16,000 | 562,400 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 | 37.35 | 16,000 | 597,600 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 | 38.39 | 16,000 | 614,240 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 | 10.09 | 16,000 | 161,440 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 | 10.98 | 16,000 | 175,680 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 | 12.74 | 16,000 | 203,840 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 | 13.62 | 16,000 | 217,920 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 | 16.22 | 16,000 | 259,520 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 | 17.94 | 16,000 | 287,040 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 | 20.47 | 16,000 | 327,520 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 | 22.14 | 16,000 | 354,240 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 | 24.6 | 16,000 | 393,600 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 | 26.23 | 16,000 | 419,680 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 | 27.83 | 16,000 | 445,280 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 | 19.33 | 16,000 | 309,280 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 | 20.68 | 16,000 | 330,880 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 | 24.69 | 16,000 | 395,040 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 | 27.34 | 16,000 | 437,440 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 | 31.29 | 16,000 | 500,640 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 | 33.89 | 16,000 | 542,240 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 | 37.77 | 16,000 | 604,320 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 | 40.33 | 16,000 | 645,280 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 | 42.87 | 16,000 | 685,920 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 | 12.16 | 16,000 | 194,560 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 | 13.24 | 16,000 | 211,840 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 | 15.38 | 16,000 | 246,080 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 | 16.45 | 16,000 | 263,200 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 | 19.61 | 16,000 | 313,760 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 | 21.7 | 16,000 | 347,200 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 | 24.8 | 16,000 | 396,800 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 | 26.85 | 16,000 | 429,600 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 | 29.88 | 16,000 | 478,080 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 | 31.88 | 16,000 | 510,080 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 | 33.86 | 16,000 | 541,760 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 | 20.68 | 16,000 | 330,880 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 | 24.69 | 16,000 | 395,040 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 | 27.34 | 16,000 | 437,440 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 | 31.29 | 16,000 | 500,640 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 | 33.89 | 16,000 | 542,240 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 | 37.77 | 16,000 | 604,320 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 | 40.33 | 16,000 | 645,280 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 | 42.87 | 16,000 | 685,920 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 | 24.93 | 16,000 | 398,880 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 | 29.79 | 16,000 | 476,640 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 | 33.01 | 16,000 | 528,160 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 | 37.8 | 16,000 | 604,800 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 | 40.98 | 16,000 | 655,680 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 | 45.7 | 16,000 | 731,200 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 | 48.83 | 16,000 | 781,280 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 | 51.94 | 16,000 | 831,040 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 | 56.58 | 16,000 | 905,280 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 | 61.17 | 16,000 | 978,720 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 | 64.21 | 16,000 | 1,027,360 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 | 29.79 | 16,000 | 476,640 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 | 33.01 | 16,000 | 528,160 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 | 37.8 | 16,000 | 604,800 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 | 40.98 | 16,000 | 655,680 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 | 45.7 | 16,000 | 731,200 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 | 48.83 | 16,000 | 781,280 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 | 51.94 | 16,000 | 831,040 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 | 56.58 | 16,000 | 905,280 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 | 61.17 | 16,000 | 978,720 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 | 64.21 | 16,000 | 1,027,360 |
Báo giá thép hộp đen Việt Đức
Tên sản phẩm | Barem | Giá ý | Giá cây |
Hộp đen 13 x 26 x 1.0 | 2.41 | 14,591 | 35,164 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.1 | 3.77 | 14,591 | 55,008 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.2 | 4.08 | 14,591 | 59,531 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.4 | 4.7 | 14,591 | 68,577 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.0 | 2.41 | 14,591 | 35,164 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.1 | 2.63 | 14,591 | 38,374 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.2 | 2.84 | 14,591 | 41,438 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.4 | 3.25 | 14,591 | 47,420 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.0 | 2.79 | 14,591 | 40,709 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.1 | 3.04 | 14,591 | 44,356 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.2 | 3.29 | 14,591 | 48,004 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.4 | 3.78 | 14,591 | 55,154 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.0 | 3.54 | 14,591 | 51,652 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.1 | 3.87 | 14,591 | 56,467 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.2 | 4.2 | 14,591 | 61,282 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.4 | 4.83 | 14,591 | 70,474 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.5 | 5.14 | 13,955 | 71,731 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.8 | 6.05 | 13,955 | 84,431 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.0 | 5.43 | 14,591 | 79,229 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.1 | 5.94 | 14,591 | 86,670 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.2 | 6.46 | 14,864 | 96,019 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.4 | 7.47 | 14,591 | 108,994 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.5 | 7.79 | 13,955 | 108,713 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.8 | 9.44 | 13,955 | 131,739 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.0 | 10.4 | 13,500 | 140,400 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.3 | 11.8 | 13,500 | 159,300 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.5 | 12.72 | 13,500 | 171,720 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.0 | 4.48 | 14,591 | 65,367 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.1 | 4.91 | 14,591 | 71,641 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.2 | 5.33 | 14,591 | 77,770 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.4 | 6.15 | 14,591 | 89,734 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.5 | 6.56 | 13,955 | 91,548 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.8 | 7.75 | 13,955 | 108,155 |
Hộp đen 25 x 25 x 2.0 | 8.52 | 13,500 | 115,020 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.0 | 6.84 | 14,591 | 99,802 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.1 | 7.5 | 14,591 | 109,432 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.2 | 8.15 | 14,591 | 118,916 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.4 | 9.45 | 14,591 | 137,884 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.5 | 10.09 | 13,955 | 140,811 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.8 | 11.98 | 13,955 | 167,186 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.0 | 13.23 | 13,500 | 178,605 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.3 | 15.06 | 13,500 | 203,310 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.5 | 16.25 | 13,500 | 219,375 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.0 | 5.43 | 14,591 | 79,229 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.1 | 5.94 | 14,591 | 86,670 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.2 | 6.46 | 14,591 | 94,257 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.4 | 7.47 | 14,591 | 108,994 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.5 | 7.97 | 13,955 | 111,225 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.8 | 9.44 | 13,955 | 131,739 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.0 | 10.4 | 13,500 | 140,400 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.3 | 11.8 | 13,500 | 159,300 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.5 | 12.72 | 13,500 | 171,720 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.0 | 8.25 | 14,591 | 120,375 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.1 | 9.05 | 14,591 | 132,048 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.2 | 9.85 | 14,591 | 143,720 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.4 | 11.43 | 14,591 | 166,774 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.5 | 12.21 | 13,955 | 170,396 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.8 | 14.53 | 13,955 | 202,773 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.0 | 16.05 | 13,500 | 216,675 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.3 | 18.3 | 13,500 | 247,050 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.5 | 19.78 | 13,500 | 267,030 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.8 | 21.97 | 13,500 | 296,595 |
Hộp đen 30 x 60 x 3.0 | 23.4 | 13,500 | 315,900 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.1 | 8.02 | 14,591 | 117,019 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.2 | 8.72 | 14,591 | 127,233 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.4 | 10.11 | 14,591 | 147,514 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.5 | 10.8 | 13,955 | 150,719 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.8 | 12.83 | 13,955 | 179,048 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.0 | 14.17 | 13,500 | 191,295 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.3 | 16.14 | 13,500 | 217,890 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.5 | 17.43 | 13,500 | 235,305 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.8 | 19.33 | 13,500 | 260,955 |
Hộp đen 40 x 40 x 3.0 | 20.57 | 13,500 | 277,695 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.1 | 12.16 | 14,591 | 177,425 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.2 | 13.24 | 14,591 | 193,184 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.4 | 15.38 | 14,591 | 224,408 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.2 | 33.86 | 13,500 | 457,110 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.0 | 31.88 | 13,500 | 430,380 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.8 | 29.88 | 13,500 | 403,380 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.5 | 26.85 | 13,500 | 362,475 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.3 | 24.8 | 13,500 | 334,800 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.0 | 21.7 | 13,500 | 292,950 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.8 | 19.61 | 13,955 | 273,666 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.5 | 16.45 | 13,955 | 229,567 |
Hộp đen 40 x 100 x 1.5 | 19.27 | 13,955 | 268,922 |
Hộp đen 40 x 100 x 1.8 | 23.01 | 13,955 | 321,115 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.0 | 25.47 | 13,500 | 343,845 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.3 | 29.14 | 13,500 | 393,390 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.5 | 31.56 | 13,500 | 426,060 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.8 | 35.15 | 13,500 | 474,525 |
Hộp đen 40 x 100 x 3.0 | 37.53 | 13,500 | 506,655 |
Hộp đen 40 x 100 x 3.2 | 38.39 | 13,500 | 518,265 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.1 | 10.09 | 14,591 | 147,222 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.2 | 10.98 | 14,591 | 160,208 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.4 | 12.74 | 14,864 | 189,363 |
Hộp đen 50 x 50 x 3.2 | 27.83 | 13,500 | 375,705 |
Hộp đen 50 x 50 x 3.0 | 26.23 | 13,500 | 354,105 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.8 | 24.6 | 13,500 | 332,100 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.5 | 22.14 | 13,500 | 298,890 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.3 | 20.47 | 13,500 | 276,345 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.0 | 17.94 | 13,500 | 242,190 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.8 | 16.22 | 13,955 | 226,357 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.5 | 13.62 | 13,955 | 190,073 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.4 | 19.33 | 14,591 | 282,042 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.5 | 20.68 | 14,591 | 301,740 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.8 | 24.69 | 13,955 | 344,560 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 | 27.34 | 13,500 | 369,090 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.3 | 31.29 | 13,500 | 422,415 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 | 33.89 | 13,500 | 457,515 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.8 | 37.77 | 13,500 | 509,895 |
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 | 40.33 | 13,500 | 544,455 |
Hộp đen 50 x 100 x 3.2 | 42.87 | 13,500 | 578,745 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.1 | 12.16 | 14,591 | 177,425 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.2 | 13.24 | 14,591 | 193,184 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.4 | 15.38 | 14,591 | 224,408 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.5 | 16.45 | 13,955 | 229,567 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.8 | 19.61 | 13,955 | 273,666 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.0 | 21.7 | 13,500 | 292,950 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.3 | 24.8 | 13,500 | 334,800 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.5 | 26.85 | 13,500 | 362,475 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.8 | 29.88 | 13,500 | 403,380 |
Hộp đen 60 x 60 x 3.0 | 31.88 | 13,500 | 430,380 |
Hộp đen 60 x 60 x 3.2 | 33.86 | 13,500 | 457,110 |
Hộp đen 90 x 90 x 1.5 | 24.93 | 13,955 | 347,909 |
Hộp đen 90 x 90 x 1.8 | 29.79 | 13,955 | 415,733 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.0 | 33.01 | 13,500 | 445,635 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.3 | 37.8 | 13,500 | 510,300 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.5 | 40.98 | 13,500 | 553,230 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.8 | 45.7 | 13,500 | 616,950 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.0 | 48.83 | 13,500 | 659,205 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.2 | 51.94 | 13,500 | 701,190 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.5 | 56.58 | 13,500 | 763,830 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.8 | 61.17 | 13,500 | 825,795 |
Hộp đen 90 x 90 x 4.0 | 64.21 | 13,500 | 866,835 |
Hộp đen 60 x 120 x 1.8 | 29.79 | 13,955 | 415,733 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.0 | 33.01 | 13,500 | 445,635 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.3 | 37.8 | 13,500 | 510,300 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.5 | 40.98 | 13,500 | 553,230 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.8 | 45.7 | 13,500 | 616,950 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.0 | 48.83 | 13,500 | 659,205 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.2 | 51.94 | 13,500 | 701,190 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.5 | 56.58 | 13,500 | 763,830 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.8 | 61.17 | 13,500 | 825,795 |
Hộp đen 60 x 120 x 4.0 | 64.21 | 13,500 | 866,835 |
Thép hộp đen 100 x 150 x 3.0 | 62.68 | 14,409 | 903,162 |
Báo giá thép hộp đen Việt Đức Cỡ lớn
Tên sản phẩm | Barem | Giá ý | Giá cây |
Hộp đen 125 x 125 x 6 | 134.52 | 15,818 | 2,127,862 |
Hộp đen 125 x 125 x 5 | 113.04 | 15,818 | 1,788,087 |
Hộp đen 125 x 125 x 4.5 | 101.04 | 15,364 | 1,552,342 |
Hộp đen 125 x 125 x 2.5 | 57.46 | 15,364 | 882,795 |
Hộp đen 75 x 150 x 4.5 | 91.56 | 15,636 | 1,431,665 |
Hộp đen 75 x 150 x 2.5 | 51.81 | 15,636 | 810,120 |
Hộp đen 300 x 300 x 12 | 651.11 | 19,091 | 12,430,282 |
Hộp đen 300 x 300 x 10 | 546.36 | 19,091 | 10,430,509 |
Hộp đen 300 x 300 x 8 | 440.102 | 19,091 | 8,401,947 |
Hộp đen 200 x 200 x 12 | 425.03 | 19,091 | 8,114,209 |
Hộp đen 200 x 200 x 10 | 357.96 | 19,091 | 6,833,782 |
Hộp đen 180 x 180 x 10 | 320.28 | 19,091 | 6,114,436 |
Hộp đen 180 x 180 x 8 | 259.24 | 19,091 | 4,949,127 |
Hộp đen 180 x 180 x 6 | 196.69 | 19,091 | 3,754,991 |
Hộp đen 180 x 180 x 5 | 165.79 | 19,091 | 3,165,082 |
Hộp đen 160 x 160 x 12 | 334.8 | 19,091 | 6,391,636 |
Hộp đen 160 x 160 x 8 | 229.09 | 19,091 | 4,373,536 |
Hộp đen 160 x 160 x 6 | 174.08 | 19,091 | 3,323,345 |
Hộp đen 160 x 160 x 5 | 146.01 | 19,091 | 2,787,464 |
Hộp đen 150 x 250 x 8 | 289.38 | 19,091 | 5,524,527 |
Hộp đen 150 x 250 x 5 | 183.69 | 19,091 | 3,506,809 |
Hộp đen 150 x 150 x 5 | 136.59 | 16,409 | 2,241,318 |
Hộp đen 140 x 140 x 8 | 198.95 | 19,091 | 3,798,136 |
Hộp đen 140 x 140 x 6 | 151.47 | 19,091 | 2,891,700 |
Hộp đen 140 x 140 x 5 | 127.17 | 19,091 | 2,427,791 |
Hộp đen 120 x 120 x 6 | 128.87 | 19,091 | 2,460,245 |
Hộp đen 120 x 120 x 5 | 108.33 | 19,091 | 2,068,118 |
Hộp đen 100 x 200 x 8 | 214.02 | 19,091 | 4,085,836 |
Hộp đen 100 x 140 x 6 | 128.86 | 14,227 | 1,833,326 |
Hộp đen 100 x 100 x 5 | 89.49 | 14,227 | 1,273,199 |
Hộp đen 100 x 100 x 10 | 169.56 | 14,227 | 2,412,376 |
Hộp đen 100 x 100 x 2.0 | 36.78 | 13,773 | 506,561 |
Hộp đen 100 x 100 x 2.5 | 45.69 | 13,773 | 629,276 |
Hộp đen 100 x 100 x 2.8 | 50.98 | 13,773 | 702,134 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.0 | 54.49 | 13,773 | 750,476 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.2 | 57.97 | 13,773 | 798,405 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.5 | 79.66 | 13,773 | 1,097,135 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.8 | 68.33 | 13,773 | 941,090 |
Hộp đen 100 x 100 x 4.0 | 71.74 | 13,773 | 988,055 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.0 | 46.2 | 14,682 | 678,300 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.5 | 57.46 | 14,682 | 843,617 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.8 | 64.17 | 14,682 | 942,132 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.2 | 73.04 | 14,682 | 1,072,360 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.5 | 79.66 | 14,682 | 1,169,554 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.8 | 86.23 | 14,682 | 1,266,013 |
Hộp đen 100 x 150 x 4.0 | 90.58 | 14,682 | 1,329,879 |
Hộp đen 150 x 150 x 2.0 | 55.62 | 14,682 | 816,603 |
Hộp đen 150 x 150 x 2.5 | 69.24 | 14,682 | 1,016,569 |
Hộp đen 150 x 150 x 2.8 | 77.36 | 14,682 | 1,135,785 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.0 | 82.75 | 14,682 | 1,214,920 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.2 | 88.12 | 14,682 | 1,293,762 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.5 | 96.14 | 14,682 | 1,411,510 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.8 | 104.12 | 14,682 | 1,528,671 |
Hộp đen 150 x 150 x 4.0 | 109.42 | 14,682 | 1,606,485 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.0 | 55.62 | 14,682 | 816,603 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.5 | 69.24 | 14,682 | 1,016,569 |

Quy trình đặt mua sắt thép hộp Việt Đức tại Thép Hùng Phát
Đặt mua sắt thép Việt Đức nói riêng và sắt thép xây dựng tại Thép Hùng Phát nói chung theo các bước đơn giản như sau:
Bước 2: Sau khi đồng ý với báo giá, hai bên sẽ tiến hành thỏa thuận về đơn hàng, đặt cọc và chốt đơn hàng. Thép Hùng Phát còn có chính sách ưu đãi cho những đơn hàng lớn.
Xem thêm: Bảng Giá Phun Xăm Thẩm Mỹ Tại Sen Spa, Bảng Giá Phun Xăm Thẩm Mỹ
Bước 3: Sau khi chốt đơn hàng, Thép Hùng Phát sẽ cho đội xe chuyên dụng cùng đội nhân viên tháo dỡ, bốc vác chở số lượng thép hộp Việt Đức đến tận công trường cho quý khách. Khi đó, quý khách cần kiểm tra số lượng và chất lượng hàng hóa đảm bảo đúng, đủ và thanh toán số tiền còn lại cho công ty chúng tôi.
Với quy trình trên, quý khách sẽ không phải tốn quá nhiều thời gian, công sức mà đảm bảo chất lượng thép đạt chuẩn và giá rẻ nhất thị trường. Chỉ cần một cuộc gọi, tất cả sẽ có Thép Hùng Phát chúng tôi lo!
Nội dung chính
Thép Việt Đức – Một trong những ông trùm về sản lượng thép ViệtCác dòng sản phẩm thép Việt Đức phổ biến trên thị trường hiện nay







Cách đơn giản nhận biết thép Việt Đức thật giả
Cách đơn giản nhất để nhận biết thép Việt Đức xây dựng chính là nhờ vào ký hiệu trên thân thép. Thân thép xây dựng Việt Đức có in nổi ký hiệu ”VGS” sắc nét, rõ ràng – chính là tên thương hiệu của nhãn hàng Việt Đức Steel.
Tuy vậy, để tránh mua phải hàng nhái – hàng giả – hàng kém chất lượng, mong quý khách hàng hãy cẩn trọng trong giao dịch, lựa chọn đại lý phân phối có uy tín trên thị trường, tránh để gây thất thoát về kinh tế cũng như ảnh hưởng đến độ an toàn và chất lượng của công trình trong quá trình thi công và bảo dưỡng.
Thép Mạnh Hà – Địa chỉ mua thép Việt Đức chính hãng uy tín giá tốt nhất
Thị trường thép xây dựng hiện nay có rất nhiều dòng sản phẩm với mẫu mã, giá thành khác nhau, dẫn đến cơ hội cho các tổ chức lừa đảo buôn bán trà trộn. Để tránh mua phải hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng, kính mong quý khách hàng có sự cân nhắc cẩn trọng để lựa chọn cho mình một địa chỉ mua hàng chính hãng uy tín.
Thép Mạnh Hà hân hạnh là nhà phân phối chính hãng của các dòng sản phẩm thép từ các thương hiệu lớn như: thép Việt Đức, thép Việt Nhật Vina Kyoei, thép Hòa Phát, thép Hoa Sen, thép Phương Nam, thép Đông Á,… với mức giá thành ưu đãi nhất thị trường. Chúng tôi – với đội ngũ nhân viên dày dặn kinh nghiệm về vật liệu thi công – sẽ tư vấn cho bạn những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất, phù hợp nhất:
Chiết khấu từ 200 – 500 đồng/kg khi mua thép với số lượng lớn. Mua thép càng nhiều, giá càng rẻ.Hỗ trợ vận chuyển miễn phí ra công trường trong bán kính 500km.Thép Việt Đức do Mạnh Hà cung cấp 100% có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chất lượng cao, không cong vênh, gỉ sét.Sản phẩm có đầy đủ chứng chỉ CO/CQ từ nhà sản xuất.Hỗ trợ đổi trả sản phẩm trong vòng 7 – 10 ngày nếu có sai xót về quy cách, số lượng.