Bảng Giá Tiền Các Nước - Tỷ Giá Ngoại Tệ Top 30 Tiền Tệ Trên Thế Giới

-

Chuyển thay đổi ngoại tệ lịch sự đô la Mỹ

Quý vị phải trình diễn số chi phí quý vị report trên tờ khai thuế Hoa Kỳ của chính bản thân mình bằng đô la Mỹ. Vị đó, nếu quý vị nhấn được các khoản thu nhập hoặc thanh toán chi phí bằng nước ngoài tệ thì quý khách phải biến hóa ngoại tệ sang trọng đô la Mỹ. Quan sát chung, hãy áp dụng tỷ giá ăn năn đoái hiện hành (ví dụ như tỷ giá giao ngay) khi quý vị nhận, thanh toán giao dịch hoặc tích lũy khoản tiền.

Bạn đang xem: Bảng giá tiền các nước

Ngoại lệ duy nhất liên quan đến một số đơn vị sale đủ điều kiện (QBU) (tiếng Anh) mà thường được phép thực hiện tiền tệ của nước ngoài. Ví như quý vị bao gồm QBU với đơn vị chức năng tiền tệ tính năng không bắt buộc là đồng usd thì hãy thực hiện toàn bộ các quyết định về các khoản thu nhập bằng đơn vị tiền tệ công dụng của QBU và, nếu say mê hợp, hãy thay đổi thu nhập hoặc khoản lỗ kia theo tỷ giá ăn năn đoái mê thích hợp.

Người nộp thuế cũng rất có thể phải xác thực lãi hoặc lỗ ngoại tệ so với một số giao dịch thanh toán ngoại tệ nhất định. Xin xem mục 988 của bộ Luật Thuế Vụ và các quy định bên dưới đây.

Lưu ý: Các khoản thanh toán thuế Hoa Kỳ cần được chuyển đến Sở Thuế Vụ (IRS) Hoa Kỳ bằng đô la Mỹ.

Tỷ giá hối đoái tiền tệ

Sở Thuế Vụ không tồn tại tỷ giá ân hận đoái xác định nào.

Xem thêm: Bảng Giá Xe Ducati Mới Nhất Nửa Cuối Tháng 6/2022, Giá Xe Ducati 2022 Mới Nhất: Đắt Xắt Ra Miếng

 Nhìn chung, ban ngành này chấp nhận bất kỳ tỷ giá ăn năn đoái niêm yết nào mà được thực hiện nhất quán.

Khi định chi phí tệ của một giang sơn nước ngoài mà sử dụng nhiều tỷ giá hối đoái, hãy áp dụng tỷ giá áp dụng cho các điều kiện cùng hoàn cảnh rõ ràng của quý vị.

Lưu ý: Tỷ giá hối hận đoái được tham chiếu trên trang này không áp dụng lúc thanh toán các khoản thuế của Hoa Kỳ đến IRS. Nếu như IRS nhận các khoản giao dịch thanh toán thuế của Hoa Kỳ bằng ngoại tệ thì tỷ giá ân hận đoái cơ mà IRS sử dụng để biến hóa ngoại tệ sang đô la mỹ là dựa vào ngày ngoại tệ được thay đổi sang đồng dola bởi bank xử lý khoản thanh toán, chưa hẳn ngày IRS nhận ra khoản thanh toán bằng ngoại tệ.

Tỷ giá ăn năn đoái chi phí tệ trung bình sản phẩm năm

Đối với các tỷ giá ăn năn đoái xẻ sung không được liệt kê bên dưới, hãy tham khảo các mối cung cấp của chính phủ nước nhà và bên phía ngoài được liệt kê bên trên trang Ngoại tệ với Tỷ giá hối hận đoái chi phí tệ (tiếng Anh) hoặc bất kỳ tỷ giá hối hận đoái nào không giống được niêm yết (được thực hiện nhất quán).

Để đổi khác từ ngoại tệ lịch sự đô la Mỹ, hãy chia số tiền ngoại tệ đến tỷ giá ăn năn đoái trung bình sản phẩm năm áp dụng trong bảng bên dưới. Để biến hóa từ đồng đôla sang nước ngoài tệ, hãy nhân số tiền đồng usd với tỷ giá hối hận đoái trung bình mặt hàng năm vận dụng trong bảng mặt dưới.

Tỷ Giá hối Đoái Trung Bình thường niên Để đưa Đổi ngoại Tệ sang Đô La Mỹ

Quốc giaTiền tệ202120202019201820172016
AfghanistanAfghani83.48476.65177.57973.59871.08670.645
An-giê-riĐồng đi-na135.011126.741119.402117.409115.876114.431
ArgentinaPeso95.09870.63548.19228.16717.22715.359
ÚcĐô la1.3321.4521.4391.3401.3581.400
BahrainĐồng đi-na0.3770.3770.3770.3950.3950.395
BrazilReal5.3955.1513.9463.6553.3223.632
CanadaĐô la1.2541.3411.3271.2971.3501.379
Quần hòn đảo CaymanĐô la0.8330.8330.8330.8330.8840.886
Trung QuốcNhân dân tệ6.4526.9006.9106.6207.0306.910
Đan MạchKrone6.2906.5386.6706.3196.8647.000
Ai CậpPound15.69715.81316.80917.80918.58610.462
Khu vực Châu ÂuEuro0.8460.8770.8930.8480.9230.940
Hồng KôngĐô la7.7737.7567.8357.8388.1058.073
HungaryForint303.292307.766290.707270.441285.583293.083
IcelandKrona126.986135.354122.571116.379111.231126.256
Ấn ĐộRupee73.93674.10270.39468.42267.80969.956
IraqĐồng đi-na1460.1331197.4971191.2541193.4781241.6771236.453
IsraelNew Shekel3.2323.4383.5633.5963.7463.997
Nhật BảnYen109.817106.725109.008110.424116.667113.138
LebanonPound1519.2281510.6771510.2901511.6771593.9691593.639
MexicoPeso20.28421.46619.24619.22719.67919.435
Ma-rốcDirham8.9959.4959.6149.38910.23010.279
New ZealandĐô la1.4151.5401.5181.4471.4651.494
Na UyKroner8.5989.4138.8028.1438.6068.745
QatarRial3.6443.6413.6413.6423.8503.791
NgaĐồng rúp73.68672.29964.68762.84560.69269.685
Ả Rập SaudiRiyal3.7513.7533.7513.7533.9033.903
SingaporeĐô la1.3441.3791.3641.3491.4371.437
Nam PhiRand14.78916.45814.44813.25813.85915.319
Hàn QuốcWon1144.8831179.1991165.6971100.5871178.5851211.121
Thụy ĐiểnKrona8.5849.2059.4578.7038.8948.910
Thụy SĩFranc0.9140.9390.9940.9791.0241.025
Đài LoanĐô la27.93229.46030.89830.15231.68333.586
Thái LanĐồng bạt31.99731.27131.03232.31735.37236.778
TunisiaĐồng đi-na2.7782.8362.9252.712.5132.237
Thổ Nhĩ KỳNew Lira8.9047.0255.6854.8493.7943.146
Các Tiểu quốc gia Ả Rập Thống nhấtDirham3.6733.6733.6733.6733.8213.821
Vương quốc AnhPound0.7270.7790.7840.7500.8080.770
VenezuelaBolivar (Fuerte)2722.757236266.507248486.041131352.2110.4529.447

Chủ đề tham khảo/liên quan


Sorry things aren"t as they should be right now — we"re working on it.Hold tight and check back soon. Get status updates