Bảng Giá Thép Hình - Thép Hình U, I, V, H
Báo giá thép hình lúc này – Thép hình H, I, U, V tiên tiến nhất tháng 02/2023
Giá sắt thép hình tiên tiến nhất tháng 02/2023 được update liên tục tại hệ thống phân phối báo giá thép mặt hàng đầu. Khẳng định báo giá bán thép hình new nhất, thấp nhất đa chủng loại bao hàm : thép hình U, thép hình I, thép hình H, thép hình V, thép tấm … hình như còn bao gồm thép xây dựng, thép ống, thép hộp, tơn lợp mái với rất rất nhiều vật liệu xây dựng công trình khác.
Bạn đang xem: Bảng giá thép hình

Bảng làm giá thép hình lúc này được hãng sản xuất chúng tôi cập nhật và đang cung cấp ra thị trường, không hề thiếu nhãn hàng, rất hy vọng nhận được cỗ vũ của quý khách, sau đó là thông tin 1-1 giá bỏ ra tiết
Báo giá bán thép hình chữ i tháng 02/2023, giá chỉ sắt i

Báo giá thép hình chữ i với đá chủng loại cung cấp mà đa phần là thép hình I Posco, Malaysia, trung quốc ….. Với kích cỡ như i100, i120, i 150, i 200, i250, i 300, i 350, i 450, i 400, i500, i 600, i 700, i 800 …. Đại lý thép i giá bán rẻ cam đoan giá cực tốt thị trường, gồm xe cẩu hàng, ship hàng tận nơi.
1.500 x 6.000 x 3 | 211.95 | 23.500 | 23.700 |
1.500 x 6.000 x 4 | 282.6 | 23.500 | 23.700 |
1.500 x 6.000 x 5 | 353.25 | 23.500 | 23.700 |
1.500 x 6.000 x 6 | 423.9 | 23.500 | 23.700 |
1.500 x 6.000 x 8 | 565.2 | 23.500 | 23.700 |
2.000 x 12.000 x 8 | 1507.2 | 23.500 | 23.700 |
1.500 x . 6.000 x 10 | 706.5 | 23.500 | 23.700 |
2.000 x 12.000 x 10 | 1884 | 23.500 | 23.700 |
1.500 x 6.000 x 12 | 847.8 | 23.500 | 23.700 |
2.000 x 12.000 x 12 | 2260.8 | 23.500 | 23.700 |
1.500 x 6.000 x 14 | 989.1 | 23.500 | 23.700 |
2.000 x 12.000 x 14 | 2637.6 | 23.500 | 23.700 |
1.500 x 6.000 x 16 | 1130.4 | 23.500 | 23.700 |
2.000 x 12.000 x 16 | 3391.2 | 23.500 | 23.700 |
2.000 x 12.000 x 20 | 3768 | 23.500 | 23.700 |
2.000 x 12.000 x 25 | 4710 | 23.500 | 23.700 |
2.000 x 12.000 x 30 | 5652 | 23.500 | 23.700 |
✅Báo giá chỉ thép hình Hùng Phát | ⭕Nhân viên tứ vấn chuyên nghiệp tận tâm, làm giá mới nhất |
✅Giao hàng cấp tốc chóng | ⭕Giao nhanh trong vòng 2h-3h tại khu vực TP.HCM với lân cận |
✅Hỗ trợ chi phí vận chuyển | ⭕Miễn giá thành vận chuyển trong bán kính 5km trên TP.HCM |
✅Cam thành thân đúng, giao đủ | ⭕Cam kết giao đúng hàng, đủ số cây, số kg, chủ yếu hãng và hàng còn new 100% |
✅Bảo hành thay đổi trả | ⭕Chính sách hậu mãi, bảo hành, thay đổi trả hoàn vốn nhanh chóng |








Bảng giá bán thép hình C
Tên cùng quy cách sản phẩm Thép Hình | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình C quy biện pháp 80x40x15x1.8 | 6m | 2.52 | 13,050 | 32,886 |
Thép hình C quy biện pháp 80x40x15x2.0 | 6m | 3.03 | 13,050 | 39,542 |
Thép hình C quy cách 80x40x15x2.5 | 6m | 3.42 | 13,050 | 44,631 |
Thép hình C quy biện pháp 100x50x20x1.8 | 6m | 3.40 | 13,050 | 44,370 |
Thép hình C quy biện pháp 100x50x20x2.0 | 6m | 3.67 | 13,050 | 47,894 |
Thép hình C quy phương pháp 100x50x20x2.5 | 6m | 4.39 | 13,050 | 57,290 |
Thép hình C quy biện pháp 100x50x20x3.2 | 6m | 6.53 | 13,050 | 85,217 |
Thép hình C quy cách 120x50x20x1.5 | 6m | 2.95 | 13,050 | 38,498 |
Thép hình C quy phương pháp 120x50x20x2.0 | 6m | 3.88 | 13,050 | 50,634 |
Thép hình C quy biện pháp 120x50x20x3.2 | 6m | 6.03 | 13,050 | 78,692 |
Thép hình C quy bí quyết 125x45x20x1.5 | 6m | 2.89 | 13,050 | 37,715 |
Thép hình C quy giải pháp 125x45x20x1.8 | 6m | 3.44 | 13,050 | 44,892 |
Thép hình C quy bí quyết 125x45x20x2.0 | 6m | 2.51 | 13,050 | 32,756 |
Thép hình C quy bí quyết 125x45x20x2.2 | 6m | 4.16 | 13,050 | 54,288 |
Thép hình C quy cách 140x60x20x1.8 | 6m | 3.93 | 13,050 | 51,287 |
Thép hình C quy giải pháp 140x60x20x2.0 | 6m | 3.38 | 13,050 | 44,109 |
Thép hình C quy bí quyết 140x60x20x2.2 | 6m | 4.93 | 13,050 | 64,337 |
Thép hình C quy phương pháp 140x60x20x2.5 | 6m | 5.57 | 13,050 | 72,689 |
Thép hình C quy giải pháp 140x60x20x3.2 | 6m | 7.04 | 13,050 | 91,872 |
Thép hình C quy bí quyết 150x65x20x1.8 | 6m | 4.35 | 13,050 | 56,768 |
Thép hình C quy phương pháp 150x65x20x2.0 | 6m | 4.82 | 13,050 | 62,901 |
Thép hình C quy biện pháp 150x65x20x2.2 | 6m | 5.28 | 13,050 | 68,904 |
Thép hình C quy biện pháp 150x65x20x2.5 | 6m | 5.96 | 13,050 | 77,778 |
Thép hình C quy phương pháp 150x65x20x3.2 | 6m | 7.54 | 13,050 | 98,397 |
Thép hình C quy cách 160x50x20x1.8 | 6m | 4.7 | 13,050 | 61,335 |
Thép hình C quy biện pháp 160x50x20x2.0 | 6m | 4.51 | 13,050 | 58,856 |
Thép hình C quy bí quyết 160x50x20x2.2 | 6m | 4.93 | 13,050 | 64,337 |
Thép hình C quy phương pháp 160x50x20x2.5 | 6m | 5.57 | 13,050 | 72,689 |
Thép hình C quy phương pháp 160x50x20x3.2 | 6m | 7.04 | 13,050 | 91,872 |
Thép hình C quy bí quyết 180x65x20x1.8 | 6m | 4.78 | 13,050 | 62,379 |
Thép hình C quy phương pháp 180x65x20x2.0 | 6m | 5.29 | 13,050 | 69,035 |
Thép hình C quy cách 180x65x20x2.2 | 6m | 5.96 | 13,050 | 77,778 |
Thép hình C quy biện pháp 180x65x20x2.5 | 6m | 6.55 | 13,050 | 85,478 |
Thép hình C quy biện pháp 180x65x20x3.2 | 6m | 8.30 | 13,050 | 108,315 |
Thép hình C quy phương pháp 200x70x20x1.8 | 6m | 5.20 | 13,050 | 67,860 |
Thép hình C quy cách 200x70x20x2.0 | 6m | 5.76 | 13,050 | 75,168 |
Thép hình C quy bí quyết 200x70x20x2.2 | 6m | 6.31 | 13,050 | 82,346 |
Thép hình C quy cách 200x70x20x2.5 | 6m | 7.14 | 13,050 | 93,177 |
Thép hình C quy bí quyết 200x70x20x3.2 | 6m | 9.05 | 13,050 | 118,103 |
Thép hình C quy phương pháp 220x75x20x2.0 | 6m | 6.23 | 13,050 | 81,302 |
Thép hình C quy cách 220x75x20x2.3 | 6m | 7.13 | 13,050 | 93,047 |
Thép hình C quy biện pháp 220x75x20x2.5 | 6m | 7.73 | 13,050 | 100,877 |
Thép hình C quy biện pháp 220x75x20x3.0 | 6m | 8.53 | 13,050 | 111,317 |
Thép hình C quy giải pháp 220x75x20x3.2 | 6m | 9.81 | 13,050 | 128,021 |
Thép hình C quy bí quyết 250x80x20x2.0 | 6m | 6.86 | 13,050 | 89,523 |
Thép hình C quy biện pháp 250x80x20x2.3 | 6m | 7.85 | 13,050 | 102,443 |
Thép hình C quy bí quyết 250x80x20x2.5 | 6m | 8.59 | 13,050 | 112,100 |
Thép hình C quy cách 250x80x20x3.0 | 6m | 10.13 | 13,050 | 132,197 |
Thép hình C quy phương pháp 250x80x20x3.2 | 6m | 10.81 | 13,050 | 141,071 |
Thép hình C quy cách 300x80x20x2.0 | 6m | 7.44 | 13,050 | 97,092 |
Thép hình C quy bí quyết 300x80x20x2.3 | 6m | 8.76 | 13,050 | 114,318 |
Thép hình C quy phương pháp 300x80x20x2.5 | 6m | 9.49 | 13,050 | 123,845 |
Thép hình C quy phương pháp 300x80x20x3.0 | 6m | 11.31 | 13,050 | 147,596 |
Thép hình C quy phương pháp 300x80x20x3.2 | 6m | 12.07 | 13,050 | 157,514 |
Tên thép & Quy cách | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình U quy biện pháp 65x30x3.0 | 6m | 29.00 | 14,050 | 407,450 |
Thép hình U quy bí quyết 80x40x4.0 | 6m | 42.30 | 14,050 | 594,315 |
Thép hình U quy giải pháp 100x46x4.5 | 6m | 51.54 | 14,050 | 724,137 |
Thép hình U quy bí quyết 140x52x4.8 | 6m | 62.40 | 14,050 | 876,720 |
Thép hình U quy giải pháp 140x58x4.9 | 6m | 73.80 | 14,050 | 1,036,890 |
Thép hình U quy giải pháp 150x75x6.5 | 12m | 223.2 | 14,050 | 3,135,960 |
Thép hình U quy bí quyết 160x64x5.0 | 6m | 85.20 | 14,050 | 1,197,060 |
Thép hình U quy bí quyết 180x74x5.1 | 12m | 208.8 | 14,050 | 2,933,640 |
Thép hình U quy phương pháp 200x76x5.2 | 12m | 220.8 | 14,050 | 3,102,240 |
Thép hình U quy giải pháp 250x78x7.0 | 12m | 330 | 14,050 | 4,636,500 |
Thép hình U quy bí quyết 300x85x7.0 | 12m | 414 | 14,050 | 5,816,700 |
Thép hình U quy cách 400x100x10.5 | 12m | 708 | 14,050 | 9,947,400 |
Bảng giá thép hình H
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình H quy bí quyết 100x100x6x8 | 12m | 202.8 | 13,700 | 2,778,360 |
Thép hình H quy phương pháp 125x125x6.5×9 | 12m | 285.6 | 13,700 | 3,912,720 |
Thép hình H quy phương pháp 150x150x7x10 | 12m | 378 | 13,700 | 5,178,600 |
Thép hình H quy bí quyết 175x175x7.5×11 | 12m | 484.8 | 13,700 | 6,641,760 |
Thép hình H quy giải pháp 200x200x8x12 | 12m | 598.8 | 13,700 | 8,203,560 |
Thép hình H quy phương pháp 250x250x9x14 | 12m | 868.8 | 13,700 | 11,902,560 |
Thép hình H quy phương pháp 294x200x8x12 | 12m | 669.8 | 13,700 | 9,176,260 |
Thép hình H quy phương pháp 300x300x10x15 | 12m | 1128 | 13,700 | 15,453,600 |
Thép hình H quy biện pháp 340x250x9x14 | 12m | 956.4 | 13,700 | 13,102,680 |
Thép hình H quy cách 350x350x12x19 | 12m | 1664 | 13,700 | 22,796,800 |
Thép hình H quy biện pháp 400x400x13x21 | 12m | 2064 | 13,700 | 28,276,800 |
Thép hình H quy phương pháp 440x300x11x18 | 12m | 1448 | 13,700 | 19,837,600 |
Bảng giá bán thép hình V
Quy phương pháp sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình V quy cách 30x30x3 | 6m | 8.14 | 10,250 | 83,435 |
Thép hình V quy giải pháp 40x40x4 | 6m | 14.54 | 10,250 | 149,035 |
Thép hình V quy phương pháp 50x50x3 | 6m | 14.50 | 10,250 | 148,625 |
Thép hình V quy phương pháp 50x50x4 | 6m | 18.5 | 10,250 | 189,625 |
Thép hình V quy biện pháp 50x50x5 | 6m | 22.62 | 10,250 | 231,855 |
Thép hình V quy cách 50x50x6 | 6m | 26.68 | 10,250 | 273,470 |
Thép hình V quy bí quyết 60x60x4 | 6m | 21.78 | 10,250 | 223,245 |
Thép hình V quy biện pháp 60x60x5 | 6m | 27.30 | 10,250 | 279,825 |
Thép hình V quy giải pháp 63x63x5 | 6m | 28 | 10,250 | 287,000 |
Thép hình V quy biện pháp 63x63x6 | 6m | 34 | 10,250 | 348,500 |
Thép hình V quy giải pháp 75x75x6 | 6m | 41 | 10,250 | 420,250 |
Thép hình V quy cách 70x70x7 | 6m | 44 | 10,250 | 451,000 |
Thép hình V quy bí quyết 75x75x7 | 6m | 47 | 10,250 | 481,750 |
Thép hình V quy phương pháp 80x80x6 | 6m | 44 | 10,250 | 451,000 |
Thép hình V quy phương pháp 80x80x7 | 6m | 51 | 10,250 | 522,750 |
Thép hình V quy giải pháp 80x80x8 | 6m | 57 | 10,250 | 584,250 |
Thép hình V quy cách 90x90x6 | 6m | 50 | 10,250 | 512,500 |
Thép hình V quy biện pháp 90x90x7 | 6m | 57.84 | 10,250 | 592,860 |
Thép hình V quy bí quyết 100x100x8 | 6m | 73 | 10,250 | 748,250 |
Thép hình V quy cách 100x100x10 | 6m | 90 | 10,250 | 922,500 |
Thép hình V quy bí quyết 120x120x8 | 12m | 176 | 10,250 | 1,804,000 |
Thép hình V quy cách 120x120x10 | 12m | 219 | 10,250 | 2,244,750 |
Thép hình V quy phương pháp 120x120x12 | 12m | 259 | 10,250 | 2,654,750 |
Thép hình V quy giải pháp 130x130x10 | 12m | 237 | 10,250 | 2,429,250 |
Thép hình V quy bí quyết 130x130x12 | 12m | 280 | 10,250 | 2,870,000 |
Thép hình V quy giải pháp 150x150x10 | 12m | 274 | 10,250 | 2,808,500 |
Thép hình V quy biện pháp 150x150x12 | 12m | 327 | 10,250 | 3,351,750 |
Thép hình V quy cách 150x150x15 | 12m | 405 | 10,250 | 4,151,250 |
Thép hình V quy biện pháp 175x175x15 | 12m | 472 | 10,250 | 4,838,000 |
Thép hình V quy biện pháp 200x200x15 | 12m | 543 | 10,250 | 5,565,750 |
Thép hình V quy phương pháp 200x200x20 | 12m | 716 | 10,250 | 7,339,000 |
Thép hình V quy giải pháp 200x200x25 | 12m | 888 | 10,250 | 9,102,000 |