Báo giá xà gồ thép hộp mạ kẽm mới nhất hôm nay 13/11/2022, xà gồ thép hộp là gì
Thứ trường đoản cú theo cường độ phổ biến
Mới nhất
Thứ trường đoản cú theo giá: thấp mang đến cao
Thứ từ theo giá: cao xuống thấp
Thép Hộp, Sắt hộp – Cập nhật báo giá thép hộp mới nhất hôm nay
Dai
Ly
Sat
Thep cảm ơn người sử dụng đã đồng hành cùng công ty trong suốt thời gian qua. Để quý khách hàng nắm bắt giá thép hộp, giá sắt hộp dễ dàng nhanh chóng mỗi ngày. Cửa hàng chúng tôi xin gởi đến quý khách hàng bảng giá chỉ thép hộp mới nhất từ các nhà sản xuất.
Bạn đang xem: Báo giá xà gồ thép hộp
Bảng giá những loại thép vỏ hộp Dai *Báo giá sắt hộp mang tính tham khảo, contact để gồm giá đúng mực ở thời điểm thực kèm phân tách khấu tiên tiến nhất khi sở hữu thép hộp với số lượng lớn
Ly
SatBảng giá thép hộp, giá chỉ sắt vỏ hộp 2022 new nhất
Báo giá chỉ thép vỏ hộp mạ kẽm Quy Cách Độ dài Trọng lượng Đơn giá Thành tiền (Cây) (Kg/Cây) (VND/Kg) (VND/Cây) Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 6m 3.45 15,223 52,519 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 6m 3.77 15,223 57,391 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 6m 4.08 15,223 62,110 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 6m 4.7 15,223 71,548 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 6m 2.41 15,223 36,687 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 6m 2.63 15,223 40,036 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 6m 2.84 15,223 43,233 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 6m 3.25 15,223 49,475 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 6m 2.79 15,223 42,472 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 6m 3.04 15,223 46,278 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 6m 3.29 15,223 50,084 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 6m 3.78 15,223 57,543 Hộp mạ kẽm đôi mươi x 20 x 1.0 6m 3.54 15,223 53,889 Hộp mạ kẽm trăng tròn x 20 x 1.1 6m 3.87 15,223 58,913 Hộp mạ kẽm đôi mươi x 20 x 1.2 6m 4.2 15,223 63,937 Hộp mạ kẽm đôi mươi x đôi mươi x 1.4 6m 4.83 15,223 73,527 Hộp mạ kẽm đôi mươi x 20 x 1.5 6m 5.14 15,223 78,246 Hộp mạ kẽm trăng tròn x 20 x 1.8 6m 6.05 15,223 92,099 Hộp mạ kẽm trăng tròn x 40 x 1.0 6m 5.43 15,223 82,661 Hộp mạ kẽm trăng tròn x 40 x 1.1 6m 5.94 15,223 90,425 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 6m 6.46 15,223 98,341 Hộp mạ kẽm trăng tròn x 40 x 1.4 6m 7.47 15,223 113,716 Hộp mạ kẽm trăng tròn x 40 x 1.5 6m 7.97 15,223 121,327 Hộp mạ kẽm đôi mươi x 40 x 1.8 6m 9.44 15,223 143,705 Hộp mạ kẽm trăng tròn x 40 x 2.0 6m 10.4 15,223 158,319 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 6m 11.8 15,223 179,631 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 6m 12.72 15,223 193,637 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 6m 4.48 15,223 68,199 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 6m 4.91 15,223 74,745 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 6m 5.33 15,223 81,139 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 6m 6.15 15,223 93,621 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 6m 6.56 15,223 99,863 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 6m 7.75 15,223 117,978 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 6m 8.52 15,223 129,700 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 6m 6.84 15,223 104,125 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 6m 7.5 15,223 114,173 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 6m 8.15 15,223 124,067 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 6m 9.45 15,223 143,857 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 6m 10.09 15,223 153,600 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 6m 11.98 15,223 182,372 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 6m 13.23 15,223 201,400 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 6m 15.06 15,223 229,258 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 6m 16.25 15,223 247,374 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 6m 5.43 15,223 82,661 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 6m 5.94 15,223 90,425 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 6m 6.46 15,223 98,341 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 6m 7.47 15,223 113,716 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 6m 7.97 15,223 121,327 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 6m 9.44 15,223 143,705 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 6m 10.4 15,223 158,319 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 6m 11.8 15,223 179,631 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 6m 12.72 15,223 193,637 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 6m 8.25 15,223 125,590 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 6m 9.05 15,223 137,768 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 6m 9.85 15,223 149,947 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 6m 11.43 15,223 173,999 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 6m 12.21 15,223 185,873 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 6m 14.53 15,223 221,190 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 6m 16.05 15,223 244,329 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 6m 18.3 15,223 278,581 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 6m 19.78 15,223 301,111 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 6m 21.79 15,223 331,709 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 6m 23.4 15,223 356,218 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 6m 5.88 15,223 89,511 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 6m 7.31 15,223 111,280 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 6m 8.02 15,223 122,088 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 6m 8.72 15,223 132,745 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 6m 10.11 15,223 153,905 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 6m 10.8 15,223 164,408 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 6m 12.83 15,223 195,311 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 6m 14.17 15,223 215,710 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 6m 16.14 15,223 245,699 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 6m 17.43 15,223 265,337 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 6m 19.33 15,223 294,261 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 6m 20.57 15,223 313,137 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 6m 12.16 15,223 185,112 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 6m 13.24 15,223 201,553 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 6m 15.38 15,223 234,130 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 6m 16.45 15,223 250,418 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 6m 19.61 15,223 298,523 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 6m 21.7 15,223 330,339 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 6m 24.8 15,223 377,530 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 6m 26.85 15,223 408,738 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 6m 29.88 15,223 454,863 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 6m 31.88 15,223 485,309 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 6m 33.86 15,223 515,451 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 6m 16.02 15,223 243,872 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 6m 19.27 15,223 293,347 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 6m 23.01 15,223 350,281 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 6m 25.47 15,223 387,730 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 6m 29.14 15,223 443,598 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 6m 31.56 15,223 480,438 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 6m 35.15 15,223 535,088 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 6m 37.35 15,223 568,579 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 6m 38.39 15,223 584,411 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 6m 10.09 15,223 153,600 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 6m 10.98 15,223 167,149 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 6m 12.74 15,223 193,941 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 6m 13.62 15,223 207,337 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 6m 16.22 15,223 246,917 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 6m 17.94 15,223 273,101 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 6m 20.47 15,223 311,615 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 6m 22.14 15,223 337,037 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 6m 24.6 15,223 374,486 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 6m 26.23 15,223 399,299 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 6m 27.83 15,223 423,656 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 6m 19.33 15,223 294,261 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 6m 20.68 15,223 314,812 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 6m 24.69 15,223 375,856 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 6m 27.34 15,223 416,197 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 6m 31.29 15,223 476,328 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 6m 33.89 15,223 515,907 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 6m 37.77 15,223 574,973 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 6m 40.33 15,223 613,944 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 6m 42.87 15,223 652,610 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 6m 12.16 15,223 185,112 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 6m 13.24 15,223 201,553 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 6m 15.38 15,223 234,130 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 6m 16.45 15,223 250,418 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 6m 19.61 15,223 298,523 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 6m 21.7 15,223 330,339 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 6m 24.8 15,223 377,530 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 6m 26.85 15,223 408,738 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 6m 29.88 15,223 454,863 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 6m 31.88 15,223 485,309 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 6m 33.86 15,223 515,451 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 6m 20.68 15,223 314,812 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 6m 24.69 15,223 375,856 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 6m 27.34 15,223 416,197 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 6m 31.29 15,223 476,328 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 6m 33.89 15,223 515,907 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 6m 37.77 15,223 574,973 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 6m 40.33 15,223 613,944 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 6m 42.87 15,223 652,610 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 6m 24.93 15,223 379,509 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 6m 29.79 15,223 453,493 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 6m 33.01 15,223 502,511 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 6m 37.8 15,223 575,429 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 6m 40.98 15,223 623,839 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 6m 45.7 15,223 695,691 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 6m 48.83 15,223 743,339 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 6m 51.94 15,223 790,683 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 6m 56.58 15,223 861,317 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 6m 61.17 15,223 931,191 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 6m 64.21 15,223 977,469 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 6m 29.79 15,223 453,493 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 6m 33.01 15,223 502,511 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 6m 37.8 15,223 575,429 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 6m 40.98 15,223 623,839 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 6m 45.7 15,223 695,691 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 6m 48.83 15,223 743,339 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 6m 51.94 15,223 790,683 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 6m 56.58 15,223 861,317 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 6m 61.17 15,223 931,191 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 6m 64.21 15,223 977,469 Báo giá bán thép hộp đen Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Đơn giá Thành tiền Thép hộp đen (Cây) (Kg/Cây) (VND/Kg) (VND/Cây) Hộp black 13 x 26 x 1.0 6m 2.41 14,505 34,957 Hộp đen 13 x 26 x 1.1 6m 3.77 14,505 54,684 Hộp black 13 x 26 x 1.2 6m 4.08 14,505 59,180 Hộp black 13 x 26 x 1.4 6m 4.7 14,505 68,174 Hộp black 14 x 14 x 1.0 6m 2.41 14,505 34,957 Hộp black 14 x 14 x 1.1 6m 2.63 14,505 38,148 Hộp black 14 x 14 x 1.2 6m 2.84 14,505 41,194 Hộp black 14 x 14 x 1.4 6m 3.25 14,505 47,141 Hộp black 16 x 16 x 1.0 6m 2.79 14,505 40,469 Hộp black 16 x 16 x 1.1 6m 3.04 14,505 44,095 Hộp black 16 x 16 x 1.2 6m 3.29 14,505 47,721 Hộp black 16 x 16 x 1.4 6m 3.78 14,505 54,829 Hộp đen đôi mươi x đôi mươi x 1.0 6m 3.54 14,505 51,348 Hộp đen đôi mươi x trăng tròn x 1.1 6m 3.87 14,505 56,134 Hộp đen trăng tròn x trăng tròn x 1.2 6m 4.2 14,505 60,921 Hộp đen trăng tròn x 20 x 1.4 6m 4.83 14,505 70,059 Hộp đen đôi mươi x đôi mươi x 1.5 6m 5.14 14,505 74,556 Hộp đen 20 x 20 x 1.8 6m 6.05 14,505 87,755 Hộp đen 20 x 40 x 1.0 6m 5.43 14,505 78,762 Hộp đen 20 x 40 x 1.1 6m 5.94 14,505 86,160 Hộp đen trăng tròn x 40 x 1.2 6m 6.46 14,505 93,702 Hộp đen đôi mươi x 40 x 1.4 6m 7.47 14,505 108,352 Hộp đen 20 x 40 x 1.5 6m 7.79 14,505 112,994 Hộp đen trăng tròn x 40 x 1.8 6m 9.44 14,505 136,927 Hộp đen trăng tròn x 40 x 2.0 6m 10.4 14,505 150,852 Hộp đen trăng tròn x 40 x 2.3 6m 11.8 14,505 171,159 Hộp đen 20 x 40 x 2.5 6m 12.72 14,505 184,504 Hộp đen 25 x 25 x 1.0 6m 4.48 14,505 64,982 Hộp black 25 x 25 x 1.1 6m 4.91 14,505 71,220 Hộp đen 25 x 25 x 1.2 6m 5.33 14,505 77,312 Hộp black 25 x 25 x 1.4 6m 6.15 14,505 89,206 Hộp black 25 x 25 x 1.5 6m 6.56 14,505 95,153 Hộp đen 25 x 25 x 1.8 6m 7.75 14,505 112,414 Hộp black 25 x 25 x 2.0 6m 8.52 14,505 123,583 Hộp đen 25 x 50 x 1.0 6m 6.84 14,505 99,214 Hộp đen 25 x 50 x 1.1 6m 7.5 14,505 108,788 Hộp black 25 x 50 x 1.2 6m 8.15 14,505 118,216 Hộp black 25 x 50 x 1.4 6m 9.45 14,505 137,072 Hộp black 25 x 50 x 1.5 6m 10.09 14,505 146,355 Hộp black 25 x 50 x 1.8 6m 11.98 14,505 173,770 Hộp black 25 x 50 x 2.0 6m 13.23 14,505 191,901 Hộp đen 25 x 50 x 2.3 6m 15.06 14,505 218,445 Hộp black 25 x 50 x 2.5 6m 16.25 14,505 235,706 Hộp đen 30 x 30 x 1.0 6m 5.43 14,505 78,762 Hộp black 30 x 30 x 1.1 6m 5.94 14,505 86,160 Hộp black 30 x 30 x 1.2 6m 6.46 14,505 93,702 Hộp black 30 x 30 x 1.4 6m 7.47 14,505 108,352 Hộp đen 30 x 30 x 1.5 6m 7.97 14,505 115,605 Hộp black 30 x 30 x 1.8 6m 9.44 14,505 136,927 Hộp đen 30 x 30 x 2.0 6m 10.4 14,505 150,852 Hộp đen 30 x 30 x 2.3 6m 11.8 14,505 171,159 Hộp đen 30 x 30 x 2.5 6m 12.72 14,505 184,504 Hộp đen 30 x 60 x 1.0 6m 8.25 14,505 119,666 Hộp black 30 x 60 x 1.1 6m 9.05 14,505 131,270 Hộp đen 30 x 60 x 1.2 6m 9.85 14,505 142,874 Hộp black 30 x 60 x 1.4 6m 11.43 14,505 165,792 Hộp black 30 x 60 x 1.5 6m 12.21 14,505 177,106 Hộp black 30 x 60 x 1.8 6m 14.53 14,505 210,758 Hộp black 30 x 60 x 2.0 6m 16.05 14,505 232,805 Hộp đen 30 x 60 x 2.3 6m 18.3 14,505 265,442 Hộp black 30 x 60 x 2.5 6m 19.78 14,505 286,909 Hộp đen 30 x 60 x 2.8 6m 21.97 14,505 318,675 Hộp đen 30 x 60 x 3.0 6m 23.4 14,505 339,417 Hộp black 40 x 40 x 1.1 6m 8.02 14,505 116,330 Hộp đen 40 x 40 x 1.2 6m 8.72 14,505 126,484 Hộp đen 40 x 40 x 1.4 6m 10.11 14,505 146,646 Hộp black 40 x 40 x 1.5 6m 10.8 14,505 156,654 Hộp black 40 x 40 x 1.8 6m 12.83 14,505 186,099 Hộp black 40 x 40 x 2.0 6m 14.17 14,505 205,536 Hộp đen 40 x 40 x 2.3 6m 16.14 14,505 234,111 Hộp black 40 x 40 x 2.5 6m 17.43 14,505 252,822 Hộp đen 40 x 40 x 2.8 6m 19.33 14,505 280,382 Hộp đen 40 x 40 x 3.0 6m 20.57 14,505 298,368 Hộp black 40 x 80 x 1.1 6m 12.16 14,505 176,381 Hộp black 40 x 80 x 1.2 6m 13.24 14,505 192,046 Hộp đen 40 x 80 x 1.4 6m 15.38 14,505 223,087 Hộp đen 40 x 80 x 3.2 6m 33.86 14,505 491,139 Hộp đen 40 x 80 x 3.0 6m 31.88 14,505 462,419 Hộp black 40 x 80 x 2.8 6m 29.88 14,505 433,409 Hộp black 40 x 80 x 2.5 6m 26.85 14,505 389,459 Hộp đen 40 x 80 x 2.3 6m 24.8 14,505 359,724 Hộp đen 40 x 80 x 2.0 6m 21.7 14,505 314,759 Hộp đen 40 x 80 x 1.8 6m 19.61 14,505 284,443 Hộp đen 40 x 80 x 1.5 6m 16.45 14,505 238,607 Hộp black 40 x 100 x 1.5 6m 19.27 14,505 279,511 Hộp black 40 x 100 x 1.8 6m 23.01 14,505 333,760 Hộp black 40 x 100 x 2.0 6m 25.47 14,505 369,442 Hộp black 40 x 100 x 2.3 6m 29.14 14,505 422,676 Hộp black 40 x 100 x 2.5 6m 31.56 14,505 457,778 Hộp đen 40 x 100 x 2.8 6m 35.15 14,505 509,851 Hộp black 40 x 100 x 3.0 6m 37.53 14,505 544,373 Hộp đen 40 x 100 x 3.2 6m 38.39 14,505 556,847 Hộp đen 50 x 50 x 1.1 6m 10.09 14,505 146,355 Hộp đen 50 x 50 x 1.2 6m 10.98 14,505 159,265 Hộp black 50 x 50 x 1.4 6m 12.74 14,505 184,794 Hộp đen 50 x 50 x 3.2 6m 27.83 14,505 403,674 Hộp đen 50 x 50 x 3.0 6m 26.23 14,505 380,466 Hộp black 50 x 50 x 2.8 6m 24.6 14,505 356,823 Hộp đen 50 x 50 x 2.5 6m 22.14 14,505 321,141 Hộp black 50 x 50 x 2.3 6m 20.47 14,505 296,917 Hộp black 50 x 50 x 2.0 6m 17.94 14,505 260,220 Hộp black 50 x 50 x 1.8 6m 16.22 14,505 235,271 Hộp đen 50 x 50 x 1.5 6m 13.62 14,505 197,558 Hộp đen 50 x 100 x 1.4 6m 19.33 14,505 280,382 Hộp đen 50 x 100 x 1.5 6m 20.68 14,505 299,963 Hộp đen 50 x 100 x 1.8 6m 24.69 14,505 358,128 Hộp black 50 x 100 x 2.0 6m 27.34 14,505 396,567 Hộp black 50 x 100 x 2.3 6m 31.29 14,505 453,861 Hộp đen 50 x 100 x 2.5 6m 33.89 14,505 491,574 Hộp đen 50 x 100 x 2.8 6m 37.77 14,505 547,854 Hộp black 50 x 100 x 3.0 6m 40.33 14,505 584,987 Hộp đen 50 x 100 x 3.2 6m 42.87 14,505 621,829 Hộp đen 60 x 60 x 1.1 6m 12.16 14,505 176,381 Hộp black 60 x 60 x 1.2 6m 13.24 14,505 192,046 Hộp đen 60 x 60 x 1.4 6m 15.38 14,505 223,087 Hộp black 60 x 60 x 1.5 6m 16.45 14,505 238,607 Hộp black 60 x 60 x 1.8 6m 19.61 14,505 284,443 Hộp đen 60 x 60 x 2.0 6m 21.7 14,505 314,759 Hộp đen 60 x 60 x 2.3 6m 24.8 14,505 359,724 Hộp black 60 x 60 x 2.5 6m 26.85 14,505 389,459 Hộp đen 60 x 60 x 2.8 6m 29.88 14,505 433,409 Hộp black 60 x 60 x 3.0 6m 31.88 14,505 462,419 Hộp black 60 x 60 x 3.2 6m 33.86 14,505 491,139 Hộp đen 90 x 90 x 1.5 6m 24.93 14,505 361,610 Hộp đen 90 x 90 x 1.8 6m 29.79 14,505 432,104 Hộp black 90 x 90 x 2.0 6m 33.01 14,505 478,810 Hộp đen 90 x 90 x 2.3 6m 37.8 14,505 548,289 Hộp black 90 x 90 x 2.5 6m 40.98 14,505 594,415 Hộp đen 90 x 90 x 2.8 6m 45.7 14,505 662,879 Hộp black 90 x 90 x 3.0 6m 48.83 14,505 708,279 Hộp black 90 x 90 x 3.2 6m 51.94 14,505 753,390 Hộp đen 90 x 90 x 3.5 6m 56.58 14,505 820,693 Hộp black 90 x 90 x 3.8 6m 61.17 14,505 887,271 Hộp black 90 x 90 x 4.0 6m 64.21 14,505 931,366 Hộp black 60 x 120 x 1.8 6m 29.79 14,505 432,104 Hộp đen 60 x 120 x 2.0 6m 33.01 14,505 478,810 Hộp đen 60 x 120 x 2.3 6m 37.8 14,505 548,289 Hộp đen 60 x 120 x 2.5 6m 40.98 14,505 594,415 Hộp black 60 x 120 x 2.8 6m 45.7 14,505 662,879 Hộp black 60 x 120 x 3.0 6m 48.83 14,505 708,279 Hộp đen 60 x 120 x 3.2 6m 51.94 14,505 753,390 Hộp black 60 x 120 x 3.5 6m 56.58 14,505 820,693 Hộp black 60 x 120 x 3.8 6m 61.17 14,505 887,271 Hộp đen 60 x 120 x 4.0 6m 64.21 14,505 931,366 Hộp đen 100 x 150 x 3.0 6m 62.68 14,505 909,173 Báo giá bán thép Quy giải pháp cỡ lớn Thép hộp đen cỡ lớn Độ dài Trọng lượng Đơn giá Thành tiền Quy cách (Cây) (Kg/Cây) (VND/Kg) (VND/Cây) Hộp black 300 x 300 x 12 6m 651.11 18,350 11,947,869 Hộp đen 300 x 300 x 10 6m 546.36 18,350 10,025,706 Hộp black 300 x 300 x 8 6m 440.1 18,350 8,075,835 Hộp black 200 x 200 x 12 6m 425.03 18,350 7,799,301 Hộp đen 200 x 200 x 10 6m 357.96 18,350 6,568,566 Hộp đen 180 x 180 x 10 6m 320.28 18,350 5,877,138 Hộp đen 180 x 180 x 8 6m 259.24 18,350 4,757,054 Hộp đen 180 x 180 x 6 6m 196.69 18,350 3,609,262 Hộp black 180 x 180 x 5 6m 165.79 18,350 3,042,247 Hộp black 160 x 160 x 12 6m 334.8 18,350 6,143,580 Hộp đen 160 x 160 x 8 6m 229.09 18,350 4,203,802 Hộp black 160 x 160 x 6 6m 174.08 18,350 3,194,368 Hộp black 160 x 160 x 5 6m 146.01 18,350 2,679,284 Hộp đen 150 x 250 x 8 6m 289.38 18,350 5,310,123 Hộp black 150 x 250 x 5 6m 183.69 18,350 3,370,712 Hộp black 150 x 150 x 5 6m 136.59 18,350 2,506,427 Hộp đen 140 x 140 x 8 6m 198.95 18,350 3,650,733 Hộp black 140 x 140 x 6 6m 151.47 18,350 2,779,475 Hộp đen 140 x 140 x 5 6m 127.17 18,350 2,333,570 Hộp đen 120 x 120 x 6 6m 128.87 18,350 2,364,765 Hộp đen 120 x 120 x 5 6m 108.33 18,350 1,987,856 Hộp đen 100 x 200 x 8 6m 214.02 18,350 3,927,267 Hộp black 100 x 140 x 6 6m 128.86 18,350 2,364,581 Hộp đen 100 x 100 x 5 6m 89.49 18,350 1,642,142 Hộp đen 100 x 100 x 10 6m 169.56 18,350 3,111,426 Hộp đen 100 x 100 x 2.0 6m 36.78 18,350 674,913 Hộp đen 100 x 100 x 2.5 6m 45.69 18,350 838,412 Hộp black 100 x 100 x 2.8 6m 50.98 18,350 935,483 Hộp đen 100 x 100 x 3.0 6m 54.49 18,350 999,892 Hộp black 100 x 100 x 3.2 6m 57.97 18,350 1,063,750 Hộp black 100 x 100 x 3.5 6m 79.66 18,350 1,461,761 Hộp black 100 x 100 x 3.8 6m 68.33 18,350 1,253,856 Hộp đen 100 x 100 x 4.0 6m 71.74 18,350 1,316,429 Hộp đen 100 x 150 x 2.0 6m 46.2 18,350 847,770 Hộp black 100 x 150 x 2.5 6m 57.46 18,350 1,054,391 Hộp đen 100 x 150 x 2.8 6m 64.17 18,350 1,177,520 Hộp đen 100 x 150 x 3.2 6m 73.04 18,350 1,340,284 Hộp đen 100 x 150 x 3.5 6m 79.66 18,350 1,461,761 Hộp black 100 x 150 x 3.8 6m 86.23 18,350 1,582,321 Hộp đen 100 x 150 x 4.0 6m 90.58 18,350 1,662,143 Hộp đen 150 x 150 x 2.0 6m 55.62 18,350 1,020,627 Hộp black 150 x 150 x 2.5 6m 69.24 18,350 1,270,554 Hộp đen 150 x 150 x 2.8 6m 77.36 18,350 1,419,556 Hộp black 150 x 150 x 3.0 6m 82.75 18,350 1,518,463 Hộp đen 150 x 150 x 3.2 6m 88.12 18,350 1,617,002 Hộp black 150 x 150 x 3.5 6m 96.14 18,350 1,764,169 Hộp black 150 x 150 x 3.8 6m 104.12 18,350 1,910,602 Hộp black 150 x 150 x 4.0 6m 109.42 18,350 2,007,857 Hộp đen 100 x 200 x 2.0 6m 55.62 18,350 1,020,627 Hộp black 100 x 200 x 2.5 6m 69.24 18,350 1,270,554 Hộp đen 100 x 200 x 2.8 6m 77.36 18,350 1,419,556 Hộp đen 100 x 200 x 3.0 6m 82.75 18,350 1,518,463 Hộp black 100 x 200 x 3.2 6m 88.12 18,350 1,617,002 Hộp đen 100 x 200 x 3.5 6m 96.14 18,350 1,764,169 Hộp đen 100 x 200 x 3.8 6m 104.12 18,350 1,910,602 Hộp đen 100 x 200 x 4.0 6m 109.42 18,350 2,007,857 Một vài ba hình hình ảnh vận đưa sắt vỏ hộp ra công trình cho khách hàng của MTP
Nội dung
Các một số loại thép hộp mạ kẽm thông dụng được khách hàng tin dùng
Cập nhật báo giá thép hộp mạ kẽm bắt đầu nhất
Địa chỉ uy tín hỗ trợ sắt hộp mạ kẽm giá tốt tại TP.HCM
Bảng giá chỉ thép hộp mạ kẽm luôn được sự quan liêu tâm, kiếm tìm kiếm thường xuyên của quý khách hàng, hoàn toàn có thể so sánh giá bán trước khi mua sắt thép xây dựng. Đây là nhu cầu thiết yếu bởi vì vậy trái đất Thép luôn cập nhật báo giá thép hộp tiên tiến nhất của những thương hiệu nổi tiếng như: thép vỏ hộp Hòa Phát, thép vỏ hộp kẽm SENDO, thép hộp TVP,… để quý khách hàng có được địa chỉ cửa hàng uy tín tham khảo chi phí trước khi đưa ra quyết định mua hàng.
✅Báo giá bán thép vỏ hộp mạ kẽm miễn phí | Nhân viên tư vấn bài bản tận tâm, làm giá mới nhất |
✅Giao hàng nhanh chóng | Giao nhanh trong khoảng 2h-3h tại quanh vùng TP.HCM với lân cận |
✅Hỗ trợ phí vận chuyển | Miễn tầm giá vận gửi trong bán kính 5km tại TP.HCM |
✅Cam thành thân đúng, giao đủ | Cam kết bạn đúng hàng, đủ số cây, số kg, chủ yếu hãng cùng hàng còn bắt đầu 100% |
✅Bảo hành đổi trả | Chính sách hậu mãi, bảo hành, đổi trả hoàn vốn đầu tư nhanh chóng |
Đôi nét về tác dụng của thép hộp mạ kẽm
Thép hộp mạ kẽm, tráng kẽm là loại thép hộp đen nhưng được sử dụng technology mạ kẽm trụng nóng trên nền thép cán nguội tiêu chuẩn chỉnh JISG 3466 của Nhật Bản.
Sản phẩm thép hộp mạ kẽm có mặt phẳng sáng bóng, độ bền tốt nhất do bao gồm lớp phủ mặt phẳng cao, nếu còn muốn bền hơn thế thì khách hàng hoàn toàn có thể phủ thêm lớp sơn chống ghỉ sét sét. Dạng hình dáng phổ biến là thép hộp vuông với thép vỏ hộp chữ nhật với nhiều kích thước và độ dày không giống nhau, hoàn toàn có thể sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.

Các kích thước thường dùng của thép hộp mạ kẽm vuông bao gồm: 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 75×75, 90×90, 100×100 (đơn vị tính milimet – nhiều năm x rộng), với độ dày từ 0.7mm – 2.0mm.
Các kích thước thường được sử dụng của thép vỏ hộp mạ kẽm chữ nhật bao gồm: 10×20, 10×30, 13×26, 20×40, 25×50, 30×60, 40×80, 45×90, 50×100, 60×120, 100×150, 100×200 (đơn vị mm – dài x rộng), với độ dày từ bỏ 0.7mm – 2.5mm.
Xem thêm: Du Lịch Thái Lan: Tour Bangkok, Du Lịch Thái Lan Mua Hè
Thép vỏ hộp mạ kẽm bây giờ ứng dụng không ít trong xây dựng gia dụng và công nghiệp như: làm khung sườn bên tiền chế, khung ước thang, kết cấu size dầm thép, thanh xà ngang gác xép ở chống trọ, thanh chắn ban công,…. Đặc biệt những công trình xây dựng ngoài trời thoải mái tác cồn của yếu tố thời tiết bởi vì thép vỏ hộp này bên ngoài có tráng 1 lớp mạ kẽm, lớp này có công dụng chống lão hóa của môi trường hay tiết trời có độ ẩm cao.
Độ bền cao có thể dao động từ 40-60 năm tùy thuộc theo điều kiện môi trường xung quanh tác động, do vậy phần lớn không tốn chi phí bảo trì sửa chữa.
Tính thẩm mỹ và làm đẹp cao bởi vì có mặt phẳng sáng láng và tài năng chống cháy giỏi các thành phầm nhôm cùng nhựa PVC hoặc gỗ truyền thống.
Tầm đặc biệt quan trọng của bảng giá sắt thép nói chung
Sắt thép nói chung chiếm đến 35-40% túi tiền thô của 1 công trình chính vì như vậy các gia đình, công ty đầu tư, đơn vị thầu sẽ phải quan trung khu đến, vì chưng nó ảnh hưởng đế chi tiêu dự trù phải chi cho ngẫu nhiên công trình làm sao dù lớn hay nhỏ.
Nhưng hiện thời có vô cùng nhiều siêu thị đại lý buôn bán sắt thép xây dừng trên thị trường sẽ tạo nên quý người tiêu dùng phân vân, lần chần chọn ở đâu uy tín, báo giá có đúng chuẩn chưa ?, thành phầm sắt thép xây đắp có bao gồm hãng hay là không ?
Nếu tham khảo bảng báo giá thép không chuẩn chỉnh kèm theo chọn nhầm địa chỉ cửa hàng cung cấp sắt thép ko uy tín thì bao gồm thể tác động nhiều mang đến tài bao gồm và quality công trình, như: treo đầu dê phân phối thịt chó, báo giá không đúng với chất lượng sản phẩm… lúc đó quý khách hàng lại đề nghị tốn thêm thời gian và chi phí bạc để sở hữ ở chỗ khác.
Các loại thép vỏ hộp mạ kẽm thông dụng được người sử dụng tin dùng
Thép hộp mạ kẽm Việt Nhật(SENDO)


Thép vỏ hộp mạ kẽm Hòa Phát


Cập nhật bảng giá thép vỏ hộp mạ kẽm mới nhất
Bảng giá thép vỏ hộp kẽm chữ nhật Hòa vạc – HOAPHAT PIPE
Thép hộp 13 x 26 | 0,8 | 2,79 | 93,000 |
0,9 | 3,12 | 104,000 | |
1,0 | 3,45 | 114,000 | |
1,1 | 3,77 | 124,000 | |
1,2 | 4,08 | 134,000 | |
1,4 | 4,7 | 155,000 | |
Thép hộp 20 x 40 | 0,8 | 4,38 | 146,000 |
0,9 | 4,9 | 163,000 | |
1,0 | 5,43 | 179,000 | |
1,1 | 5,94 | 196,000 | |
1,2 | 6,46 | 197,000 | |
1,4 | 7,47 | 227,000 | |
1,8 | 9,44 | 278,000 | |
2,0 | 10,4 | 306,000 | |
2,1 | 10,87 | 320,000 | |
Thép hộp 25 x 50 | 0,8 | 5,51 | 183,000 |
0,9 | 6,18 | 190,000 | |
1,0 | 6,84 | 208,000 | |
1,1 | 7,5 | 228,000 | |
1,2 | 8,15 | 248,000 | |
1,4 | 9,45 | 278,000 | |
1,8 | 11,98 | 353,000 | |
2,0 | 13,23 | 376,000 | |
Thép hộp 30 x 60 | 0,9 | 7,45 | 229,000 |
1,0 | 8,25 | 251,000 | |
1,1 | 9,05 | 267,000 | |
1,2 | 9,85 | 290,000 | |
1,4 | 11,43 | 337,000 | |
1,8 | 14,53 | 413,000 | |
2,0 | 16,05 | 457,000 | |
Thép vỏ hộp 40 x 80 | 1,1 | 12,16 | 346,000 |
1,2 | 13,24 | 377,000 | |
1,4 | 15,38 | 438,000 | |
1,8 | 19,61 | 558,000 | |
2,0 | 21,7 | 607,000 | |
Thép vỏ hộp 50 x 100 | 1,2 | 16,75 | 477,000 |
1,4 | 19,33 | 540,000 | |
1,8 | 24,69 | 690,000 | |
2,0 | 27,36 | 765,000 | |
Thép hộp 60 x 120 | 1,4 | 23,3 | 651,000 |
1,8 | 29,79 | 833,000 | |
2,0 | 33,01 | 923,000 |
Bảng giá chỉ thép vỏ hộp kẽm vuông Hòa vạc – HOAPHAT PIPE
Thép hộp 20 x 20 | 0,8 | 2,87 | 95,000 |
0,9 | 3,21 | 107,000 | |
1,0 | 3,54 | 117,000 | |
1,2 | 4,20 | 138,000 | |
1,4 | 4,83 | 159,000 | |
1,8 | 6,05 | 184,000 | |
2,0 | 6,63 | 202,000 | |
Thép vỏ hộp 25 x 25 | 0,7 | 3,19 | 106,000 |
0,8 | 3,62 | 120,000 | |
0,9 | 4,06 | 135,000 | |
1,0 | 4,48 | 148,000 | |
1,2 | 5,33 | 176,000 | |
1,4 | 6,15 | 187,000 | |
1,8 | 7,75 | 236,000 | |
2,0 | 8,52 | 259,000 | |
Thép hộp 30 x 30 | 0,8 | 4,38 | 146,000 |
0,9 | 4,90 | 163,000 | |
1,0 | 5,43 | 179,000 | |
1,1 | 5,94 | 206,000 | |
1,2 | 6,46 | 197,000 | |
1,4 | 7,47 | 227,000 | |
1,8 | 9,44 | 278,000 | |
2,0 | 10,04 | 306,000 | |
Thép hộp 40 x 40 | 0,9 | 6,60 | 203,000 |
1,0 | 7,31 | 223,000 | |
1,2 | 8,72 | 266,000 | |
1,4 | 10,11 | 298,000 | |
1,8 | 12,83 | 365,000 | |
2,0 | 14,17 | 403,000 | |
Thép vỏ hộp 50 x 50 | 1,0 | 9,19 | 271,000 |
1,2 | 10,98 | 323,000 | |
1,4 | 12,74 | 362,000 | |
1,8 | 16,22 | 461,000 | |
2,0 | 17,94 | 510,000 | |
Thép vỏ hộp 60 x 60 | 1,0 | 11,08 | 315,000 |
1,2 | 13,24 | 377,000 | |
1,4 | 15,38 | 438,000 | |
1,8 | 19,61 | 548,000 | |
2,0 | 21,70 | 607,000 | |
Thép vỏ hộp 90 x 90 | 1,4 | 23,3 | 651,000 |
1,8 | 29,79 | 833,000 | |
2,0 | 33,01 | 923,000 | |
Thép vỏ hộp 100 x 100 | 1,8 | 33,17 | 927,000 |
2,0 | 36,78 | 1,028,000 |
Bảng báo giá thép vỏ hộp kẽm chữ nhật Việt Nhật – SENDO PIPE
Thép vỏ hộp 13 x 26 | 1,2 | 3,89 | 130,000 |
Thép hộp trăng tròn x 40 | 1,2 | 6,12 | 189,000 |
1,4 | 7,2 | 222,000 | |
Thép hộp 30 x 60 | 1,2 | 9,31 | 278,000 |
1,4 | 10,96 | 327,000 | |
1,8 | 14,18 | 409,000 | |
Thép vỏ hộp 40 x 80 | 1,2 | 12,51 | 361,000 |
1,4 | 14,72 | 425,000 | |
2,0 | 21,72 | 603,000 | |
Thép vỏ hộp 50 x 100 | 1,4 | 18,48 | 533,000 |
Bảng báo giá thép vỏ hộp kẽm vuông Việt Nhật – SENDO PIPE
Thép hộp 20 x 20 | 1,2 | 3,99 | 133,000 |
1,4 | 4,70 | 157,000 | |
Thép vỏ hộp 30 x 30 | 1,2 | 6,12 | 189,000 |
Thép hộp 40 x 40 | 1,2 | 8,25 | 255,000 |
1,4 | 9,74 | 291,000 | |
Thép vỏ hộp 50 x 50 | 1,8 | 15,81 | 456,000 |
Bảng báo giá sắt vỏ hộp kẽm chữ nhật VISA
Thép vỏ h
|