Bảng Báo Giá Thép Tròn Trơn Mới Nhất 2021, Bảng Giá Thép Tròn Trơn

-

Bạn đang xem: Báo giá thép tròn trơn

Mục lục

Báo giá thép tròn suôn sẻ đặc tiên tiến nhất 2023Thép tròn trơn tuột là gì ?1/ những ứng dụng phổ cập của sắt thép tròn trơn tuột đặc
Các nhiều loại sắt thép tròn trơn2/ Thép tròn trót lọt phi 20, 22, 24, 26, 28Các nhà máy sản xuất thép tròn trơn, tròn đặc cực tốt hiện nay1/ Thép tròn trót lọt Miền Nam4/ Thép tròn trơn Tisco
Mua thép tròn trơn tru đặc giá tốt ở đâu đáng tin tưởng ?

Báo giá thép tròn trơn đặc tiên tiến nhất 2023

Thưa quý khách, dưới đây là bảng giá sắt thép tròn trót lọt đặc mới nhất của các nhà sản phẩm uy tín bây chừ như: Miền Nam, Hòa Phát, Việt Nhật với được nhập vào từ các nước Hàn Quốc, Nhật Bản, Nga, Mỹ, Trung Quốc…, có 3 báo giá tham khảo:

Bảng giá thép tròn suôn sẻ Miền Nam
Bảng giá thép tròn suôn sẻ Hòa Phát

Xem thêm: Thông tin bảng giá đất quận 2 /2020/qđ, bảng giá đất quận 2, tp

Bảng giá sắt thép tròn trơn nhập vào Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc
*
Giá fe thép tròn suôn sẻ đặc mới nhất

Xin lưu giữ ý: báo giá chỉ mang tính chất tìm hiểu thêm và gồm thể biến hóa theo thời điểm, số lượng mua hàng và vị trí giao hàng. Vui lòng tương tác trực tiếp với công ty chúng tôi để nhận hỗ trợ tư vấn báo giá mới nhất

1/ bảng báo giá sắt thép tròn trơn miền nam mới nhất

Thép tròn trơnBarem ( Kg/m )Đơn giá bán Đ/kgĐơn giá bán đ/cây 6m
 phi 100.6215,00055,800
 phi 120.8915,00080,100
 phi 141.2115,000108,900
 phi 161.5815,000142,200
 phi 18215,000180,000
 phi 202.4715,000222,300
 phi 222.9815,000268,200
 phi 243.5515,000319,500
 phi 253.8515,000346,500
 phi 264.1715,000375,300
 phi 284.8315,000434,700
 phi 305.5515,000499,500
 phi 326.3115,000567,900
 phi 347.1315,000641,700
 phi 357.5515,000679,500
 phi 367.9915,000719,100
 phi 388.915,000801,000
 phi 409.8615,000887,400
 phi 4210.8815,000979,200
 phi 4411.9415,0001,074,600
 phi 4512.4815,0001,123,200
 phi 4613.0515,0001,174,500
 phi 4814.2115,0001,278,900
 phi 5015.4115,0001,386,900

2/ bảng giá sắt thép tròn trơn tru Hòa Phát new nhất

Thép tròn suôn sẻ Hòa PhátBarem ( Kg/m )Giá Đ/kgGiá đ/cây 6m
Thép tròn trơn tuột Hòa vạc phi 100.62 15,200 56,544
Thép tròn suôn sẻ Hòa phạt phi 120.89 15,200 81,168
Thép tròn trơn tuột Hòa phát phi 141.21 15,200 110,352
Thép tròn trót lọt Hòa phân phát phi 161.58 15,200 144,096
Thép tròn trót lọt Hòa phạt phi 182 15,200 182,400
Thép tròn trơn Hòa vạc phi 202.47 15,200 225,264
Thép tròn trót lọt Hòa phạt phi 222.98 15,200 271,776
Thép tròn trót lọt Hòa vạc phi 243.55 15,200 323,760
Thép tròn suôn sẻ Hòa phát phi 253.85 15,200 351,120
Thép tròn trơn tuột Hòa phạt phi 264.17 15,200 380,304
Thép tròn trơn tuột Hòa vạc phi 284.83 15,200 440,496
Thép tròn suôn sẻ Hòa phát phi 305.55 15,200 506,160
Thép tròn suôn sẻ Hòa phát phi 326.31 15,200 575,472
Thép tròn suôn sẻ Hòa phân phát phi 347.13 15,200 650,256
Thép tròn trơn Hòa phát phi 357.55 15,200 688,560
Thép tròn trơn tuột Hòa phạt phi 367.99 15,200 728,688
Thép tròn trơn Hòa phát phi 388.9 15,200 811,680
Thép tròn trót lọt Hòa phạt phi 409.86 15,200 899,232
Thép tròn trơn tru Hòa phân phát phi 4210.88 15,200 992,256
Thép tròn suôn sẻ Hòa vạc phi 4411.94 15,200 1,088,928
Thép tròn trơn tru Hòa phân phát phi 4512.48 15,200 1,138,176
Thép tròn trơn Hòa phát phi 4613.05 15,200 1,190,160
Thép tròn trót lọt Hòa phạt phi 4814.21 15,200 1,295,952
Thép tròn trơn tuột Hòa phạt phi 5015.41 15,200 1,405,392

3/ bảng báo giá thép tròn trơn nhập khẩu Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc

TÊN SẢN PHẨM (KG/MÉT)Đơn giá bán đ/cây 6mĐơn giá chỉ đ/cây 12m
Sắt thép tròn trót lọt Ø60.22
Sắt thép tròn trơn Ø80.39
Sắt thép tròn trơn tru Ø100.62
Sắt thép tròn trót lọt Ø120.89 72,090 144,180
Sắt thép tròn trơn tuột Ø141.21 98,010 196,020
Sắt thép tròn suôn sẻ Ø161.58 127,980 255,960
Sắt thép tròn trơn tru Ø182 162,000 324,000
Sắt thép tròn suôn sẻ Ø202.47 200,070 400,140
Sắt thép tròn trơn tuột Ø222.98 241,380 482,760
Sắt thép tròn trơn tru Ø243.55 287,550 575,100
Sắt thép tròn trơn Ø253.85 311,850 623,700
Sắt thép tròn trót lọt Ø264.17 337,770 675,540
Sắt thép tròn trơn tru Ø284.83 391,230 782,460
Sắt thép tròn trơn tuột Ø305.55 449,550 899,100
Sắt thép tròn trơn tuột Ø326.31 511,110 1,022,220
Sắt thép tròn suôn sẻ Ø347.13 577,530 1,155,060
Sắt thép tròn trót lọt Ø357.55 611,550 1,223,100
Sắt thép tròn trót lọt Ø367.99 647,190 1,294,380
Sắt thép tròn trơn tuột Ø388.9 720,900 1,441,800
Sắt thép tròn trơn tru Ø409.86 798,660 1,597,320
Sắt thép tròn trơn Ø4210.88 881,280 1,762,560
Sắt thép tròn trơn tuột Ø4411.94 967,140 1,934,280
Sắt thép tròn trơn tru Ø4512.48 1,010,880 2,021,760
Sắt thép tròn trơn tuột Ø4613.05 1,057,050 2,114,100
Sắt thép tròn trơn tru Ø4814.21 1,151,010 2,302,020
Sắt thép tròn trơn tuột Ø5015.41 1,248,210 2,496,420
Sắt thép tròn trơn tuột Ø5216.67 1,350,270 2,700,540
Sắt thép tròn trơn Ø5518.65 1,510,650 3,021,300
Sắt thép tròn trơn Ø6022.2 1,798,200 3,596,400
Sắt thép tròn trót lọt Ø6526.05 2,110,050 4,220,100
Sắt thép tròn suôn sẻ Ø7030.21 2,447,010 4,894,020
Sắt thép tròn trơn tru Ø7534.68 2,809,080 5,618,160
Sắt thép tròn trơn tuột Ø8039.46 3,196,260 6,392,520
Sắt thép tròn trót lọt Ø8544.54 3,607,740 7,215,480
Sắt thép tròn suôn sẻ Ø9049.94 4,045,140 8,090,280
Sắt thép tròn suôn sẻ Ø9555.64 4,506,840 9,013,680
Sắt thép tròn trơn Ø10061.65 4,993,650 9,987,300
Sắt thép tròn trơn tru Ø11074.6 6,042,600 12,085,200
Sắt thép tròn trơn tuột Ø12088.78 7,191,180 14,382,360
Sắt thép tròn trơn tru Ø12596.33 7,802,730 15,605,460
Sắt thép tròn trơn Ø130104.2 8,440,200 16,880,400
Sắt thép tròn trót lọt Ø135112.36 9,101,160 18,202,320
Sắt thép tròn trơn Ø140120.84 9,788,040 19,576,080
Sắt thép tròn trót lọt Ø145129.63 10,500,030 21,000,060
Sắt thép tròn trót lọt Ø150138.72 11,236,320 22,472,640
Sắt thép tròn trót lọt Ø155148.12 11,997,720 23,995,440
Sắt thép tròn trót lọt Ø160157.83 12,784,230 25,568,460
Sắt thép tròn trơn tru Ø170178.18 14,432,580 28,865,160
Sắt thép tròn trơn tru Ø180199.76 16,180,560 32,361,120
Sắt thép tròn suôn sẻ Ø190222.57 18,028,170 36,056,340
Sắt thép tròn trót lọt Ø200246.62 19,976,220 39,952,440
Sắt thép tròn trơn tuột Ø210271.89 22,023,090 44,046,180
Sắt thép tròn trót lọt Ø220298.4 24,170,400 48,340,800
Sắt thép tròn trơn tuột Ø230326.15 26,418,150 52,836,300
Sắt thép tròn trơn tuột Ø240355.13 28,765,530 57,531,060
Sắt thép tròn trơn tru Ø250385.34 31,212,540 62,425,080
Sắt thép tròn trót lọt Ø260416.78 33,759,180 67,518,360
Sắt thép tròn trơn Ø270449.46 36,406,260 72,812,520
Sắt thép tròn trơn tuột Ø280483.37 39,152,970 78,305,940
Sắt thép tròn trót lọt Ø290518.51 41,999,310 83,998,620
Sắt thép tròn trơn Ø300554.89 44,946,090 89,892,180
Sắt thép tròn trơn tuột Ø310592.49 47,991,690 95,983,380
Sắt thép tròn trơn tuột Ø320631.34 51,138,540 102,277,080
Sắt thép tròn trơn Ø330671.41 54,384,210 108,768,420
Sắt thép tròn suôn sẻ Ø340712.72 57,730,320 115,460,640
Sắt thép tròn trót lọt Ø350755.26 61,176,060 122,352,120
Sắt thép tròn trơn tru Ø360799.03 64,721,430 129,442,860
Sắt thép tròn suôn sẻ Ø370844.04 68,367,240 136,734,480
Sắt thép tròn suôn sẻ Ø380890.28 72,112,680 144,225,360
Sắt thép tròn trơn tru Ø390937.76 75,958,560 151,917,120
Sắt thép tròn trơn tuột Ø400986.46 79,903,260 159,806,520
Sắt thép tròn suôn sẻ Ø4101,036.40 83,948,400 167,896,800
Sắt thép tròn trơn Ø4201,087.57 88,093,170 176,186,340
Sắt thép tròn trơn tuột Ø4301,139.98 92,338,380 184,676,760
Sắt thép tròn trơn tuột Ø4501,248.49 101,127,690 202,255,380
Sắt thép tròn suôn sẻ Ø4551,276.39 103,387,590 206,775,180
Sắt thép tròn suôn sẻ Ø4801,420.51 115,061,310 230,122,620
Sắt thép tròn trót lọt Ø5001,541.35 124,849,350 249,698,700
Sắt thép tròn trơn tru Ø5201,667.12 135,036,720 270,073,440
Sắt thép tròn trơn tuột Ø5501,865.03 151,067,430 302,134,860
Sắt thép tròn trơn Ø5802,074.04 167,997,240 335,994,480
Sắt thép tròn trơn Ø6002,219.54 179,782,740 359,565,480
Sắt thép tròn trót lọt Ø6352,486.04 201,369,240 402,738,480
Sắt thép tròn trơn Ø6452,564.96 207,761,760 415,523,520
Sắt thép tròn trót lọt Ø6802,850.88 230,921,280 461,842,560
Sắt thép tròn trơn tuột Ø7003,021.04 244,704,240 489,408,480
Sắt thép tròn trơn Ø7503,468.03 280,910,430 561,820,860
Sắt thép tròn trơn Ø8003,945.85 319,613,850 639,227,700
Sắt thép tròn trơn tuột Ø9004,993.97 404,511,570 809,023,140
Sắt thép tròn trót lọt Ø10006,165.39 499,396,590 998,793,180

Lưu ý về đối kháng giá trên

Đơn giá thép tròn trơn tuột trên chưa bao hàm 10% VATGiá thép tròn trơn nhập khẩu Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga, … dựa vào nhiều vào thời điểm và solo hàng cụ thể (liên hệ để sở hữu giá bắt đầu nhất)Miễn phí phục vụ tphcm
Sắt thép tròn trơn thiết yếu hãng có không hề thiếu CO, CQ bên máy, giấy tờ minh chứng nguồn gốc
Giá gốc với nhiều ưu đãi cực tốt thị trường

Báo giá những loại thép tạo ra khác

Tham khảo báo giá cụ thể tại đây:

Sản phẩm* THÉP MẠ KẼMTHÉP GÓC V – LTHÉP VUÔNG ĐẶCTHÉP TRÒN TRƠNTHÉP LẬP LÀ – THÉP DẸTTHÉP HÌNH CHỮ UTHÉP HÌNH CHỮ IThép tấm các loại
TÔN NHÁM (THÉP TẤM CHỐNG TRƯỢT)THÉP XÀ GỒTHÉP ỐNG HỘP

BẢNG GIÁ THÉP TRÒN TRƠN

Mác thép CT3, CB240-T, SS400, S45C

(Chúng tôi cắt buôn bán theo kích thước đặt hàng, cắt làm khe teo giãn)

*

STTCHỦNG LOẠITrọng lượng (kg/c 6m)ĐƠN GIÁ (Chưa Vat)ĐƠN GIÁ (Có Vat)ĐƠN GIÁ (Có Vat)
Mác thép ~ CT3 Mác thép CB240-T Mác thép SS400
1Thép tròn quánh Ø10x6m3.815,70019,50019,800
2Thép tròn quánh Ø12x6m5.415,70019,50019,800
3Thép tròn đặc Ø14x6m7.315,50019,30019,600
4Thép tròn quánh Ø16x6m9.515,50019,30019,600
5Thép tròn đặc Ø18x6m1215,50019,30019,600
6Thép tròn quánh Ø20x6m14.915,50019,30019,600
7Thép tròn quánh Ø22x6m1815,50019,30019,600
8Thép tròn quánh Ø24x6m21.415,50019,30019,600
9Thép tròn quánh Ø25x6m23.215,50019,30019,600
10Thép tròn sệt Ø28x6m29.115,50019,30019,600
11Thép tròn quánh Ø30x6m33.415,50019,30019,600
12Thép tròn quánh Ø32x6m3815,50019,30019,600
13Thép tròn đặc Ø36x6m4819,700
14Thép tròn đặc Ø40x6m6019,700
15Thép tròn đặc Ø42x6m6619,700

Mác thép S45C sản phẩm nhập x 21,500 đ/kg có VatMác thép S45C sản phẩm trong nước x 20,500 đ/kg có VatCó bệnh chỉ unique sản phẩm

* bên cạnh ra, cửa hàng chúng tôi kinh doanh những loại Thép tròn trơn tru mạ kẽm:

Hàng mạ kẽm điện phân + Mạ kẽm nhúng nóng
Cắt phân phối theo size đặt hàng

*

bảng giá này hoàn toàn có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào số lượng đơn hàng hay khối lượng mà khách hàng đặt hàng.