BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE TIỀN PHONG 2021, BÁO GIÁ ỐNG NƯỚC TIỀN PHONG 2022 MỚI NHẤT
Bảng giá ống hdpe tiền phong 2022 chúng tôi cập nhật mới nhất cho quý khách hàng đang sử dụng và có nhu cầu tìm hiểu ống hdpe cấp thoát nước tiền phong. Ống nhựa hdpe Tiền Phong được sản xuất theo tiêu chuẩn: DIN 8074 : 1999-08 & DIN 8075 : 1999-08 ; ISO 9001 : 2008
MỤC LỤC:
1. Bảng Giá Ống HDPE Tiền Phong
2. Quý Cách Ống HDPE
3. Phương Pháp Kết Nối Ống HDPE
4. Phụ Kiện HDPE Có Mấy Loại ?
5. Ống HDPE 2 Lớp Thoát Nước
6. Ống HDPE 2 Vách Thoát Nước
7. Ống HDPE 1 Vách Thoát Nước
BẢNG GIÁ ỐNG HDPE TIỀN PHONG 2022
ĐƯỜNG KÍNH (D - PHI) | ÁP SUẤT (PN - BAR) | ĐỘ DÀY (mm) | GIÁ CHƯA (VAT) | ĐƠN GIÁ BÁN |
ỐNG HDPE 20 | 16 | 2.0 | 7.727 | 8.500 |
20 | 2.3 | 9.091 | 10.000 | |
ỐNG HDPE 25 | 12.5 | 2.0 | 9.818 | 10.800 |
16 | 2.3 | 11.272 | 12.900 | |
20 | 3.0 | 13.727 | 15.100 | |
ỐNG HDPE 32 | 10 | 2.0 | 13.182 | 14.500 |
12.5 | 2.4 | 16.091 | 17.700 | |
16 | 3.0 | 18.818 | 20.700 | |
20 | 3.6 | 22.636 | 24.900 | |
ỐNG HDPE 40 | 8 | 2.0 | 16.636 | 18.300 |
10 | 2.4 | 20.091 | 22.100 | |
12.5 | 3.0 | 24.273 | 26.700 | |
16 | 3.7 | 29.182 | 32.100 | |
20 | 4.5 | 34.636 | 38.100 | |
ỐNG HDPE 50 | 8 | 2.4 | 25.818 | 28.400 |
10 | 3.0 | 30.818 | 33.900 | |
12.5 | 3.7 | 37.091 | 40.800 | |
16 | 4.6 | 45.273 | 49.800 | |
20 | 5.6 | 53.545 | 58.900 | |
ỐNG HDPE 63 | 8 | 3.0 | 40.091 | 44.100 |
10 | 3.8 | 49.273 | 54.200 | |
12.5 | 4.7 | 59.727 | 65.700 | |
16 | 5.8 | 71.182 | 78.300 | |
20 | 7.1 | 85.273 | 93.800 | |
ỐNG HDPE 75 | 8 | 3.6 | 57.000 | 62.700 |
10 | 4.5 | 70.273 | 77.300 | |
12.5 | 5.6 | 84.727 | 93.200 | |
16 | 6.8 | 101.091 | 111.200 | |
20 | 8.4 | 120.727 | 132.800 | |
ỐNG HDPE 90 | 8 | 4.3 | 90.000 | 99.000 |
10 | 5.4 | 99.727 | 109.700 | |
12.5 | 6.7 | 120.545 | 132.600 | |
16 | 8.2 | 144.727 | 159.200 | |
20 | 10.1 | 173.273 | 190.600 | |
ỐNG HDPE 110 | 6 | 4.2 | 97.273 | 107.000 |
8 | 5.3 | 120.818 | 132.900 | |
10 | 6.6 | 151.091 | 166.00 | |
12.5 | 8.1 | 180.545 | 198.600 | |
16 | 10.0 | 218.000 | 239.800 | |
20 | 12.3 | 262.364 | 288.600 | |
ỐNG HDPE 125 | 6 | 408 | 125.818 | 138.400 |
8 | 6.0 | 156.000 | 171.600 | |
10 | 7.4 | 190.727 | 209.800 | |
12.5 | 9.2 | 232.455 | 255.700 | |
16 | 11.4 | 282.000 | 310.200 | |
20 | 14.0 | 336.273 | 369.900 | |
ỐNG HDPE 140 | 6 | 5.4 | 157.909 | 173.700 |
8 | 6.7 | 194.273 | 213.700 | |
10 | 8.3 | 238.091 | 261.900 | |
12.5 | 10.3 | 288.364 | 317.200 | |
16 | 12.7 | 349.636 | 384.600 | |
20 | 15.7 | 420.545 | 462.600 | |
ỐNG HDPE 160 | 6 | 6.2 | 206.909 | 227.600 |
8 | 7.7 | 255.091 | 280.600 | |
10 | 9.5 | 312.909 | 344.200 | |
12.5 | 11.8 | 376.273 | 413.900 | |
16 | 14.6 | 462.364 | 508.600 | |
20 | 17.9 | 551.636 | 606.800 | |
ỐNG HDPE 180 | 6 | 6.9 | 258.545 | 284.400 |
8 | 8.6 | 321.182 | 353.300 | |
10 | 10.7 | 393.909 | 433.300 | |
12.5 | 13.3 | 479.727 | 527.700 | |
16 | 16.4 | 581.636 | 639.800 | |
20 | 20.1 | 697.455 | 767.200 | |
ỐNG HDPE 200 | 6 | 7.7 | 321.091 | 353.200 |
8 | 9.6 | 400.091 | 440.100 | |
10 | 11.9 | 493.636 | 543.000 | |
12.5 | 14.7 | 587.818 | 646.600 | |
16 | 18.2 | 727.727 | 800.500 | |
20 | 22.4 | 867.727 | 954.500 | |
ỐNG HDPE 225 | 6 | 8.6 | 402.818 | 443.100 |
8 | 10.8 | 503.818 | 554.200 | |
10 | 13.4 | 606.727 | 667.400 | |
12.5 | 16.6 | 743.091 | 817.400 | |
16 | 20.5 | 889.727 | 978.700 | |
20 | 25.2 | 1.073.182 | 1.180.500 | |
ỐNG HDPE 250 | 6 | 9.6 | 499.000 | 548.900 |
8 | 11.9 | 614.818 | 676.300 | |
10 | 14.8 | 751.727 | 826.900 | |
12.5 | 18.4 | 923.909 | 1.016.300 | |
16 | 22.7 | 1.106.909 | 1.217.600 | |
20 | 27.9 | 1.324.364 | 1.456.800 | |
ỐNG HDPE 280 | 6 | 10.7 | 618.818 | 680.700 |
8 | 13.4 | 784.273 | 862.700 | |
10 | 16.6 | 936.636 | 1.030.300 | |
12.5 | 20.6 | 1.158.364 | 1.274.200 | |
16 | 25.4 | 1.387.273 | 1.526.000 | |
20 | 31.3 | 1.658.818 | 1.824.700 | |
ỐNG HDPE 315 | 6 | 12.1 | 789.091 | 868.000 |
8 | 15.0 | 982.455 | 1.080.700 | |
10 | 18.7 | 1.192.727 | 1.312.000 | |
12.5 | 23.2 | 1.448.818 | 1.593.700 | |
16 | 28.6 | 1.756.000 | 1.931.600 | |
20 | 35.2 | 2.113.182 | 2.324.500 | |
ỐNG HDPE 400 | 6 | 15.3 | 1.264.455 | 1.390.900 |
8 | 19.1 | 1.584.364 | 1.742.800 | |
10 | 23.7 | 1.926.000 | 2.118.600 | |
12.5 | 29.4 | 2.326.364 | 2.559.000 | |
16 | 36.3 | 2.841.000 | 3.125.100 | |
20 | 44.7 | 3.414.182 | 3.755.600 | |
ỐNG HDPE 450 | 6 | 17.2 | 1.264.455 | 1.390.900 |
8 | 21.5 | 1.584.364 | 1.742.800 | |
10 | 26.7 | 1.926.000 | 2.118.600 | |
12.5 | 33.1 | 2.326.364 | 2.559.000 | |
16 | 40.9 | 2.841.000 | 3.125.100 | |
20 | 50.3 | 3.414.182 | 3.755.600 | |
ỐNG HDPE 500 | 6 | 19.1 | 1.615.909 | 1.777.500 |
8 | 23.9 | 1.988.727 | 2.187.600 | |
10 | 29.7 | 2.433.727 | 2.677.100 | |
12.5 | 36.8 | 2.941.364 | 3.235.500 | |
16 | 45.4 | 3.595.909 | 3.955.500 | |
20 | 55.8 | 4.316.091 | 4.747.700 | |
ỐNG HDPE 560 | 6 | 21.4 | 2.702.727 | 2.973.000 |
8 | 26.7 | 3.332.727 | 3.666.000 | |
10 | 33.2 | 4.091.818 | 4.501.000 | |
12.5 | 41.2 | 4.949.545 | 5.494.000 | |
16 | 50.8 | 6.032.727 | 6.636.000 | |
ỐNG HDPE 630 | 6 | 24.1 | 3.424.545 | 3.767.000 |
8 | 30.0 | 4.210.909 | 4.632.000 | |
10 | 37.4 | 5.182.727 | 5.701.000 | |
12.5 | 46.3 | 6.312.727 | 6.944.000 | |
16 | 57.2 | 7.167.273 | 7.884.000 | |
ỐNG HDPE 710 | 6 | 27.2 | 4.360.000 | 4.796.000 |
8 | 33.9 | 5.369.091 | 5.906.000 | |
10 | 42.1 | 6.586.364 | 7.245.000 | |
12.5 | 52.2 | 8.031.818 | 8.835.000 | |
16 | 64.5 | 9.723.636 | 10.696.000 | |
NHỰA TIỀN PHONG SẢN XUẤT ỐNG TỪ D20 - D2000 |
BẢNG GIÁ ỐNG HDPE TIỀN PHONG 2022
- Ống nhựa HDPE được sản xuất theo tiêu chuẩn: DIN 8074 : 1999-08 & DIN 8075 : 1999-08 ; ISO 9001 : 2008
- Ống nhựa hdpe được sử dụng trong cấp nước sạch, hệ thống dẫn nước tưới nông nghiệp, sử dụng cho hệ thống pccc, kép cáp điện băng sông, băng đường
TÊN GỌI CÁC VÙNG MIỀN CỦA ỐNG HDPE
- Ống HDPE cấp nước sạch
- Ống đen sọc xanh
- Ống đen cấp nước
- Ống nhựa đen
- Ống tưới
QUY CÁCH ỐNG HDPE
- Ống đường kính từ D20 - D90: Dạng cuộn, tùy thuộc vào đường kính mà có độ dài khác nhau từ 25m đến 300/cuộn
- Ống đường kính từ D90 - D2000: Dạng cây 6m, 9m, 11.9m. Khách hàng muốn độ dài khác vẫn đáp ứng được theo yêu cầu khách hàng khi làm việc cụ thể theo khối lượng sản xuất
PHƯƠNG PHÁP KẾT NÔI ỐNG HDPE
- Sử dụng phương pháp hàn đối đầu với các ống đường kính từ D90 đến D2000 bằng máy hàn nhiệt chuyện dụng
- Sử dụng phụ kiện răng siết để đấu nối cho các đường kính từ D20 đến D90 bằng phụ kiện nối răng siết hay còn gọi là phụ kiện nối nhanh
- Sử dụng phụ kiện hàn lồng trong hay còn gọi là hàn âm dương, như hàn ống ppr bằng máy hàn ppr.
Bạn đang xem: Báo giá ống nhựa hdpe tiền phong
QUY CÁCH PHỤ KIỆN HDPE
- Khi quý khách hàng sử dụng ống nhựa hdpe tiền phong sẽ đưuọc chúng tôi hỗ trợ kỹ thuật hướng dẫn hàn ống tại công trình và được hỗ trợ cho mượn máy hàn hdpe đường kính từ D110 trở lên D2000
ỐNG HDPE CÓ MẤY LOẠI ?
ỐNG HDPE CẤP NƯỚC VÀ THOÁT NƯỚC
ỐNG HDPE 2 LỚP - THOÁT NƯỚC
ỐNG HDPE 2 VÁCH THOÁT NƯỚC
ỐNG HDPE 1 VÁCH THOÁT NƯỚC
BẢNG GIÁ ỐNG HDPE TIỀN PHONG 2022
BẢNG GIÁ ỐNG PVC TIỀN PHONG |
BẢNG GIÁ ỐNG PPR CHỊU NHIỆT |
BẢNG GIÁ ỐNG HDPE TRƠN |
BẢNG GIÁ ỐNG HDPE 2 LỚP |
BẢNG GIÁ ỐNG XOẮN HDPE LUỒN CÁP |
BẢNG GIÁ ỐNG PVC CỨNG TRÒN LUỒN ĐIỆN |
BẢNG GIÁ VAN GANG SHINYI |
BẢNG GIÁ KHỚP NỐI MỀM GANG |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA ĐỒNG NAI |
BẢNG GIÁ ỐNG PVC VIỄN THÔNG |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤT |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HOA SEN |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA ĐẠT HOÀ |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR DEKKO |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA STROMAN |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC GIÁ RẺ |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE 2 VÁCH ĐẠT HÒA |
QUY CÁCH PHỤ KIỆN PVC |
QUY CÁCH PHỤ KIỆN PPR |
QUY CÁCH PHỤ KIỆN HDPE |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN PVC TIỀN PHONG |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN PPR TIỀN PHONG |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN HDPE TIỀN PHONG |
QUY CÁCHỐNG NHỰAPVC |
QUY CÁCHỐNG NHỰAPPR |
QUY CÁCHỐNG NHỰAHDPE |
CATALOGUE ỐNG NHỰA |
Bảng Báo Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện HDPE Tiền Phong 2021
Bảng Báo Giá ống nhựa và phụ kiện HDPE Tiền Phong 2021 hỗ trợ khu vực các tỉnh miền Nam. Tổng đại lý chuyên phân phối vật tư ngành nước cam kết cung cấp nhựa Tiền Phong chính hãng với chất lượng cao – bền bỉ – giá ưu đãi và giao hàng tận nơi cho quý khách.
Sản Phẩm Ống Nhựa và Phụ Kiện HDPE Tiền Phong 2021
Catalogue Phụ Tùng Ống Nhựa HDPE Tiền Phong Mới Nhất 2021
Hình Ảnh Phụ Kiện Ống Nước HDPE Tiền Phong Giá Rẻ 2020 – 2021
Sản Phẩm Ống Nhựa HDPE Tiền Phong Chính Hãng – Giá Cạnh Tranh
Phân Phối Ống Nước HDPE Tiền Phong Giá Tốt
Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong – PE 80 – 2021
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Bảng Báo Giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 20 | Tiền Phong | 12.5 | 2.0 | 7.545 | 8.300 |
16 | 2.3 | 9.091 | 10.000 | |||
2 | Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 25 | Tiền Phong | 10 | 2.0 | 9.818 | 10.800 |
12.5 | 2.3 | 11.455 | 12.600 | |||
16 | 3.0 | 13.727 | 15.100 | |||
3 | Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 32 | Tiền Phong | 8 | 2.0 | 13.455 | 14.800 |
10 | 2.4 | 15.727 | 17.300 | |||
12.5 | 3.0 | 18.909 | 20.800 | |||
16 | 3.6 | 22.636 | 24.900 | |||
4 | Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 40 | Tiền Phong | 6 | 2.0 | 16.636 | 18.300 |
8 | 2.4 | 20.091 | 22.100 | |||
10 | 3.0 | 24.273 | 26.700 | |||
12.5 | 3.7 | 29.182 | 32.100 | |||
16 | 4.5 | 34.636 | 38.100 | |||
5 | Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 50 | Tiền Phong | 6 | 2.4 | 25.818 | 28.400 |
8 | 3.0 | 31.273 | 34.400 | |||
10 | 3.7 | 37.364 | 41.100 | |||
12.5 | 4.6 | 45.182 | 49.700 | |||
16 | 5.6 | 53.545 | 58.900 | |||
6 | Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 63 | Tiền Phong | 6 | 3.0 | 39.909 | 43.900 |
8 | 3.8 | 49.727 | 54.700 | |||
10 | 4.7 | 59.636 | 65.600 | |||
12.5 | 5.8 | 71.818 | 79.000 | |||
16 | 7.1 | 85.273 | 93.800 | |||
7 | Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 75 | Tiền Phong | 6 | 3.6 | 56.727 | 62.400 |
8 | 4.5 | 70.364 | 77.400 | |||
10 | 5.6 | 85.273 | 93.800 | |||
12.5 | 6.8 | 100.455 | 110.500 | |||
16 | 8.4 | 120.818 | 132.900 | |||
8 | Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 90 | Tiền Phong | 6 | 4.3 | 91.273 | 100.400 |
8 | 5.4 | 101.909 | 112.100 | |||
10 | 6.7 | 120.818 | 132.900 | |||
12.5 | 8.2 | 144.545 | 159.000 | |||
16 | 10.1 | 173.455 | 190.800 | |||
9 | Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 110 | Tiền Phong | 6 | 5.3 | 120.364 | 132.400 |
8 | 6.6 | 148.182 | 163.000 | |||
10 | 8.1 | 182.545 | 200.800 | |||
12.5 | 10.0 | 216.273 | 237.900 | |||
16 | 12.3 | 262.545 | 288.800 | |||
10 | Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 125 | Tiền Phong | 6 | 6.0 | 155.091 | 170.600 |
8 | 7.4 | 189.364 | 208.300 | |||
10 | 9.2 | 232.909 | 256.200 | |||
12.5 | 11.4 | 281.455 | 309.600 | |||
16 | 14.0 | 336.545 | 370.200 | |||
11 | Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 140 | Tiền Phong | 6 | 6.7 | 192.727 | 212.000 |
8 | 8.3 | 237.455 | 261.200 | |||
10 | 10.3 | 290.364 | 319.400 | |||
12.5 | 12.7 | 347.182 | 381.900 | |||
16 | 15.7 | 420.545 | 462.600 | |||
12 | Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 160 | Tiền Phong | 6 | 7.7 | 253.273 | 278.600 |
8 | 9.5 | 309.727 | 340.700 | |||
10 | 11.8 | 380.909 | 419.000 | |||
12.5 | 14.6 | 456.364 | 502.000 | |||
16 | 17.9 | 551.818 | 607.000 | |||
13 | Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 180 | Tiền Phong | 6 | 8.6 | 318.545 | 350.400 |
8 | 10.7 | 392.818 | 432.100 | |||
10 | 13.3 | 481.636 | 529.800 | |||
12.5 | 16.4 | 578.818 | 636.700 | |||
16 | 20.1 | 697.455 | 767.200 | |||
14 | Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 200 | Tiền Phong | 6 | 9.6 | 395.818 | 435.400 |
8 | 11.9 | 488.091 | 536.900 | |||
10 | 14.7 | 599.455 | 659.400 | |||
12.5 | 18.2 | 714.091 | 785.500 | |||
16 | 22.4 | 867.545 | 954.300 | |||
15 | Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 225 | Tiền Phong | 6 | 10.8 | 499.091 | 549.000 |
8 | 13.4 | 616.273 | 677.900 | |||
10 | 16.6 | 740.455 | 814.500 | |||
12.5 | 20.5 | 893.182 | 982.500 | |||
16 | 25.2 | 1.073.182 | 1.180.500 | |||
16 | Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 250 | Tiền Phong | 6 | 11.9 | 610.636 | 671.700 |
8 | 14.8 | 757.364 | 833.100 | |||
10 | 18.4 | 915.636 | 1.007.200 | |||
12.5 | 22.7 | 1.116.909 | 1.228.600 | |||
16 | 27.9 | 1.325.636 | 1.458.200 | |||
17 | Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 280 | Tiền Phong | 6 | 13.4 | 768.455 | 845.300 |
8 | 16.6 | 950.818 | 1.045.900 | |||
10 | 20.6 | 1.148.545 | 1.263.400 | |||
12.5 | 25.4 | 1.399.727 | 1.539.700 | |||
16 | 31.3 | 1.660.727 | 1.826.800 | |||
18 | Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 315 | Tiền Phong | 6 | 15.0 | 965.909 | 1.062.500 |
8 | 18.7 | 1.203.545 | 1.323.900 | |||
10 | 23.2 | 1.453.091 | 1.598.400 | |||
12.5 | 28.6 | 1.749.545 | 1.924.500 | |||
16 | 35.2 | 2.112.727 | 2.324.000 | |||
19 | Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 355 | Tiền Phong | 6 | 16.9 | 1.235.636 | 1.359.200 |
8 | 21.1 | 1.516.909 | 1.668.600 | |||
10 | 26.1 | 1.844.818 | 2.029.300 | |||
12.5 | 32.2 | 2.220.000 | 2.442.000 | |||
16 | 39.7 | 2.681.909 | 2.950.100 | |||
20 | Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 400 | Tiền Phong | 6 | 19.1 | 1.556.909 | 1.712.600 |
8 | 23.7 | 1.937.091 | 2.130.800 | |||
10 | 29.4 | 2.345.545 | 2.580.100 | |||
12.5 | 36.3 | 2.817.455 | 3.099.200 | |||
16 | 44.7 | 3.412.000 | 3.753.200 | |||
21 | Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 450 | Tiền Phong | 6 | 21.5 | 1.987.273 | 2.186.000 |
8 | 26.7 | 2.436.000 | 2.679.600 | |||
10 | 33.1 | 2.970.000 | 3.267.000 | |||
12.5 | 40.9 | 3.560.909 | 3.917.000 | |||
16 | 50.3 | 4.310.909 | 4.742.000 | |||
22 | Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 500 | Tiền Phong | 6 | 23.9 | 2.430.818 | 2.673.900 |
8 | 29.7 | 3.027.091 | 3.329.800 | |||
10 | 36.8 | 3.683.091 | 4.051.400 | |||
12.5 | 45.4 | 4.429.818 | 4.872.800 | |||
16 | 55.8 | 5.342.091 | 5.876.300 | |||
23 | Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 560 | Tiền Phong | 6 | 26.7 | 3.332.727 | 3.666.000 |
8 | 33.2 | 4.091.818 | 4.501.000 | |||
10 | 41.2 | 4.994.545 | 5.494.000 | |||
12.5 | 50.8 | 6.032.727 | 6.636.000 | |||
24 | Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 630 | Tiền Phong | 6 | 30.0 | 4.210.909 | 4.632.000 |
8 | 37.4 | 5.182.727 | 5.701.000 | |||
10 | 46.3 | 6.312.727 | 6.944.000 | |||
12.5 | 57.2 | 7.167.273 | 7.884.000 | |||
25 | Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 710 | Tiền Phong | 6 | 33.9 | 5.369.091 | 5.906.000 |
8 | 42.1 | 6.586.364 | 7.245.000 | |||
10 | 52.2 | 8.031.818 | 8.835.000 | |||
12.5 | 64.5 | 9.723.636 | 10.696.000 | |||
26 | Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 800 | Tiền Phong | 6 | 38.1 | 6.805.455 | 7.486.000 |
8 | 47.4 | 8.351.818 | 9.187.000 | |||
10 | 58.8 | 8.578.182 | 9.436.000 | |||
27 | Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 900 | Tiền Phong | 6 | 42.9 | 8.610.909 | 9.472.000 |
8 | 53.3 | 10.564.545 | 11.621.000 | |||
10 | 66.2 | 12.907.273 | 14.198.000 | |||
28 | Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 1000 | Tiền Phong | 8 | 47.7 | 10.639.091 | 11.703.000 |
10 | 59.3 | 13.056.364 | 14.362.000 | |||
29 | Ống Nhựa HDPE – PE 80 – Phi 1200 | Tiền Phong | 8 | 57.2 | 15.312.727 | 16.844.000 |
10 | 67.9 | 17.985.455 | 19.784.000 |
Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong – PE 100 – 2021
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Bảng Báo Giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 20 | Tiền Phong | 16 | 2,0 | 7.727 | 8.500 |
20 | 2,3 | 9.091 | 10.000 | |||
2 | Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 25 | Tiền Phong | 12.5 | 2,0 | 9.818 | 10.800 |
16 | 2,3 | 11.727 | 12.900 | |||
20 | 3,0 | 13.727 | 15.100 | |||
3 | Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 32 | Tiền Phong | 10 | 2,0 | 13.182 | 14.500 |
12.5 | 2,4 | 16.091 | 17.700 | |||
16 | 3,0 | 18.818 | 20.700 | |||
20 | 3,6 | 22.636 | 24.900 | |||
4 | Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 40 | Tiền Phong | 8 | 2,0 | 16.636 | 18.300 |
10 | 2,4 | 20.091 | 22.100 | |||
12.5 | 3,0 | 24.273 | 26.700 | |||
16 | 3,7 | 29.182 | 32.100 | |||
20 | 4,5 | 34.636 | 38.100 | |||
5 | Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 50 | Tiền Phong | 8 | 2,4 | 25.818 | 28.400 |
10 | 3,0 | 30.818 | 33.900 | |||
12.5 | 3,7 | 37.091 | 40.800 | |||
16 | 4,6 | 45.273 | 49.800 | |||
20 | 5,6 | 53.545 | 58.900 | |||
6 | Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 63 | Tiền Phong | 8 | 3,0 | 40.091 | 44.100 |
10 | 3,8 | 49.273 | 54.200 | |||
12.5 | 4,7 | 59.727 | 65.700 | |||
16 | 5,8 | 71.182 | 78.300 | |||
20 | 7,1 | 85.273 | 93.800 | |||
7 | Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 75 | Tiền Phong | 8 | 3,6 | 57.000 | 62.700 |
10 | 4,5 | 70.273 | 77.300 | |||
12.5 | 5,6 | 84.727 | 93.200 | |||
16 | 6,8 | 101.091 | 111.200 | |||
20 | 8,4 | 120.727 | 132.800 | |||
8 | Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 90 | Tiền Phong | 8 | 4,3 | 90.000 | 99.000 |
10 | 5,4 | 99.727 | 109.700 | |||
12.5 | 6,7 | 120.545 | 132.600 | |||
16 | 8,2 | 144.727 | 159.200 | |||
20 | 10,1 | 173.273 | 190.600 | |||
9 | Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 110 | Tiền Phong | 6 | 4,2 | 97.273 | 107.000 |
8 | 5,3 | 120.818 | 132.900 | |||
10 | 6,6 | 151.091 | 166.200 | |||
12.5 | 8,1 | 180.545 | 198.600 | |||
16 | 10,0 | 218.000 | 239.800 | |||
20 | 12,3 | 262.364 | 288.600 | |||
10 | Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 125 | Tiền Phong | 6 | 4,8 | 125.818 | 138.400 |
8 | 6,0 | 156.000 | 171.600 | |||
10 | 7,4 | 190.727 | 209.800 | |||
12.5 | 9,2 | 232.455 | 255.700 | |||
16 | 11,4 | 282.000 | 310.200 | |||
20 | 14,0 | 336.273 | 369.900 | |||
11 | Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 140 | Tiền Phong | 6 | 5,4 | 157.909 | 173.700 |
8 | 6,7 | 194.273 | 213.700 | |||
10 | 8,3 | 238.091 | 261.900 | |||
12.5 | 10,3 | 288.364 | 317.200 | |||
16 | 12,7 | 349.636 | 384.600 | |||
20 | 15,7 | 420.545 | 462.600 | |||
12 | Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 160 | Tiền Phong | 6 | 6,2 | 206.909 | 227.600 |
8 | 7,7 | 255.091 | 280.600 | |||
10 | 9,5 | 312.909 | 344.200 | |||
12.5 | 11,8 | 376.273 | 413.900 | |||
16 | 14,6 | 462.364 | 508.600 | |||
20 | 17,9 | 551.636 | 606.800 | |||
13 | Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 180 | Tiền Phong | 6 | 6,9 | 258.545 | 284.400 |
8 | 8,6 | 321.182 | 353.300 | |||
10 | 10,7 | 393.909 | 433.300 | |||
12.5 | 13,3 | 479.727 | 527.700 | |||
16 | 16,4 | 581.636 | 639.800 | |||
20 | 20,1 | 697.455 | 767.200 | |||
14 | Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 200 | Tiền Phong | 6 | 7,7 | 321.091 | 353.200 |
8 | 9,6 | 400.091 | 440.100 | |||
10 | 11,9 | 493.636 | 543.000 | |||
12.5 | 14,7 | 587.818 | 646.600 | |||
16 | 18,2 | 727.727 | 800.500 | |||
20 | 22,4 | 867.727 | 954.500 | |||
15 | Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 225 | Tiền Phong | 6 | 8,6 | 402.818 | 443.100 |
8 | 10,8 | 503.818 | 554.200 | |||
10 | 13,4 | 606.727 | 667.400 | |||
12.5 | 16,6 | 743.091 | 817.400 | |||
16 | 20,5 | 889.727 | 978.700 | |||
20 | 25,2 | 1.073.182 | 1.180.500 | |||
16 | Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 250 | Tiền Phong | 6 | 9,6 | 499.000 | 548.900 |
8 | 11,9 | 614.818 | 676.300 | |||
10 | 14,8 | 751.727 | 826.900 | |||
12.5 | 18,4 | 923.909 | 1.016.300 | |||
16 | 22,7 | 1.106.909 | 1.217.600 | |||
20 | 27,9 | 1.324.364 | 1.456.800 | |||
17 | Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 280 | Tiền Phong | 6 | 10,7 | 618.818 | 680.700 |
8 | 13,4 | 784.273 | 862.700 | |||
10 | 16,6 | 936.636 | 1.030.300 | |||
12.5 | 20,6 | 1.158.364 | 1.274.200 | |||
16 | 25,4 | 1.387.273 | 1.526.000 | |||
20 | 31,3 | 1.658.818 | 1.824.700 | |||
18 | Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 315 | Tiền Phong | 6 | 12,1 | 789.091 | 868.000 |
8 | 15,0 | 982.455 | 1.080.700 | |||
10 | 18,7 | 1.192.727 | 1.312.000 | |||
12.5 | 23,2 | 1.448.818 | 1.593.700 | |||
16 | 28,6 | 1.756.000 | 1.931.600 | |||
20 | 35,2 | 2.113.182 | 2.324.500 | |||
19 | Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 355 | Tiền Phong | 6 | 13,6 | 1.002.273 | 1.102.500 |
8 | 16,9 | 1.235.455 | 1.359.000 | |||
10 | 21,1 | 1.515.727 | 1.667.300 | |||
12.5 | 26,1 | 1.837.545 | 2.021.300 | |||
16 | 32,2 | 2.229.273 | 2.452.200 | |||
20 | 39,7 | 2.680.727 | 2.948.800 | |||
20 | Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 400 | Tiền Phong | 6 | 15,3 | 1.264.455 | 1.390.900 |
8 | 19,1 | 1.584.364 | 1.742.800 | |||
10 | 23,7 | 1.926.000 | 2.118.600 | |||
12.5 | 29,4 | 2.326.364 | 2.559.000 | |||
16 | 36,3 | 2.841.000 | 3.125.100 | |||
20 | 44,7 | 3.414.182 | 3.755.600 | |||
21 | Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 450 | Tiền Phong | 6 | 17,2 | 1.615.909 | 1.777.500 |
8 | 21,5 | 1.988.727 | 2.187.600 | |||
10 | 26,7 | 2.433.727 | 2.677.100 | |||
12.5 | 33,1 | 2.941.364 | 3.235.500 | |||
16 | 40,9 | 3.595.909 | 3.955.500 | |||
20 | 50,3 | 4.316.091 | 4.747.700 | |||
22 | Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 500 | Tiền Phong | 6 | 19,1 | 1.967.909 | 2.164.700 |
8 | 23,9 | 2.467.091 | 2.713.800 | |||
10 | 29,7 | 3.026.455 | 3.329.100 | |||
12.5 | 36,8 | 3.660.545 | 4.026.600 | |||
16 | 45,4 | 4.457.545 | 4.903.300 | |||
20 | 55,8 | 5.338.545 | 5.872.400 | |||
23 | Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 560 | Tiền Phong | 6 | 21,4 | 2.702.727 | 2.973.000 |
8 | 26,7 | 3.332.727 | 3.666.000 | |||
10 | 33,2 | 4.091.818 | 4.501.000 | |||
12.5 | 41,2 | 4.994.545 | 5.494.000 | |||
16 | 50,8 | 6.032.727 | 6.636.000 | |||
24 | Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 630 | Tiền Phong | 8 | 30,0 | 4.210.909 | 4.632.000 |
10 | 37,4 | 5.182.727 | 5.701.000 | |||
12.5 | 46,3 | 6.312.727 | 6.944.000 | |||
16 | 57,2 | 7.167.273 | 7.884.000 | |||
25 | Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 710 | Tiền Phong | 6 | 27,2 | 4.360.000 | 4.796.000 |
8 | 33,9 | 5.369.091 | 5.906.000 | |||
10 | 42,1 | 6.586.364 | 7.245.000 | |||
12.5 | 52,2 | 8.031.818 | 8.835.000 | |||
16 | 64,5 | 9.723.636 | 10.696.000 | |||
20 | 30,6 | 5.521.818 | 6.074.000 | |||
26 | Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 800 | Tiền Phong | 8 | 38,1 | 6.805.455 | 7.486.000 |
10 | 47,4 | 8.351.818 | 9.187.000 | |||
12.5 | 58,8 | 8.578.182 | 9.436.000 | |||
27 | Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 900 | Tiền Phong | 6 | 34,4 | 6.983.636 | 7.682.000 |
8 | 42,9 | 8.610.909 | 9.472.000 | |||
10 | 53,3 | 10.564.545 | 11.621.000 | |||
12.5 | 66,2 | 12.907.273 | 14.198.000 | |||
28 | Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 1000 | Tiền Phong | 6 | 38,2 | 8.617.273 | 9.479.000 |
8 | 47,7 | 10.639.091 | 11.703.000 | |||
10 | 59,3 | 13.056.364 | 14.362.000 | |||
12.5 | 72,5 | 15.720.909 | 17.293.000 | |||
29 | Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Phi 1200 | Tiền Phong | 6 | 45,9 | 12.411.818 | 13.653.000 |
8 | 57,2 | 15.312.727 | 16.844.000 | |||
10 | 67,9 | 17.985.455 | 19.784.000 |
Bảng Báo Giá Ống Nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp Tiền Phong – 2021
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Mã Hiệu | Bảng Báo Giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Ống Nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 150 | Tiền Phong | SN4 | 316.000 | 347.600 |
SN8 | 354.000 | 389.400 | |||
2 | Ống Nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 200 | Tiền Phong | SN4 | 455.000 | 500.500 |
SN8 | 510.000 | 561.000 | |||
3 | Ống Nhựa Gân Sóng HDPE 2 Vách – Phi 250 | Tiền Phong | SN4 | 600.000 | 660.000 |
SN8 | 672.000 | 739.200 | |||
4 | Ống Nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 300 | Tiền Phong | SN4 | 645.000 | 709.500 |
SN8 | 800.000 | 880.000 | |||
5 | Ống Nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 400 | Tiền Phong | SN4 | 1.110.000 | 1.221.000 |
SN8 | 1.463.000 | 1.609.300 | |||
6 | Ống Nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 500 | Tiền Phong | SN4 | 1.660.000 | 1.826.000 |
SN8 | 2.400.000 | 2.640.000 | |||
7 | Ống Nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 600 | Tiền Phong | SN4 | 2.488.000 | 2.736.800 |
SN8 | 3.012.000 | 3.313.200 | |||
8 | Ống Nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 800 | Tiền Phong | SN4 | 4.232.000 | 4.655.200 |
SN8 | 5.594.000 | 6.153.400 |
Bảng Báo Giá Ống Nhựa Gân Xoắn HDPE 2 Vách Tiền Phong – 2021
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Loại | Bảng Báo Giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Ống Nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 200 | Tiền Phong | I | 413,182 | 454,500 |
2 | Ống Nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 250 | Tiền Phong | I | 544,364 | 598,800 |
3 | Ống Nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 300 | Tiền Phong | II | 585,636 | 644,200 |
I | 419,545 | 461,500 | |||
4 | Ống Nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 400 | Tiền Phong | I | 1,003,818 | 1,104,200 |
II | 710,364 | 781,400 | |||
5 | Ống Nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 500 | Tiền Phong | I | 1,499,364 | 1,649,300 |
II | 1,039,909 | 1,143,900 | |||
6 | Ống Nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 600 | Tiền Phong | I | 2,244,545 | 2,469,000 |
II | 1,438,909 | 1,582,800 | |||
7 | Ống Nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 800 | Tiền Phong | I | 3,813,364 | 4,194,700 |
II | 2,450,545 | 2,695,600 |
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Tiền Phong – 2021
Công Bố Giá Phụ Kiện Nối Thẳng Ống Nước HDPE – PN 80 – PN 100Đơn vị tính: đồng/cái
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách(∅) | Bảng Báo Giá chưa VAT | Thanh toán |
8 | Phụ Kiện Ống Nhựa HPDE – PN80, PN100: Co Phun (Nối Góc 90 độ) | Tiền Phong | 16 | 20 | 21.091 | 23.200 |
16 | 25 | 24.182 | 26.600 | |||
16 | 32 | 33.091 | 36.400 | |||
16 | 40 | 52.636 | 57.900 | |||
16 | 50 | 68.182 | 75.000 | |||
16 | 63 | 114.364 | 125.800 | |||
10 | 75 | 158.091 | 173.900 | |||
10 | 90 | 268.909 | 295.800 | |||
9 | Phụ Kiện Ống Nhựa HPDE – PN80, PN100: Co Ren Ngoài Phun (Nối Góc 90 độ ren ngoài) | Tiền Phong | 16 | 20 x 1/2″ | 12.545 | 13.800 |
16 | 20 x 3/4″ | 12.545 | 13.800 | |||
16 | 25 x 1/2″ | 14.818 | 16.300 | |||
16 | 25 x 3/4″ | 14.182 | 15.600 | |||
16 | 32 x 1″ | 23.364 | 25.700 | |||
16 | 40 x 11/4″ | 41.273 | 45.400 | |||
16 | 50 x 11/2″ | 59.273 | 65.200 | |||
16 | 63 x 2″ | 91.727 | 100.900 |
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Bảng Báo Giá chưa VAT | Thanh toán |
10 | Phụ Kiện Ống Nhựa HPDE – PN80, PN100: Chữ Tê Ba Chạc 90 độ Phun | Tiền Phong | 16 | 20 | 21.455 | 23.600 |
16 | 25 | 30.727 | 33.800 | |||
16 | 32 | 35.636 | 39.200 | |||
16 | 40 | 69.545 | 76.500 | |||
16 | 50 | 111.455 | 122.600 | |||
16 | 63 | 133.636 | 147.000 | |||
10 | 75 | 211.818 | 233.000 | |||
10 | 90 | 395.364 | 434.900 | |||
11 | Phụ Kiện Ống Nhựa HPDE – PN80, PN100: Chữ Tê Ba Chạc 90 độ Phun Chuyển Bậc (Tê rút, Tê giảm) | Tiền Phong | 16 | 25-20 | 43.000 | 39.091 |
16 | 32-20 | 58.400 | 53.091 | |||
16 | 32-25 | 59.100 | 53.727 | |||
16 | 40-20 | 70.000 | 63.636 | |||
16 | 40-25 | 76.900 | 69.909 | |||
16 | 40-32 | 71.800 | 65.273 | |||
16 | 50 – 25 | 85.200 | 77.455 | |||
16 | 50 – 32 | 108.600 | 98.727 | |||
16 | 50 – 40 | 105.200 | 95.636 | |||
16 | 63 – 25 | 121.100 | 110.091 | |||
16 | 63 – 32 | 122.900 | 111.727 | |||
16 | 63 – 40 | 128.500 | 116.818 | |||
16 | 63 – 50 | 130.100 | 118.273 | |||
10 | 75 – 50 | 256.800 | 233.455 | |||
10 | 75 – 63 | 232.800 | 211.636 | |||
10 | 90 – 63 | 414.700 | 377.000 | |||
10 | 90 – 75 | 445.900 | 405.364 |
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Bảng Báo Giá chưa VAT | Thanh toán |
12 | Phụ Kiện Ống Nhựa HPDE – PN80, PN100: Đai Khởi Thủy | Tiền Phong | 16 | 32 x 1/2″ | 21.091 | 23.200 |
16 | 32 x 3/4″ | 21.091 | 23.200 | |||
16 | 40 x 1/2″ | 31.000 | 34.100 | |||
16 | 40 x 3/4″ | 31.000 | 34.100 | |||
16 | 50 x 1/2″ | 37.818 | 41.600 | |||
16 | 50 x 3/4″ | 37.818 | 41.600 | |||
16 | 50 x 1″ | 37.818 | 41.600 | |||
16 | 63 x 1/2″ | 53.727 | 59.100 | |||
16 | 63 x 3/4″ | 53.727 | 59.100 | |||
16 | 63 x 1″ | 53.727 | 59.100 | |||
16 | 63 x 1.1/4″ | 57.545 | 63.300 | |||
16 | 75 x 1/2″ | 68.182 | 75.000 | |||
16 | 75 x 3/4″ | 68.182 | 75.000 | |||
16 | 75 x 1″ | 68.182 | 75.000 | |||
16 | 75 x 1.1/4″ | 72.364 | 79.600 | |||
16 | 75 x 1.1/2″ | 72.364 | 79.600 | |||
16 | 75 x 2″ | 75.273 | 82.800 | |||
16 | 90 x 1/2″ | 81.636 | 89.800 | |||
16 | 90 x 3/4″ | 81.636 | 89.800 | |||
16 | 90 x 1″ | 81.636 | 89.800 | |||
16 | 90 x 1.1/2″ | 81.636 | 89.800 | |||
16 | 90 x 1.1/4″ | 84.545 | 93.000 | |||
16 | 90 x 2″ | 84.545 | 93.000 | |||
16 | 110 x 1/2″ | 129.273 | 142.200 | |||
16 | 110 x 3/4″ | 129.273 | 142.200 | |||
16 | 110 x 1″ | 122.636 | 134.900 | |||
16 | 110 x 1.1/2″ | 113.818 | 125.200 | |||
16 | 110 x 1.1/4″ | 113.818 | 125.200 | |||
16 | 110 x 2″ | 122.636 | 134.900 | |||
13 | Phụ Kiện Ống Nhựa HPDE – PN80, PN100: Đai Khởi Thủy Ren Trong Đồng | Tiền Phong | 16 | 50 x 1/2″ | 46.273 | 50.900 |
16 | 50 x 3/4″ | 73.818 | 81.200 | |||
16 | 63 x 1/2″ | 72.818 | 80.100 | |||
16 | 63 x 3/4″ | 87.091 | 95.800 | |||
16 | 75 x 1/2″ | 88.455 | 97.300 | |||
16 | 90 x 3/4″ | 136.636 | 150.300 | |||
16 | 90 x 1/2″ | 134.636 | 148.100 | |||
16 | 110 x 1/2″ | 173.545 | 190.900 | |||
16 | 110 x 3/4″ | 193.182 | 212.500 | |||
14 | Phụ Kiện Ống Nhựa HPDE – PN80, PN100: Đai Khởi Thủy Kiểu 2 | Tiền Phong | 16 | 50 – 20 | 50.364 | 55.400 |
16 | 50 – 25 | 56.909 | 62.600 | |||
16 | 63 – 20 | 65.455 | 72.000 | |||
16 | 63 – 25 | 71.636 | 78.800 |
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Ống Nhựa Gân Xoắn HDPE 2 Lớp Tiền Phong – 2021
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Quy cách(∅) | Bảng Báo Giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Tấm Hàn Nhiệt Co Thông Thường (Nối Ống Gân 2 Lớp HDPE) | Tiền Phong | 200 | 256,000 | 281,600 |
250 | 299,000 | 328,900 | |||
300 | 367,000 | 403,700 | |||
400 | 559,000 | 614,900 | |||
500 | 759,000 | 834,900 | |||
600 | 998,000 | 1,097,800 | |||
800 | 1,348,000 | 1,482,800 | |||
2 | Tấm Hàn Nhiệt Cơ Điện Trở (Nối Ống Gân 2 Lớp HDPE) | Tiền Phong | 200 | 409,600 | 450,560 |
250 | 478,400 | 526,240 | |||
300 | 587,200 | 645,920 | |||
400 | 894,400 | 983,840 | |||
500 | 1,214,000 | 1,335,400 | |||
600 | 1,596,800 | 1,756,480 | |||
800 | 2,156,800 | 2,372,480 | |||
3 | Đai Inox (Nối Ống Gân 2 Lớp HDPE) | Tiền Phong | 200 | 264,300 | 290,730 |
250 | 293,000 | 322,300 | |||
300 | 378,800 | 416,680 | |||
400 | 529,700 | 582,670 | |||
500 | 848,400 | 933,240 | |||
600 | 997,100 | 1,096,810 | |||
800 | 1,718,800 | 1,890,680 |
Bảng giá ống và phụ kiện nhựa Tiền Phong Miền Nam phân phối tại TPHCM (quận 1. quận 2. quận 3. quận 4. quận 5. quận 6. quận 7. quận 8. quận 9. quận 10. quận 11. quận 12. quận Bình Tân. quận Bình Thạnh. quận Tân Bình. quận Phú Nhuận. quận Tân Phú. quận Thủ Đức. huyện Hóc Môn. huyện Cần Giờ. huyện Nhà Bè. Xem thêm: Công ty cổ phần nhựa sinh thái việt nam (hà nội), công ty cổ phần nhựa sinh thái việt nam