Báo Giá Ống Thép Tráng Kẽm Hòa Phát Năm 2022 0 (0), Bảng Giá Thép Hộp, Thép Ống Hòa Phát Mới Nhất

-
Bảng giá chỉ thép ống tại Thái Hòa Phát
Những nhân tố khác ảnh hưởng đến giá bán thép ống?
Những chú ý khi chọn mua thép ống?
Lưu ý khi sàng lọc thương hiệu
Phân một số loại và áp dụng của thép ống?

Bảng giá chỉ thép ống tại Thái Hòa Phát

Bảng giá thép ống mạ kẽm


Quy cách

Độ dày

(mm)

Kg/CâyCây/Bó

Đơn giá đã VAT

(Đ/Kg)

Thành tiền vẫn VAT

(Đ/Cây)

Phi 211,053,116925.30078.430
Phi 211,353,816925.30096.140
Phi 211,654,616925.300116.380
Phi 25.41,053,812725.30096.140
Phi 25.41,154,312725.300108.790
Phi 25.41,354,812725.300121.440
Phi 25.41,655,812725.300146.740
Phi 271,053,812725.30096.140
Phi 271,354,812725.300121.440
Phi 271,656,212725.300156.860
Phi 341,055,0410225.300127.512
Phi 341,356,2410225.300157.872
Phi 341,657,9210225.300200.376
Phi 341,959,1610225.300231.748
Phi 421,056,36125.300159.390
Phi 421,357,896125.300199.617
Phi 421,659,646125.300243.892
Phi 421,9511,46125.300288.420
Phi 491,057,346125.300185.702
Phi 491,359,186125.300232.254
Phi 491,6511,36125.300285.890
Phi 491,9513,56125.300341.550
Phi 601,0593725.300227.700
Phi 601,3511,273725.300285.131
Phi 601,6514,23725.300359.260
Phi 601,9516,63725.300419.980
Phi 761,0511,23725.300283.360
Phi 761,3514,23725.300359.260
Phi 761,65183725.300455.400
Phi 761,95213725.300531.300
Phi 901,35173725.300430.100
Phi 901,65223725.300556.600
Phi 901,9525,33725.300640.090
Phi 1141,3521,51925.300543.950
Phi 1141,6527,51925.300695.750
Phi 1141,9532,51925.300822.250

Bảng giá thép ống đen

Quy cách

Độ dày

(mm)

Kg/CâyCây/Bó

Đơn giá sẽ VAT

(Đ/Kg)

Thành tiền sẽ VAT

(Đ/Cây)

Phi 211.0 ly2,9916824.50073.255
Phi 211.1 ly3,2716824.50080.115
Phi 211.2 ly3,5516824.50086.975
Phi 211.4 ly4,116824.500100.450
Phi 211.5 ly4,3716824.500107.065
Phi 211.8 ly5,1716824.500126.665
Phi 212.0 ly5,6816824.500139.160
Phi 212.5 ly7,7616824.500190.120
Phi 271.0 ly3,811324.50093.100
Phi 271.1 ly4,1611324.500101.920
Phi 271.2 ly4,5211324.500110.740
Phi 271.4 ly5,2311324.500128.135
Phi 271.5 ly5,5811324.500136.710
Phi 271.8 ly6,6211324.500162.190
Phi 272.0 ly7,2911324.500178.605
Phi 272.5 ly8,9311324.500218.785
Phi 273.0 ly10,6511324.500260.925
Phi 341.0 ly4,818024.500117.845
Phi 341.1 ly5,278024.500129.115
Phi 341.2 ly5,748024.500140.630
Phi 341.4 ly6,658024.500162.925
Phi 341.5 ly7,18024.500173.950
Phi 341.8 ly8,448024.500206.780
Phi 342.0 ly9,328024.500228.340
Phi 342.5 ly11,478024.500281.015
Phi 342.8 ly12,728024.500311.640
Phi 343.0 ly13,548024.500331.730
Phi 343.2 ly14,358024.500351.575
Phi 421.0 ly6,16124.500149.450
Phi 421.1 ly6,696124.500163.905
Phi 421.2 ly7,286124.500178.360
Phi 421.4 ly8,456124.500207.025
Phi 421.5 ly9,036124.500221.235
Phi 421.8 ly10,766124.500263.620
Phi 422.0 ly11,96124.500291.550
Phi 422.5 ly14,696124.500359.905
Phi 422.8 ly16,326124.500399.840
Phi 423.0 ly17,46124.500426.300
Phi 423.2 ly18,476124.500452.515
Phi 423.5 ly20,026124.500490.490
Phi 492.0 ly13,645224.500334.180
Phi 492.5 ly16,875224.500413.315
Phi 492.8 ly18,775224.500459.865
Phi 492.9 ly19,45224.500475.300
Phi 493.0 ly20,025224.500520.870
Phi 493.2 ly21,265224.500490.490
Phi 493.4 ly22,495224.500551.005
Phi 493.8 ly24,915224.500610.295
Phi 494.0 ly26,15224.500639.450
Phi 494.5 ly29,035224.500711.235
Phi 495.0 ly325224.500784.000
Phi 601.1 ly9,573724.500234.465
Phi 601.2 ly10,423724.500255.290
Phi 601.4 ly12,123724.500296.940
Phi 601.5 ly12,963724.500317.520
Phi 601.8 ly15,473724.500379.015
Phi 602.0 ly17,133724.500419.685
Phi 602.5 ly21,233724.500520.135
Phi 602.8 ly23,663724.500579.670
Phi 602.9 ly24,463724.500599.270
Phi 603.0 ly25,263724.500618.870
Phi 603.5 ly29,213724.500715.645
Phi 603.8 ly31,543724.500772.730
Phi 604.0 ly33,093724.500810.705
Phi 605.0 ly40,623724.500995.190
Phi 761.1 ly12,132724.500297.185
Phi 761.2 ly13,212724.500323.645
Phi 761.4 ly15,372724.500376.565
Phi 761.5 ly16,452724.500403.025
Phi 761.8 ly19,662724.500481.670
Phi 762.0 ly21,782724.500533.610
Phi 762.5 ly27,042724.500662.480
Phi 762.8 ly30,162724.500738.920
Phi 762.9 ly31,22724.500764.400
Phi 763.0 ly32,232724.500789.635
Phi 763.2 ly34,282724.500839.860
Phi 763.5 ly37,342724.500914.830
Phi 763.8 ly40,372724.500989.065
Phi 764.0 ly42,382724.5001.038.310
Phi 764.5 ly47,342724.5001.159.830
Phi 765.0 ly52,232724.5001.279.635
Phi 902.8 ly35,422424.500867.790
Phi 902.9 ly36,652424.500897.925
Phi 903.0 ly37,872424.500927.815
Phi 903.2 ly40,32424.500987.350
Phi 903.5 ly43,922424.5001.076.040
Phi 903.8 ly47,512424.5001.163.995
Phi 904.0 ly49,92424.5001.222.550
Phi 904.5 ly55,82424.5001.367.100
Phi 905.0 ly61,632424.5001.509.935
Phi 906.0 ly73,072424.5001.790.215
Phi 1141.4 ly231624.500563.500
Phi 1141.8 ly29,751624.500728.875
Phi 1142.0 ly331624.500808.500
Phi 1142.4 ly39,451624.500966.525
Phi 1142.5 ly41,061624.5001.005.970
Phi 1142.8 ly45,861624.5001.123.570
Phi 1143.0 ly49,051624.5001.201.725
Phi 1143.8 ly61,681624.5001.511.160
Phi 1144.0 ly64,811624.5001.587.845
Phi 1144.5 ly72,581624.5001.778.210
Phi 1145.0 ly80,271624.5001.966.615
Phi 1146.0 ly95,441624.5002.338.280
Phi 1413.96 ly80,461024.5001.971.270
Phi 1414.78 ly96,541024.5002.365.230
Phi 1415.16 ly103,951024.5002.546.775
Phi 1415.56 ly111,661024.5002.735.670
Phi 1416.35 ly126,81024.5003.106.600
Phi 1683.96 ly96,241024.5002.357.880
Phi 1684.78 ly115,621024.5002.832.690
Phi 1685,16 ly124,561024.5003.051.720
Phi 1685,56 ly133,861024.5003.279.570
Phi 1686.35 ly152,161024.5003.727.920

Bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng

Quy cáchĐộ dàyKg/CâyCây/Bó

Đơn giá đang VAT

(Đ/Kg)

Thành tiền vẫn VAT

(Đ/Cây)

Phi 211.6 ly4,64216932.650179.053
Phi 211.9 ly5,48416933.250154.347
Phi 212.1 ly5,93816931.150184.969
Phi 212.3 ly6,43516931.150200.450
Phi 212.3 ly7,2616931.150226.149
Phi 26,651.6 ly5,93311333.250197.272
Phi 26,651.9 ly6,96111332.650227.277
Phi 26,652.1 ly7,70411331.150239.980
Phi 26,652.3 ly8,28611331.150258.109
Phi 26,652.6 ly9,3611331.150291.564
Phi 33,51.6 ly7,5568033.250251.237
Phi 33,51.9 ly8,8888032.650290.193
Phi 33,52.1 ly9,7628031.150304.086
Phi 33,52.3 ly10,7228031.150333.990
Phi 33,52.5 ly11,468031.150356.979
Phi 33,52.6 ly11,8868031.150370.249
Phi 33,52.9 ly13,1288031.150408.937
Phi 33,53.2 ly14,48031.150448.560
Phi 42,21.6 ly9,6176133.250319.765
Phi 42,21.9 ly11,3356132.650370.088
Phi 42,22.1 ly12,4676131.150388.347
Phi 42,22.3 ly13,566131.150422.394
Phi 42,22.6 ly15,246131.150474.726
Phi 42,22.9 ly16,876131.150525.501
Phi 42,23.2 ly18,66131.150579.390
Phi 48,11.6 ly115233.250365.750
Phi 48,11.9 ly12,9955232.650424.287
Phi 48,12.1 ly14,35231.150445.445
Phi 48,12.3 ly15,595231.150485.629
Phi 48,12.5 ly16,985231.150528.927
Phi 48,12.6 ly17,55231.150545.125
Phi 48,12.7 ly18,145231.150565.061
Phi 48,12.9 ly19,385231.150603.687
Phi 48,13.2 ly21,425231.150667.233
Phi 48,13.6 ly23,715231.150738.567
Phi 59,91.9 ly16,33732.650532.195
Phi 59,92.1 ly17,973731.150559.766
Phi 59,92.3 ly19,6123731.150610.914
Phi 59,92.6 ly22,1583731.150690.222
Phi 59,92.7 ly22,853731.150711.778
Phi 59,92.9 ly24,483731.150762.552
Phi 59,93.2 ly26,8613731.150836.720
Phi 59,93.6 ly30,183731.150940.107
Phi 59,94.0 ly33,13731.1501.031.065
Phi 75,62.1 ly22,852731.150711.778
Phi 75,62.3 ly24,962731.150777.504
Phi 75,62.5 ly27,042731.150842.296
Phi 75,62.6 ly28,082731.150874.692
Phi 75,62.7 ly29,142731.150907.711
Phi 75,62.9 ly31,372731.150977.176
Phi 75,63.2 ly34,262731.1501.067.199
Phi 75,63.6 ly38,582731.1501.201.767
Phi 75,64.0 ly42,42731.1501.320.760
Phi 88,32.1 ly26,82731.150834.820
Phi 88,32.3 ly29,282731.150912.072
Phi 88,32.5 ly31,742731.150988.701
Phi 88,32.6 ly32,972731.1501.027.016
Phi 88,32.7 ly34,222731.1501.065.953
Phi 88,32.9 ly36,832731.1501.147.255
Phi 88,33.2 ly40,322731.1501.255.968
Phi 88,33.6 ly45,142731.1501.406.111
Phi 88,34.0 ly50,222731.1501.564.353
Phi 88,34.5 ly55,82731.1501.738.170
Phi 1142.5 ly41,061631.1501.279.019
Phi 1142.7 ly44,291631.1501.379.634
Phi 1142.9 ly47,481631.1501.479.002
Phi 1143.0 ly49,071631.1501.528.531
Phi 1143.2 ly52,581631.1501.637.867
Phi 1143.6 ly58,51631.1501.822.275
Phi 1144.0 ly64,841631.1502.019.766
Phi 1144.5 ly73,21631.1502.280.180
Phi 1145.0 ly80,641631.1502.511.936
Phi 141.33.96 ly80,461031.1502.506.329
Phi 141.34.78 ly96,541031.1503.007.221
Phi 141.35.16 ly103,951031.1503.238.043
Phi 141.35.56 ly111,661031.1503.478.209
Phi 141.36.35 ly126,81031.1503.949.820
Phi 1683.96 ly96,241031.1502.997.876
Phi 1684.78 ly115,621031.1503.601.563
Phi 1685.16 ly124,561031.1503.880.044
Phi 1685.56 ly133,861031.1504.169.739
Phi 1686.35 ly152,161031.1504.739.784
Phi 219.13.96 ly126,06731.1503.926.769
Phi 219.14.78 ly151,56731.1504.721.094
Phi 219.15.16 ly163,32731.1505.087.418
Phi 219.15.56 ly175,68731.1505.472.432
Phi 219.16.35 ly199,86731.1506.225.639

Vì sao giá sắt thép ống tăng cao, liên tục?


Bảng giá chỉ ống thép tráng kẽm hòa phân phát năm 2022 mới nhất ngày hôm nay, bảng báo giá chưa bao gồm thuế VAT và ngân sách chi tiêu vận chuyển.

Bạn đang xem: Giá ống thép tráng kẽm

*

Bảng giá chỉ ống thép tráng kẽm hòa vạc năm 2022


Các dòng sản phẩm chính của ống thép Hòa Phát

 Ống thép đen hàn : được ứng dụng thoáng rộng trong thiết kế cơ bản, làm cho giàn giáo, chế tạo sản xuất cơ khí, thiết kế bên trong ô tô, xe máy,…

 Ống thép hộp vuông, chữ nhật : vận dụng trong xây dựng gia dụng và công nghiệp, cấp dưỡng cơ khí và các mục đích khác.

 Ống thép tôn mạ kẽm với chủng loại đa dạng chủng loại gồm ống tròn, ống vuông, chữ nhật được sử dụng thịnh hành trong những ứng dụng có tác dụng rào chắn và sản xuất cơ khí.

Xem thêm: Phượt bình ba, kinh nghiệm du lịch bình ba tự túc 2022 mới nhất

 Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng các loại SGHC và SGCC khổ từ 320 mang lại 660mm, độ dày tự 0.6 mang lại 3.15mm (theo tiêu chuẩn chỉnh JIS G3302:2010)

Sản phẩm đặc biệt bao gồm

 Các các loại ống thép khuôn khổ lớn 141.3; 168.3; 219.1 bao gồm độ dày tự 3.96 mang đến 6.35mm theo tiêu chuẩn ASTM A53-Grade A.

 Các một số loại ống vuông, chữ nhật độ lớn lớn 100×100; 100×150; 150×150; 100×200 độ dày từ 2.0 mang đến 5.0mm theo tiêu chuẩn ASTM A500.

 

Giá thép ống mạ kẽm Hòa Phát

Ghi chú :

Chiều lâu năm cây tiêu chuẩn : 6m
Đơn giá chỉ đã bao hàm VAT.
Ống thép mạ kẽmTrọng lượngĐơn giáThành tiền
(Kg)(VNĐ/Kg)(VNĐ/Cây)
Ống D12.7 x 1.01.7317,20029,756
Ống D12.7 x 1.11.8917,20032,508
Ống D12.7 x 1.22.0417,20035,088
Ống D15.9 x 1.02.2017,20037,840
Ống D15.9 x 1.12.4117,20041,452
Ống D15.9 x 1.22.6117,20044,892
Ống D15.9 x 1.43.0017,20051,600
Ống D15.9 x 1.53.2017,20055,040
Ống D15.9 x 1.83.7617,20064,672
Ống D21.2 x 1.02.9917,20051,428
Ống D21.2 x 1.13.2717,20056,244
Ống D21.2 x 1.23.5517,20061,060
Ống D21.2 x 1.44.1017,20070,520
Ống D21.2 x 1.54.3717,20075,164
Ống D21.2 x 1.85.1717,20088,924
Ống D21.2 x 2.05.6817,20097,696
Ống D21.2 x 2.36.4317,200110,596
Ống D21.2 x 2.56.9217,200119,024
Ống D26.65 x 1.03.8017,20065,360
Ống D26.65 x 1.14.1617,20071,552
Ống D26.65 x 1.24.5217,20077,744
Ống D26.65 x 1.45.2317,20089,956
Ống D26.65 x 1.55.5817,20095,976
Ống D26.65 x 1.86.6217,200113,864
Ống D26.65 x 2.07.2917,200125,388
Ống D26.65 x 2.38.2917,200142,588
Ống D26.65 x 2.58.9317,200153,596
Ống D33.5 x 1.04.8117,20082,732
Ống D33.5 x 1.15.2717,20090,644
Ống D33.5 x 1.25.7417,20098,728
Ống D33.5 x 1.46.6517,200114,380
Ống D33.5 x 1.57.1017,200122,120
Ống D33.5 x 1.88.4417,200145,168
Ống D33.5 x 2.09.3217,200160,304
Ống D33.5 x 2.310.6217,200182,664
Ống D33.5 x 2.511.4717,200197,284
Ống D33.5 x 2.812.7217,200218,784
Ống D33.5 x 3.013.5417,200232,888
Ống D33.5 x 3.214.3517,200246,820
Ống D38.1 x 1.05.4917,20094,428
Ống D38.1 x 1.16.0217,200103,544
Ống D38.1 x 1.26.5517,200112,660
Ống D38.1 x 1.47.6017,200130,720
Ống D38.1 x 1.58.1217,200139,664
Ống D38.1 x 1.89.6717,200166,324
Ống D38.1 x 2.010.6817,200183,696
Ống D38.1 x 2.312.1817,200209,496
Ống D38.1 x 2.513.1717,200226,524
Ống D38.1 x 2.814.6317,200251,636
Ống D38.1 x 3.015.5817,200267,976
Ống D38.1 x 3.216.5317,200284,316
Ống D42.2 x 1.16.6917,200115,068
Ống D42.2 x 1.27.2817,200125,216
Ống D42.2 x 1.48.4517,200145,340
Ống D42.2 x 1.59.0317,200155,316
Ống D42.2 x 1.810.7617,200185,072
Ống D42.2 x 2.011.9017,200204,680
Ống D42.2 x 2.313.5817,200233,576
Ống D42.2 x 2.514.6917,200252,668
Ống D42.2 x 2.816.3217,200280,704
Ống D42.2 x 3.017.4017,200299,280
Ống D42.2 x 3.218.4717,200317,684
Ống D48.1 x 1.28.3317,200143,276
Ống D48.1 x 1.49.6717,200166,324
Ống D48.1 x 1.510.3417,200177,848
Ống D48.1 x 1.812.3317,200212,076
Ống D48.1 x 2.013.6417,200234,608
Ống D48.1 x 2.315.5917,200268,148
Ống D48.1 x 2.516.8717,200290,164
Ống D48.1 x 2.818.7717,200322,844
Ống D48.1 x 3.020.0217,200344,344
Ống D48.1 x 3.221.2617,200365,672
Ống D59.9 x 1.412.1217,200208,464
Ống D59.9 x 1.512.9617,200222,912
Ống D59.9 x 1.815.4717,200266,084
Ống D59.9 x 2.017.1317,200294,636
Ống D59.9 x 2.319.6017,200337,120
Ống D59.9 x 2.521.2317,200365,156
Ống D59.9 x 2.823.6617,200406,952
Ống D59.9 x 3.025.2617,200434,472
Ống D59.9 x 3.226.8517,200461,820
Ống D75.6 x 1.516.4517,200282,940
Ống D75.6 x 1.819.6617,200338,152
Ống D75.6 x 2.021.7817,200374,616
Ống D75.6 x 2.324.9517,200429,140
Ống D75.6 x 2.527.0417,200465,088
Ống D75.6 x 2.830.1617,200518,752
Ống D75.6 x 3.032.2317,200554,356
Ống D75.6 x 3.234.2817,200589,616
Ống D88.3 x 1.519.2717,200331,444
Ống D88.3 x 1.823.0417,200396,288
Ống D88.3 x 2.025.5417,200439,288
Ống D88.3 x 2.329.2717,200503,444
Ống D88.3 x 2.531.7417,200545,928
Ống D88.3 x 2.835.4217,200609,224
Ống D88.3 x 3.037.8717,200651,364
Ống D88.3 x 3.240.3017,200693,160
Ống D108.0 x 1.828.2917,200486,588
Ống D108.0 x 2.031.3717,200539,564
Ống D108.0 x 2.335.9717,200618,684
Ống D108.0 x 2.539.0317,200671,316
Ống D108.0 x 2.843.5917,200749,748
Ống D108.0 x 3.046.6117,200801,692
Ống D108.0 x 3.249.6217,200853,464
Ống D113.5 x 1.829.7517,200511,700
Ống D113.5 x 2.033.0017,200567,600
Ống D113.5 x 2.337.8417,200650,848
Ống D113.5 x 2.541.0617,200706,232
Ống D113.5 x 2.845.8617,200788,792
Ống D113.5 x 3.049.0517,200843,660
Ống D113.5 x 3.252.2317,200898,356
Ống D126.8 x 1.833.2917,200572,588
Ống D126.8 x 2.036.9317,200635,196
Ống D126.8 x 2.342.3717,200728,764
Ống D126.8 x 2.545.9817,200790,856
Ống D126.8 x 2.851.3717,200883,564
Ống D126.8 x 3.054.9617,200945,312
Ống D126.8 x 3.258.5217,2001,006,544
Ống D113.5 x 3.252.2317,200898,356

Giá Thép ống black Hòa Phát

Thép ống đen Hòa PhátTrọng lượngĐơn giáThành tiền
(Kg)(VNĐ/Kg)(VNĐ/Cây)
Thép Ống black D12.7 x 1.01.7315,75027,248
Thép Ống đen D12.7 x 1.11.8915,75029,768
Thép Ống black D12.7 x 1.22.0415,75032,130
Thép Ống đen D15.9 x 1.02.2015,75034,650
Thép Ống đen D15.9 x 1.12.4115,75037,958
Thép Ống black D15.9 x 1.22.6115,75041,108
Thép Ống black D15.9 x 1.43.0015,75047,250
Thép Ống black D15.9 x 1.53.2015,75050,400
Thép Ống black D15.9 x 1.83.7615,75059,220
Thép Ống black D21.2 x 1.02.9915,75047,093
Thép Ống đen D21.2 x 1.13.2715,75051,503
Thép Ống black D21.2 x 1.23.5515,75055,913
Thép Ống đen D21.2 x 1.44.1015,75064,575
Thép Ống black D21.2 x 1.54.3715,75068,828
Thép Ống black D21.2 x 1.85.1715,75081,428
Thép Ống đen D21.2 x 2.05.6815,75089,460
Thép Ống đen D21.2 x 2.36.4315,750101,273
Thép Ống black D21.2 x 2.56.9215,750108,990
Thép Ống black D26.65 x 1.03.8015,75059,850
Thép Ống black D26.65 x 1.14.1615,75065,520
Thép Ống black D26.65 x 1.24.5215,75071,190
Thép Ống black D26.65 x 1.45.2315,75082,373
Thép Ống đen D26.65 x 1.55.5815,75087,885
Thép Ống đen D26.65 x 1.86.6215,750104,265
Thép Ống đen D26.65 x 2.07.2915,750114,818
Thép Ống đen D26.65 x 2.38.2915,750130,568
Thép Ống black D26.65 x 2.58.9315,750140,648
Thép Ống đen D33.5 x 1.04.8115,75075,758
Thép Ống black D33.5 x 1.15.2715,75083,003
Thép Ống black D33.5 x 1.25.7415,75090,405
Thép Ống đen D33.5 x 1.46.6515,750104,738
Thép Ống black D33.5 x 1.57.1015,750111,825
Thép Ống black D33.5 x 1.88.4415,750132,930
Thép Ống đen D33.5 x 2.09.3215,750146,790
Thép Ống black D33.5 x 2.310.6215,750167,265
Thép Ống black D33.5 x 2.511.4715,750180,653
Thép Ống đen D33.5 x 2.812.7215,750200,340
Thép Ống đen D33.5 x 3.013.5415,750213,255
Thép Ống đen D33.5 x 3.214.3515,750226,013
Thép Ống đen D38.1 x 1.05.4915,75086,468
Thép Ống black D38.1 x 1.16.0215,75094,815
Thép Ống black D38.1 x 1.26.5515,750103,163
Thép Ống đen D38.1 x 1.47.6015,750119,700
Thép Ống đen D38.1 x 1.58.1215,750127,890
Thép Ống black D38.1 x 1.89.6715,750152,303
Thép Ống đen D38.1 x 2.010.6815,750168,210
Thép Ống đen D38.1 x 2.312.1815,750191,835
Thép Ống black D38.1 x 2.513.1715,750207,428
Thép Ống đen D38.1 x 2.814.6315,750230,423
Thép Ống đen D38.1 x 3.015.5815,750245,385
Thép Ống black D38.1 x 3.216.5315,750260,348
Thép Ống đen D42.2 x 1.16.6915,750105,368
Thép Ống black D42.2 x 1.27.2815,750114,660
Thép Ống đen D42.2 x 1.48.4515,750133,088
Thép Ống black D42.2 x 1.59.0315,750142,223
Thép Ống black D42.2 x 1.810.7615,750169,470
Thép Ống đen D42.2 x 2.011.9015,750187,425
Thép Ống đen D42.2 x 2.313.5815,750213,885
Thép Ống đen D42.2 x 2.514.6915,750231,368
Thép Ống đen D42.2 x 2.816.3215,750257,040
Thép Ống đen D42.2 x 3.017.4015,750274,050
Thép Ống đen D42.2 x 3.218.4715,750290,903
Thép Ống đen D48.1 x 1.28.3315,750131,198
Thép Ống đen D48.1 x 1.49.6715,750152,303
Thép Ống đen D48.1 x 1.510.3415,750162,855
Thép Ống black D48.1 x 1.812.3315,750194,198
Thép Ống black D48.1 x 2.013.6415,750214,830
Thép Ống black D48.1 x 2.315.5915,750245,543
Thép Ống đen D48.1 x 2.516.8715,750265,703
Thép Ống đen D48.1 x 2.818.7715,750295,628
Thép Ống black D48.1 x 3.020.0215,750315,315
Thép Ống đen D48.1 x 3.221.2615,750334,845
Thép Ống đen D59.9 x 1.412.1215,750190,890
Thép Ống black D59.9 x 1.512.9615,750204,120
Thép Ống black D59.9 x 1.815.4715,750243,653
Thép Ống black D59.9 x 2.017.1315,750269,798
Thép Ống black D59.9 x 2.319.6015,750308,700
Thép Ống đen D59.9 x 2.521.2315,750334,373
Thép Ống black D59.9 x 2.823.6615,750372,645
Thép Ống đen D59.9 x 3.025.2615,750397,845
Thép Ống đen D59.9 x 3.226.8515,750422,888
Thép Ống black D75.6 x 1.516.4515,750259,088
Thép Ống đen D75.6 x 1.849.6615,750782,145
Thép Ống black D75.6 x 2.021.7815,750343,035
Thép Ống đen D75.6 x 2.324.9515,750392,963
Thép Ống đen D75.6 x 2.527.0415,750425,880
Thép Ống đen D75.6 x 2.830.1615,750475,020
Thép Ống black D75.6 x 3.032.2315,750507,623
Thép Ống đen D75.6 x 3.234.2815,750539,910
Thép Ống đen D88.3 x 1.519.2715,750303,503
Thép Ống đen D88.3 x 1.823.0415,750362,880
Thép Ống đen D88.3 x 2.025.5415,750402,255
Thép Ống black D88.3 x 2.329.2715,750461,003
Thép Ống black D88.3 x 2.531.7415,750499,905
Thép Ống black D88.3 x 2.835.4215,750557,865
Thép Ống black D88.3 x 3.037.8715,750596,453
Thép Ống black D88.3 x 3.240.3015,750634,725
Thép Ống đen D108.0 x 1.828.2915,750445,568
Thép Ống đen D108.0 x 2.031.3715,750494,078
Thép Ống đen D108.0 x 2.335.9715,750566,528
Thép Ống black D108.0 x 2.539.0315,750614,723
Thép Ống black D108.0 x 2.845.8615,750722,295
Thép Ống đen D108.0 x 3.046.6115,750734,108
Thép Ống đen D108.0 x 3.249.6215,750781,515
Thép Ống đen D113.5 x 1.829.7515,750468,563
Thép Ống black D113.5 x 2.033.0015,750519,750
Thép Ống black D113.5 x 2.337.8415,750595,980
Thép Ống đen D113.5 x 2.541.0615,750646,695
Thép Ống đen D113.5 x 2.845.8615,750722,295
Thép Ống black D113.5 x 3.049.0515,750772,538
Thép Ống đen D113.5 x 3.252.2315,750822,623
Thép Ống black D126.8 x 1.833.2915,750524,318
Thép Ống black D126.8 x 2.036.9315,750581,648
Thép Ống black D126.8 x 2.342.3715,750667,328
Thép Ống đen D126.8 x 2.545.9815,750724,185
Thép Ống đen D126.8 x 2.854.3715,750856,328
Thép Ống đen D126.8 x 3.054.9615,750865,620
Thép Ống black D126.8 x 3.258.5215,750921,690
Thép Ống black D113.5 x 4.064.8115,7501,020,758

Giá thép ống đen cỡ lớn

Thép Ống đen cỡ lớnTrọng lượngĐơn giáThành tiền
(Kg)(VNĐ/Kg)(VNĐ/Cây)
Ống đen cỡ mập D141.3 x 3.9680.4614,5911,173,992
Ống đen cỡ phệ D141.3 x 4.7896.5414,5911,408,615
Ống black cỡ khủng D141.3 x 5.56111.6614,5911,629,231
Ống đen cỡ bự D141.3 x 6.35130.6214,5911,905,876
Ống đen cỡ khủng D168.3 x 3.9696.2414,5911,404,238
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78115.6214,5911,687,011
Ống black cỡ to D168.3 x 5.56133.8614,5911,953,151
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35152.1614,5912,220,167
Ống black cỡ to D219.1 x 4.78151.5614,5912,211,412
Ống đen cỡ bự D219.1 x 5.16163.3214,5912,383,002
Ống black cỡ to D219.1 x 5.56175.6814,5912,563,347
Ống black cỡ khủng D219.1 x 6.35199.8614,5912,916,157
Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35250.5014,5913,655,046
Ống đen cỡ béo D273 x 7.8306.0614,5914,465,721
Ống đen cỡ mập D273 x 9.27361.6814,5915,277,273
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57215.8214,5913,149,030
Ống đen cỡ bự D323.9 x 6.35298.2014,5914,351,036
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38391.0214,5915,705,373
Ống black cỡ mập D355.6 x 4.78247.7414,5913,614,774
Ống đen cỡ khủng D355.6 x 6.35328.0214,5914,786,140
Ống black cỡ to D355.6 x 7.93407.5214,5915,946,124
Ống black cỡ lớn D355.6 x 9.53487.5014,5917,113,113
Ống đen cỡ bự D355.6 x 11.1565.5614,5918,252,086
Ống đen cỡ mập D355.6 x 12.7644.0414,5919,397,188
Ống black cỡ bự D406 x 6.35375.7214,5915,482,131
Ống black cỡ lớn D406 x 7.93467.3414,5916,818,958
Ống black cỡ khủng D406 x 9.53559.3814,5918,161,914
Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7739.4414,59110,789,169
Ống đen cỡ phệ D457.2 x 6.35526.2614,5917,678,660
Ống đen cỡ mập D457.2 x 7.93526.2614,5917,678,660
Ống black cỡ béo D457.2 x 9.53630.9614,5919,206,337
Ống đen cỡ béo D457.2 x 11.1732.3014,59110,684,989
Ống đen cỡ mập D508 x 6.35471.1214,5916,874,112
Ống black cỡ bự D508 x 9.53702.5414,59110,250,761
Ống đen cỡ béo D508 x 12.7930.3014,59113,574,007
Ống black cỡ phệ D610 x 6.35566.8814,5918,271,346
Ống black cỡ lớn D610 x 9.53846.3014,59112,348,363
Ống black cỡ lớn D610 x 12.71121.8814,59116,369,351
Ống black cỡ béo D355.6 x 6.35328.0214,5914,786,140

Giá thép ống đen siêu dày

Thép Ống đen siêu dàyTrọng lượngĐơn giáThành tiền
(Kg)(VNĐ/Kg)(VNĐ/Cây)
Ống D42.2 x 4.022.6115,750356,108
Ống D42.2 x 4.223.6215,750372,015
Ống D42.2 x 4.525.1015,750395,325
Ống D48.1 x 4.026.1015,750411,075
Ống D48.1 x 4.227.2815,750429,660
Ống D48.1 x 4.529.0315,750457,223
Ống D48.1 x 4.830.7515,750484,313
Ống D48.1 x 5.031.8915,750502,268
Ống D59.9 x 4.033.0915,750521,168
Ống D59.9 x 4.234.6215,750545,265
Ống D59.9 x 4.536.8915,750581,018
Ống D59.9 x 4.839.1315,750616,298
Ống D59.9 x 5.040.6215,750639,765
Ống D75.6 x 4.042.3815,750667,485
Ống D75.6 x 4.244.3715,750698,828
Ống D75.6 x 4.547.3415,750745,605
Ống D75.6 x 4.850.2915,750792,068
Ống D75.6 x 5.052.2315,750822,623
Ống D75.6 x 5.254.1715,750853,178
Ống D75.6 x 5.557.0515,750898,538
Ống D75.6 x 6.061.7915,750973,193
Ống D88.3 x 4.049.9015,750785,925
Ống D88.3 x 4.252.2715,750823,253
Ống D88.3 x 4.555.8015,750878,850
Ống D88.3 x 4.859.3115,750934,133
Ống D88.3 x 5.061.6315,750970,673
Ống D88.3 x 5.263.9415,7501,007,055
Ống D88.3 x 5.567.3915,7501,061,393
Ống D88.3 x 6.073.0715,7501,150,853
Ống D113.5 x 4.064.8115,7501,020,758
Ống D113.5 x 4.267.9315,7501,069,898
Ống D113.5 x 4.572.5815,7501,143,135
Ống D113.5 x 4.877.2015,7501,215,900
Ống D113.5 x 5.080.2715,7501,264,253
Ống D113.5 x 5.283.3315,7501,312,448
Ống D113.5 x 5.587.8915,7501,384,268
Ống D113.5 x 6.095.4415,7501,503,180
Ống D126.8 x 4.072.6815,7501,144,710
Ống D126.8 x 4.276.1915,7501,199,993
Ống D126.8 x 4.581.4315,7501,282,523

Giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng

Thép Ống mạ kẽm nhúng nóngTrọng lượngĐơn giáThành tiền
(Kg)(VNĐ/Kg)(VNĐ/Cây)
Thép Ống D21.2 x 1.64.642122798,536
Thép Ống D21.2 x 1.95.4821227116,409
Thép Ống D21.2 x 2.15.9421227126,046
Thép Ống D21.2 x 2.67.2621227154,108
Thép Ống D26.65 x 1.65.9321227125,940
Thép Ống D26.65 x 1.96.9621227147,740
Thép Ống D26.65 x 2.17.7021227163,533
Thép Ống D26.65 x 2.38.2921227175,887
Thép Ống D26.65 x 2.69.3621227198,685
Thép Ống D33.5 x 1.67.5621227160,391
Thép Ống D33.5 x 1.98.8921227188,708
Thép Ống D33.5 x 2.19.7621227207,218
Thép Ống D33.5 x 2.310.7221227227,596
Thép Ống D33.5 x 2.611.8921227252,304
Thép Ống D33.5 x 3.214.4021227305,669
Thép Ống D42.2 x 1.69.6221227204,140
Thép Ống D42.2 x 1.911.3421227240,714
Thép Ống D42.2 x 2.112.4721227264,637
Thép Ống D42.2 x 2.313.5621227287,838
Thép Ống D42.2 x 2.615.2421227323,499
Thép Ống D42.2 x 2.916.8721227358,057
Thép Ống D42.2 x 3.218.6021227394,822
Thép Ống D48.1 x 1.611.0121227233,794
Thép Ống D48.1 x 1.912.9921227275,739
Thép Ống D48.1 x 2.114.3021227303,546
Thép Ống D48.1 x 2.315.5921227330,929
Thép Ống D48.1 x 2.516.9821227360,434
Thép Ống D48.1 x 2.919.3821227411,379
Thép Ống D48.1 x 3.221.4221227454,682
Thép Ống D48.1 x 3.623.7121227503,313
Thép Ống D59.9 x 1.916.3121227346,297
Thép Ống D59.9 x 2.117.9721227381,449
Thép Ống D59.9 x 2.319.6121227416,304
Thép Ống D59.9 x 2.622.1621227470,348
Thép Ống D59.9 x 2.924.4821227519,637
Thép Ống D59.9 x 3.226.8621227570,178
Thép Ống D59.9 x 3.630.1821227640,631
Thép Ống D59.9 x 4.033.1021227702,677
Thép Ống D75.6 x 2.122.8521227485,058
Thép Ống D75.6 x 2.324.9621227529,783
Thép Ống D75.6 x 2.527.0421227573,978
Thép Ống D75.6 x 2.729.1421227618,555
Thép Ống D75.6 x 2.931.3721227665,849
Thép Ống D75.6 x 3.234.2621227727,237
Thép Ống D75.6 x 3.638.5821227818,938
Thép Ống D75.6 x 4.042.4121227900,173
Thép Ống D75.6 x 4.244.4021227942,373
Thép Ống D75.6 x 4.547.37212271,005,438
Thép Ống D88.3 x 2.126.8021227568,862
Thép Ống D88.3 x 2.329.2821227621,590
Thép Ống D88.3 x 2.531.7421227673,745
Thép Ống D88.3 x 2.734.2221227726,388
Thép Ống D88.3 x 2.936.8321227781,748
Thép Ống D88.3 x 3.240.3221227855,873
Thép Ống D88.3 x 3.650.22212271,066,020
Thép Ống D88.3 x 4.050.21212271,065,765
Thép Ống D88.3 x 4.252.29212271,109,981
Thép Ống D88.3 x 4.555.83212271,185,167
Thép Ống D108.0 x 2.539.0521227828,829
Thép Ống D108.0 x 2.742.0921227893,444
Thép Ống D108.0 x 2.945.1221227957,805
Thép Ống D108.0 x 3.046.6321227989,879
Thép Ống D108.0 x 3.249.65212271,053,878
Thép Ống D113.5 x 2.541.0621227871,581
Thép Ống D113.5 x 2.744.2921227940,144
Thép Ống D113.5 x 2.947.48212271,007,943
Thép Ống D113.5 x 3.049.07212271,041,609
Thép Ống D113.5 x 3.252.58212271,116,073
Thép Ống D113.5 x 3.658.50212271,241,780
Thép Ống D113.5 x 4.064.84212271,376,359
Thép Ống D113.5 x 4.267.94212271,442,099
Thép Ống D113.5 x 4.471.07212271,508,497
Thép Ống D113.5 x 4.572.62212271,541,399
Thép Ống D141.3 x 3.9680.46212271,707,924
Thép Ống D141.3 x 4.7896.54212272,049,255
Thép Ống D141.3 x 5.56111.66212272,370,207
Thép Ống D141.3 x 6.55130.62212272,772,671
Thép Ống D168.3 x 3.9696.24212272,042,886
Thép Ống D168.3 x 4.78115.62212272,454,266
Thép Ống D168.3 x 5.56133.86212272,841,446
Thép Ống D168.3 x 6.35152.16212273,229,900
Thép Ống D219.1 x 4.78151.56212273,217,164
Thép Ống D219.1 x 5.16163.32212273,466,794
Thép Ống D219.1 x 5.56175.68212273,729,159
Thép Ống D219.1 x 6.35199.86212274,242,428