BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE TIỀN PHONG 2021, BÁO GIÁ ỐNG NƯỚC TIỀN PHONG 2022 MỚI NHẤT
Bảng giá chỉ ống hdpe tiền phong 2022 bọn chúng tôi cập nhật mới nhất mang lại quý quý khách đang sử dụng và mong muốn tìm phát âm ống hdpe cấp thoát nước chi phí phong. Ống vật liệu nhựa hdpe chi phí Phong được cung ứng theo tiêu chuẩn: DIN 8074 : 1999-08 & DIN 8075 : 1999-08 ; ISO 9001 : 2008
MỤC LỤC:
1. Báo giá Ống HDPE chi phí Phong
2. Quý cách Ống HDPE
3. Phương thức Kết Nối Ống HDPE
4. Phụ khiếu nại HDPE gồm Mấy loại ?
5. Ống HDPE 2 Lớp bay Nước
6. Ống HDPE 2 Vách bay Nước
7. Ống HDPE 1 vách Thoát Nước
BẢNG GIÁ ỐNG HDPE TIỀN PHONG 2022

ĐƯỜNG KÍNH (D - PHI) | ÁP SUẤT (PN - BAR) | ĐỘ DÀY (mm) | GIÁ CHƯA (VAT) | ĐƠN GIÁ BÁN |
ỐNG HDPE 20 | 16 | 2.0 | 7.727 | 8.500 |
20 | 2.3 | 9.091 | 10.000 | |
ỐNG HDPE 25 | 12.5 | 2.0 | 9.818 | 10.800 |
16 | 2.3 | 11.272 | 12.900 | |
20 | 3.0 | 13.727 | 15.100 | |
ỐNG HDPE 32 | 10 | 2.0 | 13.182 | 14.500 |
12.5 | 2.4 | 16.091 | 17.700 | |
16 | 3.0 | 18.818 | 20.700 | |
20 | 3.6 | 22.636 | 24.900 | |
ỐNG HDPE 40 | 8 | 2.0 | 16.636 | 18.300 |
10 | 2.4 | 20.091 | 22.100 | |
12.5 | 3.0 | 24.273 | 26.700 | |
16 | 3.7 | 29.182 | 32.100 | |
20 | 4.5 | 34.636 | 38.100 | |
ỐNG HDPE 50 | 8 | 2.4 | 25.818 | 28.400 |
10 | 3.0 | 30.818 | 33.900 | |
12.5 | 3.7 | 37.091 | 40.800 | |
16 | 4.6 | 45.273 | 49.800 | |
20 | 5.6 | 53.545 | 58.900 | |
ỐNG HDPE 63 | 8 | 3.0 | 40.091 | 44.100 |
10 | 3.8 | 49.273 | 54.200 | |
12.5 | 4.7 | 59.727 | 65.700 | |
16 | 5.8 | 71.182 | 78.300 | |
20 | 7.1 | 85.273 | 93.800 | |
ỐNG HDPE 75 | 8 | 3.6 | 57.000 | 62.700 |
10 | 4.5 | 70.273 | 77.300 | |
12.5 | 5.6 | 84.727 | 93.200 | |
16 | 6.8 | 101.091 | 111.200 | |
20 | 8.4 | 120.727 | 132.800 | |
ỐNG HDPE 90 | 8 | 4.3 | 90.000 | 99.000 |
10 | 5.4 | 99.727 | 109.700 | |
12.5 | 6.7 | 120.545 | 132.600 | |
16 | 8.2 | 144.727 | 159.200 | |
20 | 10.1 | 173.273 | 190.600 | |
ỐNG HDPE 110 | 6 | 4.2 | 97.273 | 107.000 |
8 | 5.3 | 120.818 | 132.900 | |
10 | 6.6 | 151.091 | 166.00 | |
12.5 | 8.1 | 180.545 | 198.600 | |
16 | 10.0 | 218.000 | 239.800 | |
20 | 12.3 | 262.364 | 288.600 | |
ỐNG HDPE 125 | 6 | 408 | 125.818 | 138.400 |
8 | 6.0 | 156.000 | 171.600 | |
10 | 7.4 | 190.727 | 209.800 | |
12.5 | 9.2 | 232.455 | 255.700 | |
16 | 11.4 | 282.000 | 310.200 | |
20 | 14.0 | 336.273 | 369.900 | |
ỐNG HDPE 140 | 6 | 5.4 | 157.909 | 173.700 |
8 | 6.7 | 194.273 | 213.700 | |
10 | 8.3 | 238.091 | 261.900 | |
12.5 | 10.3 | 288.364 | 317.200 | |
16 | 12.7 | 349.636 | 384.600 | |
20 | 15.7 | 420.545 | 462.600 | |
ỐNG HDPE 160 | 6 | 6.2 | 206.909 | 227.600 |
8 | 7.7 | 255.091 | 280.600 | |
10 | 9.5 | 312.909 | 344.200 | |
12.5 | 11.8 | 376.273 | 413.900 | |
16 | 14.6 | 462.364 | 508.600 | |
20 | 17.9 | 551.636 | 606.800 | |
ỐNG HDPE 180 | 6 | 6.9 | 258.545 | 284.400 |
8 | 8.6 | 321.182 | 353.300 | |
10 | 10.7 | 393.909 | 433.300 | |
12.5 | 13.3 | 479.727 | 527.700 | |
16 | 16.4 | 581.636 | 639.800 | |
20 | 20.1 | 697.455 | 767.200 | |
ỐNG HDPE 200 | 6 | 7.7 | 321.091 | 353.200 |
8 | 9.6 | 400.091 | 440.100 | |
10 | 11.9 | 493.636 | 543.000 | |
12.5 | 14.7 | 587.818 | 646.600 | |
16 | 18.2 | 727.727 | 800.500 | |
20 | 22.4 | 867.727 | 954.500 | |
ỐNG HDPE 225 | 6 | 8.6 | 402.818 | 443.100 |
8 | 10.8 | 503.818 | 554.200 | |
10 | 13.4 | 606.727 | 667.400 | |
12.5 | 16.6 | 743.091 | 817.400 | |
16 | 20.5 | 889.727 | 978.700 | |
20 | 25.2 | 1.073.182 | 1.180.500 | |
ỐNG HDPE 250 | 6 | 9.6 | 499.000 | 548.900 |
8 | 11.9 | 614.818 | 676.300 | |
10 | 14.8 | 751.727 | 826.900 | |
12.5 | 18.4 | 923.909 | 1.016.300 | |
16 | 22.7 | 1.106.909 | 1.217.600 | |
20 | 27.9 | 1.324.364 | 1.456.800 | |
ỐNG HDPE 280 | 6 | 10.7 | 618.818 | 680.700 |
8 | 13.4 | 784.273 | 862.700 | |
10 | 16.6 | 936.636 | 1.030.300 | |
12.5 | 20.6 | 1.158.364 | 1.274.200 | |
16 | 25.4 | 1.387.273 | 1.526.000 | |
20 | 31.3 | 1.658.818 | 1.824.700 | |
ỐNG HDPE 315 | 6 | 12.1 | 789.091 | 868.000 |
8 | 15.0 | 982.455 | 1.080.700 | |
10 | 18.7 | 1.192.727 | 1.312.000 | |
12.5 | 23.2 | 1.448.818 | 1.593.700 | |
16 | 28.6 | 1.756.000 | 1.931.600 | |
20 | 35.2 | 2.113.182 | 2.324.500 | |
ỐNG HDPE 400 | 6 | 15.3 | 1.264.455 | 1.390.900 |
8 | 19.1 | 1.584.364 | 1.742.800 | |
10 | 23.7 | 1.926.000 | 2.118.600 | |
12.5 | 29.4 | 2.326.364 | 2.559.000 | |
16 | 36.3 | 2.841.000 | 3.125.100 | |
20 | 44.7 | 3.414.182 | 3.755.600 | |
ỐNG HDPE 450 | 6 | 17.2 | 1.264.455 | 1.390.900 |
8 | 21.5 | 1.584.364 | 1.742.800 | |
10 | 26.7 | 1.926.000 | 2.118.600 | |
12.5 | 33.1 | 2.326.364 | 2.559.000 | |
16 | 40.9 | 2.841.000 | 3.125.100 | |
20 | 50.3 | 3.414.182 | 3.755.600 | |
ỐNG HDPE 500 | 6 | 19.1 | 1.615.909 | 1.777.500 |
8 | 23.9 | 1.988.727 | 2.187.600 | |
10 | 29.7 | 2.433.727 | 2.677.100 | |
12.5 | 36.8 | 2.941.364 | 3.235.500 | |
16 | 45.4 | 3.595.909 | 3.955.500 | |
20 | 55.8 | 4.316.091 | 4.747.700 | |
ỐNG HDPE 560 | 6 | 21.4 | 2.702.727 | 2.973.000 |
8 | 26.7 | 3.332.727 | 3.666.000 | |
10 | 33.2 | 4.091.818 | 4.501.000 | |
12.5 | 41.2 | 4.949.545 | 5.494.000 | |
16 | 50.8 | 6.032.727 | 6.636.000 | |
ỐNG HDPE 630 | 6 | 24.1 | 3.424.545 | 3.767.000 |
8 | 30.0 | 4.210.909 | 4.632.000 | |
10 | 37.4 | 5.182.727 | 5.701.000 | |
12.5 | 46.3 | 6.312.727 | 6.944.000 | |
16 | 57.2 | 7.167.273 | 7.884.000 | |
ỐNG HDPE 710 | 6 | 27.2 | 4.360.000 | 4.796.000 |
8 | 33.9 | 5.369.091 | 5.906.000 | |
10 | 42.1 | 6.586.364 | 7.245.000 | |
12.5 | 52.2 | 8.031.818 | 8.835.000 | |
16 | 64.5 | 9.723.636 | 10.696.000 | |
NHỰA TIỀN PHONG SẢN XUẤT ỐNG TỪ D20 - D2000 |
BẢNG GIÁ ỐNG HDPE TIỀN PHONG 2022
- Ống vật liệu bằng nhựa HDPE được cấp dưỡng theo tiêu chuẩn: DIN 8074 : 1999-08 & DIN 8075 : 1999-08 ; ISO 9001 : 2008
- Ống vật liệu bằng nhựa hdpe được thực hiện trong cấp nước sạch, hệ thống dẫn nước tưới nông nghiệp, áp dụng cho khối hệ thống pccc, kép cáp điện băng sông, băng đường
TÊN GỌI CÁC VÙNG MIỀN CỦA ỐNG HDPE
- Ống HDPE cung cấp nước sạch
- Ống đen sọc xanh
- Ống đen cấp nước
- Ống vật liệu nhựa đen
- Ống tưới
QUY CÁCH ỐNG HDPE
- Ống đường kính từ D20 - D90: Dạng cuộn, tùy ở trong vào đường kính mà bao gồm độ dài khác nhau từ 25m mang đến 300/cuộn
- Ống 2 lần bán kính từ D90 - D2000: Dạng cây 6m, 9m, 11.9m. Người tiêu dùng muốn độ dài khác vẫn đáp ứng nhu cầu được theo yêu cầu người sử dụng khi làm việc cụ thể theo trọng lượng sản xuất
PHƯƠNG PHÁP KẾT NÔI ỐNG HDPE
- Sử dụng phương thức hàn tuyên chiến và cạnh tranh với các ống đường kính từ D90 cho D2000 bằng máy hàn nhiệt chuyện dụng

- thực hiện phụ kiện răng siết để đấu nối cho những đường kính từ D20 mang đến D90 bằng phụ kiện nối răng siết hay nói một cách khác là phụ khiếu nại nối nhanh
- thực hiện phụ khiếu nại hàn lồng vào hay còn được gọi là hàn âm dương, như hàn ống ppr sử dụng máy hàn ppr.
Bạn đang xem: Báo giá ống nhựa hdpe tiền phong

QUY CÁCH PHỤ KIỆN HDPE
- khi quý khách hàng sử dụng ống nhựa hdpe tiền phong sẽ đưuọc cửa hàng chúng tôi hỗ trợ kỹ thuật gợi ý hàn ống tại dự án công trình và được cung cấp cho mượn sản phẩm công nghệ hàn hdpe đường kính từ D110 trở lên D2000
ỐNG HDPE CÓ MẤY LOẠI ?
ỐNG HDPE CẤP NƯỚC VÀ THOÁT NƯỚC

ỐNG HDPE 2 LỚP - THOÁT NƯỚC
ỐNG HDPE 2 VÁCH THOÁT NƯỚC
ỐNG HDPE 1 VÁCH THOÁT NƯỚC
BẢNG GIÁ ỐNG HDPE TIỀN PHONG 2022

BẢNG GIÁ ỐNG PVC TIỀN PHONG |
BẢNG GIÁ ỐNG PPR CHỊU NHIỆT |
BẢNG GIÁ ỐNG HDPE TRƠN |
BẢNG GIÁ ỐNG HDPE 2 LỚP |
BẢNG GIÁ ỐNG XOẮN HDPE LUỒN CÁP |
BẢNG GIÁ ỐNG PVC CỨNG TRÒN LUỒN ĐIỆN |
BẢNG GIÁ VAN GANG SHINYI |
BẢNG GIÁ KHỚP NỐI MỀM GANG |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA ĐỒNG NAI |
BẢNG GIÁ ỐNG PVC VIỄN THÔNG |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤT |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HOA SEN |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA ĐẠT HOÀ |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR DEKKO |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA STROMAN |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC GIÁ RẺ |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE 2 VÁCH ĐẠT HÒA |
QUY CÁCH PHỤ KIỆN PVC |
QUY CÁCH PHỤ KIỆN PPR |
QUY CÁCH PHỤ KIỆN HDPE |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN PVC TIỀN PHONG |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN PPR TIỀN PHONG |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN HDPE TIỀN PHONG |
QUY CÁCHỐNG NHỰAPVC |
QUY CÁCHỐNG NHỰAPPR |
QUY CÁCHỐNG NHỰAHDPE |
CATALOGUE ỐNG NHỰA |


Bảng làm giá Ống Nhựa cùng Phụ khiếu nại HDPE chi phí Phong 2021
Bảng báo giá ống nhựa với phụ khiếu nại HDPE chi phí Phong 2021 cung cấp khu vực các tỉnh miền Nam. Tổng đại lý chuyên trưng bày vật tư ngành nước cam kết cung cung cấp nhựa tiền Phong chính hãng với chất lượng cao – bền vững – giá chiết khấu và giao hàng tận nơi mang đến quý khách.
Sản Phẩm Ống Nhựa và Phụ khiếu nại HDPE tiền Phong 2021

Catalogue Phụ Tùng Ống vật liệu bằng nhựa HDPE chi phí Phong tiên tiến nhất 2021

Hình Ảnh Phụ kiện Ống Nước HDPE chi phí Phong giá thấp 2020 – 2021

Sản Phẩm Ống nhựa HDPE tiền Phong bao gồm Hãng – giá Cạnh Tranh

Phân Phối Ống Nước HDPE chi phí Phong giá bán Tốt
Bảng làm giá Ống vật liệu nhựa HDPE chi phí Phong – PE 80 – 2021
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy bí quyết (mm) | Bảng làm giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 80 – Phi 20 | Tiền Phong | 12.5 | 2.0 | 7.545 | 8.300 |
16 | 2.3 | 9.091 | 10.000 | |||
2 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 80 – Phi 25 | Tiền Phong | 10 | 2.0 | 9.818 | 10.800 |
12.5 | 2.3 | 11.455 | 12.600 | |||
16 | 3.0 | 13.727 | 15.100 | |||
3 | Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 80 – Phi 32 | Tiền Phong | 8 | 2.0 | 13.455 | 14.800 |
10 | 2.4 | 15.727 | 17.300 | |||
12.5 | 3.0 | 18.909 | 20.800 | |||
16 | 3.6 | 22.636 | 24.900 | |||
4 | Ống nhựa HDPE – PE 80 – Phi 40 | Tiền Phong | 6 | 2.0 | 16.636 | 18.300 |
8 | 2.4 | 20.091 | 22.100 | |||
10 | 3.0 | 24.273 | 26.700 | |||
12.5 | 3.7 | 29.182 | 32.100 | |||
16 | 4.5 | 34.636 | 38.100 | |||
5 | Ống nhựa HDPE – PE 80 – Phi 50 | Tiền Phong | 6 | 2.4 | 25.818 | 28.400 |
8 | 3.0 | 31.273 | 34.400 | |||
10 | 3.7 | 37.364 | 41.100 | |||
12.5 | 4.6 | 45.182 | 49.700 | |||
16 | 5.6 | 53.545 | 58.900 | |||
6 | Ống nhựa HDPE – PE 80 – Phi 63 | Tiền Phong | 6 | 3.0 | 39.909 | 43.900 |
8 | 3.8 | 49.727 | 54.700 | |||
10 | 4.7 | 59.636 | 65.600 | |||
12.5 | 5.8 | 71.818 | 79.000 | |||
16 | 7.1 | 85.273 | 93.800 | |||
7 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 80 – Phi 75 | Tiền Phong | 6 | 3.6 | 56.727 | 62.400 |
8 | 4.5 | 70.364 | 77.400 | |||
10 | 5.6 | 85.273 | 93.800 | |||
12.5 | 6.8 | 100.455 | 110.500 | |||
16 | 8.4 | 120.818 | 132.900 | |||
8 | Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 80 – Phi 90 | Tiền Phong | 6 | 4.3 | 91.273 | 100.400 |
8 | 5.4 | 101.909 | 112.100 | |||
10 | 6.7 | 120.818 | 132.900 | |||
12.5 | 8.2 | 144.545 | 159.000 | |||
16 | 10.1 | 173.455 | 190.800 | |||
9 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 80 – Phi 110 | Tiền Phong | 6 | 5.3 | 120.364 | 132.400 |
8 | 6.6 | 148.182 | 163.000 | |||
10 | 8.1 | 182.545 | 200.800 | |||
12.5 | 10.0 | 216.273 | 237.900 | |||
16 | 12.3 | 262.545 | 288.800 | |||
10 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 80 – Phi 125 | Tiền Phong | 6 | 6.0 | 155.091 | 170.600 |
8 | 7.4 | 189.364 | 208.300 | |||
10 | 9.2 | 232.909 | 256.200 | |||
12.5 | 11.4 | 281.455 | 309.600 | |||
16 | 14.0 | 336.545 | 370.200 | |||
11 | Ống nhựa HDPE – PE 80 – Phi 140 | Tiền Phong | 6 | 6.7 | 192.727 | 212.000 |
8 | 8.3 | 237.455 | 261.200 | |||
10 | 10.3 | 290.364 | 319.400 | |||
12.5 | 12.7 | 347.182 | 381.900 | |||
16 | 15.7 | 420.545 | 462.600 | |||
12 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 80 – Phi 160 | Tiền Phong | 6 | 7.7 | 253.273 | 278.600 |
8 | 9.5 | 309.727 | 340.700 | |||
10 | 11.8 | 380.909 | 419.000 | |||
12.5 | 14.6 | 456.364 | 502.000 | |||
16 | 17.9 | 551.818 | 607.000 | |||
13 | Ống nhựa HDPE – PE 80 – Phi 180 | Tiền Phong | 6 | 8.6 | 318.545 | 350.400 |
8 | 10.7 | 392.818 | 432.100 | |||
10 | 13.3 | 481.636 | 529.800 | |||
12.5 | 16.4 | 578.818 | 636.700 | |||
16 | 20.1 | 697.455 | 767.200 | |||
14 | Ống nhựa HDPE – PE 80 – Phi 200 | Tiền Phong | 6 | 9.6 | 395.818 | 435.400 |
8 | 11.9 | 488.091 | 536.900 | |||
10 | 14.7 | 599.455 | 659.400 | |||
12.5 | 18.2 | 714.091 | 785.500 | |||
16 | 22.4 | 867.545 | 954.300 | |||
15 | Ống nhựa HDPE – PE 80 – Phi 225 | Tiền Phong | 6 | 10.8 | 499.091 | 549.000 |
8 | 13.4 | 616.273 | 677.900 | |||
10 | 16.6 | 740.455 | 814.500 | |||
12.5 | 20.5 | 893.182 | 982.500 | |||
16 | 25.2 | 1.073.182 | 1.180.500 | |||
16 | Ống nhựa HDPE – PE 80 – Phi 250 | Tiền Phong | 6 | 11.9 | 610.636 | 671.700 |
8 | 14.8 | 757.364 | 833.100 | |||
10 | 18.4 | 915.636 | 1.007.200 | |||
12.5 | 22.7 | 1.116.909 | 1.228.600 | |||
16 | 27.9 | 1.325.636 | 1.458.200 | |||
17 | Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 80 – Phi 280 | Tiền Phong | 6 | 13.4 | 768.455 | 845.300 |
8 | 16.6 | 950.818 | 1.045.900 | |||
10 | 20.6 | 1.148.545 | 1.263.400 | |||
12.5 | 25.4 | 1.399.727 | 1.539.700 | |||
16 | 31.3 | 1.660.727 | 1.826.800 | |||
18 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 80 – Phi 315 | Tiền Phong | 6 | 15.0 | 965.909 | 1.062.500 |
8 | 18.7 | 1.203.545 | 1.323.900 | |||
10 | 23.2 | 1.453.091 | 1.598.400 | |||
12.5 | 28.6 | 1.749.545 | 1.924.500 | |||
16 | 35.2 | 2.112.727 | 2.324.000 | |||
19 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 80 – Phi 355 | Tiền Phong | 6 | 16.9 | 1.235.636 | 1.359.200 |
8 | 21.1 | 1.516.909 | 1.668.600 | |||
10 | 26.1 | 1.844.818 | 2.029.300 | |||
12.5 | 32.2 | 2.220.000 | 2.442.000 | |||
16 | 39.7 | 2.681.909 | 2.950.100 | |||
20 | Ống nhựa HDPE – PE 80 – Phi 400 | Tiền Phong | 6 | 19.1 | 1.556.909 | 1.712.600 |
8 | 23.7 | 1.937.091 | 2.130.800 | |||
10 | 29.4 | 2.345.545 | 2.580.100 | |||
12.5 | 36.3 | 2.817.455 | 3.099.200 | |||
16 | 44.7 | 3.412.000 | 3.753.200 | |||
21 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 80 – Phi 450 | Tiền Phong | 6 | 21.5 | 1.987.273 | 2.186.000 |
8 | 26.7 | 2.436.000 | 2.679.600 | |||
10 | 33.1 | 2.970.000 | 3.267.000 | |||
12.5 | 40.9 | 3.560.909 | 3.917.000 | |||
16 | 50.3 | 4.310.909 | 4.742.000 | |||
22 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 80 – Phi 500 | Tiền Phong | 6 | 23.9 | 2.430.818 | 2.673.900 |
8 | 29.7 | 3.027.091 | 3.329.800 | |||
10 | 36.8 | 3.683.091 | 4.051.400 | |||
12.5 | 45.4 | 4.429.818 | 4.872.800 | |||
16 | 55.8 | 5.342.091 | 5.876.300 | |||
23 | Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 80 – Phi 560 | Tiền Phong | 6 | 26.7 | 3.332.727 | 3.666.000 |
8 | 33.2 | 4.091.818 | 4.501.000 | |||
10 | 41.2 | 4.994.545 | 5.494.000 | |||
12.5 | 50.8 | 6.032.727 | 6.636.000 | |||
24 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 80 – Phi 630 | Tiền Phong | 6 | 30.0 | 4.210.909 | 4.632.000 |
8 | 37.4 | 5.182.727 | 5.701.000 | |||
10 | 46.3 | 6.312.727 | 6.944.000 | |||
12.5 | 57.2 | 7.167.273 | 7.884.000 | |||
25 | Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 80 – Phi 710 | Tiền Phong | 6 | 33.9 | 5.369.091 | 5.906.000 |
8 | 42.1 | 6.586.364 | 7.245.000 | |||
10 | 52.2 | 8.031.818 | 8.835.000 | |||
12.5 | 64.5 | 9.723.636 | 10.696.000 | |||
26 | Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 80 – Phi 800 | Tiền Phong | 6 | 38.1 | 6.805.455 | 7.486.000 |
8 | 47.4 | 8.351.818 | 9.187.000 | |||
10 | 58.8 | 8.578.182 | 9.436.000 | |||
27 | Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 80 – Phi 900 | Tiền Phong | 6 | 42.9 | 8.610.909 | 9.472.000 |
8 | 53.3 | 10.564.545 | 11.621.000 | |||
10 | 66.2 | 12.907.273 | 14.198.000 | |||
28 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 80 – Phi 1000 | Tiền Phong | 8 | 47.7 | 10.639.091 | 11.703.000 |
10 | 59.3 | 13.056.364 | 14.362.000 | |||
29 | Ống nhựa HDPE – PE 80 – Phi 1200 | Tiền Phong | 8 | 57.2 | 15.312.727 | 16.844.000 |
10 | 67.9 | 17.985.455 | 19.784.000 |
Bảng báo giá Ống vật liệu bằng nhựa HDPE chi phí Phong – PE 100 – 2021
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy phương pháp (mm) | Bảng làm giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 100 – Phi 20 | Tiền Phong | 16 | 2,0 | 7.727 | 8.500 |
20 | 2,3 | 9.091 | 10.000 | |||
2 | Ống nhựa HDPE – PE 100 – Phi 25 | Tiền Phong | 12.5 | 2,0 | 9.818 | 10.800 |
16 | 2,3 | 11.727 | 12.900 | |||
20 | 3,0 | 13.727 | 15.100 | |||
3 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 100 – Phi 32 | Tiền Phong | 10 | 2,0 | 13.182 | 14.500 |
12.5 | 2,4 | 16.091 | 17.700 | |||
16 | 3,0 | 18.818 | 20.700 | |||
20 | 3,6 | 22.636 | 24.900 | |||
4 | Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 100 – Phi 40 | Tiền Phong | 8 | 2,0 | 16.636 | 18.300 |
10 | 2,4 | 20.091 | 22.100 | |||
12.5 | 3,0 | 24.273 | 26.700 | |||
16 | 3,7 | 29.182 | 32.100 | |||
20 | 4,5 | 34.636 | 38.100 | |||
5 | Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 100 – Phi 50 | Tiền Phong | 8 | 2,4 | 25.818 | 28.400 |
10 | 3,0 | 30.818 | 33.900 | |||
12.5 | 3,7 | 37.091 | 40.800 | |||
16 | 4,6 | 45.273 | 49.800 | |||
20 | 5,6 | 53.545 | 58.900 | |||
6 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 100 – Phi 63 | Tiền Phong | 8 | 3,0 | 40.091 | 44.100 |
10 | 3,8 | 49.273 | 54.200 | |||
12.5 | 4,7 | 59.727 | 65.700 | |||
16 | 5,8 | 71.182 | 78.300 | |||
20 | 7,1 | 85.273 | 93.800 | |||
7 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 100 – Phi 75 | Tiền Phong | 8 | 3,6 | 57.000 | 62.700 |
10 | 4,5 | 70.273 | 77.300 | |||
12.5 | 5,6 | 84.727 | 93.200 | |||
16 | 6,8 | 101.091 | 111.200 | |||
20 | 8,4 | 120.727 | 132.800 | |||
8 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 100 – Phi 90 | Tiền Phong | 8 | 4,3 | 90.000 | 99.000 |
10 | 5,4 | 99.727 | 109.700 | |||
12.5 | 6,7 | 120.545 | 132.600 | |||
16 | 8,2 | 144.727 | 159.200 | |||
20 | 10,1 | 173.273 | 190.600 | |||
9 | Ống nhựa HDPE – PE 100 – Phi 110 | Tiền Phong | 6 | 4,2 | 97.273 | 107.000 |
8 | 5,3 | 120.818 | 132.900 | |||
10 | 6,6 | 151.091 | 166.200 | |||
12.5 | 8,1 | 180.545 | 198.600 | |||
16 | 10,0 | 218.000 | 239.800 | |||
20 | 12,3 | 262.364 | 288.600 | |||
10 | Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 100 – Phi 125 | Tiền Phong | 6 | 4,8 | 125.818 | 138.400 |
8 | 6,0 | 156.000 | 171.600 | |||
10 | 7,4 | 190.727 | 209.800 | |||
12.5 | 9,2 | 232.455 | 255.700 | |||
16 | 11,4 | 282.000 | 310.200 | |||
20 | 14,0 | 336.273 | 369.900 | |||
11 | Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 100 – Phi 140 | Tiền Phong | 6 | 5,4 | 157.909 | 173.700 |
8 | 6,7 | 194.273 | 213.700 | |||
10 | 8,3 | 238.091 | 261.900 | |||
12.5 | 10,3 | 288.364 | 317.200 | |||
16 | 12,7 | 349.636 | 384.600 | |||
20 | 15,7 | 420.545 | 462.600 | |||
12 | Ống nhựa HDPE – PE 100 – Phi 160 | Tiền Phong | 6 | 6,2 | 206.909 | 227.600 |
8 | 7,7 | 255.091 | 280.600 | |||
10 | 9,5 | 312.909 | 344.200 | |||
12.5 | 11,8 | 376.273 | 413.900 | |||
16 | 14,6 | 462.364 | 508.600 | |||
20 | 17,9 | 551.636 | 606.800 | |||
13 | Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 100 – Phi 180 | Tiền Phong | 6 | 6,9 | 258.545 | 284.400 |
8 | 8,6 | 321.182 | 353.300 | |||
10 | 10,7 | 393.909 | 433.300 | |||
12.5 | 13,3 | 479.727 | 527.700 | |||
16 | 16,4 | 581.636 | 639.800 | |||
20 | 20,1 | 697.455 | 767.200 | |||
14 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 100 – Phi 200 | Tiền Phong | 6 | 7,7 | 321.091 | 353.200 |
8 | 9,6 | 400.091 | 440.100 | |||
10 | 11,9 | 493.636 | 543.000 | |||
12.5 | 14,7 | 587.818 | 646.600 | |||
16 | 18,2 | 727.727 | 800.500 | |||
20 | 22,4 | 867.727 | 954.500 | |||
15 | Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 100 – Phi 225 | Tiền Phong | 6 | 8,6 | 402.818 | 443.100 |
8 | 10,8 | 503.818 | 554.200 | |||
10 | 13,4 | 606.727 | 667.400 | |||
12.5 | 16,6 | 743.091 | 817.400 | |||
16 | 20,5 | 889.727 | 978.700 | |||
20 | 25,2 | 1.073.182 | 1.180.500 | |||
16 | Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 100 – Phi 250 | Tiền Phong | 6 | 9,6 | 499.000 | 548.900 |
8 | 11,9 | 614.818 | 676.300 | |||
10 | 14,8 | 751.727 | 826.900 | |||
12.5 | 18,4 | 923.909 | 1.016.300 | |||
16 | 22,7 | 1.106.909 | 1.217.600 | |||
20 | 27,9 | 1.324.364 | 1.456.800 | |||
17 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 100 – Phi 280 | Tiền Phong | 6 | 10,7 | 618.818 | 680.700 |
8 | 13,4 | 784.273 | 862.700 | |||
10 | 16,6 | 936.636 | 1.030.300 | |||
12.5 | 20,6 | 1.158.364 | 1.274.200 | |||
16 | 25,4 | 1.387.273 | 1.526.000 | |||
20 | 31,3 | 1.658.818 | 1.824.700 | |||
18 | Ống nhựa HDPE – PE 100 – Phi 315 | Tiền Phong | 6 | 12,1 | 789.091 | 868.000 |
8 | 15,0 | 982.455 | 1.080.700 | |||
10 | 18,7 | 1.192.727 | 1.312.000 | |||
12.5 | 23,2 | 1.448.818 | 1.593.700 | |||
16 | 28,6 | 1.756.000 | 1.931.600 | |||
20 | 35,2 | 2.113.182 | 2.324.500 | |||
19 | Ống nhựa HDPE – PE 100 – Phi 355 | Tiền Phong | 6 | 13,6 | 1.002.273 | 1.102.500 |
8 | 16,9 | 1.235.455 | 1.359.000 | |||
10 | 21,1 | 1.515.727 | 1.667.300 | |||
12.5 | 26,1 | 1.837.545 | 2.021.300 | |||
16 | 32,2 | 2.229.273 | 2.452.200 | |||
20 | 39,7 | 2.680.727 | 2.948.800 | |||
20 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 100 – Phi 400 | Tiền Phong | 6 | 15,3 | 1.264.455 | 1.390.900 |
8 | 19,1 | 1.584.364 | 1.742.800 | |||
10 | 23,7 | 1.926.000 | 2.118.600 | |||
12.5 | 29,4 | 2.326.364 | 2.559.000 | |||
16 | 36,3 | 2.841.000 | 3.125.100 | |||
20 | 44,7 | 3.414.182 | 3.755.600 | |||
21 | Ống nhựa HDPE – PE 100 – Phi 450 | Tiền Phong | 6 | 17,2 | 1.615.909 | 1.777.500 |
8 | 21,5 | 1.988.727 | 2.187.600 | |||
10 | 26,7 | 2.433.727 | 2.677.100 | |||
12.5 | 33,1 | 2.941.364 | 3.235.500 | |||
16 | 40,9 | 3.595.909 | 3.955.500 | |||
20 | 50,3 | 4.316.091 | 4.747.700 | |||
22 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 100 – Phi 500 | Tiền Phong | 6 | 19,1 | 1.967.909 | 2.164.700 |
8 | 23,9 | 2.467.091 | 2.713.800 | |||
10 | 29,7 | 3.026.455 | 3.329.100 | |||
12.5 | 36,8 | 3.660.545 | 4.026.600 | |||
16 | 45,4 | 4.457.545 | 4.903.300 | |||
20 | 55,8 | 5.338.545 | 5.872.400 | |||
23 | Ống nhựa HDPE – PE 100 – Phi 560 | Tiền Phong | 6 | 21,4 | 2.702.727 | 2.973.000 |
8 | 26,7 | 3.332.727 | 3.666.000 | |||
10 | 33,2 | 4.091.818 | 4.501.000 | |||
12.5 | 41,2 | 4.994.545 | 5.494.000 | |||
16 | 50,8 | 6.032.727 | 6.636.000 | |||
24 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 100 – Phi 630 | Tiền Phong | 8 | 30,0 | 4.210.909 | 4.632.000 |
10 | 37,4 | 5.182.727 | 5.701.000 | |||
12.5 | 46,3 | 6.312.727 | 6.944.000 | |||
16 | 57,2 | 7.167.273 | 7.884.000 | |||
25 | Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 100 – Phi 710 | Tiền Phong | 6 | 27,2 | 4.360.000 | 4.796.000 |
8 | 33,9 | 5.369.091 | 5.906.000 | |||
10 | 42,1 | 6.586.364 | 7.245.000 | |||
12.5 | 52,2 | 8.031.818 | 8.835.000 | |||
16 | 64,5 | 9.723.636 | 10.696.000 | |||
20 | 30,6 | 5.521.818 | 6.074.000 | |||
26 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 100 – Phi 800 | Tiền Phong | 8 | 38,1 | 6.805.455 | 7.486.000 |
10 | 47,4 | 8.351.818 | 9.187.000 | |||
12.5 | 58,8 | 8.578.182 | 9.436.000 | |||
27 | Ống nhựa HDPE – PE 100 – Phi 900 | Tiền Phong | 6 | 34,4 | 6.983.636 | 7.682.000 |
8 | 42,9 | 8.610.909 | 9.472.000 | |||
10 | 53,3 | 10.564.545 | 11.621.000 | |||
12.5 | 66,2 | 12.907.273 | 14.198.000 | |||
28 | Ống nhựa HDPE – PE 100 – Phi 1000 | Tiền Phong | 6 | 38,2 | 8.617.273 | 9.479.000 |
8 | 47,7 | 10.639.091 | 11.703.000 | |||
10 | 59,3 | 13.056.364 | 14.362.000 | |||
12.5 | 72,5 | 15.720.909 | 17.293.000 | |||
29 | Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 100 – Phi 1200 | Tiền Phong | 6 | 45,9 | 12.411.818 | 13.653.000 |
8 | 57,2 | 15.312.727 | 16.844.000 | |||
10 | 67,9 | 17.985.455 | 19.784.000 |
Bảng báo giá Ống vật liệu bằng nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp chi phí Phong – 2021
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Mã Hiệu | Bảng làm giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Ống nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 150 | Tiền Phong | SN4 | 316.000 | 347.600 |
SN8 | 354.000 | 389.400 | |||
2 | Ống nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 200 | Tiền Phong | SN4 | 455.000 | 500.500 |
SN8 | 510.000 | 561.000 | |||
3 | Ống vật liệu nhựa Gân Sóng HDPE 2 Vách – Phi 250 | Tiền Phong | SN4 | 600.000 | 660.000 |
SN8 | 672.000 | 739.200 | |||
4 | Ống vật liệu bằng nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 300 | Tiền Phong | SN4 | 645.000 | 709.500 |
SN8 | 800.000 | 880.000 | |||
5 | Ống vật liệu nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 400 | Tiền Phong | SN4 | 1.110.000 | 1.221.000 |
SN8 | 1.463.000 | 1.609.300 | |||
6 | Ống vật liệu bằng nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 500 | Tiền Phong | SN4 | 1.660.000 | 1.826.000 |
SN8 | 2.400.000 | 2.640.000 | |||
7 | Ống vật liệu nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 600 | Tiền Phong | SN4 | 2.488.000 | 2.736.800 |
SN8 | 3.012.000 | 3.313.200 | |||
8 | Ống nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 800 | Tiền Phong | SN4 | 4.232.000 | 4.655.200 |
SN8 | 5.594.000 | 6.153.400 |
Bảng làm giá Ống vật liệu bằng nhựa Gân Xoắn HDPE 2 Vách tiền Phong – 2021
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Loại | Bảng báo giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Ống vật liệu nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 200 | Tiền Phong | I | 413,182 | 454,500 |
2 | Ống vật liệu bằng nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 250 | Tiền Phong | I | 544,364 | 598,800 |
3 | Ống vật liệu nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 300 | Tiền Phong | II | 585,636 | 644,200 |
I | 419,545 | 461,500 | |||
4 | Ống vật liệu bằng nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 400 | Tiền Phong | I | 1,003,818 | 1,104,200 |
II | 710,364 | 781,400 | |||
5 | Ống nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 500 | Tiền Phong | I | 1,499,364 | 1,649,300 |
II | 1,039,909 | 1,143,900 | |||
6 | Ống vật liệu bằng nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 600 | Tiền Phong | I | 2,244,545 | 2,469,000 |
II | 1,438,909 | 1,582,800 | |||
7 | Ống nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 800 | Tiền Phong | I | 3,813,364 | 4,194,700 |
II | 2,450,545 | 2,695,600 |
Bảng làm giá Phụ khiếu nại Ống nhựa HDPE Tiền Phong – 2021
Công tía Giá Phụ khiếu nại Nối thẳng Ống Nước HDPE – PN 80 – PN 100Đơn vị tính: đồng/cái
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách(∅) | Bảng làm giá chưa VAT | Thanh toán |
8 | Phụ kiện Ống nhựa HPDE – PN80, PN100: co Phun (Nối Góc 90 độ) | Tiền Phong | 16 | 20 | 21.091 | 23.200 |
16 | 25 | 24.182 | 26.600 | |||
16 | 32 | 33.091 | 36.400 | |||
16 | 40 | 52.636 | 57.900 | |||
16 | 50 | 68.182 | 75.000 | |||
16 | 63 | 114.364 | 125.800 | |||
10 | 75 | 158.091 | 173.900 | |||
10 | 90 | 268.909 | 295.800 | |||
9 | Phụ khiếu nại Ống vật liệu nhựa HPDE – PN80, PN100: teo Ren xung quanh Phun (Nối Góc 90 độ ren ngoài) | Tiền Phong | 16 | 20 x 1/2″ | 12.545 | 13.800 |
16 | 20 x 3/4″ | 12.545 | 13.800 | |||
16 | 25 x 1/2″ | 14.818 | 16.300 | |||
16 | 25 x 3/4″ | 14.182 | 15.600 | |||
16 | 32 x 1″ | 23.364 | 25.700 | |||
16 | 40 x 11/4″ | 41.273 | 45.400 | |||
16 | 50 x 11/2″ | 59.273 | 65.200 | |||
16 | 63 x 2″ | 91.727 | 100.900 |
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Bảng báo giá chưa VAT | Thanh toán |
10 | Phụ khiếu nại Ống vật liệu bằng nhựa HPDE – PN80, PN100: Chữ Tê ba Chạc 90 độ Phun | Tiền Phong | 16 | 20 | 21.455 | 23.600 |
16 | 25 | 30.727 | 33.800 | |||
16 | 32 | 35.636 | 39.200 | |||
16 | 40 | 69.545 | 76.500 | |||
16 | 50 | 111.455 | 122.600 | |||
16 | 63 | 133.636 | 147.000 | |||
10 | 75 | 211.818 | 233.000 | |||
10 | 90 | 395.364 | 434.900 | |||
11 | Phụ kiện Ống nhựa HPDE – PN80, PN100: Chữ Tê bố Chạc 90 độ Phun chuyển Bậc (Tê rút, cơ giảm) | Tiền Phong | 16 | 25-20 | 43.000 | 39.091 |
16 | 32-20 | 58.400 | 53.091 | |||
16 | 32-25 | 59.100 | 53.727 | |||
16 | 40-20 | 70.000 | 63.636 | |||
16 | 40-25 | 76.900 | 69.909 | |||
16 | 40-32 | 71.800 | 65.273 | |||
16 | 50 – 25 | 85.200 | 77.455 | |||
16 | 50 – 32 | 108.600 | 98.727 | |||
16 | 50 – 40 | 105.200 | 95.636 | |||
16 | 63 – 25 | 121.100 | 110.091 | |||
16 | 63 – 32 | 122.900 | 111.727 | |||
16 | 63 – 40 | 128.500 | 116.818 | |||
16 | 63 – 50 | 130.100 | 118.273 | |||
10 | 75 – 50 | 256.800 | 233.455 | |||
10 | 75 – 63 | 232.800 | 211.636 | |||
10 | 90 – 63 | 414.700 | 377.000 | |||
10 | 90 – 75 | 445.900 | 405.364 |
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Bảng báo giá chưa VAT | Thanh toán |
12 | Phụ kiện Ống vật liệu nhựa HPDE – PN80, PN100: Đai Khởi Thủy | Tiền Phong | 16 | 32 x 1/2″ | 21.091 | 23.200 |
16 | 32 x 3/4″ | 21.091 | 23.200 | |||
16 | 40 x 1/2″ | 31.000 | 34.100 | |||
16 | 40 x 3/4″ | 31.000 | 34.100 | |||
16 | 50 x 1/2″ | 37.818 | 41.600 | |||
16 | 50 x 3/4″ | 37.818 | 41.600 | |||
16 | 50 x 1″ | 37.818 | 41.600 | |||
16 | 63 x 1/2″ | 53.727 | 59.100 | |||
16 | 63 x 3/4″ | 53.727 | 59.100 | |||
16 | 63 x 1″ | 53.727 | 59.100 | |||
16 | 63 x 1.1/4″ | 57.545 | 63.300 | |||
16 | 75 x 1/2″ | 68.182 | 75.000 | |||
16 | 75 x 3/4″ | 68.182 | 75.000 | |||
16 | 75 x 1″ | 68.182 | 75.000 | |||
16 | 75 x 1.1/4″ | 72.364 | 79.600 | |||
16 | 75 x 1.1/2″ | 72.364 | 79.600 | |||
16 | 75 x 2″ | 75.273 | 82.800 | |||
16 | 90 x 1/2″ | 81.636 | 89.800 | |||
16 | 90 x 3/4″ | 81.636 | 89.800 | |||
16 | 90 x 1″ | 81.636 | 89.800 | |||
16 | 90 x 1.1/2″ | 81.636 | 89.800 | |||
16 | 90 x 1.1/4″ | 84.545 | 93.000 | |||
16 | 90 x 2″ | 84.545 | 93.000 | |||
16 | 110 x 1/2″ | 129.273 | 142.200 | |||
16 | 110 x 3/4″ | 129.273 | 142.200 | |||
16 | 110 x 1″ | 122.636 | 134.900 | |||
16 | 110 x 1.1/2″ | 113.818 | 125.200 | |||
16 | 110 x 1.1/4″ | 113.818 | 125.200 | |||
16 | 110 x 2″ | 122.636 | 134.900 | |||
13 | Phụ khiếu nại Ống nhựa HPDE – PN80, PN100: Đai lên đường Ren vào Đồng | Tiền Phong | 16 | 50 x 1/2″ | 46.273 | 50.900 |
16 | 50 x 3/4″ | 73.818 | 81.200 | |||
16 | 63 x 1/2″ | 72.818 | 80.100 | |||
16 | 63 x 3/4″ | 87.091 | 95.800 | |||
16 | 75 x 1/2″ | 88.455 | 97.300 | |||
16 | 90 x 3/4″ | 136.636 | 150.300 | |||
16 | 90 x 1/2″ | 134.636 | 148.100 | |||
16 | 110 x 1/2″ | 173.545 | 190.900 | |||
16 | 110 x 3/4″ | 193.182 | 212.500 | |||
14 | Phụ khiếu nại Ống vật liệu bằng nhựa HPDE – PN80, PN100: Đai xuất hành Kiểu 2 | Tiền Phong | 16 | 50 – 20 | 50.364 | 55.400 |
16 | 50 – 25 | 56.909 | 62.600 | |||
16 | 63 – 20 | 65.455 | 72.000 | |||
16 | 63 – 25 | 71.636 | 78.800 |
Bảng làm giá Phụ khiếu nại Ống vật liệu nhựa Gân Xoắn HDPE 2 Lớp Tiền Phong – 2021
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Quy cách(∅) | Bảng làm giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Tấm Hàn nhiệt Co thường thì (Nối Ống Gân 2 Lớp HDPE) | Tiền Phong | 200 | 256,000 | 281,600 |
250 | 299,000 | 328,900 | |||
300 | 367,000 | 403,700 | |||
400 | 559,000 | 614,900 | |||
500 | 759,000 | 834,900 | |||
600 | 998,000 | 1,097,800 | |||
800 | 1,348,000 | 1,482,800 | |||
2 | Tấm Hàn nhiệt Cơ Điện Trở (Nối Ống Gân 2 Lớp HDPE) | Tiền Phong | 200 | 409,600 | 450,560 |
250 | 478,400 | 526,240 | |||
300 | 587,200 | 645,920 | |||
400 | 894,400 | 983,840 | |||
500 | 1,214,000 | 1,335,400 | |||
600 | 1,596,800 | 1,756,480 | |||
800 | 2,156,800 | 2,372,480 | |||
3 | Đai Inox (Nối Ống Gân 2 Lớp HDPE) | Tiền Phong | 200 | 264,300 | 290,730 |
250 | 293,000 | 322,300 | |||
300 | 378,800 | 416,680 | |||
400 | 529,700 | 582,670 | |||
500 | 848,400 | 933,240 | |||
600 | 997,100 | 1,096,810 | |||
800 | 1,718,800 | 1,890,680 |
Bảng giá bán ống và phụ khiếu nại nhựa chi phí Phong khu vực miền nam phân phối tại TPHCM (quận 1. Quận 2. Quận 3. Quận 4. Quận 5. Quận 6. Quận 7. Quận 8. Quận 9. Quận 10. Quận 11. Quận 12. Quận Bình Tân. Quận Bình Thạnh. Quận Tân Bình. Quận Phú Nhuận. Quận Tân Phú. Quận Thủ Đức. Thị trấn Hóc Môn. Huyện cần Giờ. Huyện đơn vị Bè. Xem thêm: Công ty cổ phần nhựa sinh thái việt nam (hà nội), công ty cổ phần nhựa sinh thái việt nam