BÁO GIÁ ỐNG NHỰA TIỀN PHONG MỚI NHẤT, BÁO GIÁ ỐNG NHỰA PVC TIỀN PHONG NĂM 2022
Sơ lược về hãng ống vật liệu bằng nhựa Tiền Phong
Ống vật liệu nhựa PVC chi phí Phòng tất cả 2 một số loại là ống vật liệu bằng nhựa PVC mềm và ống nhựa PVC cứng ( ống uPVC )Ống vật liệu bằng nhựa PPR chi phí Phong tất cả 4 loại: ống vật liệu bằng nhựa PPR PN10, ống nhựa PPR PN16, ống vật liệu nhựa PPR PN20 cùng ống vật liệu nhựa PPR PN25Ống vật liệu bằng nhựa HDPE chi phí Phong gồm: ống nhựa đen, ống HDPE sọc xanh, ống dẫn nước sạch, ống vật liệu bằng nhựa chịu áp lực đè nén HDPE, ống vật liệu nhựa HDPE 2 lớp cùng ống nước thải thải.
Bạn đang xem: Báo giá ống nhựa tiền phong mới nhất
Có thể điểm qua những điểm mạnh vượt trội của các thành phầm nhựa tiền Phong đã có được mà các thương hiệu khác không tồn tại như:
Sản phẩm ống vật liệu nhựa Tiền phong đều có công dụng thích nghi giỏi với nhiệt độ môi trường thiên nhiên khắc nghiệt đặc biệt là thời tiết và khí hậu trên Việt NamMỗi loại ống đều có tác dụng chống oxy hóa cao, đặc biệt là không bị thay đổi dạng, biến đổi theo thời gian
Với mặt phẳng trơn nhẵn, thành phầm giúp vận tốc lưu thông vào cống nhanh hơn
Nguyên liệu cung cấp có unique tốt, thân thiện, an ninh với môi trường và thông thường sẽ có tuổi thọ cao.
Xem thêm: Đồ Chơi Nhựa An Toàn Cho Trẻ Em Làm Bằng Chất Liệu Gì Để An Toàn Cho Bé?
Bảng giá bán ống nhựa Tiền Phong 2023
Ống nhựa Tiền Phong luôn dẫn đầu về quality cũng như sản lượng tiêu thụ ống trên thị phần hiện nay. Thành phầm được các nhà đầu tư, khách hàng tin tưởng tuyển lựa sử dụng. Với dưới đây là bảng giá chỉ ống nhựa Tiền Phong.
Bảng giá ống vật liệu bằng nhựa u
PVC chi phí Phong
STT | TÊN SÀN PHÁM(DN – DK DANH NGHÍA – MM) | CLASS | ÁPSUÁT(PN) | CHIỀUDÀY(MM) | ĐVT | ĐƠN GIÁ | |
Chưa VAT | Thanh toán | ||||||
1 | 21 Thoát | 1.00 | m | 6,545 | 7,200 | ||
2 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 21 | 0 | 10.0 | 1.20 | m | 8,000 | 8,800 |
3 | Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 21 | 1 | 12.5 | 1.50 | m | 8,727 | 9,600 |
4 | Ống nhựa upvc chi phí Phong 21 | 2 | 16.0 | 1.60 | m | 10,545 | 11,600 |
5 | Ống nhựa upvc chi phí Phong 21 | 3 | 25.0 | 2.40 | m | 12,364 | 13,600 |
6 | 27 Thoát | 1.00 | m | 8,091 | 8,900 | ||
7 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 27 | 0 | 10.0 | 1.30 | m | 10,182 | 11,200 |
8 | Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 27 | 1 | 12.5 | 1.60 | m | 12,000 | 13,200 |
9 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 27 | 2 | 16.0 | 2.00 | m | 13,273 | 14,600 |
10 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 27 | 3 | 25.0 | 3.00 | m | 18,818 | 20,700 |
11 | 34 Thoát | 1.00 | m | 10,545 | 11,600 | ||
12 | Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 34 | 0 | 8.0 | 1.30 | m | 12,364 | 13,600 |
13 | Ống nhựa upvc tiền Phong 34 | 1 | 10.0 | 1.70 | m | 15,091 | 16,600 |
14 | Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 34 | 2 | 12.5 | 2.00 | m | 18,364 | 20,200 |
15 | Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 34 | 3 | 16.0 | 2.60 | m | 21,091 | 23,200 |
16 | Ống nhựa upvc tiền Phong 34 | 4 | 25.0 | 3.80 | m | 31,091 | 34,200 |
17 | 42 Thoát | 1.20 | m | 15,727 | 17,300 | ||
18 | Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 42 | 0 | 6.0 | 1.50 | m | 17,636 | 19,400 |
19 | Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 42 | 1 | 8.0 | 1.70 | m | 20,636 | 22,700 |
20 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 42 | 2 | 10.0 | 2.00 | m | 23,545 | 25,900 |
21 | Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 42 | 3 | 12.5 | 2.50 | m | 27,636 | 30,400 |
22 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 42 | 4 | 16.0 | 3.20 | m | 34,273 | 37,700 |
23 | Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 42 | 5 | 25.0 | 4.70 | m | 46,000 | 50,600 |
24 | 48 Thoát | 1.40 | m | 18,364 | 20,200 | ||
25 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 48 | 0 | 6.0 | 1.60 | m | 21,545 | 23,700 |
26 | Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 48 | 1 | 8.0 | 1.90 | m | 24,545 | 27,000 |
27 | Ống nhựa upvc tiền Phong 48 | 2 | 10.0 | 2.30 | m | 28,364 | 31,200 |
28 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 48 | 3 | 12.5 | 2.90 | m | 34,364 | 37,800 |
29 | Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 48 | 4 | 16.0 | 3.60 | m | 43,182 | 47,500 |
30 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 48 | 5 | 25.0 | 5.40 | m | 61,818 | 68,000 |
31 | 60 Thoát | 1.401.50 | m | 23,909 | 26,300 | ||
32 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 60 | 0 | 5.0 | m | 28,636 | 31,500 | |
33 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 60 | 1 | 6.0 | 1.80 | m | 34,909 | 38.400 |
34 | Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 60 | 2 | 8.0 | 2.30 | m | 40,636 | 44,700 |
35 | Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 60 | 3 | 10.0 | 2.90 | m | 49,091 | 54,000 |
36 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 60 | 4 | 12.5 | 3.60 | m | 61,636 | 67,800 |
37 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 60 | 5 | 16.0 | 4.50 | m | 74,000 | 81,400 |
38 | Ống nhựa upvc tiền Phong 60 | 6 | 25.0 | 6.70 | m | 108,818 | 119,700 |
39 | 63 Thoát | 5.0 | 1.60 | m | 28,182 | 31,000 | |
40 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 63 | 6.0 | 1.90 | m | 33,182 | 36,500 | |
41 | Ống nhựa upvc chi phí Phong 63 | 8.0 | 2.50 | m | 41,364 | 45,500 | |
42 | Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 63 | 10.0 | 3.00 | m | 51,818 | 57,000 | |
43 | Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 63 | 12.5 | 3.80 | m | 64,273 | 70,700 | |
44 | Ống nhựa upvc chi phí Phong 63 | 16.0 | 4.70 | m | 78,545 | 86,400 | |
45 | 75 Thoát | 1.50 | m | 33,545 | 36,900 | ||
46 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 75 | 0 | 5.0 | 1.90 | m | 39,182 | 43,100 |
47 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 75 | 1 | 6.0 | 2.20 | m | 44,273 | 48,700 |
48 | Ống nhựa upvc chi phí Phong 75 | 2 | 8.0 | 2.90 | m | 57,818 | 63,600 |
49 | Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 75 | 3 | 10.0 | 3.60 | m | 71,545 | 78,700 |
50 | Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 75 | 4 | 12.5 | 4.50 | m | 90,091 | 99,100 |
51 | Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 75 | 5 | 16.0 | 5.60 | m | 108,818 | 119,700 |
52 | Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 75 | 6 | 25.0 | 8.40 | m | 157,091 | 172,800 |
53 | 90 Thoát | 1.50 | m | 41,000 | 45,100 | ||
54 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 90 | 0 | 4.0 | 1.80 | m | 46,818 | 51,500 |
55 | Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 90 | 1 | 5.0 | 2.20 | m | 54,727 | 60,200 |
56 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 90 | 2 | 6.0 | 2.70 | m | 63,364 | 69,700 |
57 | Ống nhựa upvc tiền Phong 90 | 3 | 8.0 | 3.50 | m | 83,091 | 91,400 |
58 | Ống nhựa upvc chi phí Phong 90 | 4 | 10.0 | 4.30 | m | 103,091 | 113,400 |
59 | Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 90 | 5 | 12.5 | 5.40 | m | 128,000 | 140,800 |
60 | Ống nhựa upvc tiền Phong 90 | 6 | 16.0 | 6.70 | m | 154,727 | 170,200 |
61 | Ống nhựa upvc tiền Phong 90 | 7 | 25.0 | 10.10 | m | 223,364 | 245,700 |
62 | 110 Thoát | t.90 | m | 6t ,818 | 68,000 | ||
63 | Ống nhựa upvc tiền Phong 110 | 0 | 4.0 | 2.20 | m | 69,909 | 76,900 |
64 | Ống nhựa upvc tiền Phong 110 | 1 | 5.0 | 2.70 | m | 81,545 | 89,700 |
65 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 110 | 2 | 6.0 | 3.20 | m | 92;818 | 102,100 |
66 | Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 110 | 3 | 8.0 | 4.20 | m | 130,000 | 143,000 |
67 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 110 | 4 | 10.0 | 5.30 | m | 155,636 | 171,200 |
68 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 110 | 5 | 12.5 | 6.60 | m | 192,091 | 211,300 |
69 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 110 | 6 | 16.0 | 8.10 | m | 232,818 | 256,100 |
70 | Ống nhựa upvc tiền Phong 110 | 7 | 25.0 | 12.30 | m | 331,182 | 364,300 |
71 | 125 Thoát | 2.00 | m | 68,273 | 75,100 | ||
72 | Ống nhựa upvc chi phí Phong 125 | 4.0 | 2.50 | m | 86,000 | 94,600 | |
73 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 125 | 1 | 5.0 | 3.10 | m | 100,818 | 110,900 |
74 | Ống nhựa upvc chi phí Phong 125 | 2 | 6.0 | 3.70 | m | 119,364 | 131,300 |
75 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 125 | 3 | 8.0 | 4.80 | m | 151,545 | 166,700 |
76 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 125 | 4 | 10.0 | 6.00 | m | 190,818 | 209,900 |
77 | Ống nhựa upvc chi phí Phong 125 | 5 | 12.5 | 7.40 | m | 234,000 | 257,400 |
78 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 125 | 6 | 16.0 | 9.20 | m | 287,000 | 315,700 |
79 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 125 | 7 | 25.0 | 14.00 | m | 409,909 | 450,900 |
80 | 140 Thoát | 2.20 | m | 84,091 | 92,500 | ||
81 | Ống nhựa upvc chi phí Phong 140 | 4.0 | 2.80 | m | 107,091 | 117,800 | |
82 | Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 140 | 1 | 5.0 | 3.50 | m | 126,000 | 138,600 |
83 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 140 | 2 | 6.0 | 4.10 | m | 148,545 | 163,400 |
84 | Ống nhựa upvc chi phí Phong 140 | 3 | 8.0 | 5.40 | m | 198,636 | 218,500 |
85 | Ống nhựa upvc tiền Phong 140 | 4 | 10.0 | 6.70 | m | 243,182 | 267,500 |
86 | Ống nhựa upvc chi phí Phong 140 | 5 | 12.5 | 8.30 | m | 299,000 | 328,900 |
87 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 140 | 6 | 16.0 | 10.30 | m | 367,091 | 403,800 |
88 | Ống nhựa upvc chi phí Phong 140 | 7 | 25.0 | 15.70 | m | 518,727 | 570,600 |
89 | 160 Thoát | 2.50 | m | 109,182 | 120,100 | ||
90 | Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 160 | 4.0 | 3.20 | m | 143,000 | 157,300 | |
91 | Ống nhựa upvc tiền Phong 160 | 1 | 5.0 | 4.00 | m | 166,636 | 183,300 |
92 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 160 | 2 | 6.0 | 4.70 | m | 192,364 | 211,600 |
93 | Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 160 | 3 | 8.0 | 6.20 | m | 248,818 | 273,700 |
94 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 160 | 4 | 10.0 | 7.70 | m | 315,727 | 347,300 |
95 | Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 160 | 5 | 12.5 | 9.50 | m | 387,545 | 426,300 |
96 | Ống nhựa upvc chi phí Phong 160 | 6 | 16.0 | 11.80 | m | 476,545 | 524,200 |
97 | Ống nhựa upvc tiền Phong 160 | 7 | 25.0 | 17.90 | m | 675,273 | 742,800 |
98 | 180 Thoát | 2.80 | m | 137,182 | 150,900 | ||
99 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 180 | 4.0 | 3.60 | m | 176,000 | 193,600 | |
100 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 180 | 1 | 5.0 | 4.40 | m | 204,182 | 224,600 |
101 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 180 | 2 | 6.0 | 5.30 | m | 243,091 | 267,400 |
102 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 180 | 3 | 8.0 | 6.90 | m | 310,545 | 341,600 |
103 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 180 | 4 | 10.0 | 8.60 | m | 397,273 | 437,000 |
104 | Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 180 | 5 | 12.5 | 10.70 | m | 492,182 | 541,400 |
105 | Ống nhựa upvc chi phí Phong 180 | 6 | 16.0 | 13.30 | m | 603,818 | 664,200 |
106 | 200 Thoát | 3.20 | m | 204,818 | 225,300 | ||
107 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 200 | 4.0 | 3.90 | m | 214,818 | 236,300 | |
108 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 200 | 1 | 5.0 | 4.90 | m | 259,545 | 285,500 |
109 | Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 200 | 2 | 6.0 | 5.90 | m | 301,818 | 332,000 |
110 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 200 | 3 | 8.0 | 7.70 | m | 385,182 | 423,700 |
111 | Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 200 | 4 | 10.0 | 9.60 | m | 493,364 | 542,700 |
112 | Ống nhựa upvc tiền Phong 200 | 5 | 12.5 | 11.90 | m | 608,182 | 669,000 |
113 | Ống nhựa upvc tiền Phong 200 | 6 | 16.0 | 14.70 | m | 742,909 | 817,200 |
114 | 225 Thoát | 3.50 | m | 212,636 | 233,900 | ||
115 | Ống nhựa upvc chi phí Phong 225 | 4.0 | 4.40 | m | 263,273 | 289,600 | |
116 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 225 | 1 | 5.0 | 5.50 | m | 316,364 | 348,000 |
117 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 225 | 2 | 6.0 | 6.60 | m | 375,091 | 412,600 |
118 | Ống nhựa upvc tiền Phong 225 | 3 | 8.0 | 8.60 | m | 487,000 | 535,700 |
119 | Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 225 | 4 | 10.0 | 10.80 | m | 624,727 | 687,200 |
120 | Ống nhựa upvc chi phí Phong 225 | 5 | 12.5 | 13.40 | m | 772,091 | 849,300 |
121 | Ống nhựa upvc tiền Phong 225 | 6 | 16.0 | 16.60 | m | 923,545 | 1,015,900 |
122 | 250 Thoát | 3.90 | m | 276,818 | 304,500 | ||
123 | Ống nhựa upvc chi phí Phong 250 | 4.0 | 4.90 | m | 345,091 | 379,600 | |
124 | Ống nhựa upvc chi phí Phong 250 | 1 | 5.0 | 6.20 | m | 416,091 | 457,700 |
125 | Ống nhựa upvc chi phí Phong 250 | 2 | 6.0 | 7.30 | m | 485,545 | 534,100 |
126 | Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 250 | 3 | 8.0 | 9.60 | m | 627,636 | 690,400 |
127 | Ống nhựa upvc tiền Phong 250 | 4 | 10.0 | 11.90 | m | 793,364 | 872,700 |
128 | Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 250 | 5 | 12.5 | 14.80 | m | 982,636 | 1,080,900 |
129 | Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 250 | 6 | 16.0 | 18.40 | m | 1,198,636 | 1,318,500 |
130 | 280 | 4.0 | 5.50 | m | 413,818 | 455,200 | |
131 | Ống nhựa upvc chi phí Phong 280 | 1 | 5.0 | 6.90 | m | 494,818 | 544,300 |
132 | Ống nhựa upvc chi phí Phong 280 | 2 | 6.0 | 8.20 | m | 583,000 | 641,300 |
133 | Ống nhựa upvc chi phí Phong 280 | 3 | 8.0 | 10.70 | m | 749,000 | 823,900 |
134 | Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 280 | 4 | 10.0 | 13.40 | m | 1,027,182 | 1,129,900 |
135 | Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 280 | 5 | 12.5 | 16.60 | m | 1,179,182 | 1,297,100 |
136 | Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 280 | 6 | 16.0 | 20.60 | m | 1,437,636 | 1,581,400 |
137 | 315 | 4.0 | 6.20 | m | 523,091 | 575,400 | |
138 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 315 | 1 | 5.0 | 7.70 | m | 621,000 | 683,100 |
139 | Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 315 | 2 | 6.0 | 9.20 | m | 745,091 | 819,600 |
140 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 315 | 3 | 8.0 | 12.10 | m | 936,091 | 1,029,700 |
141 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 315 | 4 | 10.0 | 15.00 | m | 1,296,000 | 1,425,600 |
142 | Ống nhựa upvc tiền Phong 315 | 5 | 12.5 | 18.70 | m | 1,493,273 | 1,642,600 |
143 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 315 | 6 | 16.0 | 23.20 | m | 1,817,727 | 1,999,500 |
144 | 355 | 4.0 | 7.00 | m | 660,727 | 726,800 | |
145 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 355 | 1 | 5.0 | 8.70 | m | 811,364 | 892,500 |
146 | Ống nhựa upvc chi phí Phong 355 | 2 | 6.0 | 10.40 | m | 965,273 | 1,061,800 |
147 | Ống nhựa upvc chi phí Phong 355 | 3 | 8.0 | 13.60 | m | 1,252,545 | 1,377,800 |
148 | Ống nhựa upvc tiền Phong 355 | 4 | 10.0 | 16.90 | m | 1,540,182 | 1,694,200 |
149 | Ống nhựa upvc chi phí Phong 355 | 5 | 12.5 | 21.10 | m | 1,900,727 | 2,090,800 |
150 | Ống nhựa upvc chi phí Phong 355 | 6 | 16.0 | 26.10 | m | 2,315,545 | 2,547,100 |
151 | 400 | 4.0 | 7.80 | m | 829,182 | 912,100 | |
152 | Ống nhựa upvc tiền Phong 400 | 1 | 5.0 | 9.80 | m | 1,031,000 | 1,134,100 |
153 | Ống nhựa upvc tiền Phong 400 | 2 | 6.0 | 11.70 | m | 1,226,091 | 1,348,700 |
154 | Ống nhựa upvc tiền Phong 400 | 3 | 8.0 | 15.30 | m | 1,587,364 | 1,746,100 |
155 | Ống nhựa upvc tiền Phong 400 | 4 | 10.0 | 19.10 | m | 1,961,091 | 2,157,200 |
156 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 400 | 5 | 12.5 | 23.70 | m | 2,404,273 | 2,644,700 |
157 | Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 400 | 16.0 | 30.00 | m | 3,025,909 | 3,328,500 | |
158 | 450 | 4.0 | 8.80 | m | 1,052,364 | 1,157,600 | |
159 | Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 450 | 1 | 5.0 | 11.00 | m | 1,303,273 | 1,433,600 |
160 | Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 450 | 2 | 6.0 | 13.20 | m | 1,554,909 | 1,710,400 |
161 | Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 450 | 3 | 8.0 | 17.20 | m | 2,007,727 | 2,208,500 |
162 | Ống nhựa upvc chi phí Phong 450 | 4 | 10.0 | 21.50 | m | 2,487,273 | 2,736,000 |
163 | 500 | 0 | 4.0 | 9.80 | m | 1,380,182 | 1,518,200 |
164 | Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 500 | 1 | 5.0 | 12.30 | m | 1,645,727 | 1,810,300 |
Đơn giá ống vật liệu nhựa HDPE chi phí Phong
TÊN SẢN PHẨMDN – ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA(MM) | ÁP SUẤT(PN) | ĐVT | ĐƠN GIÁ(VNĐ) | |
TRƯỚC VAT | SAU VAT(8%) | |||
ỐNG HDPE 100 chi phí Phong | ||||
Ø20×1.4mm | 10 | m | 6,500 | 7,020 |
Ø20×1.6mm | 12.5 | m | 7,400 | 7,992 |
Ø20×2.0mm | 16 | m | 8,100 | 8,748 |
Ø25×1.6mm | 10 | m | 8,900 | 9,612 |
Ø25×2.0mm | 12.5 | m | 10,182 | 10,997 |
Ø25×2.3mm | 16 | m | 11,636 | 12,567 |
Ø25×3.0mm | 20 | m | 14,364 | 15,513 |
Ø32×1.6mm | 8 | m | 13,636 | 14,727 |
Ø32×2.0mm | 10 | m | 13,091 | 14,138 |
Ø32×2.4mm | 12.5 | m | 15,455 | 16,691 |
Ø32×3.0mm | 16 | m | 18,727 | 20,225 |
Ø32×3.6mm | 20 | m | 22,545 | 24,349 |
Ø40×2.0mm | 8 | m | 16,545 | 17,869 |
Ø40×2.4mm | 10 | m | 19,727 | 21,305 |
Ø40×3.0mm | 12.5 | m | 24,091 | 26,018 |
Ø40×3.7mm | 16 | m | 28,909 | 31,222 |
Ø40×4.5mm | 20 | m | 34,545 | 37,309 |
Ø50×2.4mm | 8 | m | 25,182 | 27,197 |
Ø50×3.0mm | 10 | m | 30,545 | 32,989 |
Ø50×4.6mm | 12.5 | m | 37,000 | 39,960 |
Ø50×4.6mm | 16 | m | 45,364 | 48,993 |
Ø50×5.6mm | 20 | m | 53,273 | 57,535 |
Ø63×3.0mm | 8 | m | 39,545 | 42,709 |
Ø63×3.8mm | 10 | m | 48,636 | 52,527 |
Ø63×4.7mm | 12.5 | m | 59,000 | 63,720 |
Ø63×5.8mm | 16 | m | 71,364 | 77,073 |
Ø63×7.1mm | 20 | m | 85,455 | 92,291 |
Ø75×3.6mm | 8 | m | 56,455 | 60,971 |
Ø75×4.5mm | 10 | m | 69,091 | 74,618 |
Ø75×5.6mm | 12.5 | m | 84,091 | 90,818 |
Ø75×6.8mm | 16 | m | 100,182 | 108,197 |
Ø75×8.4mm | 20 | m | 120,000 | 129,600 |
Ø90×4.3mm | 8 | m | 81,000 | 87,480 |
Ø90×5.4mm | 10 | m | 98,636 | 106,527 |
Ø90×6.7mm | 12.5 | m | 120,000 | 129,600 |
Ø90×8.1mm | 16 | m | 144,182 | 155,717 |
Ø90×10.0mm | 20 | m | 173,182 | 187,037 |
Ø110×4.2mm | 6 | m | 96,818 | 104,563 |
Ø110×5.3mm | 8 | m | 120,455 | 130,091 |
Ø110×6.6mm | 10 | m | 148,182 | 160,037 |
Ø110×8.1mm | 12.5 | m | 178,636 | 192,927 |
Ø110×10.0mm | 16 | m | 214,091 | 231,218 |
Ø11012.3mm | 20 | m | 262,636 | 283,647 |
Ø125×4.8mm | 6 | m | 125,000 | 135,000 |
Ø125×6.0mm | 8 | m | 154,091 | 166,418 |
Ø125×7.4mm | 10 | m | 188,364 | 203,433 |
Ø125×9.2mm | 12.5 | m | 229,636 | 248,007 |
Ø125×11.4mm | 16 | m | 276,818 | 298,963 |
Ø125×14.0mm | 20 | m | 336,636 | 363,567 |
Ø140×5.4mm | 6 | m | 156,818 | 169,363 |
Ø140×6.7mm | 8 | m | 192,455 | 207,851 |
Ø140×8.3mm | 10 | m | 235,364 | 254,193 |
Ø140×10.3mm | 12.5 | m | 286,909 | 309,862 |
Ø140×12.7mm | 16 | m | 344,545 | 372,109 |
Ø140×15.7mm | 20 | m | 422,727 | 456,545 |
Ø160×6.2mm | 6 | m | 206,273 | 222,775 |
Ø160×7.7mm | 8 | m | 253,273 | 273,535 |
Ø160×9.5mm | 10 | m | 308,636 | 333,327 |
Ø160×11.8mm | 12.5 | m | 374,909 | 404,902 |
Ø160×14.6mm | 16 | m | 453,636 | 489,927 |
Ø160×17.9mm | 20 | m | 555,000 | 599,400 |
Ø180×6.9mm | 6 | m | 257,182 | 277,757 |
Ø180×8.6mm | 8 | m | 318,091 | 343,538 |
Ø180×10.7mm | 10 | m | 389,545 | 420,709 |
Ø180×13.3mm | 12.5 | m | 476,272 | 514,374 |
Ø180×16.4mm | 16 | m | 571,818 | 617,563 |
Ø180×20.1mm | 20 | m | 698,182 | 754,037 |
Ø200×7.7mm | 6 | m | 319,182 | 344,717 |
Ø200×9.6mm | 8 | m | 395,727 | 427,385 |
Ø200×11.9mm | 10 | m | 483,727 | 522,425 |
Ø200×14.7mm | 12.5 | m | 583,182 | 629,837 |
Ø200×18.2mm | 16 | m | 707,273 | 763,855 |
Ø200×22.4mm | 20 | m | 868,182 | 937,637 |
Ø225×8.6mm | 6 | m | 401,000 | 433,080 |
Ø225×10.8mm | 8 | m | 498,000 | 537,840 |
Ø225×13.4mm | 10 | m | 606,182 | 654,677 |
Ø225×16.6mm | 12.5 | m | 739,545 | 798,709 |
Ø225×20.5mm | 16 | m | 893,636 | 965,127 |
Ø225×25.2mm | 20 | m | 1,073,636 | 1,159,527 |
Ø250×9.6mm | 6 | m | 496,091 | 535,778 |
Ø250×11.9mm | 8 | m | 608,364 | 657,033 |
Ø250×14.8mm | 10 | m | 746,818 | 806,563 |
Ø250×18.4mm | 12.5 | m | 909,000 | 981,720 |
Ø250×22.7mm | 16 | m | 1,100,000 | 1,188,000 |
Ø250×27.9mm | 20 | m | 1,325,455 | 1,431,491 |
Ø280×10.7mm | 6 | m | 617,364 | 666,753 |
Ø280×13.4mm | 8 | m | 773,909 | 835,822 |
Ø280×16.6mm | 10 | m | 933,636 | 1,008,327 |
Ø280×20.6mm | 12.5 | m | 1,145,364 | 1,236,993 |
Ø280×25.4mm | 16 | m | 1,377,273 | 1,487,455 |
Ø280×31.3mm | 20 | m | 1,659,091 | 1,791,818 |
Ø315×12.1mm | 6 | m | 787,727 | 850,745 |
Ø315×15.0mm | 8 | m | 968,909 | 1,046,422 |
Ø315×18.7mm | 10 | m | 1,186,364 | 1,281,273 |
Ø315×23.2mm | 12.5 | m | 1,444,091 | 1,559,618 |
Ø315×28.6mm | 16 | m | 1,742,727 | 1,882,145 |
Bảng giá chỉ phụ khiếu nại ống pvc chi phí Phong
Tải đầy đủ bảng giá phụ khiếu nại ống Upvc chi phí Phong
Bảng giá phụ kiện ống vật liệu bằng nhựa Upvc tiền phong 2023Bảng giá chỉ ống vật liệu nhựa PPR chi phí Phong
STT | TÊN SẢN PHẨMDN – ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA | ÁP SUẤT(PN) | ĐỘ DÀY(MM) | ĐƠN VỊ TÍNH | ĐƠN GIÁ | |
CHƯA VAT | THANH TOÁN | |||||
1 | Ống nhựa PPR tiền Phong Ø20 | 10.0 | 2.30 | m | 23,364 | 25,700 |
2 | Ống vật liệu nhựa PPR chi phí Phong Ø20 | 16.0 | 2.80 | m | 26,000 | 28,600 |
3 | Ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong Ø20 | 20.0 | 3.40 | m | 28,909 | 31,800 |
4 | Ống nhựa PPR tiền Phong Ø20 | 25.0 | 4.10 | m | 32,000 | 35,200 |
5 | Ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong Ø25 | 10.0 | 2.80 | m | 41,727 | 45,900 |
6 | Ống nhựa PPR tiền Phong Ø25 | 16.0 | 3.50 | m | 48,000 | 52,800 |
7 | Ống nhựa PPR chi phí Phong Ø25 | 20.0 | 4.20 | m | 50,727 | 55,800 |
8 | Ống nhựa PPR chi phí Phong Ø25 | 25.0 | 5.10 | m | 53,000 | 58,300 |
9 | Ống nhựa PPR tiền Phong Ø32 | 10.0 | 2.90 | m | 54,091 | 59,500 |
10 | Ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong Ø32 | 16.0 | 4.40 | m | 65,000 | 71,500 |
11 | Ống nhựa PPR tiền Phong Ø32 | 20.0 | 5.40 | m | 74,636 | 82,100 |
12 | Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø32 | 25.0 | 6.50 | m | 82,000 | 90,200 |
13 | Ống nhựa PPR tiền Phong Ø40 | 10.0 | 3.70 | m | 72,545 | 79,800 |
14 | Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø40 | 16.0 | 5.50 | m | 88,000 | 96,800 |
15 | Ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong Ø40 | 20.0 | 6.70 | m | 115,545 | 127,100 |
16 | Ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong Ø40 | 25.0 | 8.10 | m | 125,364 | 137,900 |
17 | Ống nhựa PPR tiền Phong Ø50 | 10.0 | 4.60 | m | 106,273 | 116,900 |
18 | Ống nhựa PPR tiền Phong Ø50 | 16.0 | 6.90 | m | 140,000 | 154,000 |
19 | Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø50 | 20.0 | 8.30 | m | 179,545 | 197,500 |
20 | Ống nhựa PPR tiền Phong Ø50 | 25.0 | 10.10 | m | 200,000 | 220,000 |
21 | Ống vật liệu bằng nhựa PPR chi phí Phong Ø63 | 10.0 | 5.80 | m | 169,000 | 185,900 |
22 | Ống vật liệu bằng nhựa PPR chi phí Phong Ø63 | 16.0 | 8.60 | m | 220,000 | 242,000 |
23 | Ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong Ø63 | 20.0 | 10.50 | m | 283,000 | 311,300 |
24 | Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø63 | 25.0 | 12.70 | m | 315,000 | 346,500 |
25 | Ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong Ø75 | 10.0 | 6.80 | m | 235,000 | 258,500 |
26 | Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø75 | 16.0 | 10.30 | m | 300,000 | 330,000 |
27 | Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø75 | 20.0 | 12.50 | m | 392,000 | 431,200 |
28 | Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø75 | 25.0 | 15.10 | m | 445,000 | 489,500 |
29 | Ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong Ø90 | 10.0 | 8.20 | m | 343,000 | 377,300 |
30 | Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø90 | 16.0 | 12.30 | m | 420,000 | 462.000 |
31 | Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø90 | 20.0 | 15.00 | m | 586,000 | 644,600 |
32 | Ống nhựa PPR tiền Phong Ø90 | 25.0 | 18.10 | m | 640,000 | 704,000 |
33 | Ống vật liệu nhựa PPR chi phí Phong Ø110 | 10.0 | 10.00 | m | 549,000 | 603,900 |
34 | Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø110 | 16.0 | 15.10 | m | 640,000 | 704,000 |
35 | Ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong Ø110 | 20.0 | 18.30 | m | 825,000 | 907,500 |
36 | Ống vật liệu bằng nhựa PPR chi phí Phong Ø110 | 25.0 | 22.10 | m | 930,000 | 1,043,000 |
37 | Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø125 | 10.0 | 11.40 | m | 680,000 | 748,000 |
38 | Ống nhựa PPR chi phí Phong Ø125 | 16.0 | 17.10 | m | 830,000 | 913,000 |
39 | Ống vật liệu nhựa PPR chi phí Phong Ø125 | 20.0 | 20.80 | m | 1,110,000 | 1,221,000 |
40 | Ống nhựa PPR chi phí Phong Ø125 | 25.0 | 25.10 | m | 1,275,000 | 1,402,500 |
41 | Ống vật liệu nhựa PPR chi phí Phong Ø140 | 10.0 | 12.70 | m | 839,000 | 922,900 |
42 | Ống vật liệu bằng nhựa PPR chi phí Phong Ø140 | 16.0 | 19.20 | m | 1,010,000 | 1,111,000 |
43 | Ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong Ø140 | 20.0 | 23.30 | m | 1,410,000 | 1,551,000 |
44 | Ống nhựa PPR tiền Phong Ø140 | 25.0 | 28.10 | m | 1,680,000 | 1,848,000 |
45 | Ống vật liệu nhựa PPR chi phí Phong Ø160 | 10.0 | 14.60 | m | 1,145,000 | 1,259,500 |
46 | Ống nhựa PPR tiền Phong Ø160 | 16.0 | 21.90 | m | 1,400,000 | 1,540,000 |
47 | Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø160 | 20.0 | 26.60 | m | 1,875,000 | 2,062,500 |
48 | Ống vật liệu bằng nhựa PPR chi phí Phong Ø160 | 25.0 | 32.10 | m | 2,176,000 | 2,393,600 |
49 | Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø180 | 10.0 | 16.40 | m | 1,804,000 | 1,984,400 |
50 | Ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong Ø180 | 16.0 | 24.60 | m | 2,508,000 | 2,758,800 |
51 | Ống nhựa PPR tiền Phong Ø180 | 20.0 | 29.00 | m | 2,948,000 | 3,242,800 |
52 | Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø180 | 25.0 | 36.10 | m | 3,388,000 | 3,726,800 |
53 | Ống vật liệu nhựa PPR chi phí Phong Ø200 | 10.0 | 18.20 | m | 2,189,000 | 2,407,900 |
54 | Ống vật liệu bằng nhựa PPR chi phí Phong Ø200 | 16.0 | 27.40 | m | 3,102,000 | 3,412,200 |
55 | Ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong Ø200 | 20.0 | 33.20 | m | 3,630,000 | 3,993,000 |
Bảng giá bán phụ kiện ống PPR chi phí Phong
STT | TÊN SẢN PHẨMDN – ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA | ÁP SUẤT(PN) | ĐỘ DÀY(MM) | ĐƠN VỊ TÍNH | ĐƠN GIÁ | |
CHƯA VAT | THANH TOÁN | |||||
PHỤ KIỆN ỐNG PPR TIỀN PHONG | ||||||
Đầu nối thẳng | ||||||
56 | 20 | 20.0 | Cái | 3,091 | 3,400 | |
57 | 25 | 20.0 | Cái | 5,182 | 5,700 | |
58 | 32 | 20.0 | Cái | 8,000 | 8,800 | |
59 | 40 | 20.0 | Cái | 14,100 | ||
60 | 50 | 20.0 | Cái | 23,000 | 25,300 | |
61 | 63 | 20.0 | Cái | 46,000 | 50,600 | |
62 | 75 | 20.0 | Cái | 77,091 | 84,800 | |
63 | 90 | 20.0 | Cái | 130,545 | 143,600 | |
64 | 110 | 20.0 | Cái | 211,636 | 232,800 | |
65 | 125 | 20.0 | Cái | 407,182 | 447,900 | |
66 | 140 | 20.0 | Cái | 581,364 | 639,500 | |
67 | 160 | 20.0 | eái | 814,364 | 895,800 | |
68 | 200 | 20.0 | Cái | 1,447,273 | 1,592,000 | |
Đầu nối ren trong | ||||||
69 | 20-1/2″ | 20.0 | Cái | 38,000 | 41,800 | |
70 | 25-1/2″ | 20.0 | Cái | 46,545 | 51,200 | |
71 | 25-3/4″ | 20.0 | Cái | 51,909 | 57,100 | |
72 | 32-t” | 20.0 | Cái | 84,545 | 93,000 | |
73 | 40-1.1/4″ | 20.0 | Cái | 209,545 | 230,500 | |
74 | 50-1.1/2″ | 20.0 | Cái | 278,000 | 305,800 | |
75 | 63-2″ | 20.0 | Cái | 562,545 | 618,800 | |
76 | 75-2.1/2″ | 20.0 | Cái | 800,818 | 880,900 | |
77 | 90-3″ | 20.0 | Cái | 1,606,000 | 1,766,600 | |
Đầu nối ren ngoài | ||||||
78 | 20-1/2″ | 20.0 | Cái | 48,000 | 52,800 | |
79 | 25-1/2″ | 20.0 | Cái | 55,545 | 61,100 | |
80 | 25-3/4″ | 20.0 | eái | 67,00C | 73,700 | |
81 | 32-1′ | 20.0 | Cái | 99,000 | 108,900 | |
82 | 40-1.1/4 | 20.0 | Cái | 288,000 | 316,800 | |
83 | 50-1.1/2″ | 20.0 | Cái | 360,000 | 396,000 | |
84 | 63-2″ | 20.0 | Cái | 610,000 | 671,000 | |
85 | 75-2.1/2″ | 20.0 | Cái | 935,000 | 1,028,500 | |
86 | 90-3″ | 20.0 | Cái | 1,890,000 | 2,079,000 | |
87 | 110-4″ | 20.0 | Cái | 3,180,000 | 3,498,000 | |
Zắc co nhựa | ||||||
88 | 20 | 10.0 | Cái | 38,000 | 41,800 | |
89 | 25 | 10.0 | Cái | 56,000 | 61,600 | |
90 | 32 | 10.0 | Cái | 80,545 | 88,600 | |
91 | 40 | 8.0 | Cái | 92,545 | 101,800 | |
92 | 50 | 6.0 | Cái | 139,000 | 152,900 | |
93 | 63 | 6.0 | Cái | 322,000 | 354,200 | |
Zac co ren trong | ||||||
94 | 20-1/2″ | 20.0 | Cái | 90,545 | 99,600 | |
95 | 25-3/4″ | 20.0 | Cái | 145,000 | 159,500 | |
96 | 32-1″ | 20.0 | Cái | 212,545 | 233,800 | |
97 | 40-1.1/4 | 20.0 | Cái | 333,000 | 366,300 | |
98 | 50-1.1/2″ | 20.0 | Cái | 580,000 | 638,000 | |
99 | 63-2″ | 20.0 | Cái | 773,000 | 850,300 | |
Zắc teo ren ngoài | ||||||
100 | 20-1/2″ | 20.0 | Cái | 96,545 | 106,200 | |
101 | 25-3/4″ | 20.0 | Cái | 150,545 | 165,600 | |
102 | 32-1″ | 20.0 | Cái | 236,545 | 260,200 | |
103 | 40-1.1/4 | 20.0 | Cái | 351,000 | 386,100 | |
104 | 50-1.1/2″ | 20.0 | Cái | 619,545 | 681,500 | |
105 | 63-2″ | 20.0 | Cái | 838,000 | 921,800 | |
Đầu nối chuyển bật | ||||||
106 | 25-20 | 20.0 | Cái | 4,818 | 5,300 | |
107 | 32-20 | 20.0 | Cái | 6,818 | 7,500 | |
108 | 32-25 | 20.0 | Cái | 6,818 | 7,500 | |
109 | 40-20 | 20.0 | Cái | 10,545 | 11,600 | |
110 | 40-25 | 20.0 | Cái | 10,545 | 11,600 | |
111 | 40-32 | 20.0 | Cái | 10,545 | 11,600 | |
112 | 50-20 | 20.0 | Cái | 18,909 | 20,800 | |
113 | 50-25 | 20.0 | Cái | 18,909 | 20,800 | |
114 | 50-32 | 20.0 | Cái | 18,909 | 20,800 | |
115 | 50-40 | 20.0 | Cái | 18,909 | 20,800 | |
116 | 63-25 | 20.0 | Cái | 36,636 | 40,300 | |
117 | 63-32 | 20.0 | Cái | 36,636 | 40,300 | |
118 | 90-63 | 20.0 | Cái | 36,636 | 40,300 | |
119 | 63-50 | 20.0 | Cái | 36,636 | 40,300 | |
120 | 75-32 | 20.0 | Cái | 63,909 | 70,300 | |
121 | 75-40 | 20.0 | Cái | 75,273 | 82,800 | |
122 | 75-50 | 20.0 | Cái | 68,182 | 75,000 | |
123 | 75-63 | 20.0 | Cái | 68,182 | 75,000 | |
124 | 90-50 | 20.0 | Cái | 94,545 | 104,000 | |
125 | 90-63 | 20.0 | Cái | 120,364 | 132,400 |
Bảng giá ống vật liệu nhựa HDPE chi phí Phong
Tải báo giá ống vật liệu nhựa HDPE tiền Phong
Bảng giá chỉ ống nhựa luôn dây điện cùng phụ khiếu nại Tiền Phong
Tải báo giá ống nhựa với phụ kiện luồn dây năng lượng điện Tiền Phong
Catalogue ống vật liệu bằng nhựa Tiền Phong
Catalogue ống vật liệu nhựa u
PVC tiền Phong
Tải catalogue ống nhựa u
PVC tiền Phong
Catalogue ống vật liệu nhựa PPR chi phí Phong
Tải catalogue ống nhựa PPR tiền Phong
Catalogue ống vật liệu nhựa HDPE chi phí Phong
Tải catalogue ống vật liệu bằng nhựa HDPE chi phí Phong
Điện Nước Tiến Thành – #1 Đại lý triển lẵm ống vật liệu bằng nhựa Tiền Phong miền nam
Phía bên trên chỉ là báo giá ống vật liệu bằng nhựa Tiền Phong tham khảo/ Quý khách có nhu cầu mua hàng vui lòng liên hệ với Điện Nước Tiến Thành để thừa nhận được báo giá ống vật liệu nhựa Tiền Phong chiết khấu cao nhất:
Bảng làm giá ống nước sạch mát hàn nhiệt, ống PVC tiền Phong 2022mới nhất. Ống nước lạnh, đường nước nóng, ống UV chống tia cực tím, ống PVC tiền Phong. Măng sông, cút, tê, côn thu, tê thu, chim cút ren trong, phắn ren ngoài, măng sông ren trong, ren ngoài, van nhựa, van cửa ngõ mở, ...
Báo giá chỉ ống hàn sức nóng PPR chi phí PhongỐng nước rét PN10 | Ống nước lạnh PN16 | Ống nước lạnh PN20 |
Stt | Tên sản phẩm | Kích thước | Đơn giá |
1 | Ống nước lạnh PN10 | 20mm x 2.3mm | |
2 | Ống nước giá PN10 | 25mm x 2.8mm | |
3 | Ống nước giá buốt PN10 | 32mm x 2.9mm | |
4 | Ống nước lạnh PN10 | 40mm x 3.7mm | |
5 | Ống nước lạnh lẽo PN10 | 50mm x 4.6mm | |
6 | Ống nước giá PN10 | 63mm x 5.8mm | |
7 | Ống nước giá PN16 | 20mm x 2.8mm | |
8 | Ống nước rét PN16 | 25mm x 3.5mm | |
9 | Ống nước rét mướt PN16 | 32mm x 4.4mm | |
10 | Ống nước giá buốt PN16 | 40mm x 5.5mm | |
11 | Ống nước rét mướt PN16 | 50mm x 6.9mm | |
12 | Ống nước rét mướt PN16 | 63mm x 8.6mm | |
13 | Ống nước nóng PN20 | 20mm x 3.4mm | |
14 | Ống nước rét PN20 | 25mm x 4.2mm | |
15 | Ống nước lạnh PN20 | 32mm x 5.4mm | |
16 | Ống nước lạnh PN20 | 40mm x 6.7mm | |
17 | Ống nước nóng PN20 | 50mm x 8.3mm | |
18 | Ống nước nóng PN20 | 63mm x 10.5mm |
Măng xông | Cút | Chếch | Tê |
Stt | Tên sản phẩm | Kích thước | Đơn giá |
19 | Măng xông (Đầu nối thẳng) | 20 | |
20 | Măng xông (Đầu nối thẳng) | 25 | |
21 | Măng xông (Đầu nối thẳng) | 32 | |
22 | Măng xông (Đầu nối thẳng) | 40 | |
23 | Măng xông (Đầu nối thẳng) | 50 | |
24 | Măng xông (Đầu nối thẳng) | 63 | |
25 | Cút (Nối góc 90 độ) | 20 | |
26 | Cút (Nối góc 90 độ) | 25 | |
27 | Cút (Nối góc 90 độ) | 32 | |
28 | Cút (Nối góc 90 độ) | 40 | |
29 | Cút (Nối góc 90 độ) | 50 | |
30 | Cút (Nối góc 90 độ) | 63 | |
31 | Chếch (Nối góc 45 độ) | 20 | |
32 | Chếch (Nối góc 45 độ) | 25 | |
33 | Chếch (Nối góc 45 độ) | 32 | |
34 | Chếch (Nối góc 45 độ) | 40 | |
35 | Chếch (Nối góc 45 độ) | 50 | |
36 | Chếch (Nối góc 45 độ) | 63 | |
37 | Tê (Ba chạc 90 độ) | 20 | |
38 | Tê (Ba chạc 90 độ) | 25 | |
39 | Tê (Ba chạc 90 độ) | 32 | |
40 | Tê (Ba chạc 90 độ) | 40 | |
41 | Tê (Ba chạc 90 độ) | 50 | |
42 | Tê (Ba chạc 90 độ) | 63 |
Côn thu | Tê thu | Rắc teo nhựa |
Cút ren trong | Cút ren ngoài | Tê ren trong | Tê ren ngoài |
Stt | Tên sản phẩm | Kích thước | Đơn giá |
73 | Cút ren trong | 20x1/2" | |
74 | Cút ren trong | 25x1/2" | |
75 | Cút ren trong | 25x3/4" | |
76 | Cút ren trong | 32x1" | |
77 | Cút ren ngoài | 20x1/2" | |
78 | Cút ren ngoài | 25x1/2" | |
79 | Cút ren ngoài | 25x3/4" | |
80 | Cút ren ngoài | 32x1" | |
81 | Tê ren trong | 20x1/2" | |
82 | Tê ren trong | 25x1/2" | |
83 | Tê ren trong | 25x3/4" | |
84 | Tê ren ngoài | 20x1/2" | |
85 | Tê ren ngoài | 25x1/2" | |
86 | Tê ren ngoài | 25x3/4" |
Măng xông ren trong | Măng xông ren ngoài | Rắc teo ren trong | Rắc co ren ngoài |
Stt | Tên sản phẩm | Kích thước | Đơn giá |
87 | Măng xông ren trong | 20x1/2" | |
88 | Măng xông ren trong | 25x1/2" | |
89 | Măng xông ren trong | 25x3/4" | |
90 | Măng xông ren trong | 32x1" | |
91 | Măng xông ren trong | 40x11/4" | |
92 | Măng xông ren trong | 50x11/2" | |
93 | Măng xông ren trong | 63x2" | |
94 | Măng xông ren ngoài | 20x1/2" | |
95 | Măng xông ren trong | 25x1/2" | |
96 | Măng xông ren trong | 25x3/4" | |
97 | Măng xông ren trong | 32x1" | |
98 | Măng xông ren trong | 40x11/4" | |
99 | Măng xông ren trong | 50x11/2" | |
100 | Măng xông ren trong | 63x2" | |
101 | Rắc teo ren ngoài | 20x1/2" | |
102 | Rắc teo ren ngoài | 25x3/4" | |
103 | Rắc teo ren ngoài | 32x1" | |
104 | Rắc teo ren ngoài | 40x11/4" | |
105 | Rắc co ren trong | 20x1/2" | |
106 | Rắc co ren trong | 25x3/4" | |
107 | Rắc co ren trong | 32x1" | |
108 | Rắc teo ren trong | 40x11/4" |
Van chặn | Van cửa mở | Nút bịt |
Stt | Tên sản phẩm | Kích thước | Đơn giá |
109 | Van nhựa | 20mm | |
109 | Van nhựa | 25mm | |
109 | Van nhựa | 32mm | |
109 | Van nhựa | 40mm | |
109 | Van nhựa | 50mm | |
109 | Van nhựa | 63mm | |
109 | Van nhựa | 75mm | |
109 | Van nhựa | 90mm | |
109 | Van cửa mở 100% | 20mm | |
109 | Van cửa mở 100% | 25mm | |
109 | Van cửa ngõ mở 100% |