BẢNG GIÁ TIỀN PHONG MỚI NHẤT 01/2023, BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA PVC

-
Chắc hẳn ai trong họ cũng những nghe qua cái thương hiệu ống vật liệu nhựa Tiền Phong. Từ lâu thương hiệu này đã giữ lại tên tuổi, vệt ấn của mình trong ngành công nghiệp sản xuất và cung ứng nhựa số 1 Việt Nam. Nội dung bài viết dưới trên đây Điện Nước Tiến Thành vẫn gửi cho tới quý người tiêu dùng bảng giá ống nhựa Tiền Phong 2023 được cập nhật mới nhất


Sơ lược về hãng sản xuất ống vật liệu bằng nhựa Tiền Phong

Ống nhựa PVC chi phí Phòng tất cả 2 một số loại là ống vật liệu bằng nhựa PVC mềm cùng ống vật liệu bằng nhựa PVC cứng ( ống u
PVC )Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong gồm 4 loại: ống vật liệu bằng nhựa PPR PN10, ống vật liệu nhựa PPR PN16, ống vật liệu nhựa PPR PN20 với ống nhựa PPR PN25Ống vật liệu nhựa HDPE chi phí Phong gồm: ống vật liệu bằng nhựa đen, ống HDPE sọc xanh, ống dẫn nước sạch, ống nhựa chịu áp lực nặng nề HDPE, ống vật liệu nhựa HDPE 2 lớp cùng ống nước thải thải.

Bạn đang xem: Bảng giá tiền phong

Có thể điểm qua những điểm mạnh vượt trội của các thành phầm nhựa tiền Phong đã có được mà hồ hết thương hiệu khác không tồn tại như:

Sản phẩm ống nhựa Tiền phong đều có chức năng thích nghi tốt với nhiệt độ độ môi trường xung quanh khắc nghiệt nhất là thời tiết cùng khí hậu tại Việt Nam
Mỗi dòng ống đều có khả năng chống oxy hóa cao, đặc biệt là không bị biến đổi dạng, thay đổi theo thời gian
Với mặt phẳng trơn nhẵn, sản phẩm giúp tốc độ lưu thông trong cống cấp tốc hơn

Nguyên liệu phân phối có chất lượng tốt, thân thiện, bình yên với môi trường thiên nhiên và thường có tuổi lâu cao.

Bảng giá bán ống vật liệu nhựa Tiền Phong 2023

Ống vật liệu bằng nhựa Tiền Phong luôn luôn dẫn đầu về chất lượng cũng như sản lượng tiêu thụ ống trên thị trường hiện nay. Sản phẩm được các nhà đầu tư, người tiêu dùng tin tưởng gạn lọc sử dụng. Và dưới đấy là bảng giá ống vật liệu nhựa Tiền Phong.

Bảng giá ống nhựa u
PVC tiền Phong

STTTÊN SÀN PHÁM(DN – DK DANH NGHÍA – MM)CLASSÁPSUÁT(PN)CHIỀUDÀY(MM)ĐVTĐƠN GIÁ
Chưa VATThanh toán
121 Thoát1.00m6,5457,200
2Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 21010.01.20m8,0008,800
3Ống nhựa upvc tiền Phong 21112.51.50m8,7279,600
4Ống nhựa upvc tiền Phong 21216.01.60m10,54511,600
5Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 21325.02.40m12,36413,600
627 Thoát1.00m8,0918,900
7Ống nhựa upvc tiền Phong 27010.01.30m10,18211,200
8Ống nhựa upvc tiền Phong 27112.51.60m12,00013,200
9Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 27216.02.00m13,27314,600
10Ống nhựa upvc chi phí Phong 27325.03.00m18,81820,700
1134 Thoát1.00m10,54511,600
12Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 3408.01.30m12,36413,600
13Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 34110.01.70m15,09116,600
14Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 34212.52.00m18,36420,200
15Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 34316.02.60m21,09123,200
16Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 34425.03.80m31,09134,200
1742 Thoát1.20m15,72717,300
18Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 4206.01.50m17,63619,400
19Ống nhựa upvc chi phí Phong 4218.01.70m20,63622,700
20Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 42210.02.00m23,54525,900
21Ống nhựa upvc tiền Phong 42312.52.50m27,63630,400
22Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 42416.03.20m34,27337,700
23Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 42525.04.70m46,00050,600
2448 Thoát1.40m18,36420,200
25Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 4806.01.60m21,54523,700
26Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 4818.01.90m24,54527,000
27Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 48210.02.30m28,36431,200
28Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 48312.52.90m34,36437,800
29Ống nhựa upvc chi phí Phong 48416.03.60m43,18247,500
30Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 48525.05.40m61,81868,000
3160 Thoát1.401.50m23,90926,300
32Ống nhựa upvc chi phí Phong 6005.0m28,636 31,500
33Ống nhựa upvc chi phí Phong 6016.01.80m34,90938.400
34Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 6028.02.30m40,63644,700
35Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 60310.02.90m49,09154,000
36Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 60412.53.60m61,63667,800
37Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 60516.04.50m74,00081,400
38Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 60625.06.70m108,818119,700
3963 Thoát5.01.60m28,18231,000
40Ống nhựa upvc chi phí Phong 636.01.90m33,18236,500
41Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 638.02.50m41,36445,500
42Ống nhựa upvc chi phí Phong 6310.03.00m51,81857,000
43Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 6312.53.80m64,27370,700
44Ống nhựa upvc chi phí Phong 6316.04.70m78,54586,400
4575 Thoát1.50m33,54536,900
46Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 7505.01.90m39,18243,100
47Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 7516.02.20m44,27348,700
48Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 7528.02.90m57,81863,600
49Ống nhựa upvc chi phí Phong 75310.03.60m71,54578,700
50Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 75412.54.50m90,09199,100
51Ống nhựa upvc chi phí Phong 75516.05.60m108,818119,700
52Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 75625.08.40m157,091172,800
5390 Thoát1.50m41,00045,100
54Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 9004.01.80m46,81851,500
55Ống nhựa upvc chi phí Phong 9015.02.20m54,72760,200
56Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 9026.02.70m63,36469,700
57Ống nhựa upvc tiền Phong 9038.03.50m83,09191,400
58Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 90410.04.30m 103,091113,400
59Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 90512.55.40m128,000140,800
60Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 90616.06.70m154,727170,200
61Ống nhựa upvc chi phí Phong 90725.010.10m223,364245,700
62110 Thoátt.90m6t ,81868,000
63Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 11004.02.20m69,90976,900
64Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 11015.02.70m81,54589,700
65Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 11026.03.20m92;818102,100
66Ống nhựa upvc chi phí Phong 11038.04.20m130,000143,000
67Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 110410.05.30m155,636171,200
68Ống nhựa upvc tiền Phong 110512.56.60m192,091211,300
69Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 110616.08.10m232,818256,100
70Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 110725.012.30m331,182364,300
71125 Thoát2.00m68,27375,100
72Ống nhựa upvc tiền Phong 1254.02.50m86,00094,600
73Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 12515.03.10m100,818110,900
74Ống nhựa upvc tiền Phong 12526.03.70m119,364131,300
75Ống nhựa upvc tiền Phong 12538.04.80m151,545166,700
76Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 125410.06.00m190,818209,900
77Ống nhựa upvc chi phí Phong 125512.57.40m234,000257,400
78Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 125616.09.20m287,000315,700
79Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 1257 25.014.00m409,909450,900
80140 Thoát2.20m84,09192,500
81Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 1404.02.80m107,091117,800
82Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 14015.03.50m126,000138,600
83Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 14026.04.10m148,545163,400
84Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 14038.05.40m198,636218,500
85Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 140410.06.70m243,182267,500
86Ống nhựa upvc chi phí Phong 140512.58.30m299,000328,900
87Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 140616.010.30m 367,091403,800
88Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 140725.015.70m518,727570,600
89160 Thoát2.50m109,182120,100
90Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 1604.03.20m143,000157,300
91Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 16015.04.00m166,636183,300
92Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 16026.04.70m192,364211,600
93Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 16038.06.20m248,818273,700
94Ống nhựa upvc chi phí Phong 160410.07.70m315,727347,300
95Ống nhựa upvc tiền Phong 160512.59.50m387,545426,300
96Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 160616.011.80m476,545524,200
97Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 160725.017.90m675,273742,800
98180 Thoát2.80m137,182150,900
99Ống nhựa upvc tiền Phong 1804.03.60m176,000193,600
100Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 18015.04.40m204,182224,600
101Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 18026.05.30m243,091267,400
102Ống nhựa upvc tiền Phong 18038.06.90m310,545341,600
103Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 180410.08.60m397,273437,000
104Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 180512.510.70m492,182541,400
105Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 180616.013.30m603,818664,200
106200 Thoát3.20m204,818225,300
107Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 2004.03.90m214,818236,300
108Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 20015.04.90m259,545285,500
109Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 20026.05.90m301,818332,000
110Ống nhựa upvc chi phí Phong 20038.07.70m385,182423,700
111Ống nhựa upvc chi phí Phong 200410.09.60m493,364542,700
112Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 200512.511.90m608,182669,000
113Ống nhựa upvc tiền Phong 200616.014.70m742,909817,200
114225 Thoát3.50m212,636233,900
115Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 2254.04.40m263,273289,600
116Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 22515.05.50m316,364348,000
117Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 22526.06.60m375,091412,600
118Ống nhựa upvc tiền Phong 22538.08.60m487,000535,700
119Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 225410.010.80m624,727687,200
120Ống nhựa upvc tiền Phong 225512.513.40m772,091849,300
121Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 225616.016.60m923,5451,015,900
122250 Thoát3.90m276,818304,500
123Ống nhựa upvc tiền Phong 2504.04.90m345,091379,600
124Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 25015.06.20m416,091 457,700
125Ống nhựa upvc tiền Phong 25026.07.30m485,545534,100
126Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 25038.09.60m627,636690,400
127Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 250410.011.90m793,364872,700
128Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 250512.514.80m982,6361,080,900
129Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 250616.018.40m1,198,6361,318,500
130280 4.05.50m413,818455,200
131Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 28015.06.90m494,818544,300
132Ống nhựa upvc chi phí Phong 28026.08.20m583,000641,300
133Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 28038.010.70m749,000823,900
134Ống nhựa upvc tiền Phong 280410.013.40m1,027,1821,129,900
135Ống nhựa upvc tiền Phong 280512.516.60m1,179,1821,297,100
136Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 280616.020.60m1,437,6361,581,400
1373154.06.20m523,091575,400
138Ống nhựa upvc tiền Phong 31515.07.70m621,000683,100
139Ống nhựa upvc chi phí Phong 31526.09.20m745,091819,600
140Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 31538.012.10m936,0911,029,700
141Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 315410.015.00m1,296,0001,425,600
142Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 315512.518.70m1,493,2731,642,600
143Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 315616.023.20m1,817,7271,999,500
1443554.07.00m660,727726,800
145Ống nhựa upvc tiền Phong 35515.08.70m811,364892,500
146Ống nhựa upvc chi phí Phong 35526.010.40m965,2731,061,800
147Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 35538.013.60m1,252,5451,377,800
148Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 355410.016.90m1,540,1821,694,200
149Ống nhựa upvc tiền Phong 355512.521.10m1,900,7272,090,800
150Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 355616.026.10m2,315,5452,547,100
1514004.07.80m829,182912,100
152Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 40015.09.80m1,031,0001,134,100
153Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 40026.011.70m1,226,0911,348,700
154Ống nhựa upvc tiền Phong 40038.015.30m1,587,3641,746,100
155Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 400410.019.10m1,961,0912,157,200
156Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 400512.523.70m2,404,2732,644,700
157Ống nhựa upvc tiền Phong 40016.030.00m3,025,9093,328,500
1584504.08.80m1,052,3641,157,600
159Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 45015.011.00m1,303,2731,433,600
160Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 45026.013.20m1,554,9091,710,400
161Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 45038.017.20m2,007,727 2,208,500
162Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 450410.021.50m2,487,2732,736,000
16350004.09.80m1,380,1821,518,200
164Ống nhựa upvc tiền Phong 50015.012.30m1,645,7271,810,300

Đơn giá chỉ ống nhựa HDPE chi phí Phong

TÊN SẢN PHẨMDN – ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA(MM)ÁP SUẤT(PN)ĐVTĐƠN GIÁ(VNĐ)
TRƯỚC VAT

SAU VAT(8%)

ỐNG HDPE 100 tiền Phong
Ø20×1.4mm10m6,5007,020
Ø20×1.6mm12.5m7,4007,992
Ø20×2.0mm16m8,1008,748
Ø25×1.6mm10m8,9009,612
Ø25×2.0mm12.5m10,18210,997
Ø25×2.3mm16m11,63612,567
Ø25×3.0mm20m14,36415,513
Ø32×1.6mm8m13,63614,727
Ø32×2.0mm10m13,09114,138
Ø32×2.4mm12.5m15,45516,691
Ø32×3.0mm16m18,72720,225
Ø32×3.6mm20m22,54524,349
Ø40×2.0mm8m16,54517,869
Ø40×2.4mm10m19,72721,305
Ø40×3.0mm12.5m24,09126,018
Ø40×3.7mm16m28,90931,222
Ø40×4.5mm20m34,54537,309
Ø50×2.4mm8m25,18227,197
Ø50×3.0mm10m30,54532,989
Ø50×4.6mm12.5m37,00039,960
Ø50×4.6mm16m45,36448,993
Ø50×5.6mm20m53,27357,535
Ø63×3.0mm8m39,54542,709
Ø63×3.8mm10m48,63652,527
Ø63×4.7mm12.5m59,00063,720
Ø63×5.8mm16m71,36477,073
Ø63×7.1mm20m85,45592,291
Ø75×3.6mm8m56,45560,971
Ø75×4.5mm10m69,09174,618
Ø75×5.6mm12.5m84,09190,818
Ø75×6.8mm16m100,182108,197
Ø75×8.4mm20m120,000129,600
Ø90×4.3mm8m81,00087,480
Ø90×5.4mm10m98,636106,527
Ø90×6.7mm12.5m120,000129,600
Ø90×8.1mm16m144,182155,717
Ø90×10.0mm20m173,182187,037
Ø110×4.2mm6m96,818104,563
Ø110×5.3mm8m120,455130,091
Ø110×6.6mm10m148,182160,037
Ø110×8.1mm12.5m178,636192,927
Ø110×10.0mm16m214,091231,218
Ø11012.3mm20m262,636283,647
Ø125×4.8mm6m125,000135,000
Ø125×6.0mm8m154,091166,418
Ø125×7.4mm10m188,364203,433
Ø125×9.2mm12.5m229,636248,007
Ø125×11.4mm16m276,818298,963
Ø125×14.0mm20m336,636363,567
Ø140×5.4mm6m156,818169,363
Ø140×6.7mm8m192,455207,851
Ø140×8.3mm10m235,364254,193
Ø140×10.3mm12.5m286,909309,862
Ø140×12.7mm16m344,545372,109
Ø140×15.7mm20m422,727456,545
Ø160×6.2mm6m206,273222,775
Ø160×7.7mm8m253,273273,535
Ø160×9.5mm10m308,636333,327
Ø160×11.8mm12.5m374,909404,902
Ø160×14.6mm16m453,636489,927
Ø160×17.9mm20m555,000599,400
Ø180×6.9mm6m257,182277,757
Ø180×8.6mm8m318,091343,538
Ø180×10.7mm10m389,545420,709
Ø180×13.3mm12.5m476,272514,374
Ø180×16.4mm16m571,818617,563
Ø180×20.1mm20m698,182754,037
Ø200×7.7mm6m319,182344,717
Ø200×9.6mm8m395,727427,385
Ø200×11.9mm10m483,727522,425
Ø200×14.7mm12.5m583,182629,837
Ø200×18.2mm16m707,273763,855
Ø200×22.4mm20m868,182937,637
Ø225×8.6mm6m401,000433,080
Ø225×10.8mm8m498,000537,840
Ø225×13.4mm10m606,182654,677
Ø225×16.6mm12.5m739,545798,709
Ø225×20.5mm16m893,636965,127
Ø225×25.2mm20m1,073,6361,159,527
Ø250×9.6mm6m496,091535,778
Ø250×11.9mm8m608,364657,033
Ø250×14.8mm10m746,818806,563
Ø250×18.4mm12.5m909,000981,720
Ø250×22.7mm16m1,100,0001,188,000
Ø250×27.9mm20m1,325,4551,431,491
Ø280×10.7mm6m617,364666,753
Ø280×13.4mm8m773,909835,822
Ø280×16.6mm10m933,6361,008,327
Ø280×20.6mm12.5m1,145,3641,236,993
Ø280×25.4mm16m1,377,2731,487,455
Ø280×31.3mm20m1,659,0911,791,818
Ø315×12.1mm6m787,727850,745
Ø315×15.0mm8m968,9091,046,422
Ø315×18.7mm10m1,186,3641,281,273
Ø315×23.2mm12.5m1,444,0911,559,618
Ø315×28.6mm16m1,742,7271,882,145

Bảng giá chỉ phụ kiện ống pvc tiền Phong

Tải đầy đủ báo giá phụ kiện ống Upvc chi phí Phong

*
*
Bảng giá bán phụ khiếu nại ống vật liệu bằng nhựa Upvc chi phí phong 2023

Bảng giá bán ống vật liệu nhựa PPR chi phí Phong

STTTÊN SẢN PHẨMDN – ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨAÁP SUẤT(PN)ĐỘ DÀY(MM)ĐƠN VỊ TÍNHĐƠN GIÁ
CHƯA VATTHANH TOÁN
1Ống vật liệu bằng nhựa PPR chi phí Phong Ø2010.02.30m23,36425,700
2Ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong Ø2016.02.80m26,00028,600
3Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø2020.03.40m28,90931,800
4Ống vật liệu bằng nhựa PPR chi phí Phong Ø2025.04.10m32,00035,200
5Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø2510.02.80m41,72745,900
6Ống nhựa PPR tiền Phong Ø2516.03.50m48,00052,800
7Ống nhựa PPR tiền Phong Ø2520.04.20m50,72755,800
8Ống vật liệu nhựa PPR chi phí Phong Ø2525.05.10m53,00058,300
9Ống nhựa PPR tiền Phong Ø3210.02.90m54,09159,500
10Ống vật liệu bằng nhựa PPR chi phí Phong Ø3216.04.40m65,00071,500
11Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø3220.05.40m74,63682,100
12Ống nhựa PPR chi phí Phong Ø3225.06.50m82,00090,200
13Ống vật liệu bằng nhựa PPR chi phí Phong Ø4010.03.70m72,54579,800
14Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø4016.05.50m88,00096,800
15Ống vật liệu bằng nhựa PPR chi phí Phong Ø4020.06.70m115,545127,100
16Ống vật liệu bằng nhựa PPR chi phí Phong Ø4025.08.10m125,364137,900
17Ống nhựa PPR chi phí Phong Ø5010.04.60m106,273116,900
18Ống nhựa PPR chi phí Phong Ø5016.06.90m140,000154,000
19Ống nhựa PPR tiền Phong Ø5020.08.30m179,545197,500
20Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø5025.010.10m200,000220,000
21Ống nhựa PPR tiền Phong Ø6310.05.80m169,000185,900
22Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø6316.08.60m220,000242,000
23Ống nhựa PPR chi phí Phong Ø6320.010.50m283,000311,300
24Ống nhựa PPR tiền Phong Ø6325.012.70m315,000346,500
25Ống nhựa PPR chi phí Phong Ø7510.06.80m235,000258,500
26Ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong Ø7516.010.30m300,000330,000
27Ống vật liệu nhựa PPR chi phí Phong Ø7520.012.50m392,000431,200
28Ống vật liệu nhựa PPR chi phí Phong Ø7525.015.10m445,000489,500
29Ống nhựa PPR tiền Phong Ø9010.08.20m343,000377,300
30Ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong Ø9016.012.30m420,000462.000
31Ống nhựa PPR tiền Phong Ø9020.015.00m586,000644,600
32Ống vật liệu bằng nhựa PPR chi phí Phong Ø9025.018.10m640,000704,000
33Ống nhựa PPR tiền Phong Ø11010.010.00m549,000603,900
34Ống vật liệu nhựa PPR chi phí Phong Ø11016.015.10m640,000704,000
35Ống vật liệu nhựa PPR chi phí Phong Ø11020.018.30m825,000907,500
36Ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong Ø11025.022.10m930,0001,043,000
37Ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong Ø12510.011.40m680,000748,000
38Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø12516.017.10m830,000913,000
39Ống nhựa PPR tiền Phong Ø12520.020.80m1,110,0001,221,000
40Ống nhựa PPR tiền Phong Ø12525.025.10m1,275,0001,402,500
41Ống vật liệu nhựa PPR chi phí Phong Ø14010.012.70m839,000922,900
42Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø14016.019.20m1,010,0001,111,000
43Ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong Ø14020.023.30 m1,410,0001,551,000
44Ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong Ø14025.028.10 m1,680,0001,848,000
45Ống nhựa PPR chi phí Phong Ø16010.014.60 m1,145,0001,259,500
46Ống vật liệu bằng nhựa PPR chi phí Phong Ø16016.021.90 m1,400,0001,540,000
47Ống nhựa PPR chi phí Phong Ø16020.026.60 m1,875,0002,062,500
48Ống vật liệu nhựa PPR chi phí Phong Ø16025.032.10 m2,176,0002,393,600
49Ống nhựa PPR tiền Phong Ø18010.016.40 m1,804,0001,984,400
50Ống vật liệu nhựa PPR chi phí Phong Ø18016.024.60 m2,508,0002,758,800
51Ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong Ø18020.029.00 m2,948,0003,242,800
52Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø18025.036.10 m3,388,0003,726,800
53Ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong Ø20010.018.20 m2,189,0002,407,900
54Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø20016.027.40 m3,102,0003,412,200
55Ống vật liệu nhựa PPR chi phí Phong Ø20020.033.20 m3,630,0003,993,000

Bảng giá bán phụ kiện ống PPR chi phí Phong

STTTÊN SẢN PHẨMDN – ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨAÁP SUẤT(PN)ĐỘ DÀY(MM)ĐƠN VỊ TÍNHĐƠN GIÁ
CHƯA VATTHANH TOÁN
PHỤ KIỆN ỐNG PPR TIỀN PHONG
Đầu nối thẳng
562020.0Cái3,0913,400
572520.0Cái5,1825,700
583220.0Cái8,0008,800
594020.0Cái14,100
605020.0Cái23,00025,300
616320.0Cái46,00050,600
627520.0Cái77,09184,800
639020.0Cái130,545143,600
6411020.0Cái211,636232,800
6512520.0Cái407,182447,900
6614020.0Cái581,364639,500
6716020.0eái814,364895,800
6820020.0Cái1,447,2731,592,000
Đầu nối ren trong
6920-1/2″20.0Cái38,00041,800
7025-1/2″20.0Cái46,54551,200
7125-3/4″20.0Cái51,90957,100
7232-t”20.0Cái84,54593,000
7340-1.1/4″20.0Cái209,545230,500
7450-1.1/2″20.0Cái278,000305,800
7563-2″20.0Cái562,545618,800
7675-2.1/2″20.0Cái800,818880,900
7790-3″20.0Cái1,606,0001,766,600
Đầu nối ren ngoài
7820-1/2″20.0Cái48,00052,800
7925-1/2″20.0Cái55,54561,100
8025-3/4″20.0eái67,00C73,700
8132-1′20.0Cái99,000108,900
8240-1.1/420.0Cái288,000316,800
8350-1.1/2″20.0Cái360,000396,000
8463-2″20.0Cái610,000671,000
8575-2.1/2″20.0Cái935,0001,028,500
8690-3″20.0Cái1,890,0002,079,000
87110-4″20.0Cái3,180,0003,498,000
Zắc teo nhựa
882010.0Cái38,00041,800
892510.0Cái56,00061,600
903210.0Cái80,54588,600
91408.0Cái92,545101,800
92506.0Cái139,000152,900
93636.0Cái322,000354,200
Zac teo ren trong
9420-1/2″20.0Cái90,54599,600
9525-3/4″20.0Cái145,000159,500
9632-1″20.0Cái212,545233,800
9740-1.1/420.0Cái333,000366,300
9850-1.1/2″20.0Cái580,000638,000
9963-2″20.0Cái773,000850,300
Zắc co ren ngoài
10020-1/2″20.0Cái96,545106,200
10125-3/4″20.0Cái150,545165,600
10232-1″20.0Cái236,545260,200
10340-1.1/420.0Cái351,000386,100
10450-1.1/2″20.0Cái619,545681,500
10563-2″20.0Cái838,000921,800
Đầu nối gửi bật
10625-2020.0Cái4,8185,300
10732-2020.0Cái6,8187,500
10832-2520.0Cái6,8187,500
10940-2020.0Cái10,54511,600
11040-2520.0Cái10,54511,600
11140-3220.0Cái10,54511,600
11250-2020.0Cái18,90920,800
11350-2520.0Cái18,90920,800
11450-3220.0Cái18,90920,800
11550-4020.0Cái18,90920,800
11663-2520.0Cái36,63640,300
11763-3220.0Cái36,63640,300
11890-6320.0Cái36,63640,300
11963-5020.0Cái36,63640,300
12075-3220.0Cái63,90970,300
12175-4020.0Cái75,27382,800
12275-5020.0Cái68,18275,000
12375-6320.0Cái68,18275,000
12490-5020.0Cái94,545104,000
12590-6320.0Cái120,364132,400

Bảng giá ống vật liệu nhựa HDPE tiền Phong

Tải bảng giá ống nhựa HDPE tiền Phong

Bảng giá chỉ ống nhựa luôn dây điện với phụ khiếu nại Tiền Phong

Tải bảng giá ống nhựa cùng phụ kiện luồn dây điện Tiền Phong

Catalogue ống vật liệu bằng nhựa Tiền Phong

Catalogue ống vật liệu nhựa u
PVC tiền Phong

Tải catalogue ống vật liệu nhựa u
PVC tiền Phong

Catalogue ống nhựa PPR tiền Phong

Tải catalogue ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong

Catalogue ống nhựa HDPE tiền Phong

Tải catalogue ống vật liệu nhựa HDPE tiền Phong

Điện Nước Tiến Thành – #1 Đại lý bày bán ống nhựa Tiền Phong miền nam

Phía trên chỉ là bảng báo giá ống vật liệu bằng nhựa Tiền Phong tham khảo/ Quý khách mong muốn mua hàng vui lòng tương tác với Điện Nước Tiến Thành để thừa nhận được làm giá ống vật liệu bằng nhựa Tiền Phong chiết khấu cao nhất:

Ống vật liệu nhựa Tiền Phong là uy tín quốc dân. Các sản phẩm gồm: ống nhựa PVC, ống vật liệu bằng nhựa PPR, ống vật liệu nhựa HDPE. Nhà máy sản xuất tại tp Hải Phòng.

Công nghệ sản xuất hiện đại bậc nhất Châu Á. Hiện nay, xí nghiệp sản xuất đã thành công xuất sắc sản xuất ống nhựa có đường kính 2000mm lớn số 1 Đông phái nam Á.

Trải qua rộng 60 năm sinh ra và phạt triển. Chữ tín ống nhựa và phụ tùng nối ống vật liệu bằng nhựa tiền phong, đã đóng góp lợi ích cho ko chỉ quý khách hàng Việt Nam.

Mà còn vươn tay ship hàng lợi ích cho những người tiêu cần sử dụng quốc tế.

Với đáng tin tưởng và kinh nghiệm tay nghề hơn 10 năm phân phối. vietaus.edu.vn công ty chúng tôi luôn minh bạch bảng giá nhà thứ phát hành mới nhất.

Cũng như cam kết báo giá bán bán đúng chuẩn tuyệt đối đến khách hàng.


Mục Lục


Tổng Hợp bảng giá Ống vật liệu nhựa Tiền Phong

Bảng giá bán nhựa tiền phong là tập vừa lòng giá được nhà máy sản xuất xây dựng, thành lập và niêm yết.

Là đại lý tính giá giao thương thực tế nhờ vào tỷ lệ tách khấu thỏa thuận giữa các bên.

Cơ cấu bảng báo giá gồm:

Đơn vị vạc hành, Chủng nhiều loại sản phẩn, Ngày kiến tạo áp dụng, tên gọi sản phẩm, Độ dày, Áp suất, Đơn giá trước thuế cùng sau thuế.

Mỗi chủng loại sản phẩm đều có bảng giá riêng biệt, bóc rời và rõ ràng mạch lạc.

Dưới phía trên lần lượt là báo giá của từng chủng loại sản phẩm

Bảng giá Ống vật liệu nhựa PVC chi phí Phong

Ống PVC chi phí Phong có 4 loại.

1 là Ống u
PVC chi phí phong tiêu chuẩn chỉnh sản xuất ISO

2 là Ống u
PVC chi phí phong tiêu chuẩn sản xuất ISO 3633

3 là Ống u
PVC tiền phong tiêu chuẩn chỉnh sản xuất BS

4 là Ống MPVC chi phí phong.

Trong kia thông dụng duy nhất là u
PVC tiêu chuẩn chỉnh sản xuất ISO.

Xem thêm: Chia Sẻ Kinh Nghiệm Du Lịch Thái Lan Ngày Mở Cửa Trở Lại, Du Lịch Thái Lan Tự Túc Có Vui

Dưới trên đây lần lượt là bảng báo giá ống vật liệu bằng nhựa pvc tiền phong

Trên thân ống gồm in thông tin: tên sản phẩm, Đường kính, Độ dày, Áp suất, Tiêu chuẩn sản xuất, thời gian sản xuất

Bảng giá dưới đấy là nguyên bản chính xác 100%. Với là báo giá mới tốt nhất tới thời điểm hiện tại

*

Video lý giải tra cứu, tính giá bán từ báo giá ống PVC nhanh, dễ dàng hiểu, hiệu quả.Video hướng dẫn phân biệt các loại ống PVC, báo giá pvc nhằm tránh bị báo nhầm giá, team giá.

Dưới đây là giá một số trong những sản phẩm thông dụng chúng tôi thu gọn để quý người tiêu dùng tiện tra cứu.

1. Bảng tính giá PVC Class 1

Giá ống nhựa C1 tốt Class 1 tính từ giá cả nhà đất máy. 1 cây 4 mét sau khoản thời gian tính phần trăm chiết khấu ống nhựa.

Với báo giá thu gọn này quý khách có thể biết ngay lập tức 1 cây ống pvc 90c1 110c1 giá chỉ bao nhiêu.

Đường kính thịnh hành từ 21mm mang đến 200mm

Tên sản phẩm Giá niêm yết/Cây Giá phân tách khấu/Cây
Ống PVC C1 D21mm PN12.5 dày 1.5 mm 36,288 29,756
Ống PVC C1 D27mm PN12.5 dày 1.6 mm 49,680 40,736
Ống PVC C1 D34mm PN10 dày 1.7 mm 62,640 60,000
Ống PVC C1 D42mm PN8 dày 1.7 mm 85,968 70,492
Ống PVC C1 D48mm PN8 dày 1.9 mm 102,384 83,956
Ống PVC C1 D60mm PN6 dày 1.8 mm 144,720 118,672
Ống PVC C1 D75mm PN6 dày 2.2 mm 184,032 150,908
Ống PVC C1 D90mm PN5 dày 2.2 mm 227,232 186,332
Ống PVC C1 D110mm PN5 dày 2.7 mm 338,256 277,368
Ống PVC C1 D125mm PN5 dày 3.1 mm 418,176 342,904
Ống PVC C1 D140mm PN5 dày 3.5 mm 522,720 428,632
Ống PVC C1 D160mm PN5 dày 4.0 mm 691,200 566,784
Ống PVC C1 D200mm PN5 dày 4.9 mm 1,076,544 882,768
2. Bảng tính giá PVC Class 2

Giá ống nhựa C2 hay Class 2 tính từ giá cả nhà đất máy. 1 cây 4 mét sau khoản thời gian tính phần trăm chiết khấu ống nhựa.

Với báo giá thu gọn này quý khách hoàn toàn có thể biết ngay 1 cây ống pvc 90c2 110c2 giá bán bao nhiêu.

Đường kính thường dùng từ 21mm mang đến 200mm

Tên sản phẩm Giá niêm yết/Cây Giá tách khấu/Cây
Ống PVC C2 D21mm PN16 dày 1.6 mm 43,632 35,780
Ống PVC C2 D27mm PN16 dày 2.0 mm 55,296 45,344
Ống PVC C2 D34mm PN12.5 dày 2.0 mm 76,464 60,000
Ống PVC C2 D42mm PN10 dày 2.0 mm 97,632 80,060
Ống PVC C2 D48mm PN10 dày 2.3 mm 117,936 96,708
Ống PVC C2 D60mm PN8 dày 2.3 mm 168,480 138,152
Ống PVC C2 D75mm PN8 dày 2.9 mm 239,760 196,604
Ống PVC C2 D90mm PN6 dày 2.7 mm 262,656 215,376
Ống PVC C2 D110mm PN6 dày 3.2 mm 384,912 315,628
Ống PVC C2 D125mm PN6 dày 3.7 mm 495,504 406,312
Ống PVC C2 D140mm PN6 dày 4.1 mm 616,032 505,148
Ống PVC C2 D160mm PN6 dày 4.7 mm 797,904 654,280
Ống PVC C2 D200mm PN6 dày 6.6 mm 1,251,936 1,026,588
2. Bảng tính giá chỉ PVC Class 3

Giá ống vật liệu nhựa C3 xuất xắc Class 3 tính từ giá nhà đất máy.

1 cây 4 mét với phần trăm chiết khấu tối đa thị trường.

Với bảng giá thu gọn gàng này quý khách có thể biết ngay lập tức 1 cây ống pvc 90c3 110c3 giá bao nhiêu.

Đường kính thịnh hành từ 21mm mang lại 200mm

Tên sản phẩmGiá niêm yết/CâyGiá tách khấu/Cây
Ống PVC C3 D21mm PN25 dày 2.4 mm 50,976 41,800
Ống PVC C3 D27mm PN25 dày 3.0 mm 78,192 64,116
Ống PVC C3 D34mm PN16 dày 2.6 mm 86,832 60,000
Ống PVC C3 D42mm PN12.5 dày 2.5 mm 114,912 94,228
Ống PVC C3 D48mm PN12.5 dày 2.9 mm 142,560 116,900
Ống PVC C3 D60mm PN10 dày 2.9 mm 203,904 167,200
Ống PVC C3 D75mm PN10 dày 3.6 mm 297,216 243,716
Ống PVC C3 D90mm PN8 dày 3.5 mm 344,304 282,328
Ống PVC C3 D110mm PN8 dày 4.2 mm  539,136 442,092
Ống PVC C3 D125mm PN8 dày 4.8 mm 628,560 515,420
Ống PVC C3 D140mm PN8 dày 5.4 mm 824,256 675,888
Ống PVC C3 D160mm PN8 dày 6.2 mm 1,032,048 846,280
Ống PVC C3 D200mm PN8 dày 7.7 mm 1,597,536 1,309,980

Bảng giá chỉ Phụ Tùng Nối Ống PVC chi phí Phong

Phụ tùng nối ống PVC chi phí phong cũng rất được chiết khấu bởi đúng phần trăm chiết khấu ống pvc.

Phụ tùng nối ống tất cả có:

Nối thẳng hay còn gọi là Măng sông

Nối góc 45 độ hay nói một cách khác là Chếch

Nối góc 90 độ hay có cách gọi khác là Cút

Nối thẳng gửi bậc hay còn gọi là Côn thu

Ba chạc 90 độ hay nói một cách khác là Tê

Ba chạc 45 độ hay nói một cách khác là Y

Ba chạc 90 độ đưa bậc hay còn được gọi là Tê thu

Ba chạc 45 độ đưa bậc hay còn gọi là Y thu…

Trên toàn bộ phụ tùng nối ống PVC tiền phong đều sở hữu in nổi logo sản phẩm nhận diện yêu quý hiệu

*

Video chỉ dẫn tra cứu, tính giá chỉ từ báo giá phụ tùng pvc nhanh, dễ hiểu, hiệu quả.

Bảng giá chỉ ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong

Ống PPR tiền Phong bao gồm 2 loại. Một là không có lớp chống tia rất tím và 1 loại gồm thêm lớp kháng tia cực tím

Ống PPR chi phí phong màu sắc Xám Trắng, 4m 1 cây.

Trên thân ống gồm in chìm: thương hiệu sản phẩm, Đường kính, Độ dày, Áp suất, Tiêu chuẩn chỉnh sản xuất, thời hạn sản xuất

Bảng giá bán dưới đó là nguyên phiên bản chính xác 100%. Với là báo giá mới tốt nhất tới thời khắc hiện tại

*

Video trả lời tra cứu, tính giá bán từ báo giá ống và phụ tùng PPR nhanh, dễ hiểu, hiệu quả.

Dưới đó là bảng tính giá chúng tôi thu gọn với đã tính giá cả thực tế mang lại khách hàng.

Với bảng giá thu gọn gàng này quý khách hoàn toàn có thể biết ngay lập tức 1 cây ống nóng rét 25 giá bao nhiêu tiền.

Ví dụ: ống rét 25 dày 2.8mm, 1 cây 4 mét. Giá khách hàng hoàn toàn có thể mua là 68.491đ

Tên sản phẩm Giá niêm yết/Cây 4mGiá chiết khấu
Ống PPR rét mướt D20 95,828 40,248
Ống PPR giá buốt D25 171,228 71,916
Ống PPR rét D32 221,892 93,195
Ống PPR rét mướt D40 297,688 125,029
Ống PPR giá D50 436,320 183,254
Ống PPR rét mướt D63 693,556 291,294
Ốn