BÁO GIÁ ỐNG NHỰA TIỀN PHONG MỚI NHẤT, BÁO GIÁ ỐNG NHỰA PVC TIỀN PHONG NĂM 2022

-
Chắc hẳn ai trong họ cũng đa số nghe qua cái tên ống vật liệu bằng nhựa Tiền Phong. Từ lâu thương hiệu này đã giữ lại tên tuổi, vết ấn của mình trong ngành công nghiệp chế tạo và cung ứng nhựa hàng đầu Việt Nam. Bài viết dưới trên đây Điện Nước Tiến Thành vẫn gửi cho tới quý người tiêu dùng bảng giá bán ống nhựa Tiền Phong 2023 được cập nhật mới nhất


Sơ lược về hãng ống vật liệu bằng nhựa Tiền Phong

Ống vật liệu nhựa PVC chi phí Phòng tất cả 2 một số loại là ống vật liệu bằng nhựa PVC mềm và ống nhựa PVC cứng ( ống u
PVC )Ống vật liệu bằng nhựa PPR chi phí Phong tất cả 4 loại: ống vật liệu bằng nhựa PPR PN10, ống nhựa PPR PN16, ống vật liệu nhựa PPR PN20 cùng ống vật liệu nhựa PPR PN25Ống vật liệu bằng nhựa HDPE chi phí Phong gồm: ống nhựa đen, ống HDPE sọc xanh, ống dẫn nước sạch, ống vật liệu bằng nhựa chịu áp lực đè nén HDPE, ống vật liệu nhựa HDPE 2 lớp cùng ống nước thải thải.

Bạn đang xem: Báo giá ống nhựa tiền phong mới nhất

Có thể điểm qua những điểm mạnh vượt trội của các thành phầm nhựa tiền Phong đã có được mà các thương hiệu khác không tồn tại như:

Sản phẩm ống vật liệu nhựa Tiền phong đều có công dụng thích nghi giỏi với nhiệt độ môi trường thiên nhiên khắc nghiệt đặc biệt là thời tiết và khí hậu trên Việt Nam
Mỗi loại ống đều có tác dụng chống oxy hóa cao, đặc biệt là không bị thay đổi dạng, biến đổi theo thời gian
Với mặt phẳng trơn nhẵn, thành phầm giúp vận tốc lưu thông vào cống nhanh hơn

Nguyên liệu cung cấp có unique tốt, thân thiện, an ninh với môi trường và thông thường sẽ có tuổi thọ cao.

Xem thêm: Đồ Chơi Nhựa An Toàn Cho Trẻ Em Làm Bằng Chất Liệu Gì Để An Toàn Cho Bé?

Bảng giá bán ống nhựa Tiền Phong 2023

Ống nhựa Tiền Phong luôn dẫn đầu về quality cũng như sản lượng tiêu thụ ống trên thị phần hiện nay. Thành phầm được các nhà đầu tư, khách hàng tin tưởng tuyển lựa sử dụng. Với dưới đây là bảng giá chỉ ống nhựa Tiền Phong.

Bảng giá ống vật liệu bằng nhựa u
PVC chi phí Phong

STTTÊN SÀN PHÁM(DN – DK DANH NGHÍA – MM)CLASSÁPSUÁT(PN)CHIỀUDÀY(MM)ĐVTĐƠN GIÁ
Chưa VATThanh toán
121 Thoát1.00m6,5457,200
2Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 21010.01.20m8,0008,800
3Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 21112.51.50m8,7279,600
4Ống nhựa upvc chi phí Phong 21216.01.60m10,54511,600
5Ống nhựa upvc chi phí Phong 21325.02.40m12,36413,600
627 Thoát1.00m8,0918,900
7Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 27010.01.30m10,18211,200
8Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 27112.51.60m12,00013,200
9Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 27216.02.00m13,27314,600
10Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 27325.03.00m18,81820,700
1134 Thoát1.00m10,54511,600
12Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 3408.01.30m12,36413,600
13Ống nhựa upvc tiền Phong 34110.01.70m15,09116,600
14Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 34212.52.00m18,36420,200
15Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 34316.02.60m21,09123,200
16Ống nhựa upvc tiền Phong 34425.03.80m31,09134,200
1742 Thoát1.20m15,72717,300
18Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 4206.01.50m17,63619,400
19Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 4218.01.70m20,63622,700
20Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 42210.02.00m23,54525,900
21Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 42312.52.50m27,63630,400
22Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 42416.03.20m34,27337,700
23Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 42525.04.70m46,00050,600
2448 Thoát1.40m18,36420,200
25Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 4806.01.60m21,54523,700
26Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 4818.01.90m24,54527,000
27Ống nhựa upvc tiền Phong 48210.02.30m28,36431,200
28Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 48312.52.90m34,36437,800
29Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 48416.03.60m43,18247,500
30Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 48525.05.40m61,81868,000
3160 Thoát1.401.50m23,90926,300
32Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 6005.0m28,636 31,500
33Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 6016.01.80m34,90938.400
34Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 6028.02.30m40,63644,700
35Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 60310.02.90m49,09154,000
36Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 60412.53.60m61,63667,800
37Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 60516.04.50m74,00081,400
38Ống nhựa upvc tiền Phong 60625.06.70m108,818119,700
3963 Thoát5.01.60m28,18231,000
40Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 636.01.90m33,18236,500
41Ống nhựa upvc chi phí Phong 638.02.50m41,36445,500
42Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 6310.03.00m51,81857,000
43Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 6312.53.80m64,27370,700
44Ống nhựa upvc chi phí Phong 6316.04.70m78,54586,400
4575 Thoát1.50m33,54536,900
46Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 7505.01.90m39,18243,100
47Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 7516.02.20m44,27348,700
48Ống nhựa upvc chi phí Phong 7528.02.90m57,81863,600
49Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 75310.03.60m71,54578,700
50Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 75412.54.50m90,09199,100
51Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 75516.05.60m108,818119,700
52Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 75625.08.40m157,091172,800
5390 Thoát1.50m41,00045,100
54Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 9004.01.80m46,81851,500
55Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 9015.02.20m54,72760,200
56Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 9026.02.70m63,36469,700
57Ống nhựa upvc tiền Phong 9038.03.50m83,09191,400
58Ống nhựa upvc chi phí Phong 90410.04.30m 103,091113,400
59Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 90512.55.40m128,000140,800
60Ống nhựa upvc tiền Phong 90616.06.70m154,727170,200
61Ống nhựa upvc tiền Phong 90725.010.10m223,364245,700
62110 Thoátt.90m6t ,81868,000
63Ống nhựa upvc tiền Phong 11004.02.20m69,90976,900
64Ống nhựa upvc tiền Phong 11015.02.70m81,54589,700
65Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 11026.03.20m92;818102,100
66Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 11038.04.20m130,000143,000
67Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 110410.05.30m155,636171,200
68Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 110512.56.60m192,091211,300
69Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 110616.08.10m232,818256,100
70Ống nhựa upvc tiền Phong 110725.012.30m331,182364,300
71125 Thoát2.00m68,27375,100
72Ống nhựa upvc chi phí Phong 1254.02.50m86,00094,600
73Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 12515.03.10m100,818110,900
74Ống nhựa upvc chi phí Phong 12526.03.70m119,364131,300
75Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 12538.04.80m151,545166,700
76Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 125410.06.00m190,818209,900
77Ống nhựa upvc chi phí Phong 125512.57.40m234,000257,400
78Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 125616.09.20m287,000315,700
79Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 1257 25.014.00m409,909450,900
80140 Thoát2.20m84,09192,500
81Ống nhựa upvc chi phí Phong 1404.02.80m107,091117,800
82Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 14015.03.50m126,000138,600
83Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 14026.04.10m148,545163,400
84Ống nhựa upvc chi phí Phong 14038.05.40m198,636218,500
85Ống nhựa upvc tiền Phong 140410.06.70m243,182267,500
86Ống nhựa upvc chi phí Phong 140512.58.30m299,000328,900
87Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 140616.010.30m 367,091403,800
88Ống nhựa upvc chi phí Phong 140725.015.70m518,727570,600
89160 Thoát2.50m109,182120,100
90Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 1604.03.20m143,000157,300
91Ống nhựa upvc tiền Phong 16015.04.00m166,636183,300
92Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 16026.04.70m192,364211,600
93Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 16038.06.20m248,818273,700
94Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 160410.07.70m315,727347,300
95Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 160512.59.50m387,545426,300
96Ống nhựa upvc chi phí Phong 160616.011.80m476,545524,200
97Ống nhựa upvc tiền Phong 160725.017.90m675,273742,800
98180 Thoát2.80m137,182150,900
99Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 1804.03.60m176,000193,600
100Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 18015.04.40m204,182224,600
101Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 18026.05.30m243,091267,400
102Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 18038.06.90m310,545341,600
103Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 180410.08.60m397,273437,000
104Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 180512.510.70m492,182541,400
105Ống nhựa upvc chi phí Phong 180616.013.30m603,818664,200
106200 Thoát3.20m204,818225,300
107Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 2004.03.90m214,818236,300
108Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 20015.04.90m259,545285,500
109Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 20026.05.90m301,818332,000
110Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 20038.07.70m385,182423,700
111Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 200410.09.60m493,364542,700
112Ống nhựa upvc tiền Phong 200512.511.90m608,182669,000
113Ống nhựa upvc tiền Phong 200616.014.70m742,909817,200
114225 Thoát3.50m212,636233,900
115Ống nhựa upvc chi phí Phong 2254.04.40m263,273289,600
116Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 22515.05.50m316,364348,000
117Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 22526.06.60m375,091412,600
118Ống nhựa upvc tiền Phong 22538.08.60m487,000535,700
119Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 225410.010.80m624,727687,200
120Ống nhựa upvc chi phí Phong 225512.513.40m772,091849,300
121Ống nhựa upvc tiền Phong 225616.016.60m923,5451,015,900
122250 Thoát3.90m276,818304,500
123Ống nhựa upvc chi phí Phong 2504.04.90m345,091379,600
124Ống nhựa upvc chi phí Phong 25015.06.20m416,091 457,700
125Ống nhựa upvc chi phí Phong 25026.07.30m485,545534,100
126Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 25038.09.60m627,636690,400
127Ống nhựa upvc tiền Phong 250410.011.90m793,364872,700
128Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 250512.514.80m982,6361,080,900
129Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 250616.018.40m1,198,6361,318,500
130280 4.05.50m413,818455,200
131Ống nhựa upvc chi phí Phong 28015.06.90m494,818544,300
132Ống nhựa upvc chi phí Phong 28026.08.20m583,000641,300
133Ống nhựa upvc chi phí Phong 28038.010.70m749,000823,900
134Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 280410.013.40m1,027,1821,129,900
135Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 280512.516.60m1,179,1821,297,100
136Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 280616.020.60m1,437,6361,581,400
1373154.06.20m523,091575,400
138Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 31515.07.70m621,000683,100
139Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 31526.09.20m745,091819,600
140Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 31538.012.10m936,0911,029,700
141Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 315410.015.00m1,296,0001,425,600
142Ống nhựa upvc tiền Phong 315512.518.70m1,493,2731,642,600
143Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 315616.023.20m1,817,7271,999,500
1443554.07.00m660,727726,800
145Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 35515.08.70m811,364892,500
146Ống nhựa upvc chi phí Phong 35526.010.40m965,2731,061,800
147Ống nhựa upvc chi phí Phong 35538.013.60m1,252,5451,377,800
148Ống nhựa upvc tiền Phong 355410.016.90m1,540,1821,694,200
149Ống nhựa upvc chi phí Phong 355512.521.10m1,900,7272,090,800
150Ống nhựa upvc chi phí Phong 355616.026.10m2,315,5452,547,100
1514004.07.80m829,182912,100
152Ống nhựa upvc tiền Phong 40015.09.80m1,031,0001,134,100
153Ống nhựa upvc tiền Phong 40026.011.70m1,226,0911,348,700
154Ống nhựa upvc tiền Phong 40038.015.30m1,587,3641,746,100
155Ống nhựa upvc tiền Phong 400410.019.10m1,961,0912,157,200
156Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 400512.523.70m2,404,2732,644,700
157Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 40016.030.00m3,025,9093,328,500
1584504.08.80m1,052,3641,157,600
159Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 45015.011.00m1,303,2731,433,600
160Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 45026.013.20m1,554,9091,710,400
161Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 45038.017.20m2,007,727 2,208,500
162Ống nhựa upvc chi phí Phong 450410.021.50m2,487,2732,736,000
16350004.09.80m1,380,1821,518,200
164Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 50015.012.30m1,645,7271,810,300

Đơn giá ống vật liệu nhựa HDPE chi phí Phong

TÊN SẢN PHẨMDN – ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA(MM)ÁP SUẤT(PN)ĐVTĐƠN GIÁ(VNĐ)
TRƯỚC VAT

SAU VAT(8%)

ỐNG HDPE 100 chi phí Phong
Ø20×1.4mm10m6,5007,020
Ø20×1.6mm12.5m7,4007,992
Ø20×2.0mm16m8,1008,748
Ø25×1.6mm10m8,9009,612
Ø25×2.0mm12.5m10,18210,997
Ø25×2.3mm16m11,63612,567
Ø25×3.0mm20m14,36415,513
Ø32×1.6mm8m13,63614,727
Ø32×2.0mm10m13,09114,138
Ø32×2.4mm12.5m15,45516,691
Ø32×3.0mm16m18,72720,225
Ø32×3.6mm20m22,54524,349
Ø40×2.0mm8m16,54517,869
Ø40×2.4mm10m19,72721,305
Ø40×3.0mm12.5m24,09126,018
Ø40×3.7mm16m28,90931,222
Ø40×4.5mm20m34,54537,309
Ø50×2.4mm8m25,18227,197
Ø50×3.0mm10m30,54532,989
Ø50×4.6mm12.5m37,00039,960
Ø50×4.6mm16m45,36448,993
Ø50×5.6mm20m53,27357,535
Ø63×3.0mm8m39,54542,709
Ø63×3.8mm10m48,63652,527
Ø63×4.7mm12.5m59,00063,720
Ø63×5.8mm16m71,36477,073
Ø63×7.1mm20m85,45592,291
Ø75×3.6mm8m56,45560,971
Ø75×4.5mm10m69,09174,618
Ø75×5.6mm12.5m84,09190,818
Ø75×6.8mm16m100,182108,197
Ø75×8.4mm20m120,000129,600
Ø90×4.3mm8m81,00087,480
Ø90×5.4mm10m98,636106,527
Ø90×6.7mm12.5m120,000129,600
Ø90×8.1mm16m144,182155,717
Ø90×10.0mm20m173,182187,037
Ø110×4.2mm6m96,818104,563
Ø110×5.3mm8m120,455130,091
Ø110×6.6mm10m148,182160,037
Ø110×8.1mm12.5m178,636192,927
Ø110×10.0mm16m214,091231,218
Ø11012.3mm20m262,636283,647
Ø125×4.8mm6m125,000135,000
Ø125×6.0mm8m154,091166,418
Ø125×7.4mm10m188,364203,433
Ø125×9.2mm12.5m229,636248,007
Ø125×11.4mm16m276,818298,963
Ø125×14.0mm20m336,636363,567
Ø140×5.4mm6m156,818169,363
Ø140×6.7mm8m192,455207,851
Ø140×8.3mm10m235,364254,193
Ø140×10.3mm12.5m286,909309,862
Ø140×12.7mm16m344,545372,109
Ø140×15.7mm20m422,727456,545
Ø160×6.2mm6m206,273222,775
Ø160×7.7mm8m253,273273,535
Ø160×9.5mm10m308,636333,327
Ø160×11.8mm12.5m374,909404,902
Ø160×14.6mm16m453,636489,927
Ø160×17.9mm20m555,000599,400
Ø180×6.9mm6m257,182277,757
Ø180×8.6mm8m318,091343,538
Ø180×10.7mm10m389,545420,709
Ø180×13.3mm12.5m476,272514,374
Ø180×16.4mm16m571,818617,563
Ø180×20.1mm20m698,182754,037
Ø200×7.7mm6m319,182344,717
Ø200×9.6mm8m395,727427,385
Ø200×11.9mm10m483,727522,425
Ø200×14.7mm12.5m583,182629,837
Ø200×18.2mm16m707,273763,855
Ø200×22.4mm20m868,182937,637
Ø225×8.6mm6m401,000433,080
Ø225×10.8mm8m498,000537,840
Ø225×13.4mm10m606,182654,677
Ø225×16.6mm12.5m739,545798,709
Ø225×20.5mm16m893,636965,127
Ø225×25.2mm20m1,073,6361,159,527
Ø250×9.6mm6m496,091535,778
Ø250×11.9mm8m608,364657,033
Ø250×14.8mm10m746,818806,563
Ø250×18.4mm12.5m909,000981,720
Ø250×22.7mm16m1,100,0001,188,000
Ø250×27.9mm20m1,325,4551,431,491
Ø280×10.7mm6m617,364666,753
Ø280×13.4mm8m773,909835,822
Ø280×16.6mm10m933,6361,008,327
Ø280×20.6mm12.5m1,145,3641,236,993
Ø280×25.4mm16m1,377,2731,487,455
Ø280×31.3mm20m1,659,0911,791,818
Ø315×12.1mm6m787,727850,745
Ø315×15.0mm8m968,9091,046,422
Ø315×18.7mm10m1,186,3641,281,273
Ø315×23.2mm12.5m1,444,0911,559,618
Ø315×28.6mm16m1,742,7271,882,145

Bảng giá chỉ phụ khiếu nại ống pvc chi phí Phong

Tải đầy đủ bảng giá phụ khiếu nại ống Upvc chi phí Phong

*
*
Bảng giá phụ kiện ống vật liệu bằng nhựa Upvc tiền phong 2023

Bảng giá chỉ ống vật liệu nhựa PPR chi phí Phong

STTTÊN SẢN PHẨMDN – ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨAÁP SUẤT(PN)ĐỘ DÀY(MM)ĐƠN VỊ TÍNHĐƠN GIÁ
CHƯA VATTHANH TOÁN
1Ống nhựa PPR tiền Phong Ø2010.02.30m23,36425,700
2Ống vật liệu nhựa PPR chi phí Phong Ø2016.02.80m26,00028,600
3Ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong Ø2020.03.40m28,90931,800
4Ống nhựa PPR tiền Phong Ø2025.04.10m32,00035,200
5Ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong Ø2510.02.80m41,72745,900
6Ống nhựa PPR tiền Phong Ø2516.03.50m48,00052,800
7Ống nhựa PPR chi phí Phong Ø2520.04.20m50,72755,800
8Ống nhựa PPR chi phí Phong Ø2525.05.10m53,00058,300
9Ống nhựa PPR tiền Phong Ø3210.02.90m54,09159,500
10Ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong Ø3216.04.40m65,00071,500
11Ống nhựa PPR tiền Phong Ø3220.05.40m74,63682,100
12Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø3225.06.50m82,00090,200
13Ống nhựa PPR tiền Phong Ø4010.03.70m72,54579,800
14Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø4016.05.50m88,00096,800
15Ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong Ø4020.06.70m115,545127,100
16Ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong Ø4025.08.10m125,364137,900
17Ống nhựa PPR tiền Phong Ø5010.04.60m106,273116,900
18Ống nhựa PPR tiền Phong Ø5016.06.90m140,000154,000
19Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø5020.08.30m179,545197,500
20Ống nhựa PPR tiền Phong Ø5025.010.10m200,000220,000
21Ống vật liệu bằng nhựa PPR chi phí Phong Ø6310.05.80m169,000185,900
22Ống vật liệu bằng nhựa PPR chi phí Phong Ø6316.08.60m220,000242,000
23Ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong Ø6320.010.50m283,000311,300
24Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø6325.012.70m315,000346,500
25Ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong Ø7510.06.80m235,000258,500
26Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø7516.010.30m300,000330,000
27Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø7520.012.50m392,000431,200
28Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø7525.015.10m445,000489,500
29Ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong Ø9010.08.20m343,000377,300
30Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø9016.012.30m420,000462.000
31Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø9020.015.00m586,000644,600
32Ống nhựa PPR tiền Phong Ø9025.018.10m640,000704,000
33Ống vật liệu nhựa PPR chi phí Phong Ø11010.010.00m549,000603,900
34Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø11016.015.10m640,000704,000
35Ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong Ø11020.018.30m825,000907,500
36Ống vật liệu bằng nhựa PPR chi phí Phong Ø11025.022.10m930,0001,043,000
37Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø12510.011.40m680,000748,000
38Ống nhựa PPR chi phí Phong Ø12516.017.10m830,000913,000
39Ống vật liệu nhựa PPR chi phí Phong Ø12520.020.80m1,110,0001,221,000
40Ống nhựa PPR chi phí Phong Ø12525.025.10m1,275,0001,402,500
41Ống vật liệu nhựa PPR chi phí Phong Ø14010.012.70m839,000922,900
42Ống vật liệu bằng nhựa PPR chi phí Phong Ø14016.019.20m1,010,0001,111,000
43Ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong Ø14020.023.30 m1,410,0001,551,000
44Ống nhựa PPR tiền Phong Ø14025.028.10 m1,680,0001,848,000
45Ống vật liệu nhựa PPR chi phí Phong Ø16010.014.60 m1,145,0001,259,500
46Ống nhựa PPR tiền Phong Ø16016.021.90 m1,400,0001,540,000
47Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø16020.026.60 m1,875,0002,062,500
48Ống vật liệu bằng nhựa PPR chi phí Phong Ø16025.032.10 m2,176,0002,393,600
49Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø18010.016.40 m1,804,0001,984,400
50Ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong Ø18016.024.60 m2,508,0002,758,800
51Ống nhựa PPR tiền Phong Ø18020.029.00 m2,948,0003,242,800
52Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø18025.036.10 m3,388,0003,726,800
53Ống vật liệu nhựa PPR chi phí Phong Ø20010.018.20 m2,189,0002,407,900
54Ống vật liệu bằng nhựa PPR chi phí Phong Ø20016.027.40 m3,102,0003,412,200
55Ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong Ø20020.033.20 m3,630,0003,993,000

Bảng giá bán phụ kiện ống PPR chi phí Phong

STTTÊN SẢN PHẨMDN – ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨAÁP SUẤT(PN)ĐỘ DÀY(MM)ĐƠN VỊ TÍNHĐƠN GIÁ
CHƯA VATTHANH TOÁN
PHỤ KIỆN ỐNG PPR TIỀN PHONG
Đầu nối thẳng
562020.0Cái3,0913,400
572520.0Cái5,1825,700
583220.0Cái8,0008,800
594020.0Cái14,100
605020.0Cái23,00025,300
616320.0Cái46,00050,600
627520.0Cái77,09184,800
639020.0Cái130,545143,600
6411020.0Cái211,636232,800
6512520.0Cái407,182447,900
6614020.0Cái581,364639,500
6716020.0eái814,364895,800
6820020.0Cái1,447,2731,592,000
Đầu nối ren trong
6920-1/2″20.0Cái38,00041,800
7025-1/2″20.0Cái46,54551,200
7125-3/4″20.0Cái51,90957,100
7232-t”20.0Cái84,54593,000
7340-1.1/4″20.0Cái209,545230,500
7450-1.1/2″20.0Cái278,000305,800
7563-2″20.0Cái562,545618,800
7675-2.1/2″20.0Cái800,818880,900
7790-3″20.0Cái1,606,0001,766,600
Đầu nối ren ngoài
7820-1/2″20.0Cái48,00052,800
7925-1/2″20.0Cái55,54561,100
8025-3/4″20.0eái67,00C73,700
8132-1′20.0Cái99,000108,900
8240-1.1/420.0Cái288,000316,800
8350-1.1/2″20.0Cái360,000396,000
8463-2″20.0Cái610,000671,000
8575-2.1/2″20.0Cái935,0001,028,500
8690-3″20.0Cái1,890,0002,079,000
87110-4″20.0Cái3,180,0003,498,000
Zắc co nhựa
882010.0Cái38,00041,800
892510.0Cái56,00061,600
903210.0Cái80,54588,600
91408.0Cái92,545101,800
92506.0Cái139,000152,900
93636.0Cái322,000354,200
Zac co ren trong
9420-1/2″20.0Cái90,54599,600
9525-3/4″20.0Cái145,000159,500
9632-1″20.0Cái212,545233,800
9740-1.1/420.0Cái333,000366,300
9850-1.1/2″20.0Cái580,000638,000
9963-2″20.0Cái773,000850,300
Zắc teo ren ngoài
10020-1/2″20.0Cái96,545106,200
10125-3/4″20.0Cái150,545165,600
10232-1″20.0Cái236,545260,200
10340-1.1/420.0Cái351,000386,100
10450-1.1/2″20.0Cái619,545681,500
10563-2″20.0Cái838,000921,800
Đầu nối chuyển bật
10625-2020.0Cái4,8185,300
10732-2020.0Cái6,8187,500
10832-2520.0Cái6,8187,500
10940-2020.0Cái10,54511,600
11040-2520.0Cái10,54511,600
11140-3220.0Cái10,54511,600
11250-2020.0Cái18,90920,800
11350-2520.0Cái18,90920,800
11450-3220.0Cái18,90920,800
11550-4020.0Cái18,90920,800
11663-2520.0Cái36,63640,300
11763-3220.0Cái36,63640,300
11890-6320.0Cái36,63640,300
11963-5020.0Cái36,63640,300
12075-3220.0Cái63,90970,300
12175-4020.0Cái75,27382,800
12275-5020.0Cái68,18275,000
12375-6320.0Cái68,18275,000
12490-5020.0Cái94,545104,000
12590-6320.0Cái120,364132,400

Bảng giá ống vật liệu nhựa HDPE chi phí Phong

Tải báo giá ống vật liệu nhựa HDPE tiền Phong

Bảng giá chỉ ống nhựa luôn dây điện cùng phụ khiếu nại Tiền Phong

Tải báo giá ống nhựa với phụ kiện luồn dây năng lượng điện Tiền Phong

Catalogue ống vật liệu bằng nhựa Tiền Phong

Catalogue ống vật liệu nhựa u
PVC tiền Phong

Tải catalogue ống nhựa u
PVC tiền Phong

Catalogue ống vật liệu nhựa PPR chi phí Phong

Tải catalogue ống nhựa PPR tiền Phong

Catalogue ống vật liệu nhựa HDPE chi phí Phong

Tải catalogue ống vật liệu bằng nhựa HDPE chi phí Phong

Điện Nước Tiến Thành – #1 Đại lý triển lẵm ống vật liệu bằng nhựa Tiền Phong miền nam

Phía bên trên chỉ là báo giá ống vật liệu bằng nhựa Tiền Phong tham khảo/ Quý khách có nhu cầu mua hàng vui lòng liên hệ với Điện Nước Tiến Thành để thừa nhận được báo giá ống vật liệu nhựa Tiền Phong chiết khấu cao nhất:

Bảng làm giá ống nước sạch mát hàn nhiệt, ống PVC tiền Phong 2022mới nhất. Ống nước lạnh, đường nước nóng, ống UV chống tia cực tím, ống PVC tiền Phong. Măng sông, cút, tê, côn thu, tê thu, chim cút ren trong, phắn ren ngoài, măng sông ren trong, ren ngoài, van nhựa, van cửa ngõ mở, ...

Báo giá chỉ ống hàn sức nóng PPR chi phí Phong

Ống nước rét PN10Ống nước lạnh PN16Ống nước lạnh PN20

SttTên sản phẩmKích thướcĐơn giá
1Ống nước lạnh PN1020mm x 2.3mm
2Ống nước giá PN1025mm x 2.8mm
3Ống nước giá buốt PN1032mm x 2.9mm
4Ống nước lạnh PN1040mm x 3.7mm
5Ống nước lạnh lẽo PN1050mm x 4.6mm
6Ống nước giá PN1063mm x 5.8mm
7Ống nước giá PN1620mm x 2.8mm
8Ống nước rét PN1625mm x 3.5mm
9Ống nước rét mướt PN1632mm x 4.4mm
10Ống nước giá buốt PN1640mm x 5.5mm
11Ống nước rét mướt PN1650mm x 6.9mm
12Ống nước rét mướt PN1663mm x 8.6mm
13Ống nước nóng PN2020mm x 3.4mm
14Ống nước rét PN2025mm x 4.2mm
15Ống nước lạnh PN2032mm x 5.4mm
16Ống nước lạnh PN2040mm x 6.7mm
17Ống nước nóng PN2050mm x 8.3mm
18Ống nước nóng PN2063mm x 10.5mm

*

*

*

*

Măng xôngCútChếch

SttTên sản phẩmKích thướcĐơn giá
19Măng xông (Đầu nối thẳng)20
20Măng xông (Đầu nối thẳng)25
21Măng xông (Đầu nối thẳng)32
22Măng xông (Đầu nối thẳng)40
23Măng xông (Đầu nối thẳng)50
24Măng xông (Đầu nối thẳng)63
25Cút (Nối góc 90 độ)20
26Cút (Nối góc 90 độ)25
27Cút (Nối góc 90 độ)32
28Cút (Nối góc 90 độ)40
29Cút (Nối góc 90 độ)50
30Cút (Nối góc 90 độ)63
31Chếch (Nối góc 45 độ)20
32Chếch (Nối góc 45 độ)25
33Chếch (Nối góc 45 độ)32
34Chếch (Nối góc 45 độ)40
35Chếch (Nối góc 45 độ)50
36Chếch (Nối góc 45 độ)63
37Tê (Ba chạc 90 độ)20
38Tê (Ba chạc 90 độ)25
39Tê (Ba chạc 90 độ)32
40Tê (Ba chạc 90 độ)40
41Tê (Ba chạc 90 độ)50
42Tê (Ba chạc 90 độ)63

*

*

*

Côn thuTê thuRắc teo nhựa

*

*

*

*

Cút ren trongCút ren ngoàiTê ren trongTê ren ngoài
SttTên sản phẩmKích thướcĐơn giá
73Cút ren trong20x1/2"
74Cút ren trong25x1/2"
75Cút ren trong25x3/4"
76Cút ren trong32x1"
77Cút ren ngoài20x1/2"
78Cút ren ngoài25x1/2"
79Cút ren ngoài25x3/4"
80Cút ren ngoài32x1"
81Tê ren trong20x1/2"
82Tê ren trong25x1/2"
83Tê ren trong25x3/4"
84Tê ren ngoài20x1/2"
85Tê ren ngoài25x1/2"
86Tê ren ngoài25x3/4"

*

*

*

*

Măng xông ren trongMăng xông ren ngoàiRắc teo ren trongRắc co ren ngoài

SttTên sản phẩmKích thướcĐơn giá
87Măng xông ren trong20x1/2"
88Măng xông ren trong25x1/2"
89Măng xông ren trong25x3/4"
90Măng xông ren trong32x1"
91Măng xông ren trong40x11/4"
92Măng xông ren trong50x11/2"
93Măng xông ren trong63x2"
94Măng xông ren ngoài20x1/2"
95Măng xông ren trong25x1/2"
96Măng xông ren trong25x3/4"
97Măng xông ren trong32x1"
98Măng xông ren trong40x11/4"
99Măng xông ren trong50x11/2"
100Măng xông ren trong63x2"
101Rắc teo ren ngoài20x1/2"
102Rắc teo ren ngoài25x3/4"
103Rắc teo ren ngoài32x1"
104Rắc teo ren ngoài40x11/4"
105Rắc co ren trong20x1/2"
106Rắc co ren trong25x3/4"
107Rắc co ren trong32x1"
108Rắc teo ren trong40x11/4"

*

*

*

Van chặnVan cửa mởNút bịt

SttTên sản phẩmKích thướcĐơn giá
109Van nhựa20mm
109Van nhựa25mm
109Van nhựa32mm
109Van nhựa40mm
109Van nhựa50mm
109Van nhựa63mm
109Van nhựa75mm
109Van nhựa90mm
109Van cửa mở 100%20mm
109Van cửa mở 100%25mm
109Van cửa ngõ mở 100%