Báo giá ống nhựa gân xoắn hdpe tiền phong mới nhất, ống xoắn hdpe 2 vách tiền phong (sn8)

-

Bảng báo giá Ống Nhựa và Phụ khiếu nại HDPE chi phí Phong 2021

Bảng làm giá ống nhựa và phụ kiện HDPE chi phí Phong 2021 cung ứng khu vực những tỉnh miền Nam. Tổng đại lý chuyên cung cấp vật bốn ngành nước khẳng định cung cung cấp nhựa chi phí Phong chính hãng với chất lượng cao – bền bỉ – giá ưu tiên và ship hàng tận nơi đến quý khách.

Bạn đang xem: Ống nhựa gân xoắn hdpe tiền phong

Sản Phẩm Ống Nhựa với Phụ kiện HDPE chi phí Phong 2021

*

Catalogue Phụ Tùng Ống nhựa HDPE tiền Phong tiên tiến nhất 2021

*

Hình Ảnh Phụ kiện Ống Nước HDPE tiền Phong giá thấp 2020 – 2021

*

Sản Phẩm Ống vật liệu bằng nhựa HDPE tiền Phong chính Hãng – giá bán Cạnh Tranh

*

 Phân Phối Ống Nước HDPE tiền Phong giá Tốt 

Bảng làm giá Ống vật liệu nhựa HDPE chi phí Phong – PE 80 – 2021

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy giải pháp (mm)Bảng báo giá chưa VATThanh toán
1Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 80 – Phi 20Tiền Phong12.52.07.5458.300
162.39.09110.000
2Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 80 – Phi 25Tiền Phong102.09.81810.800
12.52.311.45512.600
163.013.72715.100
3Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 80 – Phi 32Tiền Phong82.013.45514.800
102.415.72717.300
12.53.018.90920.800
163.622.63624.900
4Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 80 – Phi 40Tiền Phong62.016.63618.300
82.420.09122.100
103.024.27326.700
12.53.729.18232.100
164.534.63638.100
5Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 80 – Phi 50Tiền Phong62.425.81828.400
83.031.27334.400
103.737.36441.100
12.54.645.18249.700
165.653.54558.900
6Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 80 – Phi 63Tiền Phong63.039.90943.900
83.849.72754.700
104.759.63665.600
12.55.871.81879.000
167.185.27393.800
7Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 80 – Phi 75Tiền Phong63.656.72762.400
84.570.36477.400
105.685.27393.800
12.56.8100.455110.500
168.4120.818132.900
8Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 80 – Phi 90Tiền Phong64.391.273100.400
85.4101.909112.100
106.7120.818132.900
12.58.2144.545159.000
1610.1173.455190.800
9Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 80 – Phi 110Tiền Phong65.3120.364132.400
86.6148.182163.000
108.1182.545200.800
12.510.0216.273237.900
1612.3262.545288.800
10Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 80 – Phi 125Tiền Phong66.0155.091170.600
87.4189.364208.300
109.2232.909256.200
12.511.4281.455309.600
1614.0336.545370.200
11Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 80 – Phi 140Tiền Phong66.7192.727212.000
88.3237.455261.200
1010.3290.364319.400
12.512.7347.182381.900
1615.7420.545462.600
12Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 80 – Phi 160Tiền Phong67.7253.273278.600
89.5309.727340.700
1011.8380.909419.000
12.514.6456.364502.000
1617.9551.818607.000
13Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 80 – Phi 180Tiền Phong68.6318.545350.400
810.7392.818432.100
1013.3481.636529.800
12.516.4578.818636.700
1620.1697.455767.200
14Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 80 – Phi 200Tiền Phong69.6395.818435.400
811.9488.091536.900
1014.7599.455659.400
12.518.2714.091785.500
1622.4867.545954.300
15Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 80 – Phi 225Tiền Phong610.8499.091549.000
813.4616.273677.900
1016.6740.455814.500
12.520.5893.182982.500
1625.21.073.1821.180.500
16Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 80 – Phi 250Tiền Phong611.9610.636671.700
814.8757.364833.100
1018.4915.6361.007.200
12.522.71.116.9091.228.600
1627.91.325.6361.458.200
17Ống nhựa HDPE – PE 80 – Phi 280Tiền Phong613.4768.455845.300
816.6950.8181.045.900
1020.61.148.5451.263.400
12.525.41.399.7271.539.700
1631.31.660.7271.826.800
18Ống nhựa HDPE – PE 80 – Phi 315Tiền Phong615.0965.9091.062.500
818.71.203.5451.323.900
1023.21.453.0911.598.400
12.528.61.749.5451.924.500
1635.22.112.7272.324.000
19Ống nhựa HDPE – PE 80 – Phi 355Tiền Phong616.91.235.6361.359.200
821.11.516.9091.668.600
1026.11.844.8182.029.300
12.532.22.220.0002.442.000
1639.72.681.9092.950.100
20Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 80 – Phi 400Tiền Phong619.11.556.9091.712.600
823.71.937.0912.130.800
1029.42.345.5452.580.100
12.536.32.817.4553.099.200
1644.73.412.0003.753.200
21Ống nhựa HDPE – PE 80 – Phi 450Tiền Phong621.51.987.2732.186.000
826.72.436.0002.679.600
1033.12.970.0003.267.000
12.540.93.560.9093.917.000
1650.34.310.9094.742.000
22Ống nhựa HDPE – PE 80 – Phi 500Tiền Phong623.92.430.8182.673.900
829.73.027.0913.329.800
1036.83.683.0914.051.400
12.545.44.429.8184.872.800
1655.85.342.0915.876.300
23Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 80 – Phi 560Tiền Phong626.73.332.7273.666.000
833.24.091.8184.501.000
1041.24.994.5455.494.000
12.550.86.032.7276.636.000
24Ống nhựa HDPE – PE 80 – Phi 630Tiền Phong630.04.210.9094.632.000
837.45.182.7275.701.000
1046.36.312.7276.944.000
12.557.27.167.2737.884.000
25Ống nhựa HDPE – PE 80 – Phi 710Tiền Phong633.95.369.0915.906.000
842.16.586.3647.245.000
1052.28.031.8188.835.000
12.564.59.723.63610.696.000
26Ống nhựa HDPE – PE 80 – Phi 800Tiền Phong638.16.805.4557.486.000
847.48.351.8189.187.000
1058.88.578.1829.436.000
27Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 80 – Phi 900Tiền Phong642.98.610.9099.472.000
853.310.564.54511.621.000
1066.212.907.27314.198.000
28Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 80 – Phi 1000Tiền Phong847.710.639.09111.703.000
1059.313.056.36414.362.000
29Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 80 – Phi 1200Tiền Phong857.215.312.72716.844.000
1067.917.985.45519.784.000

Bảng làm giá Ống vật liệu bằng nhựa HDPE tiền Phong – PE 100 – 2021

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy giải pháp (mm)Bảng làm giá chưa VATThanh toán
1Ống nhựa HDPE – PE 100 – Phi 20Tiền Phong162,07.7278.500
202,39.09110.000
2Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 100 – Phi 25Tiền Phong12.52,09.81810.800
162,311.72712.900
203,013.72715.100
3Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 100 – Phi 32Tiền Phong102,013.18214.500
12.52,416.09117.700
163,018.81820.700
203,622.63624.900
4Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 100 – Phi 40Tiền Phong82,016.63618.300
102,420.09122.100
12.53,024.27326.700
163,729.18232.100
204,534.63638.100
5Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 100 – Phi 50Tiền Phong82,425.81828.400
103,030.81833.900
12.53,737.09140.800
164,645.27349.800
205,653.54558.900
6Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 100 – Phi 63Tiền Phong83,040.09144.100
103,849.27354.200
12.54,759.72765.700
165,871.18278.300
207,185.27393.800
7Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 100 – Phi 75Tiền Phong83,657.00062.700
104,570.27377.300
12.55,684.72793.200
166,8101.091111.200
208,4120.727132.800
8Ống nhựa HDPE – PE 100 – Phi 90Tiền Phong84,390.00099.000
105,499.727109.700
12.56,7120.545132.600
168,2144.727159.200
2010,1173.273190.600
9Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 100 – Phi 110Tiền Phong64,297.273107.000
85,3120.818132.900
106,6151.091166.200
12.58,1180.545198.600
1610,0218.000239.800
2012,3262.364288.600
10Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 100 – Phi 125Tiền Phong64,8125.818138.400
86,0156.000171.600
107,4190.727209.800
12.59,2232.455255.700
1611,4282.000310.200
2014,0336.273369.900
11Ống nhựa HDPE – PE 100 – Phi 140Tiền Phong65,4157.909173.700
86,7194.273213.700
108,3238.091261.900
12.510,3288.364317.200
1612,7349.636384.600
2015,7420.545462.600
12Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 100 – Phi 160 Tiền Phong66,2206.909227.600
87,7255.091280.600
109,5312.909344.200
12.511,8376.273413.900
1614,6462.364508.600
2017,9551.636606.800
13Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 100 – Phi 180Tiền Phong66,9258.545284.400
88,6321.182353.300
1010,7393.909433.300
12.513,3479.727527.700
1616,4581.636639.800
2020,1697.455767.200
14Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 100 – Phi 200Tiền Phong67,7321.091353.200
89,6400.091440.100
1011,9493.636543.000
12.514,7587.818646.600
1618,2727.727800.500
2022,4867.727954.500
15Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 100 – Phi 225Tiền Phong68,6402.818443.100
810,8503.818554.200
1013,4606.727667.400
12.516,6743.091817.400
1620,5889.727978.700
2025,21.073.1821.180.500
16Ống nhựa HDPE – PE 100 – Phi 250Tiền Phong69,6499.000548.900
811,9614.818676.300
1014,8751.727826.900
12.518,4923.9091.016.300
1622,71.106.9091.217.600
2027,91.324.3641.456.800
17Ống nhựa HDPE – PE 100 – Phi 280Tiền Phong610,7618.818680.700
813,4784.273862.700
1016,6936.6361.030.300
12.520,61.158.3641.274.200
1625,41.387.2731.526.000
2031,31.658.8181.824.700
18Ống nhựa HDPE – PE 100 – Phi 315Tiền Phong612,1789.091868.000
815,0982.4551.080.700
1018,71.192.7271.312.000
12.523,21.448.8181.593.700
1628,61.756.0001.931.600
2035,22.113.1822.324.500
19Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 100 – Phi 355Tiền Phong613,61.002.2731.102.500
816,91.235.4551.359.000
1021,11.515.7271.667.300
12.526,11.837.5452.021.300
1632,22.229.2732.452.200
2039,72.680.7272.948.800
20Ống nhựa HDPE – PE 100 – Phi 400Tiền Phong615,31.264.4551.390.900
819,11.584.3641.742.800
1023,71.926.0002.118.600
12.529,42.326.3642.559.000
1636,32.841.0003.125.100
2044,73.414.1823.755.600
21Ống nhựa HDPE – PE 100 – Phi 450Tiền Phong617,21.615.9091.777.500
821,51.988.7272.187.600
1026,72.433.7272.677.100
12.533,12.941.3643.235.500
1640,93.595.9093.955.500
2050,34.316.0914.747.700
22Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 100 – Phi 500Tiền Phong619,11.967.9092.164.700
823,92.467.0912.713.800
1029,73.026.4553.329.100
12.536,83.660.5454.026.600
1645,44.457.5454.903.300
2055,85.338.5455.872.400
23Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 100 – Phi 560Tiền Phong621,42.702.7272.973.000
826,73.332.7273.666.000
1033,24.091.8184.501.000
12.541,24.994.5455.494.000
1650,86.032.7276.636.000
24Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 100 – Phi 630Tiền Phong830,04.210.9094.632.000
1037,45.182.7275.701.000
12.546,36.312.7276.944.000
1657,27.167.2737.884.000
25Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 100 – Phi 710Tiền Phong627,24.360.0004.796.000
833,95.369.0915.906.000
1042,16.586.3647.245.000
12.552,28.031.8188.835.000
1664,59.723.63610.696.000
2030,65.521.8186.074.000
26Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 100 – Phi 800Tiền Phong838,16.805.4557.486.000
1047,48.351.8189.187.000
12.558,88.578.1829.436.000
27Ống nhựa HDPE – PE 100 – Phi 900Tiền Phong634,46.983.6367.682.000
842,98.610.9099.472.000
1053,310.564.54511.621.000
12.566,212.907.27314.198.000
28Ống nhựa HDPE – PE 100 – Phi 1000Tiền Phong638,28.617.2739.479.000
847,710.639.09111.703.000
1059,313.056.36414.362.000
12.572,515.720.90917.293.000
29Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 100 – Phi 1200Tiền Phong645,912.411.81813.653.000
857,215.312.72716.844.000
1067,917.985.45519.784.000

Bảng làm giá Ống vật liệu nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp tiền Phong – 2021

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuMã HiệuBảng báo giá chưa VATThanh toán
1Ống vật liệu nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 150Tiền PhongSN4316.000347.600
SN8354.000389.400
2Ống vật liệu nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 200Tiền PhongSN4455.000500.500
SN8510.000561.000
3Ống nhựa Gân Sóng HDPE 2 Vách – Phi 250Tiền PhongSN4600.000660.000
SN8672.000739.200
4Ống vật liệu nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 300Tiền PhongSN4645.000709.500
SN8800.000880.000
5Ống vật liệu nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 400Tiền PhongSN41.110.0001.221.000
SN81.463.0001.609.300
6Ống nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 500Tiền PhongSN41.660.0001.826.000
SN82.400.0002.640.000
7Ống vật liệu bằng nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 600Tiền PhongSN42.488.0002.736.800
SN83.012.0003.313.200
8Ống vật liệu bằng nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 800Tiền PhongSN44.232.0004.655.200
SN85.594.0006.153.400

Bảng làm giá Ống vật liệu nhựa Gân Xoắn HDPE 2 Vách tiền Phong – 2021

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuLoạiBảng làm giá chưa VATThanh toán
1Ống nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 200Tiền Phong413,182454,500
2Ống vật liệu nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 250Tiền PhongI544,364598,800
3Ống vật liệu nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 300Tiền PhongII585,636644,200
I419,545461,500
4Ống vật liệu nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 400Tiền PhongI1,003,8181,104,200
II710,364781,400
5Ống vật liệu bằng nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 500Tiền PhongI1,499,3641,649,300
II1,039,9091,143,900
6Ống vật liệu nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 600Tiền PhongI2,244,5452,469,000
II1,438,9091,582,800
7Ống nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 800Tiền PhongI3,813,3644,194,700
II2,450,5452,695,600

Bảng làm giá Phụ kiện Ống vật liệu nhựa HDPE Tiền Phong – 2021

Công bố Giá Phụ khiếu nại Nối trực tiếp Ống Nước HDPE – PN 80 – PN 100

Đơn vị tính: đồng/cái

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách(∅)Bảng báo giá chưa VATThanh toán
8 Phụ khiếu nại Ống nhựa HPDE – PN80, PN100: teo Phun (Nối Góc 90 độ)Tiền Phong162021.09123.200
162524.18226.600
163233.09136.400
164052.63657.900
165068.18275.000
1663114.364125.800
1075158.091173.900
1090268.909295.800
9Phụ khiếu nại Ống vật liệu bằng nhựa HPDE – PN80, PN100: teo Ren kế bên Phun (Nối Góc 90 độ ren ngoài)Tiền Phong1620 x 1/2″12.54513.800
1620 x 3/4″12.54513.800
1625 x 1/2″14.81816.300
1625 x 3/4″14.18215.600
1632 x 1″23.36425.700
1640 x 11/4″41.27345.400
1650 x 11/2″59.27365.200
1663 x 2″91.727100.900
Bảng Báo Giá mới nhất 2021: Phụ Kiện cha Chạc Nối Ống Nước HDPE – PN 80 – PN 100

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Bảng làm giá chưa VATThanh toán
10Phụ kiện Ống nhựa HPDE – PN80, PN100: Chữ Tê ba Chạc 90 độ Phun Tiền Phong162021.45523.600
162530.72733.800
163235.63639.200
164069.54576.500
1650111.455122.600
1663133.636147.000
1075211.818233.000
1090395.364434.900
11Phụ khiếu nại Ống vật liệu nhựa HPDE – PN80, PN100: Chữ Tê cha Chạc 90 độ Phun gửi Bậc (Tê rút, cơ giảm)Tiền Phong1625-2043.00039.091
1632-2058.40053.091
1632-2559.10053.727
1640-2070.00063.636
1640-2576.90069.909
1640-3271.80065.273
1650 – 2585.20077.455
1650 – 32108.60098.727
1650 – 40105.20095.636
1663 – 25121.100110.091
1663 – 32122.900111.727
1663 – 40128.500116.818
1663 – 50130.100118.273
1075 – 50256.800233.455
1075 – 63232.800211.636
1090 – 63414.700377.000
1090 – 75445.900405.364
Đơn giá bán Vật bốn Nối Ống Nước HDPE – PN 80 – PN 100: mới nhất Năm Nay

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Bảng làm giá chưa VATThanh toán
12Phụ kiện Ống vật liệu bằng nhựa HPDE – PN80, PN100: Đai Khởi ThủyTiền Phong1632 x 1/2″21.09123.200
1632 x 3/4″21.09123.200
1640 x 1/2″31.00034.100
1640 x 3/4″31.00034.100
1650 x 1/2″37.81841.600
1650 x 3/4″37.81841.600
1650 x 1″37.81841.600
1663 x 1/2″53.72759.100
1663 x 3/4″53.72759.100
1663 x 1″53.72759.100
1663 x 1.1/4″57.54563.300
1675 x 1/2″68.18275.000
1675 x 3/4″68.18275.000
1675 x 1″68.18275.000
1675 x 1.1/4″72.36479.600
1675 x 1.1/2″72.36479.600
1675 x 2″75.27382.800
1690 x 1/2″81.63689.800
1690 x 3/4″81.63689.800
1690 x 1″81.63689.800
1690 x 1.1/2″81.63689.800
1690 x 1.1/4″84.54593.000
1690 x 2″84.54593.000
16110 x 1/2″129.273142.200
16110 x 3/4″129.273142.200
16110 x 1″122.636134.900
16110 x 1.1/2″113.818125.200
16110 x 1.1/4″113.818125.200
16110 x 2″122.636134.900
13Phụ kiện Ống vật liệu nhựa HPDE – PN80, PN100: Đai lên đường Ren trong ĐồngTiền Phong1650 x 1/2″46.27350.900
1650 x 3/4″73.81881.200
1663 x 1/2″72.81880.100
1663 x 3/4″87.09195.800
1675 x 1/2″88.45597.300
1690 x 3/4″136.636150.300
1690 x 1/2″134.636148.100
16110 x 1/2″173.545190.900
16110 x 3/4″193.182212.500
 14Phụ khiếu nại Ống vật liệu nhựa HPDE – PN80, PN100: Đai khởi hành Kiểu 2Tiền Phong1650 – 2050.36455.400
1650 – 2556.90962.600
1663 – 2065.45572.000
1663 – 2571.63678.800

Bảng báo giá Phụ kiện Ống vật liệu bằng nhựa Gân Xoắn HDPE 2 Lớp Tiền Phong – 2021

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuQuy cách(∅)Bảng làm giá chưa VATThanh toán
1Tấm Hàn nhiệt độ Co thông thường (Nối Ống Gân 2 Lớp HDPE)Tiền Phong200256,000281,600
250299,000328,900
300367,000403,700
400559,000614,900
500759,000834,900
600998,0001,097,800
8001,348,0001,482,800
2Tấm Hàn nhiệt Cơ Điện Trở (Nối Ống Gân 2 Lớp HDPE)Tiền Phong200409,600450,560
250478,400526,240
300587,200645,920
400894,400983,840
5001,214,0001,335,400
6001,596,8001,756,480
8002,156,8002,372,480
3Đai Inox (Nối Ống Gân 2 Lớp HDPE)Tiền Phong200264,300290,730
250293,000322,300
300378,800416,680
400529,700582,670
500848,400933,240
600997,1001,096,810
8001,718,8001,890,680

Bảng giá chỉ ống với phụ khiếu nại nhựa tiền Phong miền nam bộ phân phối tại TPHCM (quận 1. Quận 2. Quận 3. Quận 4. Quận 5. Quận 6. Quận 7. Quận 8. Quận 9. Quận 10. Quận 11. Quận 12. Quận Bình Tân. Quận Bình Thạnh. Quận Tân Bình. Quận Phú Nhuận. Quận Tân Phú. Quận Thủ Đức. Thị xã Hóc Môn. Huyện bắt buộc Giờ. Huyện nhà Bè. Thị trấn Bình Chánh. Huyện Củ Chi) và những tỉnh – thành: Long An. Đồng Tháp. Chi phí Giang. An Giang.

Xem thêm: Tour Du Lịch Thái Lan Giá Rẻ 2018, Du Lịch Thái Lan Khuyến Mãi Ngày Hội Du Lịch 2015

Bến Tre. Vĩnh Long. Trà Vinh. Hậu Giang. Kiên Giang. Sóc Trăng. Bạc bẽo Liêu. Cà Mau. Bình Phước. Bình Dương. Đồng Nai. Tây Ninh. Bà Rịa-Vũng Tàu. Đà Nẵng. Quảng Nam. Quảng Ngãi. Bình Định. Phú Yên. Khánh Hòa. Ninh Thuận. Bình Thuận. Kon Tum. Gia Lai. Đắk Lắk. Đắk Nông. Lâm Đồng….

Bảng giá chỉ ống xoắn hdpe chi phí phong 2022 được chúng tôi cập nhật mới nhất đến quý quý khách đang áp dụng và có nhu cầu tìm hiểu sản phẩm ống hdpe luồn cáp điện ngầm tốt nhất hiện nay. Bảng báo giá ống xoắn hdpe tiền phong 2022


MỤC LỤC:

1.Bảng giá chỉ Ống Xoắn HDPE Luồn Cáp chi phí Phong

2.Bảng giá bán Phụ khiếu nại Nối thẳng Ống Xoắn HDPE

3.Bảng giá chỉ Phụ khiếu nại Nút Loe Ống Xoắn HDPE

4.Bảng giá chỉ Phụ kiện Đầu Bịt Ống Xoắn HDPE

5.Cách chọn Đường Kính Ống Xoắn HDPE Đúng Kỹ Thuật

6.Bảng giá PVC Cứng Luồn Điện Tròn

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA XOẮN HDPE TIỀN PHONG 2022

*

BẢNG GIÁ ỐNG XOẮN HDPE TIỀN PHONG 2022 - MÀU CAM
ĐƯỜNG KÍNHCHIỀU DÀI CUỘN (m)ĐVTGIÁ CHƯA (VAT)ĐƠN GIÁ BÁN
ỐNG XOẮN HDPE 40/30200M14.90016.390
ỐNG XOẮN HDPE 50/40200M21.40023.540
ỐNG XOẮN HDPE 65/50200M29.30032.230
ỐNG XOẮN HDPE 85/65200M42.50046.750
ỐNG XOẮN HDPE 105/80200M55.30060.830
ỐNG XOẮN HDPE 130/100125M78.10085.910
ỐNG XOẮN HDPE 160/12570M121.400133.540
ỐNG XOẮN HDPE 195/15050M165.800182.380
ỐNG XOẮN HDPE 230/17530M247.200271.920
ỐNG XOẮN HDPE 260/20025M295.500325.050

- Ống xoắn hdpe chi phí phong được cung cấp theo tiêu chuẩn chỉnh Hàn Quốc KS C 8455 là thành phầm có tính chuyên dụng cao cùng rất phong phú trong việc đảm bảo cáp điện và cáp thông tin trong số khu công nghiệp. Những công trình cầu đường bộ, khu vực đô thị, bến cảng, sân bay, sảnh vận động.

- Đặc biệt cân xứng khi cần sử dụng để đảm bảo an toàn cáp vượt sông, hồ qua khoảng cách lớn cùng với ống liền

- Ống xoắn hdpe tiền phong luồn cáp năng lượng điện màu cam chịu được điện áp cao lên tới 40 KV

BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN NỐI THẲNG ỐNG XOẮN HDPE
ĐƯỜNG KÍNHĐVTGIÁ CHƯA (VAT)ĐƠN GIÁ BÁN
NỐI THẲNG 30CÁI9.70010.670
NỐI THẲNG 40CÁI11.30012.430
NỐI THẲNG 50CÁI16.80018.480
NỐI THẲNG 65CÁI26.00028.600
NỐI THẲNG 80CÁI28.30031.130
NỐI THẲNG 100CÁI34.10037.510
NỐI THẲNG 125CÁI45.10049.610
NỐI THẲNG 150CÁI51.90057.090
NỐI THẲNG 175CÁI81.10089.210
NỐI THẲNG 200CÁI108.800119.680

BẢNG GIÁ NÚT LOE ỐNG XOẮN HDPE
ĐƯỜNG KÍNHĐVTĐƠN GIÁ CHƯA (VAT)ĐƠN GIÁ BÁN
NÚT LOE 30CÁI15.00016.500
NÚT LOE 40CÁI18.50020.350
NÚT LOE 50CÁI28.10030.910
NÚT LOE 65CÁI29.60032.560
NÚT LOE 80CÁI41.50045.650
NÚT LOE 100CÁI48.80053.680

BẢNG GIÁ ĐẦU BỊT ỐNG XOẮN HDPE
ĐƯỜNG KÍNHĐVTĐƠN GIÁ CHƯA (VAT)ĐƠN GIÁ BÁN
ĐẦU BỊT 30CÁI10.30011.330
ĐẦU BỊT 40CÁI12.00013.200
ĐẦU BỊT 50CÁI14.90016.390
ĐẦU BỊT 65CÁI17.60019.360
ĐẦU BỊT 80CÁI21.70023.870
ĐẦU BỊT 100CÁI27.30030.030
ĐẦU BỊT 125CÁI33.20036.520
ĐẦU BỊT 150CÁI35.20038.720
ĐẦU BỊT 175CÁI46.50051.150
ĐẦU BỊT 200CÁI48.00052.800

HƯỚNG DẪN LỰA CHỌN ĐƯỜNG KÍNH ỐNG XOẮN HDPE ĐÚNG KỸ THUẬT

- Đường kính vào của ống phải lớn hơn ít độc nhất 1,5 lần đường kính ngoài của cáp điện phải bảo vệ

- Đối với cáp thông tin, 2 lần bán kính trong của ống ≥ 2 lần đường kính ngoài của cáp cần bảo vệ

BẢNG GIÁ ỐNG XOẮN HDPE TIỀN PHONG 2022

BẢNG GIÁ ỐNG PVC CỨNG LUỒN ĐIỆN

*


*

GIÁ ỐNG NHỰA TIỀN PHONG MỚI NHẤT
BẢNG GIÁ ỐNG PVC TIỀN PHONG
BẢNG GIÁ ỐNG PPR CHỊU NHIỆT
BẢNG GIÁ ỐNG HDPE TRƠN
BẢNG GIÁ ỐNG HDPE 2 LỚP
BẢNG GIÁ ỐNG XOẮN HDPE LUỒN CÁP
BẢNG GIÁ ỐNG PVC CỨNG TRÒN LUỒN ĐIỆN

GIÁ VAN GANG - ỐNG NHỰA ĐN - ĐN - HS
BẢNG GIÁ VAN GANG SHINYI
BẢNG GIÁ KHỚP NỐI MỀM GANG
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA ĐỒNG NAI
BẢNG GIÁ ỐNG PVC VIỄN THÔNG
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤT
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HOA SEN
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA ĐẠT HOÀ
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR DEKKO
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA STROMAN
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC GIÁ RẺ
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE 2 VÁCH ĐẠT HÒA

QUY CÁCH PHỤ KIỆN - PHỤ TÙNG ỐNG NHỰA
QUY CÁCH PHỤ KIỆN PVC
QUY CÁCH PHỤ KIỆN PPR
QUY CÁCH PHỤ KIỆN HDPE
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN PVC TIỀN PHONG
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN PPR TIỀN PHONG
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN HDPE TIỀN PHONG

QUY CÁCHĐƯỜNG KÍNH ỐNG NHỰA
QUY CÁCHỐNG NHỰAPVC
QUY CÁCHỐNG NHỰAPPR
QUY CÁCHỐNG NHỰAHDPE

CATALOGUE NHỰA TIỀN PHONG
CATALOGUE ỐNG NHỰA

*

Liên hệ ngay sẽ được báo giá nhà máy sản xuất sản xuấtHỗ trợ ship hàng tận chân công trình

*