Báo giá xà gồ thép hộp mạ kẽm mới nhất hôm nay 13/11/2022, xà gồ thép hộp là gì

-
Thứ tự khoác định
Thứ trường đoản cú theo cường độ phổ biến
Mới nhất
Thứ trường đoản cú theo giá: thấp mang đến cao
Thứ từ theo giá: cao xuống thấp

Thép Hộp, Sắt hộp – Cập nhật báo giá thép hộp mới nhất hôm nay

Dai
Ly
Sat
Thep
cảm ơn người sử dụng đã đồng hành cùng công ty trong suốt thời gian qua. Để quý khách hàng nắm bắt giá thép hộp, giá sắt hộp dễ dàng nhanh chóng mỗi ngày. Cửa hàng chúng tôi xin gởi đến quý khách hàng bảng giá chỉ thép hộp mới nhất từ các nhà sản xuất.

Bạn đang xem: Báo giá xà gồ thép hộp

Bảng giá những loại thép vỏ hộp Dai
Ly
Sat

Bảng giá thép hộp, giá chỉ sắt vỏ hộp 2022 new nhất

*Báo giá sắt hộp mang tính tham khảo, contact để gồm giá đúng mực ở thời điểm thực kèm phân tách khấu tiên tiến nhất khi sở hữu thép hộp với số lượng lớn

*
*
*
giá buôn bán thép hộp chữ nhật mạ kẽm năm 2022
Báo giá chỉ thép vỏ hộp mạ kẽm
Quy CáchĐộ dàiTrọng lượngĐơn giáThành tiền
(Cây)(Kg/Cây)(VND/Kg)(VND/Cây)
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.06m3.4515,22352,519
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.16m3.7715,22357,391
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.26m4.0815,22362,110
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.46m4.715,22371,548
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.06m2.4115,22336,687
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.16m2.6315,22340,036
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.26m2.8415,22343,233
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.46m3.2515,22349,475
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.06m2.7915,22342,472
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.16m3.0415,22346,278
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.26m3.2915,22350,084
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.46m3.7815,22357,543
Hộp mạ kẽm đôi mươi x 20 x 1.06m3.5415,22353,889
Hộp mạ kẽm trăng tròn x 20 x 1.16m3.8715,22358,913
Hộp mạ kẽm đôi mươi x 20 x 1.26m4.215,22363,937
Hộp mạ kẽm đôi mươi x đôi mươi x 1.46m4.8315,22373,527
Hộp mạ kẽm đôi mươi x 20 x 1.56m5.1415,22378,246
Hộp mạ kẽm trăng tròn x 20 x 1.86m6.0515,22392,099
Hộp mạ kẽm trăng tròn x 40 x 1.06m5.4315,22382,661
Hộp mạ kẽm trăng tròn x 40 x 1.16m5.9415,22390,425
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.26m6.4615,22398,341
Hộp mạ kẽm trăng tròn x 40 x 1.46m7.4715,223113,716
Hộp mạ kẽm trăng tròn x 40 x 1.56m7.9715,223121,327
Hộp mạ kẽm đôi mươi x 40 x 1.86m9.4415,223143,705
Hộp mạ kẽm trăng tròn x 40 x 2.06m10.415,223158,319
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.36m11.815,223179,631
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.56m12.7215,223193,637
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.06m4.4815,22368,199
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.16m4.9115,22374,745
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.26m5.3315,22381,139
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.46m6.1515,22393,621
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.56m6.5615,22399,863
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.86m7.7515,223117,978
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.06m8.5215,223129,700
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.06m6.8415,223104,125
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.16m7.515,223114,173
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.26m8.1515,223124,067
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.46m9.4515,223143,857
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.56m10.0915,223153,600
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.86m11.9815,223182,372
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.06m13.2315,223201,400
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.36m15.0615,223229,258
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.56m16.2515,223247,374
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.06m5.4315,22382,661
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.16m5.9415,22390,425
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.26m6.4615,22398,341
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.46m7.4715,223113,716
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.56m7.9715,223121,327
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.86m9.4415,223143,705
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.06m10.415,223158,319
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.36m11.815,223179,631
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.56m12.7215,223193,637
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.06m8.2515,223125,590
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.16m9.0515,223137,768
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.26m9.8515,223149,947
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.46m11.4315,223173,999
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.56m12.2115,223185,873
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.86m14.5315,223221,190
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.06m16.0515,223244,329
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.36m18.315,223278,581
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.56m19.7815,223301,111
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.86m21.7915,223331,709
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.06m23.415,223356,218
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.86m5.8815,22389,511
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.06m7.3115,223111,280
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.16m8.0215,223122,088
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.26m8.7215,223132,745
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.46m10.1115,223153,905
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.56m10.815,223164,408
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.86m12.8315,223195,311
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.06m14.1715,223215,710
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.36m16.1415,223245,699
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.56m17.4315,223265,337
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.86m19.3315,223294,261
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.06m20.5715,223313,137
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.16m12.1615,223185,112
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.26m13.2415,223201,553
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.46m15.3815,223234,130
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.56m16.4515,223250,418
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.86m19.6115,223298,523
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.06m21.715,223330,339
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.36m24.815,223377,530
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.56m26.8515,223408,738
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.86m29.8815,223454,863
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.06m31.8815,223485,309
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.26m33.8615,223515,451
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.46m16.0215,223243,872
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.56m19.2715,223293,347
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.86m23.0115,223350,281
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.06m25.4715,223387,730
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.36m29.1415,223443,598
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.56m31.5615,223480,438
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.86m35.1515,223535,088
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.06m37.3515,223568,579
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.26m38.3915,223584,411
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.16m10.0915,223153,600
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.26m10.9815,223167,149
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.46m12.7415,223193,941
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.56m13.6215,223207,337
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.86m16.2215,223246,917
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.06m17.9415,223273,101
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.36m20.4715,223311,615
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.56m22.1415,223337,037
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.86m24.615,223374,486
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.06m26.2315,223399,299
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.26m27.8315,223423,656
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.46m19.3315,223294,261
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.56m20.6815,223314,812
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.86m24.6915,223375,856
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.06m27.3415,223416,197
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.36m31.2915,223476,328
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.56m33.8915,223515,907
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.86m37.7715,223574,973
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.06m40.3315,223613,944
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.26m42.8715,223652,610
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.16m12.1615,223185,112
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.26m13.2415,223201,553
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.46m15.3815,223234,130
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.56m16.4515,223250,418
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.86m19.6115,223298,523
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.06m21.715,223330,339
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.36m24.815,223377,530
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.56m26.8515,223408,738
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.86m29.8815,223454,863
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.06m31.8815,223485,309
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.26m33.8615,223515,451
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.56m20.6815,223314,812
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.86m24.6915,223375,856
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.06m27.3415,223416,197
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.36m31.2915,223476,328
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.56m33.8915,223515,907
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.86m37.7715,223574,973
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.06m40.3315,223613,944
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.26m42.8715,223652,610
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.56m24.9315,223379,509
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.86m29.7915,223453,493
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.06m33.0115,223502,511
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.36m37.815,223575,429
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.56m40.9815,223623,839
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.86m45.715,223695,691
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.06m48.8315,223743,339
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.26m51.9415,223790,683
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.56m56.5815,223861,317
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.86m61.1715,223931,191
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.06m64.2115,223977,469
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.86m29.7915,223453,493
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.06m33.0115,223502,511
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.36m37.815,223575,429
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.56m40.9815,223623,839
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.86m45.715,223695,691
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.06m48.8315,223743,339
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.26m51.9415,223790,683
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.56m56.5815,223861,317
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.86m61.1715,223931,191
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.06m64.2115,223977,469
Báo giá bán thép hộp đen
Tên sản phẩmĐộ dàiTrọng lượngĐơn giáThành tiền
Thép hộp đen(Cây)(Kg/Cây)(VND/Kg)(VND/Cây)
Hộp black 13 x 26 x 1.06m2.4114,50534,957
Hộp đen 13 x 26 x 1.16m3.7714,50554,684
Hộp black 13 x 26 x 1.26m4.0814,50559,180
Hộp black 13 x 26 x 1.46m4.714,50568,174
Hộp black 14 x 14 x 1.06m2.4114,50534,957
Hộp black 14 x 14 x 1.16m2.6314,50538,148
Hộp black 14 x 14 x 1.26m2.8414,50541,194
Hộp black 14 x 14 x 1.46m3.2514,50547,141
Hộp black 16 x 16 x 1.06m2.7914,50540,469
Hộp black 16 x 16 x 1.16m3.0414,50544,095
Hộp black 16 x 16 x 1.26m3.2914,50547,721
Hộp black 16 x 16 x 1.46m3.7814,50554,829
Hộp đen đôi mươi x đôi mươi x 1.06m3.5414,50551,348
Hộp đen đôi mươi x trăng tròn x 1.16m3.8714,50556,134
Hộp đen trăng tròn x trăng tròn x 1.26m4.214,50560,921
Hộp đen trăng tròn x 20 x 1.46m4.8314,50570,059
Hộp đen đôi mươi x đôi mươi x 1.56m5.1414,50574,556
Hộp đen 20 x 20 x 1.86m6.0514,50587,755
Hộp đen 20 x 40 x 1.06m5.4314,50578,762
Hộp đen 20 x 40 x 1.16m5.9414,50586,160
Hộp đen trăng tròn x 40 x 1.26m6.4614,50593,702
Hộp đen đôi mươi x 40 x 1.46m7.4714,505108,352
Hộp đen 20 x 40 x 1.56m7.7914,505112,994
Hộp đen trăng tròn x 40 x 1.86m9.4414,505136,927
Hộp đen trăng tròn x 40 x 2.06m10.414,505150,852
Hộp đen trăng tròn x 40 x 2.36m11.814,505171,159
Hộp đen 20 x 40 x 2.56m12.7214,505184,504
Hộp đen 25 x 25 x 1.06m4.4814,50564,982
Hộp black 25 x 25 x 1.16m4.9114,50571,220
Hộp đen 25 x 25 x 1.26m5.3314,50577,312
Hộp black 25 x 25 x 1.46m6.1514,50589,206
Hộp black 25 x 25 x 1.56m6.5614,50595,153
Hộp đen 25 x 25 x 1.86m7.7514,505112,414
Hộp black 25 x 25 x 2.06m8.5214,505123,583
Hộp đen 25 x 50 x 1.06m6.8414,50599,214
Hộp đen 25 x 50 x 1.16m7.514,505108,788
Hộp black 25 x 50 x 1.26m8.1514,505118,216
Hộp black 25 x 50 x 1.46m9.4514,505137,072
Hộp black 25 x 50 x 1.56m10.0914,505146,355
Hộp black 25 x 50 x 1.86m11.9814,505173,770
Hộp black 25 x 50 x 2.06m13.2314,505191,901
Hộp đen 25 x 50 x 2.36m15.0614,505218,445
Hộp black 25 x 50 x 2.56m16.2514,505235,706
Hộp đen 30 x 30 x 1.06m5.4314,50578,762
Hộp black 30 x 30 x 1.16m5.9414,50586,160
Hộp black 30 x 30 x 1.26m6.4614,50593,702
Hộp black 30 x 30 x 1.46m7.4714,505108,352
Hộp đen 30 x 30 x 1.56m7.9714,505115,605
Hộp black 30 x 30 x 1.86m9.4414,505136,927
Hộp đen 30 x 30 x 2.06m10.414,505150,852
Hộp đen 30 x 30 x 2.36m11.814,505171,159
Hộp đen 30 x 30 x 2.56m12.7214,505184,504
Hộp đen 30 x 60 x 1.06m8.2514,505119,666
Hộp black 30 x 60 x 1.16m9.0514,505131,270
Hộp đen 30 x 60 x 1.26m9.8514,505142,874
Hộp black 30 x 60 x 1.46m11.4314,505165,792
Hộp black 30 x 60 x 1.56m12.2114,505177,106
Hộp black 30 x 60 x 1.86m14.5314,505210,758
Hộp black 30 x 60 x 2.06m16.0514,505232,805
Hộp đen 30 x 60 x 2.36m18.314,505265,442
Hộp black 30 x 60 x 2.56m19.7814,505286,909
Hộp đen 30 x 60 x 2.86m21.9714,505318,675
Hộp đen 30 x 60 x 3.06m23.414,505339,417
Hộp black 40 x 40 x 1.16m8.0214,505116,330
Hộp đen 40 x 40 x 1.26m8.7214,505126,484
Hộp đen 40 x 40 x 1.46m10.1114,505146,646
Hộp black 40 x 40 x 1.56m10.814,505156,654
Hộp black 40 x 40 x 1.86m12.8314,505186,099
Hộp black 40 x 40 x 2.06m14.1714,505205,536
Hộp đen 40 x 40 x 2.36m16.1414,505234,111
Hộp black 40 x 40 x 2.56m17.4314,505252,822
Hộp đen 40 x 40 x 2.86m19.3314,505280,382
Hộp đen 40 x 40 x 3.06m20.5714,505298,368
Hộp black 40 x 80 x 1.16m12.1614,505176,381
Hộp black 40 x 80 x 1.26m13.2414,505192,046
Hộp đen 40 x 80 x 1.46m15.3814,505223,087
Hộp đen 40 x 80 x 3.26m33.8614,505491,139
Hộp đen 40 x 80 x 3.06m31.8814,505462,419
Hộp black 40 x 80 x 2.86m29.8814,505433,409
Hộp black 40 x 80 x 2.56m26.8514,505389,459
Hộp đen 40 x 80 x 2.36m24.814,505359,724
Hộp đen 40 x 80 x 2.06m21.714,505314,759
Hộp đen 40 x 80 x 1.86m19.6114,505284,443
Hộp đen 40 x 80 x 1.56m16.4514,505238,607
Hộp black 40 x 100 x 1.56m19.2714,505279,511
Hộp black 40 x 100 x 1.86m23.0114,505333,760
Hộp black 40 x 100 x 2.06m25.4714,505369,442
Hộp black 40 x 100 x 2.36m29.1414,505422,676
Hộp black 40 x 100 x 2.56m31.5614,505457,778
Hộp đen 40 x 100 x 2.86m35.1514,505509,851
Hộp black 40 x 100 x 3.06m37.5314,505544,373
Hộp đen 40 x 100 x 3.26m38.3914,505556,847
Hộp đen 50 x 50 x 1.16m10.0914,505146,355
Hộp đen 50 x 50 x 1.26m10.9814,505159,265
Hộp black 50 x 50 x 1.46m12.7414,505184,794
Hộp đen 50 x 50 x 3.26m27.8314,505403,674
Hộp đen 50 x 50 x 3.06m26.2314,505380,466
Hộp black 50 x 50 x 2.86m24.614,505356,823
Hộp đen 50 x 50 x 2.56m22.1414,505321,141
Hộp black 50 x 50 x 2.36m20.4714,505296,917
Hộp black 50 x 50 x 2.06m17.9414,505260,220
Hộp black 50 x 50 x 1.86m16.2214,505235,271
Hộp đen 50 x 50 x 1.56m13.6214,505197,558
Hộp đen 50 x 100 x 1.46m19.3314,505280,382
Hộp đen 50 x 100 x 1.56m20.6814,505299,963
Hộp đen 50 x 100 x 1.86m24.6914,505358,128
Hộp black 50 x 100 x 2.06m27.3414,505396,567
Hộp black 50 x 100 x 2.36m31.2914,505453,861
Hộp đen 50 x 100 x 2.56m33.8914,505491,574
Hộp đen 50 x 100 x 2.86m37.7714,505547,854
Hộp black 50 x 100 x 3.06m40.3314,505584,987
Hộp đen 50 x 100 x 3.26m42.8714,505621,829
Hộp đen 60 x 60 x 1.16m12.1614,505176,381
Hộp black 60 x 60 x 1.26m13.2414,505192,046
Hộp đen 60 x 60 x 1.46m15.3814,505223,087
Hộp black 60 x 60 x 1.56m16.4514,505238,607
Hộp black 60 x 60 x 1.86m19.6114,505284,443
Hộp đen 60 x 60 x 2.06m21.714,505314,759
Hộp đen 60 x 60 x 2.36m24.814,505359,724
Hộp black 60 x 60 x 2.56m26.8514,505389,459
Hộp đen 60 x 60 x 2.86m29.8814,505433,409
Hộp black 60 x 60 x 3.06m31.8814,505462,419
Hộp black 60 x 60 x 3.26m33.8614,505491,139
Hộp đen 90 x 90 x 1.56m24.9314,505361,610
Hộp đen 90 x 90 x 1.86m29.7914,505432,104
Hộp black 90 x 90 x 2.06m33.0114,505478,810
Hộp đen 90 x 90 x 2.36m37.814,505548,289
Hộp black 90 x 90 x 2.56m40.9814,505594,415
Hộp đen 90 x 90 x 2.86m45.714,505662,879
Hộp black 90 x 90 x 3.06m48.8314,505708,279
Hộp black 90 x 90 x 3.26m51.9414,505753,390
Hộp đen 90 x 90 x 3.56m56.5814,505820,693
Hộp black 90 x 90 x 3.86m61.1714,505887,271
Hộp black 90 x 90 x 4.06m64.2114,505931,366
Hộp black 60 x 120 x 1.86m29.7914,505432,104
Hộp đen 60 x 120 x 2.06m33.0114,505478,810
Hộp đen 60 x 120 x 2.36m37.814,505548,289
Hộp đen 60 x 120 x 2.56m40.9814,505594,415
Hộp black 60 x 120 x 2.86m45.714,505662,879
Hộp black 60 x 120 x 3.06m48.8314,505708,279
Hộp đen 60 x 120 x 3.26m51.9414,505753,390
Hộp black 60 x 120 x 3.56m56.5814,505820,693
Hộp black 60 x 120 x 3.86m61.1714,505887,271
Hộp đen 60 x 120 x 4.06m64.2114,505931,366
Hộp đen 100 x 150 x 3.06m62.6814,505909,173
Báo giá bán thép Quy giải pháp cỡ lớn
Thép hộp đen cỡ lớnĐộ dàiTrọng lượngĐơn giáThành tiền
Quy cách(Cây)(Kg/Cây)(VND/Kg)(VND/Cây)
Hộp black 300 x 300 x 126m651.1118,35011,947,869
Hộp đen 300 x 300 x 106m546.3618,35010,025,706
Hộp black 300 x 300 x 86m440.118,3508,075,835
Hộp black 200 x 200 x 126m425.0318,3507,799,301
Hộp đen 200 x 200 x 106m357.9618,3506,568,566
Hộp đen 180 x 180 x 106m320.2818,3505,877,138
Hộp đen 180 x 180 x 86m259.2418,3504,757,054
Hộp đen 180 x 180 x 66m196.6918,3503,609,262
Hộp black 180 x 180 x 56m165.7918,3503,042,247
Hộp black 160 x 160 x 126m334.818,3506,143,580
Hộp đen 160 x 160 x 86m229.0918,3504,203,802
Hộp black 160 x 160 x 66m174.0818,3503,194,368
Hộp black 160 x 160 x 56m146.0118,3502,679,284
Hộp đen 150 x 250 x 86m289.3818,3505,310,123
Hộp black 150 x 250 x 56m183.6918,3503,370,712
Hộp black 150 x 150 x 56m136.5918,3502,506,427
Hộp đen 140 x 140 x 86m198.9518,3503,650,733
Hộp black 140 x 140 x 66m151.4718,3502,779,475
Hộp đen 140 x 140 x 56m127.1718,3502,333,570
Hộp đen 120 x 120 x 66m128.8718,3502,364,765
Hộp đen 120 x 120 x 56m108.3318,3501,987,856
Hộp đen 100 x 200 x 86m214.0218,3503,927,267
Hộp black 100 x 140 x 66m128.8618,3502,364,581
Hộp đen 100 x 100 x 56m89.4918,3501,642,142
Hộp đen 100 x 100 x 106m169.5618,3503,111,426
Hộp đen 100 x 100 x 2.06m36.7818,350674,913
Hộp đen 100 x 100 x 2.56m45.6918,350838,412
Hộp black 100 x 100 x 2.86m50.9818,350935,483
Hộp đen 100 x 100 x 3.06m54.4918,350999,892
Hộp black 100 x 100 x 3.26m57.9718,3501,063,750
Hộp black 100 x 100 x 3.56m79.6618,3501,461,761
Hộp black 100 x 100 x 3.86m68.3318,3501,253,856
Hộp đen 100 x 100 x 4.06m71.7418,3501,316,429
Hộp đen 100 x 150 x 2.06m46.218,350847,770
Hộp black 100 x 150 x 2.56m57.4618,3501,054,391
Hộp đen 100 x 150 x 2.86m64.1718,3501,177,520
Hộp đen 100 x 150 x 3.26m73.0418,3501,340,284
Hộp đen 100 x 150 x 3.56m79.6618,3501,461,761
Hộp black 100 x 150 x 3.86m86.2318,3501,582,321
Hộp đen 100 x 150 x 4.06m90.5818,3501,662,143
Hộp đen 150 x 150 x 2.06m55.6218,3501,020,627
Hộp black 150 x 150 x 2.56m69.2418,3501,270,554
Hộp đen 150 x 150 x 2.86m77.3618,3501,419,556
Hộp black 150 x 150 x 3.06m82.7518,3501,518,463
Hộp đen 150 x 150 x 3.26m88.1218,3501,617,002
Hộp black 150 x 150 x 3.56m96.1418,3501,764,169
Hộp black 150 x 150 x 3.86m104.1218,3501,910,602
Hộp black 150 x 150 x 4.06m109.4218,3502,007,857
Hộp đen 100 x 200 x 2.06m55.6218,3501,020,627
Hộp black 100 x 200 x 2.56m69.2418,3501,270,554
Hộp đen 100 x 200 x 2.86m77.3618,3501,419,556
Hộp đen 100 x 200 x 3.06m82.7518,3501,518,463
Hộp black 100 x 200 x 3.26m88.1218,3501,617,002
Hộp đen 100 x 200 x 3.56m96.1418,3501,764,169
Hộp đen 100 x 200 x 3.86m104.1218,3501,910,602
Hộp đen 100 x 200 x 4.06m109.4218,3502,007,857

Một vài ba hình hình ảnh vận đưa sắt vỏ hộp ra công trình cho khách hàng của MTP


Nội dung
Các một số loại thép hộp mạ kẽm thông dụng được khách hàng tin dùng
Cập nhật báo giá thép hộp mạ kẽm bắt đầu nhất
Địa chỉ uy tín hỗ trợ sắt hộp mạ kẽm giá tốt tại TP.HCM

*

Bảng giá chỉ thép hộp mạ kẽm luôn được sự quan liêu tâm, kiếm tìm kiếm thường xuyên của quý khách hàng, hoàn toàn có thể so sánh giá bán trước khi mua sắt thép xây dựng. Đây là nhu cầu thiết yếu bởi vì vậy trái đất Thép luôn cập nhật báo giá thép hộp tiên tiến nhất của những thương hiệu nổi tiếng như: thép vỏ hộp Hòa Phát, thép vỏ hộp kẽm SENDO, thép hộp TVP,… để quý khách hàng có được địa chỉ cửa hàng uy tín tham khảo chi phí trước khi đưa ra quyết định mua hàng.

✅Báo giá bán thép vỏ hộp mạ kẽm miễn phíNhân viên tư vấn bài bản tận tâm, làm giá mới nhất
✅Giao hàng nhanh chóngGiao nhanh trong khoảng 2h-3h tại quanh vùng TP.HCM với lân cận
✅Hỗ trợ phí vận chuyểnMiễn tầm giá vận gửi trong bán kính 5km tại TP.HCM
✅Cam thành thân đúng, giao đủCam kết bạn đúng hàng, đủ số cây, số kg, chủ yếu hãng cùng hàng còn bắt đầu 100%
✅Bảo hành đổi trảChính sách hậu mãi, bảo hành, đổi trả hoàn vốn đầu tư nhanh chóng

Đôi nét về tác dụng của thép hộp mạ kẽm

Thép hộp mạ kẽm, tráng kẽm là loại thép hộp đen nhưng được sử dụng technology mạ kẽm trụng nóng trên nền thép cán nguội tiêu chuẩn chỉnh JISG 3466 của Nhật Bản.

Sản phẩm thép hộp mạ kẽm có mặt phẳng sáng bóng, độ bền tốt nhất do bao gồm lớp phủ mặt phẳng cao, nếu còn muốn bền hơn thế thì khách hàng hoàn toàn có thể phủ thêm lớp sơn chống ghỉ sét sét. Dạng hình dáng phổ biến là thép hộp vuông với thép vỏ hộp chữ nhật với nhiều kích thước và độ dày không giống nhau, hoàn toàn có thể sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.

*
Các các loại thép hộp, thép ống mạ kẽm

Các kích thước thường dùng của thép hộp mạ kẽm vuông bao gồm: 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 75×75, 90×90, 100×100 (đơn vị tính milimet – nhiều năm x rộng), với độ dày từ 0.7mm – 2.0mm.

Các kích thước thường được sử dụng của thép vỏ hộp mạ kẽm chữ nhật bao gồm: 10×20, 10×30, 13×26, 20×40, 25×50, 30×60, 40×80, 45×90, 50×100, 60×120, 100×150, 100×200 (đơn vị mm – dài x rộng), với độ dày từ bỏ 0.7mm – 2.5mm.

Xem thêm: Du Lịch Thái Lan: Tour Bangkok, Du Lịch Thái Lan Mua Hè

Thép vỏ hộp mạ kẽm bây giờ ứng dụng không ít trong xây dựng gia dụng và công nghiệp như: làm khung sườn bên tiền chế, khung ước thang, kết cấu size dầm thép, thanh xà ngang gác xép ở chống trọ, thanh chắn ban công,…. Đặc biệt những công trình xây dựng ngoài trời thoải mái tác cồn của yếu tố thời tiết bởi vì thép vỏ hộp này bên ngoài có tráng 1 lớp mạ kẽm, lớp này có công dụng chống lão hóa của môi trường hay tiết trời có độ ẩm cao.

Độ bền cao có thể dao động từ 40-60 năm tùy thuộc theo điều kiện môi trường xung quanh tác động, do vậy phần lớn không tốn chi phí bảo trì sửa chữa.

Tính thẩm mỹ và làm đẹp cao bởi vì có mặt phẳng sáng láng và tài năng chống cháy giỏi các thành phầm nhôm cùng nhựa PVC hoặc gỗ truyền thống.

Tầm đặc biệt quan trọng của bảng giá sắt thép nói chung

Sắt thép nói chung chiếm đến 35-40% túi tiền thô của 1 công trình chính vì như vậy các gia đình, công ty đầu tư, đơn vị thầu sẽ phải quan trung khu đến, vì chưng nó ảnh hưởng đế chi tiêu dự trù phải chi cho ngẫu nhiên công trình làm sao dù lớn hay nhỏ.

Nhưng hiện thời có vô cùng nhiều siêu thị đại lý buôn bán sắt thép xây dừng trên thị trường sẽ tạo nên quý người tiêu dùng phân vân, lần chần chọn ở đâu uy tín, báo giá có đúng chuẩn chưa ?, thành phầm sắt thép xây đắp có bao gồm hãng hay là không ?

Nếu tham khảo bảng báo giá thép không chuẩn chỉnh kèm theo chọn nhầm địa chỉ cửa hàng cung cấp sắt thép ko uy tín thì bao gồm thể tác động nhiều mang đến tài bao gồm và quality công trình, như: treo đầu dê phân phối thịt chó, báo giá không đúng với chất lượng sản phẩm… lúc đó quý khách hàng lại đề nghị tốn thêm thời gian và chi phí bạc để sở hữ ở chỗ khác.

Các loại thép vỏ hộp mạ kẽm thông dụng được người sử dụng tin dùng

Thép hộp mạ kẽm Việt Nhật(SENDO)

*
Thép vỏ hộp mạ kẽm SENDO-Việt Nhật với khá nhiều kích thước
*
Thép vỏ hộp mạ kẽm SENDO Việt Nhật

Thép vỏ hộp mạ kẽm Hòa Phát

*
Thép vỏ hộp mạ kẽm chữ nhật của Hòa Phát

*

Cập nhật bảng giá thép vỏ hộp mạ kẽm mới nhất

Bảng giá thép vỏ hộp kẽm chữ nhật Hòa vạc – HOAPHAT PIPE

Quy cách
Độ dày(mm)Trọng lượng(kg)Giá bán
Thép hộp 13 x 260,82,7993,000
0,93,12104,000
1,03,45114,000
1,13,77124,000
1,24,08134,000
1,44,7155,000
Thép hộp 20 x 400,84,38146,000
0,94,9163,000
1,05,43179,000
1,15,94196,000
1,26,46197,000
1,47,47227,000
1,89,44278,000
2,010,4306,000
2,110,87320,000
Thép hộp 25 x 500,85,51183,000
0,96,18190,000
1,06,84208,000
1,17,5228,000
1,28,15248,000
1,49,45278,000
1,811,98353,000
2,013,23376,000
Thép hộp 30 x 600,97,45229,000
1,08,25251,000
1,19,05267,000
1,29,85290,000
1,411,43337,000
1,814,53413,000
2,016,05457,000
Thép vỏ hộp 40 x 801,112,16346,000
1,213,24377,000
1,415,38438,000
1,819,61558,000
2,021,7607,000
Thép vỏ hộp 50 x 1001,216,75477,000
1,419,33540,000
1,824,69690,000
2,027,36765,000
Thép hộp 60 x 1201,423,3651,000
1,829,79833,000
2,033,01923,000

Bảng giá chỉ thép vỏ hộp kẽm vuông Hòa vạc – HOAPHAT PIPE

Quy cách
Độ dày(mm)Trọng lượng(kg)Giá bán
Thép hộp 20 x 200,82,8795,000
0,93,21107,000
1,03,54117,000
1,24,20138,000
1,44,83159,000
1,86,05184,000
2,06,63202,000
Thép vỏ hộp 25 x 250,73,19106,000
0,83,62120,000
0,94,06135,000
1,04,48148,000
1,25,33176,000
1,46,15187,000
1,87,75236,000
2,08,52259,000
Thép hộp 30 x 300,84,38146,000
0,94,90163,000
1,05,43179,000
1,15,94206,000
1,26,46197,000
1,47,47227,000
1,89,44278,000
2,010,04306,000
Thép hộp 40 x 400,96,60203,000
1,07,31223,000
1,28,72266,000
1,410,11298,000
1,812,83365,000
2,014,17403,000
Thép vỏ hộp 50 x 501,09,19271,000
1,210,98323,000
1,412,74362,000
1,816,22461,000
2,017,94510,000
Thép vỏ hộp 60 x 601,011,08315,000
1,213,24377,000
1,415,38438,000
1,819,61548,000
2,021,70607,000
Thép vỏ hộp 90 x 901,423,3651,000
1,829,79833,000
2,033,01923,000
Thép vỏ hộp 100 x 1001,833,17927,000
2,036,781,028,000

Bảng báo giá thép vỏ hộp kẽm chữ nhật Việt Nhật – SENDO PIPE

Quy cách
Độ dày(mm)Trọng lượng(kg)Giá bán
Thép vỏ hộp 13 x 261,23,89130,000
Thép hộp trăng tròn x 401,26,12189,000
1,47,2222,000
Thép hộp 30 x 601,29,31278,000
1,410,96327,000
1,814,18409,000
Thép vỏ hộp 40 x 801,212,51361,000
1,414,72425,000
2,021,72603,000
Thép vỏ hộp 50 x 1001,418,48533,000

Bảng báo giá thép vỏ hộp kẽm vuông Việt Nhật – SENDO PIPE

Quy cách
Độ dày(mm)Trọng lượng(kg)Giá bán
Thép hộp 20 x 201,23,99133,000
1,44,70157,000
Thép vỏ hộp 30 x 301,26,12189,000
Thép hộp 40 x 401,28,25255,000
1,49,74291,000
Thép vỏ hộp 50 x 501,815,81456,000

Bảng báo giá sắt vỏ hộp kẽm chữ nhật VISA

Quy cách
Độ dày(mm)Trọng lượng(kg)Giá bán
Thép vỏ h