Báo giá ống nhựa gân xoắn hdpe tiền phong mới nhất, ống xoắn hdpe 2 vách tiền phong (sn8)
Bảng báo giá Ống Nhựa và Phụ khiếu nại HDPE chi phí Phong 2021
Bảng làm giá ống nhựa và phụ kiện HDPE chi phí Phong 2021 cung ứng khu vực những tỉnh miền Nam. Tổng đại lý chuyên cung cấp vật bốn ngành nước khẳng định cung cung cấp nhựa chi phí Phong chính hãng với chất lượng cao – bền bỉ – giá ưu tiên và ship hàng tận nơi đến quý khách.
Bạn đang xem: Ống nhựa gân xoắn hdpe tiền phong
Sản Phẩm Ống Nhựa với Phụ kiện HDPE chi phí Phong 2021
Catalogue Phụ Tùng Ống nhựa HDPE tiền Phong tiên tiến nhất 2021
Hình Ảnh Phụ kiện Ống Nước HDPE tiền Phong giá thấp 2020 – 2021
Sản Phẩm Ống vật liệu bằng nhựa HDPE tiền Phong chính Hãng – giá bán Cạnh Tranh
Phân Phối Ống Nước HDPE tiền Phong giá Tốt
Bảng làm giá Ống vật liệu nhựa HDPE chi phí Phong – PE 80 – 2021
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy giải pháp (mm) | Bảng báo giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 80 – Phi 20 | Tiền Phong | 12.5 | 2.0 | 7.545 | 8.300 |
16 | 2.3 | 9.091 | 10.000 | |||
2 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 80 – Phi 25 | Tiền Phong | 10 | 2.0 | 9.818 | 10.800 |
12.5 | 2.3 | 11.455 | 12.600 | |||
16 | 3.0 | 13.727 | 15.100 | |||
3 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 80 – Phi 32 | Tiền Phong | 8 | 2.0 | 13.455 | 14.800 |
10 | 2.4 | 15.727 | 17.300 | |||
12.5 | 3.0 | 18.909 | 20.800 | |||
16 | 3.6 | 22.636 | 24.900 | |||
4 | Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 80 – Phi 40 | Tiền Phong | 6 | 2.0 | 16.636 | 18.300 |
8 | 2.4 | 20.091 | 22.100 | |||
10 | 3.0 | 24.273 | 26.700 | |||
12.5 | 3.7 | 29.182 | 32.100 | |||
16 | 4.5 | 34.636 | 38.100 | |||
5 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 80 – Phi 50 | Tiền Phong | 6 | 2.4 | 25.818 | 28.400 |
8 | 3.0 | 31.273 | 34.400 | |||
10 | 3.7 | 37.364 | 41.100 | |||
12.5 | 4.6 | 45.182 | 49.700 | |||
16 | 5.6 | 53.545 | 58.900 | |||
6 | Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 80 – Phi 63 | Tiền Phong | 6 | 3.0 | 39.909 | 43.900 |
8 | 3.8 | 49.727 | 54.700 | |||
10 | 4.7 | 59.636 | 65.600 | |||
12.5 | 5.8 | 71.818 | 79.000 | |||
16 | 7.1 | 85.273 | 93.800 | |||
7 | Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 80 – Phi 75 | Tiền Phong | 6 | 3.6 | 56.727 | 62.400 |
8 | 4.5 | 70.364 | 77.400 | |||
10 | 5.6 | 85.273 | 93.800 | |||
12.5 | 6.8 | 100.455 | 110.500 | |||
16 | 8.4 | 120.818 | 132.900 | |||
8 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 80 – Phi 90 | Tiền Phong | 6 | 4.3 | 91.273 | 100.400 |
8 | 5.4 | 101.909 | 112.100 | |||
10 | 6.7 | 120.818 | 132.900 | |||
12.5 | 8.2 | 144.545 | 159.000 | |||
16 | 10.1 | 173.455 | 190.800 | |||
9 | Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 80 – Phi 110 | Tiền Phong | 6 | 5.3 | 120.364 | 132.400 |
8 | 6.6 | 148.182 | 163.000 | |||
10 | 8.1 | 182.545 | 200.800 | |||
12.5 | 10.0 | 216.273 | 237.900 | |||
16 | 12.3 | 262.545 | 288.800 | |||
10 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 80 – Phi 125 | Tiền Phong | 6 | 6.0 | 155.091 | 170.600 |
8 | 7.4 | 189.364 | 208.300 | |||
10 | 9.2 | 232.909 | 256.200 | |||
12.5 | 11.4 | 281.455 | 309.600 | |||
16 | 14.0 | 336.545 | 370.200 | |||
11 | Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 80 – Phi 140 | Tiền Phong | 6 | 6.7 | 192.727 | 212.000 |
8 | 8.3 | 237.455 | 261.200 | |||
10 | 10.3 | 290.364 | 319.400 | |||
12.5 | 12.7 | 347.182 | 381.900 | |||
16 | 15.7 | 420.545 | 462.600 | |||
12 | Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 80 – Phi 160 | Tiền Phong | 6 | 7.7 | 253.273 | 278.600 |
8 | 9.5 | 309.727 | 340.700 | |||
10 | 11.8 | 380.909 | 419.000 | |||
12.5 | 14.6 | 456.364 | 502.000 | |||
16 | 17.9 | 551.818 | 607.000 | |||
13 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 80 – Phi 180 | Tiền Phong | 6 | 8.6 | 318.545 | 350.400 |
8 | 10.7 | 392.818 | 432.100 | |||
10 | 13.3 | 481.636 | 529.800 | |||
12.5 | 16.4 | 578.818 | 636.700 | |||
16 | 20.1 | 697.455 | 767.200 | |||
14 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 80 – Phi 200 | Tiền Phong | 6 | 9.6 | 395.818 | 435.400 |
8 | 11.9 | 488.091 | 536.900 | |||
10 | 14.7 | 599.455 | 659.400 | |||
12.5 | 18.2 | 714.091 | 785.500 | |||
16 | 22.4 | 867.545 | 954.300 | |||
15 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 80 – Phi 225 | Tiền Phong | 6 | 10.8 | 499.091 | 549.000 |
8 | 13.4 | 616.273 | 677.900 | |||
10 | 16.6 | 740.455 | 814.500 | |||
12.5 | 20.5 | 893.182 | 982.500 | |||
16 | 25.2 | 1.073.182 | 1.180.500 | |||
16 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 80 – Phi 250 | Tiền Phong | 6 | 11.9 | 610.636 | 671.700 |
8 | 14.8 | 757.364 | 833.100 | |||
10 | 18.4 | 915.636 | 1.007.200 | |||
12.5 | 22.7 | 1.116.909 | 1.228.600 | |||
16 | 27.9 | 1.325.636 | 1.458.200 | |||
17 | Ống nhựa HDPE – PE 80 – Phi 280 | Tiền Phong | 6 | 13.4 | 768.455 | 845.300 |
8 | 16.6 | 950.818 | 1.045.900 | |||
10 | 20.6 | 1.148.545 | 1.263.400 | |||
12.5 | 25.4 | 1.399.727 | 1.539.700 | |||
16 | 31.3 | 1.660.727 | 1.826.800 | |||
18 | Ống nhựa HDPE – PE 80 – Phi 315 | Tiền Phong | 6 | 15.0 | 965.909 | 1.062.500 |
8 | 18.7 | 1.203.545 | 1.323.900 | |||
10 | 23.2 | 1.453.091 | 1.598.400 | |||
12.5 | 28.6 | 1.749.545 | 1.924.500 | |||
16 | 35.2 | 2.112.727 | 2.324.000 | |||
19 | Ống nhựa HDPE – PE 80 – Phi 355 | Tiền Phong | 6 | 16.9 | 1.235.636 | 1.359.200 |
8 | 21.1 | 1.516.909 | 1.668.600 | |||
10 | 26.1 | 1.844.818 | 2.029.300 | |||
12.5 | 32.2 | 2.220.000 | 2.442.000 | |||
16 | 39.7 | 2.681.909 | 2.950.100 | |||
20 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 80 – Phi 400 | Tiền Phong | 6 | 19.1 | 1.556.909 | 1.712.600 |
8 | 23.7 | 1.937.091 | 2.130.800 | |||
10 | 29.4 | 2.345.545 | 2.580.100 | |||
12.5 | 36.3 | 2.817.455 | 3.099.200 | |||
16 | 44.7 | 3.412.000 | 3.753.200 | |||
21 | Ống nhựa HDPE – PE 80 – Phi 450 | Tiền Phong | 6 | 21.5 | 1.987.273 | 2.186.000 |
8 | 26.7 | 2.436.000 | 2.679.600 | |||
10 | 33.1 | 2.970.000 | 3.267.000 | |||
12.5 | 40.9 | 3.560.909 | 3.917.000 | |||
16 | 50.3 | 4.310.909 | 4.742.000 | |||
22 | Ống nhựa HDPE – PE 80 – Phi 500 | Tiền Phong | 6 | 23.9 | 2.430.818 | 2.673.900 |
8 | 29.7 | 3.027.091 | 3.329.800 | |||
10 | 36.8 | 3.683.091 | 4.051.400 | |||
12.5 | 45.4 | 4.429.818 | 4.872.800 | |||
16 | 55.8 | 5.342.091 | 5.876.300 | |||
23 | Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 80 – Phi 560 | Tiền Phong | 6 | 26.7 | 3.332.727 | 3.666.000 |
8 | 33.2 | 4.091.818 | 4.501.000 | |||
10 | 41.2 | 4.994.545 | 5.494.000 | |||
12.5 | 50.8 | 6.032.727 | 6.636.000 | |||
24 | Ống nhựa HDPE – PE 80 – Phi 630 | Tiền Phong | 6 | 30.0 | 4.210.909 | 4.632.000 |
8 | 37.4 | 5.182.727 | 5.701.000 | |||
10 | 46.3 | 6.312.727 | 6.944.000 | |||
12.5 | 57.2 | 7.167.273 | 7.884.000 | |||
25 | Ống nhựa HDPE – PE 80 – Phi 710 | Tiền Phong | 6 | 33.9 | 5.369.091 | 5.906.000 |
8 | 42.1 | 6.586.364 | 7.245.000 | |||
10 | 52.2 | 8.031.818 | 8.835.000 | |||
12.5 | 64.5 | 9.723.636 | 10.696.000 | |||
26 | Ống nhựa HDPE – PE 80 – Phi 800 | Tiền Phong | 6 | 38.1 | 6.805.455 | 7.486.000 |
8 | 47.4 | 8.351.818 | 9.187.000 | |||
10 | 58.8 | 8.578.182 | 9.436.000 | |||
27 | Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 80 – Phi 900 | Tiền Phong | 6 | 42.9 | 8.610.909 | 9.472.000 |
8 | 53.3 | 10.564.545 | 11.621.000 | |||
10 | 66.2 | 12.907.273 | 14.198.000 | |||
28 | Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 80 – Phi 1000 | Tiền Phong | 8 | 47.7 | 10.639.091 | 11.703.000 |
10 | 59.3 | 13.056.364 | 14.362.000 | |||
29 | Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 80 – Phi 1200 | Tiền Phong | 8 | 57.2 | 15.312.727 | 16.844.000 |
10 | 67.9 | 17.985.455 | 19.784.000 |
Bảng làm giá Ống vật liệu bằng nhựa HDPE tiền Phong – PE 100 – 2021
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy giải pháp (mm) | Bảng làm giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Ống nhựa HDPE – PE 100 – Phi 20 | Tiền Phong | 16 | 2,0 | 7.727 | 8.500 |
20 | 2,3 | 9.091 | 10.000 | |||
2 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 100 – Phi 25 | Tiền Phong | 12.5 | 2,0 | 9.818 | 10.800 |
16 | 2,3 | 11.727 | 12.900 | |||
20 | 3,0 | 13.727 | 15.100 | |||
3 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 100 – Phi 32 | Tiền Phong | 10 | 2,0 | 13.182 | 14.500 |
12.5 | 2,4 | 16.091 | 17.700 | |||
16 | 3,0 | 18.818 | 20.700 | |||
20 | 3,6 | 22.636 | 24.900 | |||
4 | Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 100 – Phi 40 | Tiền Phong | 8 | 2,0 | 16.636 | 18.300 |
10 | 2,4 | 20.091 | 22.100 | |||
12.5 | 3,0 | 24.273 | 26.700 | |||
16 | 3,7 | 29.182 | 32.100 | |||
20 | 4,5 | 34.636 | 38.100 | |||
5 | Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 100 – Phi 50 | Tiền Phong | 8 | 2,4 | 25.818 | 28.400 |
10 | 3,0 | 30.818 | 33.900 | |||
12.5 | 3,7 | 37.091 | 40.800 | |||
16 | 4,6 | 45.273 | 49.800 | |||
20 | 5,6 | 53.545 | 58.900 | |||
6 | Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 100 – Phi 63 | Tiền Phong | 8 | 3,0 | 40.091 | 44.100 |
10 | 3,8 | 49.273 | 54.200 | |||
12.5 | 4,7 | 59.727 | 65.700 | |||
16 | 5,8 | 71.182 | 78.300 | |||
20 | 7,1 | 85.273 | 93.800 | |||
7 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 100 – Phi 75 | Tiền Phong | 8 | 3,6 | 57.000 | 62.700 |
10 | 4,5 | 70.273 | 77.300 | |||
12.5 | 5,6 | 84.727 | 93.200 | |||
16 | 6,8 | 101.091 | 111.200 | |||
20 | 8,4 | 120.727 | 132.800 | |||
8 | Ống nhựa HDPE – PE 100 – Phi 90 | Tiền Phong | 8 | 4,3 | 90.000 | 99.000 |
10 | 5,4 | 99.727 | 109.700 | |||
12.5 | 6,7 | 120.545 | 132.600 | |||
16 | 8,2 | 144.727 | 159.200 | |||
20 | 10,1 | 173.273 | 190.600 | |||
9 | Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 100 – Phi 110 | Tiền Phong | 6 | 4,2 | 97.273 | 107.000 |
8 | 5,3 | 120.818 | 132.900 | |||
10 | 6,6 | 151.091 | 166.200 | |||
12.5 | 8,1 | 180.545 | 198.600 | |||
16 | 10,0 | 218.000 | 239.800 | |||
20 | 12,3 | 262.364 | 288.600 | |||
10 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 100 – Phi 125 | Tiền Phong | 6 | 4,8 | 125.818 | 138.400 |
8 | 6,0 | 156.000 | 171.600 | |||
10 | 7,4 | 190.727 | 209.800 | |||
12.5 | 9,2 | 232.455 | 255.700 | |||
16 | 11,4 | 282.000 | 310.200 | |||
20 | 14,0 | 336.273 | 369.900 | |||
11 | Ống nhựa HDPE – PE 100 – Phi 140 | Tiền Phong | 6 | 5,4 | 157.909 | 173.700 |
8 | 6,7 | 194.273 | 213.700 | |||
10 | 8,3 | 238.091 | 261.900 | |||
12.5 | 10,3 | 288.364 | 317.200 | |||
16 | 12,7 | 349.636 | 384.600 | |||
20 | 15,7 | 420.545 | 462.600 | |||
12 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 100 – Phi 160 | Tiền Phong | 6 | 6,2 | 206.909 | 227.600 |
8 | 7,7 | 255.091 | 280.600 | |||
10 | 9,5 | 312.909 | 344.200 | |||
12.5 | 11,8 | 376.273 | 413.900 | |||
16 | 14,6 | 462.364 | 508.600 | |||
20 | 17,9 | 551.636 | 606.800 | |||
13 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 100 – Phi 180 | Tiền Phong | 6 | 6,9 | 258.545 | 284.400 |
8 | 8,6 | 321.182 | 353.300 | |||
10 | 10,7 | 393.909 | 433.300 | |||
12.5 | 13,3 | 479.727 | 527.700 | |||
16 | 16,4 | 581.636 | 639.800 | |||
20 | 20,1 | 697.455 | 767.200 | |||
14 | Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 100 – Phi 200 | Tiền Phong | 6 | 7,7 | 321.091 | 353.200 |
8 | 9,6 | 400.091 | 440.100 | |||
10 | 11,9 | 493.636 | 543.000 | |||
12.5 | 14,7 | 587.818 | 646.600 | |||
16 | 18,2 | 727.727 | 800.500 | |||
20 | 22,4 | 867.727 | 954.500 | |||
15 | Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 100 – Phi 225 | Tiền Phong | 6 | 8,6 | 402.818 | 443.100 |
8 | 10,8 | 503.818 | 554.200 | |||
10 | 13,4 | 606.727 | 667.400 | |||
12.5 | 16,6 | 743.091 | 817.400 | |||
16 | 20,5 | 889.727 | 978.700 | |||
20 | 25,2 | 1.073.182 | 1.180.500 | |||
16 | Ống nhựa HDPE – PE 100 – Phi 250 | Tiền Phong | 6 | 9,6 | 499.000 | 548.900 |
8 | 11,9 | 614.818 | 676.300 | |||
10 | 14,8 | 751.727 | 826.900 | |||
12.5 | 18,4 | 923.909 | 1.016.300 | |||
16 | 22,7 | 1.106.909 | 1.217.600 | |||
20 | 27,9 | 1.324.364 | 1.456.800 | |||
17 | Ống nhựa HDPE – PE 100 – Phi 280 | Tiền Phong | 6 | 10,7 | 618.818 | 680.700 |
8 | 13,4 | 784.273 | 862.700 | |||
10 | 16,6 | 936.636 | 1.030.300 | |||
12.5 | 20,6 | 1.158.364 | 1.274.200 | |||
16 | 25,4 | 1.387.273 | 1.526.000 | |||
20 | 31,3 | 1.658.818 | 1.824.700 | |||
18 | Ống nhựa HDPE – PE 100 – Phi 315 | Tiền Phong | 6 | 12,1 | 789.091 | 868.000 |
8 | 15,0 | 982.455 | 1.080.700 | |||
10 | 18,7 | 1.192.727 | 1.312.000 | |||
12.5 | 23,2 | 1.448.818 | 1.593.700 | |||
16 | 28,6 | 1.756.000 | 1.931.600 | |||
20 | 35,2 | 2.113.182 | 2.324.500 | |||
19 | Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 100 – Phi 355 | Tiền Phong | 6 | 13,6 | 1.002.273 | 1.102.500 |
8 | 16,9 | 1.235.455 | 1.359.000 | |||
10 | 21,1 | 1.515.727 | 1.667.300 | |||
12.5 | 26,1 | 1.837.545 | 2.021.300 | |||
16 | 32,2 | 2.229.273 | 2.452.200 | |||
20 | 39,7 | 2.680.727 | 2.948.800 | |||
20 | Ống nhựa HDPE – PE 100 – Phi 400 | Tiền Phong | 6 | 15,3 | 1.264.455 | 1.390.900 |
8 | 19,1 | 1.584.364 | 1.742.800 | |||
10 | 23,7 | 1.926.000 | 2.118.600 | |||
12.5 | 29,4 | 2.326.364 | 2.559.000 | |||
16 | 36,3 | 2.841.000 | 3.125.100 | |||
20 | 44,7 | 3.414.182 | 3.755.600 | |||
21 | Ống nhựa HDPE – PE 100 – Phi 450 | Tiền Phong | 6 | 17,2 | 1.615.909 | 1.777.500 |
8 | 21,5 | 1.988.727 | 2.187.600 | |||
10 | 26,7 | 2.433.727 | 2.677.100 | |||
12.5 | 33,1 | 2.941.364 | 3.235.500 | |||
16 | 40,9 | 3.595.909 | 3.955.500 | |||
20 | 50,3 | 4.316.091 | 4.747.700 | |||
22 | Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 100 – Phi 500 | Tiền Phong | 6 | 19,1 | 1.967.909 | 2.164.700 |
8 | 23,9 | 2.467.091 | 2.713.800 | |||
10 | 29,7 | 3.026.455 | 3.329.100 | |||
12.5 | 36,8 | 3.660.545 | 4.026.600 | |||
16 | 45,4 | 4.457.545 | 4.903.300 | |||
20 | 55,8 | 5.338.545 | 5.872.400 | |||
23 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 100 – Phi 560 | Tiền Phong | 6 | 21,4 | 2.702.727 | 2.973.000 |
8 | 26,7 | 3.332.727 | 3.666.000 | |||
10 | 33,2 | 4.091.818 | 4.501.000 | |||
12.5 | 41,2 | 4.994.545 | 5.494.000 | |||
16 | 50,8 | 6.032.727 | 6.636.000 | |||
24 | Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 100 – Phi 630 | Tiền Phong | 8 | 30,0 | 4.210.909 | 4.632.000 |
10 | 37,4 | 5.182.727 | 5.701.000 | |||
12.5 | 46,3 | 6.312.727 | 6.944.000 | |||
16 | 57,2 | 7.167.273 | 7.884.000 | |||
25 | Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 100 – Phi 710 | Tiền Phong | 6 | 27,2 | 4.360.000 | 4.796.000 |
8 | 33,9 | 5.369.091 | 5.906.000 | |||
10 | 42,1 | 6.586.364 | 7.245.000 | |||
12.5 | 52,2 | 8.031.818 | 8.835.000 | |||
16 | 64,5 | 9.723.636 | 10.696.000 | |||
20 | 30,6 | 5.521.818 | 6.074.000 | |||
26 | Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 100 – Phi 800 | Tiền Phong | 8 | 38,1 | 6.805.455 | 7.486.000 |
10 | 47,4 | 8.351.818 | 9.187.000 | |||
12.5 | 58,8 | 8.578.182 | 9.436.000 | |||
27 | Ống nhựa HDPE – PE 100 – Phi 900 | Tiền Phong | 6 | 34,4 | 6.983.636 | 7.682.000 |
8 | 42,9 | 8.610.909 | 9.472.000 | |||
10 | 53,3 | 10.564.545 | 11.621.000 | |||
12.5 | 66,2 | 12.907.273 | 14.198.000 | |||
28 | Ống nhựa HDPE – PE 100 – Phi 1000 | Tiền Phong | 6 | 38,2 | 8.617.273 | 9.479.000 |
8 | 47,7 | 10.639.091 | 11.703.000 | |||
10 | 59,3 | 13.056.364 | 14.362.000 | |||
12.5 | 72,5 | 15.720.909 | 17.293.000 | |||
29 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 100 – Phi 1200 | Tiền Phong | 6 | 45,9 | 12.411.818 | 13.653.000 |
8 | 57,2 | 15.312.727 | 16.844.000 | |||
10 | 67,9 | 17.985.455 | 19.784.000 |
Bảng làm giá Ống vật liệu nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp tiền Phong – 2021
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Mã Hiệu | Bảng báo giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Ống vật liệu nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 150 | Tiền Phong | SN4 | 316.000 | 347.600 |
SN8 | 354.000 | 389.400 | |||
2 | Ống vật liệu nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 200 | Tiền Phong | SN4 | 455.000 | 500.500 |
SN8 | 510.000 | 561.000 | |||
3 | Ống nhựa Gân Sóng HDPE 2 Vách – Phi 250 | Tiền Phong | SN4 | 600.000 | 660.000 |
SN8 | 672.000 | 739.200 | |||
4 | Ống vật liệu nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 300 | Tiền Phong | SN4 | 645.000 | 709.500 |
SN8 | 800.000 | 880.000 | |||
5 | Ống vật liệu nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 400 | Tiền Phong | SN4 | 1.110.000 | 1.221.000 |
SN8 | 1.463.000 | 1.609.300 | |||
6 | Ống nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 500 | Tiền Phong | SN4 | 1.660.000 | 1.826.000 |
SN8 | 2.400.000 | 2.640.000 | |||
7 | Ống vật liệu bằng nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 600 | Tiền Phong | SN4 | 2.488.000 | 2.736.800 |
SN8 | 3.012.000 | 3.313.200 | |||
8 | Ống vật liệu bằng nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 800 | Tiền Phong | SN4 | 4.232.000 | 4.655.200 |
SN8 | 5.594.000 | 6.153.400 |
Bảng làm giá Ống vật liệu nhựa Gân Xoắn HDPE 2 Vách tiền Phong – 2021
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Loại | Bảng làm giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Ống nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 200 | Tiền Phong | I | 413,182 | 454,500 |
2 | Ống vật liệu nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 250 | Tiền Phong | I | 544,364 | 598,800 |
3 | Ống vật liệu nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 300 | Tiền Phong | II | 585,636 | 644,200 |
I | 419,545 | 461,500 | |||
4 | Ống vật liệu nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 400 | Tiền Phong | I | 1,003,818 | 1,104,200 |
II | 710,364 | 781,400 | |||
5 | Ống vật liệu bằng nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 500 | Tiền Phong | I | 1,499,364 | 1,649,300 |
II | 1,039,909 | 1,143,900 | |||
6 | Ống vật liệu nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 600 | Tiền Phong | I | 2,244,545 | 2,469,000 |
II | 1,438,909 | 1,582,800 | |||
7 | Ống nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 800 | Tiền Phong | I | 3,813,364 | 4,194,700 |
II | 2,450,545 | 2,695,600 |
Bảng làm giá Phụ kiện Ống vật liệu nhựa HDPE Tiền Phong – 2021
Công bố Giá Phụ khiếu nại Nối trực tiếp Ống Nước HDPE – PN 80 – PN 100Đơn vị tính: đồng/cái
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách(∅) | Bảng báo giá chưa VAT | Thanh toán |
8 | Phụ khiếu nại Ống nhựa HPDE – PN80, PN100: teo Phun (Nối Góc 90 độ) | Tiền Phong | 16 | 20 | 21.091 | 23.200 |
16 | 25 | 24.182 | 26.600 | |||
16 | 32 | 33.091 | 36.400 | |||
16 | 40 | 52.636 | 57.900 | |||
16 | 50 | 68.182 | 75.000 | |||
16 | 63 | 114.364 | 125.800 | |||
10 | 75 | 158.091 | 173.900 | |||
10 | 90 | 268.909 | 295.800 | |||
9 | Phụ khiếu nại Ống vật liệu bằng nhựa HPDE – PN80, PN100: teo Ren kế bên Phun (Nối Góc 90 độ ren ngoài) | Tiền Phong | 16 | 20 x 1/2″ | 12.545 | 13.800 |
16 | 20 x 3/4″ | 12.545 | 13.800 | |||
16 | 25 x 1/2″ | 14.818 | 16.300 | |||
16 | 25 x 3/4″ | 14.182 | 15.600 | |||
16 | 32 x 1″ | 23.364 | 25.700 | |||
16 | 40 x 11/4″ | 41.273 | 45.400 | |||
16 | 50 x 11/2″ | 59.273 | 65.200 | |||
16 | 63 x 2″ | 91.727 | 100.900 |
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Bảng làm giá chưa VAT | Thanh toán |
10 | Phụ kiện Ống nhựa HPDE – PN80, PN100: Chữ Tê ba Chạc 90 độ Phun | Tiền Phong | 16 | 20 | 21.455 | 23.600 |
16 | 25 | 30.727 | 33.800 | |||
16 | 32 | 35.636 | 39.200 | |||
16 | 40 | 69.545 | 76.500 | |||
16 | 50 | 111.455 | 122.600 | |||
16 | 63 | 133.636 | 147.000 | |||
10 | 75 | 211.818 | 233.000 | |||
10 | 90 | 395.364 | 434.900 | |||
11 | Phụ khiếu nại Ống vật liệu nhựa HPDE – PN80, PN100: Chữ Tê cha Chạc 90 độ Phun gửi Bậc (Tê rút, cơ giảm) | Tiền Phong | 16 | 25-20 | 43.000 | 39.091 |
16 | 32-20 | 58.400 | 53.091 | |||
16 | 32-25 | 59.100 | 53.727 | |||
16 | 40-20 | 70.000 | 63.636 | |||
16 | 40-25 | 76.900 | 69.909 | |||
16 | 40-32 | 71.800 | 65.273 | |||
16 | 50 – 25 | 85.200 | 77.455 | |||
16 | 50 – 32 | 108.600 | 98.727 | |||
16 | 50 – 40 | 105.200 | 95.636 | |||
16 | 63 – 25 | 121.100 | 110.091 | |||
16 | 63 – 32 | 122.900 | 111.727 | |||
16 | 63 – 40 | 128.500 | 116.818 | |||
16 | 63 – 50 | 130.100 | 118.273 | |||
10 | 75 – 50 | 256.800 | 233.455 | |||
10 | 75 – 63 | 232.800 | 211.636 | |||
10 | 90 – 63 | 414.700 | 377.000 | |||
10 | 90 – 75 | 445.900 | 405.364 |
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Bảng làm giá chưa VAT | Thanh toán |
12 | Phụ kiện Ống vật liệu bằng nhựa HPDE – PN80, PN100: Đai Khởi Thủy | Tiền Phong | 16 | 32 x 1/2″ | 21.091 | 23.200 |
16 | 32 x 3/4″ | 21.091 | 23.200 | |||
16 | 40 x 1/2″ | 31.000 | 34.100 | |||
16 | 40 x 3/4″ | 31.000 | 34.100 | |||
16 | 50 x 1/2″ | 37.818 | 41.600 | |||
16 | 50 x 3/4″ | 37.818 | 41.600 | |||
16 | 50 x 1″ | 37.818 | 41.600 | |||
16 | 63 x 1/2″ | 53.727 | 59.100 | |||
16 | 63 x 3/4″ | 53.727 | 59.100 | |||
16 | 63 x 1″ | 53.727 | 59.100 | |||
16 | 63 x 1.1/4″ | 57.545 | 63.300 | |||
16 | 75 x 1/2″ | 68.182 | 75.000 | |||
16 | 75 x 3/4″ | 68.182 | 75.000 | |||
16 | 75 x 1″ | 68.182 | 75.000 | |||
16 | 75 x 1.1/4″ | 72.364 | 79.600 | |||
16 | 75 x 1.1/2″ | 72.364 | 79.600 | |||
16 | 75 x 2″ | 75.273 | 82.800 | |||
16 | 90 x 1/2″ | 81.636 | 89.800 | |||
16 | 90 x 3/4″ | 81.636 | 89.800 | |||
16 | 90 x 1″ | 81.636 | 89.800 | |||
16 | 90 x 1.1/2″ | 81.636 | 89.800 | |||
16 | 90 x 1.1/4″ | 84.545 | 93.000 | |||
16 | 90 x 2″ | 84.545 | 93.000 | |||
16 | 110 x 1/2″ | 129.273 | 142.200 | |||
16 | 110 x 3/4″ | 129.273 | 142.200 | |||
16 | 110 x 1″ | 122.636 | 134.900 | |||
16 | 110 x 1.1/2″ | 113.818 | 125.200 | |||
16 | 110 x 1.1/4″ | 113.818 | 125.200 | |||
16 | 110 x 2″ | 122.636 | 134.900 | |||
13 | Phụ kiện Ống vật liệu nhựa HPDE – PN80, PN100: Đai lên đường Ren trong Đồng | Tiền Phong | 16 | 50 x 1/2″ | 46.273 | 50.900 |
16 | 50 x 3/4″ | 73.818 | 81.200 | |||
16 | 63 x 1/2″ | 72.818 | 80.100 | |||
16 | 63 x 3/4″ | 87.091 | 95.800 | |||
16 | 75 x 1/2″ | 88.455 | 97.300 | |||
16 | 90 x 3/4″ | 136.636 | 150.300 | |||
16 | 90 x 1/2″ | 134.636 | 148.100 | |||
16 | 110 x 1/2″ | 173.545 | 190.900 | |||
16 | 110 x 3/4″ | 193.182 | 212.500 | |||
14 | Phụ khiếu nại Ống vật liệu nhựa HPDE – PN80, PN100: Đai khởi hành Kiểu 2 | Tiền Phong | 16 | 50 – 20 | 50.364 | 55.400 |
16 | 50 – 25 | 56.909 | 62.600 | |||
16 | 63 – 20 | 65.455 | 72.000 | |||
16 | 63 – 25 | 71.636 | 78.800 |
Bảng báo giá Phụ kiện Ống vật liệu bằng nhựa Gân Xoắn HDPE 2 Lớp Tiền Phong – 2021
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Quy cách(∅) | Bảng làm giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Tấm Hàn nhiệt độ Co thông thường (Nối Ống Gân 2 Lớp HDPE) | Tiền Phong | 200 | 256,000 | 281,600 |
250 | 299,000 | 328,900 | |||
300 | 367,000 | 403,700 | |||
400 | 559,000 | 614,900 | |||
500 | 759,000 | 834,900 | |||
600 | 998,000 | 1,097,800 | |||
800 | 1,348,000 | 1,482,800 | |||
2 | Tấm Hàn nhiệt Cơ Điện Trở (Nối Ống Gân 2 Lớp HDPE) | Tiền Phong | 200 | 409,600 | 450,560 |
250 | 478,400 | 526,240 | |||
300 | 587,200 | 645,920 | |||
400 | 894,400 | 983,840 | |||
500 | 1,214,000 | 1,335,400 | |||
600 | 1,596,800 | 1,756,480 | |||
800 | 2,156,800 | 2,372,480 | |||
3 | Đai Inox (Nối Ống Gân 2 Lớp HDPE) | Tiền Phong | 200 | 264,300 | 290,730 |
250 | 293,000 | 322,300 | |||
300 | 378,800 | 416,680 | |||
400 | 529,700 | 582,670 | |||
500 | 848,400 | 933,240 | |||
600 | 997,100 | 1,096,810 | |||
800 | 1,718,800 | 1,890,680 |
Bảng giá chỉ ống với phụ khiếu nại nhựa tiền Phong miền nam bộ phân phối tại TPHCM (quận 1. Quận 2. Quận 3. Quận 4. Quận 5. Quận 6. Quận 7. Quận 8. Quận 9. Quận 10. Quận 11. Quận 12. Quận Bình Tân. Quận Bình Thạnh. Quận Tân Bình. Quận Phú Nhuận. Quận Tân Phú. Quận Thủ Đức. Thị xã Hóc Môn. Huyện bắt buộc Giờ. Huyện nhà Bè. Thị trấn Bình Chánh. Huyện Củ Chi) và những tỉnh – thành: Long An. Đồng Tháp. Chi phí Giang. An Giang. Xem thêm: Tour Du Lịch Thái Lan Giá Rẻ 2018, Du Lịch Thái Lan Khuyến Mãi Ngày Hội Du Lịch 2015
Bảng giá chỉ ống xoắn hdpe chi phí phong 2022 được chúng tôi cập nhật mới nhất đến quý quý khách đang áp dụng và có nhu cầu tìm hiểu sản phẩm ống hdpe luồn cáp điện ngầm tốt nhất hiện nay. Bảng báo giá ống xoắn hdpe tiền phong 2022
MỤC LỤC: 1.Bảng giá chỉ Ống Xoắn HDPE Luồn Cáp chi phí Phong 2.Bảng giá bán Phụ khiếu nại Nối thẳng Ống Xoắn HDPE 3.Bảng giá chỉ Phụ khiếu nại Nút Loe Ống Xoắn HDPE 4.Bảng giá chỉ Phụ kiện Đầu Bịt Ống Xoắn HDPE 5.Cách chọn Đường Kính Ống Xoắn HDPE Đúng Kỹ Thuật 6.Bảng giá PVC Cứng Luồn Điện Tròn |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA XOẮN HDPE TIỀN PHONG 2022
ĐƯỜNG KÍNH | CHIỀU DÀI CUỘN (m) | ĐVT | GIÁ CHƯA (VAT) | ĐƠN GIÁ BÁN |
ỐNG XOẮN HDPE 40/30 | 200 | M | 14.900 | 16.390 |
ỐNG XOẮN HDPE 50/40 | 200 | M | 21.400 | 23.540 |
ỐNG XOẮN HDPE 65/50 | 200 | M | 29.300 | 32.230 |
ỐNG XOẮN HDPE 85/65 | 200 | M | 42.500 | 46.750 |
ỐNG XOẮN HDPE 105/80 | 200 | M | 55.300 | 60.830 |
ỐNG XOẮN HDPE 130/100 | 125 | M | 78.100 | 85.910 |
ỐNG XOẮN HDPE 160/125 | 70 | M | 121.400 | 133.540 |
ỐNG XOẮN HDPE 195/150 | 50 | M | 165.800 | 182.380 |
ỐNG XOẮN HDPE 230/175 | 30 | M | 247.200 | 271.920 |
ỐNG XOẮN HDPE 260/200 | 25 | M | 295.500 | 325.050 |
- Ống xoắn hdpe chi phí phong được cung cấp theo tiêu chuẩn chỉnh Hàn Quốc KS C 8455 là thành phầm có tính chuyên dụng cao cùng rất phong phú trong việc đảm bảo cáp điện và cáp thông tin trong số khu công nghiệp. Những công trình cầu đường bộ, khu vực đô thị, bến cảng, sân bay, sảnh vận động.
- Đặc biệt cân xứng khi cần sử dụng để đảm bảo an toàn cáp vượt sông, hồ qua khoảng cách lớn cùng với ống liền
- Ống xoắn hdpe tiền phong luồn cáp năng lượng điện màu cam chịu được điện áp cao lên tới 40 KV
ĐƯỜNG KÍNH | ĐVT | GIÁ CHƯA (VAT) | ĐƠN GIÁ BÁN |
NỐI THẲNG 30 | CÁI | 9.700 | 10.670 |
NỐI THẲNG 40 | CÁI | 11.300 | 12.430 |
NỐI THẲNG 50 | CÁI | 16.800 | 18.480 |
NỐI THẲNG 65 | CÁI | 26.000 | 28.600 |
NỐI THẲNG 80 | CÁI | 28.300 | 31.130 |
NỐI THẲNG 100 | CÁI | 34.100 | 37.510 |
NỐI THẲNG 125 | CÁI | 45.100 | 49.610 |
NỐI THẲNG 150 | CÁI | 51.900 | 57.090 |
NỐI THẲNG 175 | CÁI | 81.100 | 89.210 |
NỐI THẲNG 200 | CÁI | 108.800 | 119.680 |
ĐƯỜNG KÍNH | ĐVT | ĐƠN GIÁ CHƯA (VAT) | ĐƠN GIÁ BÁN |
NÚT LOE 30 | CÁI | 15.000 | 16.500 |
NÚT LOE 40 | CÁI | 18.500 | 20.350 |
NÚT LOE 50 | CÁI | 28.100 | 30.910 |
NÚT LOE 65 | CÁI | 29.600 | 32.560 |
NÚT LOE 80 | CÁI | 41.500 | 45.650 |
NÚT LOE 100 | CÁI | 48.800 | 53.680 |
ĐƯỜNG KÍNH | ĐVT | ĐƠN GIÁ CHƯA (VAT) | ĐƠN GIÁ BÁN |
ĐẦU BỊT 30 | CÁI | 10.300 | 11.330 |
ĐẦU BỊT 40 | CÁI | 12.000 | 13.200 |
ĐẦU BỊT 50 | CÁI | 14.900 | 16.390 |
ĐẦU BỊT 65 | CÁI | 17.600 | 19.360 |
ĐẦU BỊT 80 | CÁI | 21.700 | 23.870 |
ĐẦU BỊT 100 | CÁI | 27.300 | 30.030 |
ĐẦU BỊT 125 | CÁI | 33.200 | 36.520 |
ĐẦU BỊT 150 | CÁI | 35.200 | 38.720 |
ĐẦU BỊT 175 | CÁI | 46.500 | 51.150 |
ĐẦU BỊT 200 | CÁI | 48.000 | 52.800 |
HƯỚNG DẪN LỰA CHỌN ĐƯỜNG KÍNH ỐNG XOẮN HDPE ĐÚNG KỸ THUẬT
- Đường kính vào của ống phải lớn hơn ít độc nhất 1,5 lần đường kính ngoài của cáp điện phải bảo vệ
- Đối với cáp thông tin, 2 lần bán kính trong của ống ≥ 2 lần đường kính ngoài của cáp cần bảo vệ
BẢNG GIÁ ỐNG XOẮN HDPE TIỀN PHONG 2022
BẢNG GIÁ ỐNG PVC CỨNG LUỒN ĐIỆN
BẢNG GIÁ ỐNG PVC TIỀN PHONG |
BẢNG GIÁ ỐNG PPR CHỊU NHIỆT |
BẢNG GIÁ ỐNG HDPE TRƠN |
BẢNG GIÁ ỐNG HDPE 2 LỚP |
BẢNG GIÁ ỐNG XOẮN HDPE LUỒN CÁP |
BẢNG GIÁ ỐNG PVC CỨNG TRÒN LUỒN ĐIỆN |
BẢNG GIÁ VAN GANG SHINYI |
BẢNG GIÁ KHỚP NỐI MỀM GANG |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA ĐỒNG NAI |
BẢNG GIÁ ỐNG PVC VIỄN THÔNG |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤT |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HOA SEN |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA ĐẠT HOÀ |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR DEKKO |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA STROMAN |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC GIÁ RẺ |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE 2 VÁCH ĐẠT HÒA |
QUY CÁCH PHỤ KIỆN PVC |
QUY CÁCH PHỤ KIỆN PPR |
QUY CÁCH PHỤ KIỆN HDPE |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN PVC TIỀN PHONG |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN PPR TIỀN PHONG |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN HDPE TIỀN PHONG |
QUY CÁCHỐNG NHỰAPVC |
QUY CÁCHỐNG NHỰAPPR |
QUY CÁCHỐNG NHỰAHDPE |
CATALOGUE ỐNG NHỰA |