Bảng Giá Ống Tiền Phong Mới Nhất 2023, Bảng Giá Ống Nhựa Tiền Phong Mới Nhất 2023

-
PVC chi phí Phong mới nhất 2023 để quý khách có căn cứ kiểm tra giá của nhà sản xuất khi mua hàng. Bảng giá Giá Ống nhựa PVC chi phí Phong 2023 bao gồm: báo giá Ống u
PVC hệ Inch, bảng giá Ống u
PVC hệ mét, bảng báo giá phụ khiếu nại u
PVC thoát hệ mét.

Bạn đang xem: Bảng giá ống tiền phong

Mua Ống Nhựa
PVC tiền Phong khuyến mãi Cao Ở Đâu?

Công ty Phú Xuân là nhà sản xuất chính thức của vật liệu nhựa Tiền Phongvì vậy chúng tôi cam đoan với quý quý khách hàng các chính sách bánhàng tốt nhất có thể như saunhư sau:Chiết Khấu
Cao tốt nhất - giao hàng Tận Nơi- Đầy Đủ CO, CQ

Mọi yêu cầu Báo giá bán Ống vật liệu bằng nhựa PVC tiền Phongquý người sử dụng vui lòng contact theo thông tin sau để được làm giá tốt

Văn Phòng: 686/18C Quốc Lộ 13, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, Tp HCM

gmail.com

Bảng giá Ống PVC Hệ Inch
Tiền Phong new Nhất

Đơn giá: VNĐ/Mét

ĐƯỜNG KÍNH (D-PHI)

ĐỘ DÀY ()

ÁP SUẤT (PN-Bar)

GIÁ CHƯA VAT

GIÁ BÁN

Ống PVC D21 tiền Phong

1.2

9

5,818

6,400

1.4

12

7,000

7,700

1.6

15

8,091

8,900

2.5

20

11,909

13,100

Ống PVC D27 tiền Phong

1.4

9

8,909

9,800

1.6

10

10,545

11,600

1.8

12

11,636

12,800

2.5

17

15,091

16,600

3

20

18,273

20,100

Ống PVC D34 chi phí Phong

1.3

6

10,727

11,800

1.6

9

13,000

14,300

2

12

16,182

17,800

2.5

15

19,455

21,401

3

18

23,273

25,600

Ống PVC D42 tiền Phong

1.4

6

14,818

16,300

1.7

7

17,636

19,400

2.1

9

21,545

23,700

2.5

12

24,636

27,100

3

15

30,364

33,400

Ống PVC D49 chi phí Phong

1.45

5

17,000

18,700

1.9

8

22,091

24,300

2.4

9

28,182

31,000

2.5

9

29,455

32,401

3

12

35,091

38,600

Ống PVC D60 chi phí Phong

1.5

4

22,091

24,300

2

6

29,727

32,700

2.3

6

34,182

37,600

2.8

9

41,091

45,200

3

9

44,091

48,500

4

12

58,727

64,600

Ống PVC D90 tiền Phong

1.7

3

37,818

41,600

2.1

4

47,364

52,100

2.6

5

58,091

63,900

2.9

6

64,273

70,700

3

6

66,364

73,000

3.8

9

82,909

91,200

5

12

109,545

120,500

Ống PVC D114 chi phí Phong

2.4

4

68,545

75,400

2.9

4

81,091

89,200

3.2

5

90,455

99,501

3.5

6

99,364

109,300

3.8

6

106,455

117,101

4.9

9

136,364

150,000

5

9

140,182

154,200

7

12

192,909

212,200

Ống PVC D168 tiền Phong

3.5

4

145,000

159,500

4.3

5

178,273

196,100

4.5

5

190,455

209,501

5

6

208,909

229,800

6.5

7

278,727

306,600

7

8

288,545

317,400

7.3

9

298,273

328,100

9.2

12

374,000

411,400

Ống PVC D220 chi phí Phong

5.1

5

276,182

303,800

6.6

6

355,182

390,700

8.7

9

463,364

509,700

11.4

12

608,909

669,800

*

DOWLOAD BẢNG GIÁ ỐNGPVCTIỀN PHONG HỆ INCH (BS) MỚI NHẤT

****************************

DOWLOAD BẢNG GIÁ ỐNGPVCTIỀN PHONG HỆ MÉT (ISO MỚI) NHẤT

***********************************

DOWLOAD BẢNG GIÁ PHỤ KIỆNPVCTIỀN PHONG HỆ MÉT (ISO MỚI) NHẤT

Bảng giá chỉ Ống PVC ISO tiền Phong (Hệ Mét)Mới Nhất

ĐƯỜNG KÍNH (D-PHI)

ĐỘ DÀY (mm)

ÁP SUẤT (PN-Bar)

GIÁ CHƯA VAT

GIÁ BÁN

Ống PVC ISO D21 tiền Phong

1.2

10

8,545

9,400

1.5

12.5

9,273

10,200

1.6

16

11,182

12,300

2.4

25

13,091

14,400

Ống PVC ISO D27 chi phí Phong

1

4

8,636

9,500

1.3

10

10,818

11,900

1.6

12.5

12,727

14,000

2

16

14,182

15,600

3

25

20,091

22,100

Ống PVC ISO D34 chi phí Phong

1

4

11,182

12,300

1.3

8

13,091

14,400

1.7

10

16,091

17,700

2

12.5

19,545

21,500

2.6

16

22,364

24,600

3.8

25

33,091

36,400

Ống PVC ISO D42 tiền Phong

1.2

4

16,727

18,400

1.5

6

18,727

20,600

1.7

8

22,000

24,200

2

10

25,091

27,600

2.5

12.5

29,455

32,401

3.2

16

36,455

40,101

4.7

25

49,000

53,900

Ống PVC ISO D48 tiền Phong

1.6

6

22,909

25,200

1.9

8

26,182

28,800

2.3

10

30,182

33,200

2.9

12.5

36,545

40,200

3.6

16

45,909

50,500

5.4

25

65,818

72,400

Ống PVC ISO D60 tiền Phong

1.5

5

30,455

33,501

1.8

6

37,182

40,900

2.3

8

43,273

47,600

2.9

10

52,273

57,500

3.6

12.5

65,545

72,100

4.5

16

78,727

86,600

6.7

25

115,727

127,300

Ống PVC ISO D75 chi phí Phong

1.5

4

35,727

39,300

1.9

5

41,636

45,800

2.2

6

47,182

51,900

2.9

8

61,455

67,601

3.6

10

76,182

83,800

4.5

12.5

95,818

105,400

5.6

16

115,727

127,300

8.4

25

167,182

183,900

Ống PVC ISO D90 tiền Phong

1.5

3

43,545

47,900

1.8

4

49,818

54,800

2.2

5

58,273

64,100

2.7

6

67,364

74,100

3.5

8

88,364

97,200

4.3

10

109,636

120,600

5.4

12.5

136,273

149,900

6.7

16

164,636

181,100

10.1

25

237,636

261,400

Ống PVC ISO D110 chi phí Phong

1.9

3

65,818

72,400

2.2

4

74,455

81,901

2.7

5

86,727

95,400

3.2

6

98,727

108,600

4.2

8

138,364

152,200

5.3

10

165,545

182,100

6.6

12.5

204,364

224,800

8.1

16

247,727

272,500

12.3

25

352,364

387,600

Ống PVC ISO D125 chi phí Phong

2.5

4

91,545

100,700

3.1

5

107,273

118,000

3.7

6

127,000

139,700

4.8

8

161,273

177,400

6

10

203,000

223,300

7.4

12.5

248,909

273,800

9.2

16

305,364

335,900

14

25

436,182

479,800

Ống PVC ISO D140 tiền Phong

2.8

4

113,909

125,300

3.5

5

134,091

147,500

4.1

6

158,000

173,800

5.4

8

211,364

232,500

6.7

10

258,727

284,600

8.3

12.5

318,182

350,000

10.3

16

390,545

429,600

15.7

25

552,000

607,200

Ống PVC ISO D160 chi phí Phong

2.5

3

116,182

127,800

3.2

4

152,091

167,300

4

5

177,273

195,000

4.7

6

204,636

225,100

6.2

8

264,727

291,200

7.7

10

335,909

369,500

9.5

12.5

412,364

453,600

11.8

16

507,091

557,800

17.9

25

718,545

790,400

Ống PVC ISO D180 chi phí Phong

3.6

4

187,273

206,000

4.4

5

217,273

239,000

5.3

6

258,636

284,500

6.9

8

330,364

363,400

8.6

10

422,727

465,000

10.7

12.5

523,636

576,000

13.3

16

642,455

706,701

Ống PVC ISO D200 tiền Phong

3.2

3

217,909

239,700

3.9

4

228,545

251,400

4.9

5

276,091

303,700

5.9

6

321,091

353,200

7.7

8

409,818

450,800

9.6

10

525,000

577,500

11.9

12.5

647,182

711,900

14.7

16

790,455

869,501

Ống PVC ISO D225 chi phí Phong

4.4

4

280,091

308,100

5.5

5

336,636

370,300

6.6

6

399,091

439,000

8.6

8

518,182

570,000

10.8

10

664,636

731,100

13.4

12.5

821,455

903,601

16.6

16

982,636

1,080,900

Ống PVC ISO D250 chi phí Phong

3.9

3

294,545

324,000

4.9

4

367,182

403,900

6.2

5

442,727

487,000

7.3

6

516,636

568,300

9.6

8

667,818

734,600

11.9

10

844,182

928,600

14.8

12.5

1,045,545

1,150,100

18.4

16

1,275,364

1,402,900

Ống PVC ISO D280 tiền Phong

5.5

4

440,273

484,300

6.9

5

526,545

579,200

8.2

6

620,273

682,300

10.7

8

796,909

876,600

13.4

10

1,092,909

1,202,200

16.6

12.5

1,254,636

1,380,100

20.6

16

1,529,636

1,682,600

Ống PVC ISO D315 tiền Phong

6.2

4

556,545

612,200

7.7

5

660,727

726,800

9.2

6

792,727

872,000

12.1

8

996,000

1,095,600

15

10

1,378,909

1,516,800

18.7

12.5

1,588,909

1,747,800

23.2

16

1,934,000

2,127,400

Ống PVC ISO D355 tiền Phong

7

4

703,091

773,400

8.7

5

863,273

949,600

10.4

6

1,027,000

1,129,700

13.6

8

1,332,727

1,466,000

16.9

10

1,638,727

1,802,600

21.1

12.5

2,022,455

2,224,701

26.1

16

2,463,727

2,710,100

Ống PVC ISO D400 tiền Phong

7.8

4

882,273

970,500

9.8

5

1,097,000

1,206,700

11.7

6

1,304,636

1,435,100

15.3

8

1,689,000

1,857,900

19.1

10

2,086,545

2,295,200

23.7

12.5

2,558,182

2,814,000

30

16

3,219,636

3,541,600

Ống PVC ISO D450 tiền Phong

8.8

4

1,119,727

1,231,700

11

5

1,386,636

1,525,300

13.2

6

1,654,455

1,819,901

17.2

8

2,136,273

2,349,900

21.5

10

2,646,455

2,911,101

Ống PVC ISO D500 tiền Phong

9.8

4

1,468,545

1,615,400

12.3

6

1,751,091

1,926,200

15.3

8

-

19.1

10

2,619,545

2,881,500

23.9

12.5

-

29.7

16

-

Ống PVC ISO D560 chi phí Phong

13.7

6

2,125,818

2,338,400

17.2

8

-

21.4

10

-

26.7

12.5

-

Ống PVC ISO D630 chi phí Phong

15.4

6

2,689,818

2,958,800

19.3

8

3,224,182

3,546,600

24.1

10

-

30

12.5

-

Ống PVC ISO D710 tiền Phong

17.4

6

4,245,636

4,670,200

21.8

8

5,271,818

5,799,000

27.2

10

-

Ống PVC ISO D800 tiền Phong

19.6

6

-

24.5

8

-

30.6

10

-

Chính Sách
Bán sản phẩm Ống u
PVC Nhựa
Tiền Phong

- địa thế căn cứ và giá chỉ trị deals Phú Xuân sẽ phẳng phiu mức Chiết Khấu cao nhất Ống PVCTiền Phong cho khách hàng,với lợi thế là đơn vị chức năng chuyên hỗ trợ hàng cho các công trình dự án lớn do vậy Phú Xuân luôn luôn có giá nguồn vào rẻ độc nhất để cung cấp cho khách hàng hàng.

- hỗ trợ giao hàng tới tận công trình

- cung ứng cho mượn máy hàn thi công

- Hỗ trợ kỹ thuật hỗ trợ tư vấn khi phát sinh những vấn đề trong quá trình thi công

- Chính sách thanh toán linh hoạt khi mua hàng

- Cung cấp miễn phí ống mẩu, hồ sơ chứng từ cần thiết

Phân Phối Ống nhựa Tiền Phong khu vực Miền Trung

- trưng bày Ống vật liệu bằng nhựa PVC tiền Phongtại Đà Nẵng

- bày bán Ống vật liệu nhựa PVC chi phí Phong trên Quảng Nam

-Phân Phối Ống vật liệu bằng nhựa PVC tiền Phong trên Quảng Nam

-Phân Phối Ống vật liệu nhựa PVC tiền Phong tại Quảng Nghãi

-Phân Phối Ống vật liệu bằng nhựa PVC chi phí Phong trên Bình Định

-Phân Phối Ống vật liệu nhựa PVC chi phí Phong tại Phú Yên

-Phân Phối Ống vật liệu bằng nhựa PVC chi phí Phong tại Khánh Hòa

-Phân Phối Ống vật liệu nhựa PVC tiền Phong tại Ninh Thuận

-Phân Phối Ống vật liệu nhựa PVC tiền Phong trên Bình Thuận

Phân Phối nhựa Tiền Phong quanh vùng Miền Đồng

-Phân Phối Ống nhựa PVC chi phí Phong trên Vũng Tàu

-Phân Phối Ống vật liệu nhựa PVC chi phí Phong tại Đồng Nai

-Phân Phối Ống vật liệu nhựa PVC chi phí Phong tại Tp HCM

-Phân Phối Ống nhựa PVC chi phí Phong trên Tây Ninh

-Phân Phối Ống nhựa PVC chi phí Phong tại Bình Dương

-Phân Phối Ống vật liệu nhựa PVC chi phí Phong trên Bình Phước

Phân Phối vật liệu bằng nhựa Tiền Phong khu vực Miền Tây

-Phân Phối Ống nhựa PVC tiền Phong trên An Giang

-Phân Phối Ống vật liệu bằng nhựa PVC chi phí Phong tại bạc đãi Liêu

-Phân Phối Ống vật liệu nhựa PVC tiền Phong tại Bến Tre

-Phân Phối Ống vật liệu nhựa PVC chi phí Phong tại Cà Mau

-Phân Phối Ống vật liệu nhựa PVC tiền Phong tại nên Thơ

-Phân Phối Ống nhựa PVC tiền Phong tại Đồng Tháp

-Phân Phối Ống vật liệu nhựa PVC tiền Phong trên Hậu Giang

-Phân Phối Ống vật liệu nhựa PVC chi phí Phong tại Kiên Giang

-Phân Phối Ống vật liệu bằng nhựa PVC chi phí Phong tại Long An

-Phân Phối Ống vật liệu nhựa PVC chi phí Phong trên Sóc Trăng

-Phân Phối Ống vật liệu bằng nhựa PVC tiền Phong tại Tiền Giang

-Phân Phối Ống nhựa PVC tiền Phong tại Trà Vinh

-Phân Phối Ống nhựa PVC tiền Phong tại Vĩnh Long

Chắc hẳn ai trong chúng ta cũng số đông nghe qua cái brand name ống vật liệu nhựa Tiền Phong. Từ tương đối lâu thương hiệu này đã vướng lại tên tuổi, vệt ấn của bản thân mình trong ngành công nghiệp chế tạo và cung ứng nhựa hàng đầu Việt Nam. Nội dung bài viết dưới trên đây Điện Nước Tiến Thành sẽ gửi cho tới quý khách hàng bảng giá chỉ ống nhựa Tiền Phong 2023 được cập nhật mới nhất


Sơ lược về hãng ống vật liệu nhựa Tiền Phong

Ống nhựa PVC tiền Phòng tất cả 2 nhiều loại là ống vật liệu bằng nhựa PVC mềm và ống nhựa PVC cứng ( ống u
PVC )Ống nhựa PPR chi phí Phong có 4 loại: ống vật liệu nhựa PPR PN10, ống vật liệu bằng nhựa PPR PN16, ống vật liệu bằng nhựa PPR PN20 với ống vật liệu nhựa PPR PN25Ống vật liệu bằng nhựa HDPE chi phí Phong gồm: ống vật liệu bằng nhựa đen, ống HDPE sọc kẻ xanh, ống dẫn nước sạch, ống vật liệu nhựa chịu áp lực nặng nề HDPE, ống vật liệu nhựa HDPE 2 lớp và ống nước thải thải.

Xem thêm: Chương trình tour du lịch khởi hành từ đà lạt 3n3đ chương trình mới nhất 2023

Có thể điểm qua những ưu thế vượt trội của các thành phầm nhựa tiền Phong đã đạt được mà phần đông thương hiệu khác không tồn tại như:

Sản phẩm ống vật liệu nhựa Tiền phong đều có khả năng thích nghi tốt với nhiệt độ môi trường thiên nhiên khắc nghiệt nhất là thời tiết với khí hậu trên Việt Nam
Mỗi mẫu ống đều có tác dụng chống oxy hóa cao, nhất là không bị thay đổi dạng, biến đổi theo thời gian
Với mặt phẳng trơn nhẵn, sản phẩm giúp vận tốc lưu thông vào cống nhanh hơn

Nguyên liệu cung cấp có chất lượng tốt, thân thiện, an toàn với môi trường và thông thường có tuổi lâu cao.

Bảng giá chỉ ống vật liệu nhựa Tiền Phong 2023

Ống vật liệu bằng nhựa Tiền Phong luôn dẫn đầu về unique cũng như sản lượng tiêu hao ống trên thị trường hiện nay. Thành phầm được những nhà đầu tư, người tiêu dùng tin tưởng chọn lọc sử dụng. Cùng dưới đây là bảng giá ống nhựa Tiền Phong.

Bảng giá ống nhựa u
PVC tiền Phong

STTTÊN SÀN PHÁM(DN – DK DANH NGHÍA – MM)CLASSÁPSUÁT(PN)CHIỀUDÀY(MM)ĐVTĐƠN GIÁ
Chưa VATThanh toán
121 Thoát1.00m6,5457,200
2Ống nhựa upvc chi phí Phong 21010.01.20m8,0008,800
3Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 21112.51.50m8,7279,600
4Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 21216.01.60m10,54511,600
5Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 21325.02.40m12,36413,600
627 Thoát1.00m8,0918,900
7Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 27010.01.30m10,18211,200
8Ống nhựa upvc tiền Phong 27112.51.60m12,00013,200
9Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 27216.02.00m13,27314,600
10Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 27325.03.00m18,81820,700
1134 Thoát1.00m10,54511,600
12Ống nhựa upvc chi phí Phong 3408.01.30m12,36413,600
13Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 34110.01.70m15,09116,600
14Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 34212.52.00m18,36420,200
15Ống nhựa upvc tiền Phong 34316.02.60m21,09123,200
16Ống nhựa upvc tiền Phong 34425.03.80m31,09134,200
1742 Thoát1.20m15,72717,300
18Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 4206.01.50m17,63619,400
19Ống nhựa upvc tiền Phong 4218.01.70m20,63622,700
20Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 42210.02.00m23,54525,900
21Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 42312.52.50m27,63630,400
22Ống nhựa upvc tiền Phong 42416.03.20m34,27337,700
23Ống nhựa upvc tiền Phong 42525.04.70m46,00050,600
2448 Thoát1.40m18,36420,200
25Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 4806.01.60m21,54523,700
26Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 4818.01.90m24,54527,000
27Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 48210.02.30m28,36431,200
28Ống nhựa upvc tiền Phong 48312.52.90m34,36437,800
29Ống nhựa upvc chi phí Phong 48416.03.60m43,18247,500
30Ống nhựa upvc tiền Phong 48525.05.40m61,81868,000
3160 Thoát1.401.50m23,90926,300
32Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 6005.0m28,636 31,500
33Ống nhựa upvc chi phí Phong 6016.01.80m34,90938.400
34Ống nhựa upvc chi phí Phong 6028.02.30m40,63644,700
35Ống nhựa upvc tiền Phong 60310.02.90m49,09154,000
36Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 60412.53.60m61,63667,800
37Ống nhựa upvc chi phí Phong 60516.04.50m74,00081,400
38Ống nhựa upvc chi phí Phong 60625.06.70m108,818119,700
3963 Thoát5.01.60m28,18231,000
40Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 636.01.90m33,18236,500
41Ống nhựa upvc tiền Phong 638.02.50m41,36445,500
42Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 6310.03.00m51,81857,000
43Ống nhựa upvc chi phí Phong 6312.53.80m64,27370,700
44Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 6316.04.70m78,54586,400
4575 Thoát1.50m33,54536,900
46Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 7505.01.90m39,18243,100
47Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 7516.02.20m44,27348,700
48Ống nhựa upvc tiền Phong 7528.02.90m57,81863,600
49Ống nhựa upvc tiền Phong 75310.03.60m71,54578,700
50Ống nhựa upvc chi phí Phong 75412.54.50m90,09199,100
51Ống nhựa upvc tiền Phong 75516.05.60m108,818119,700
52Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 75625.08.40m157,091172,800
5390 Thoát1.50m41,00045,100
54Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 9004.01.80m46,81851,500
55Ống nhựa upvc tiền Phong 9015.02.20m54,72760,200
56Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 9026.02.70m63,36469,700
57Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 9038.03.50m83,09191,400
58Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 90410.04.30m 103,091113,400
59Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 90512.55.40m128,000140,800
60Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 90616.06.70m154,727170,200
61Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 90725.010.10m223,364245,700
62110 Thoátt.90m6t ,81868,000
63Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 11004.02.20m69,90976,900
64Ống nhựa upvc tiền Phong 11015.02.70m81,54589,700
65Ống nhựa upvc tiền Phong 11026.03.20m92;818102,100
66Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 11038.04.20m130,000143,000
67Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 110410.05.30m155,636171,200
68Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 110512.56.60m192,091211,300
69Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 110616.08.10m232,818256,100
70Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 110725.012.30m331,182364,300
71125 Thoát2.00m68,27375,100
72Ống nhựa upvc tiền Phong 1254.02.50m86,00094,600
73Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 12515.03.10m100,818110,900
74Ống nhựa upvc chi phí Phong 12526.03.70m119,364131,300
75Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 12538.04.80m151,545166,700
76Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 125410.06.00m190,818209,900
77Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 125512.57.40m234,000257,400
78Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 125616.09.20m287,000315,700
79Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 1257 25.014.00m409,909450,900
80140 Thoát2.20m84,09192,500
81Ống nhựa upvc chi phí Phong 1404.02.80m107,091117,800
82Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 14015.03.50m126,000138,600
83Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 14026.04.10m148,545163,400
84Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 14038.05.40m198,636218,500
85Ống nhựa upvc chi phí Phong 140410.06.70m243,182267,500
86Ống nhựa upvc tiền Phong 140512.58.30m299,000328,900
87Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 140616.010.30m 367,091403,800
88Ống nhựa upvc tiền Phong 140725.015.70m518,727570,600
89160 Thoát2.50m109,182120,100
90Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 1604.03.20m143,000157,300
91Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 16015.04.00m166,636183,300
92Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 16026.04.70m192,364211,600
93Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 16038.06.20m248,818273,700
94Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 160410.07.70m315,727347,300
95Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 160512.59.50m387,545426,300
96Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 160616.011.80m476,545524,200
97Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 160725.017.90m675,273742,800
98180 Thoát2.80m137,182150,900
99Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 1804.03.60m176,000193,600
100Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 18015.04.40m204,182224,600
101Ống nhựa upvc tiền Phong 18026.05.30m243,091267,400
102Ống nhựa upvc chi phí Phong 18038.06.90m310,545341,600
103Ống nhựa upvc tiền Phong 180410.08.60m397,273437,000
104Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 180512.510.70m492,182541,400
105Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 180616.013.30m603,818664,200
106200 Thoát3.20m204,818225,300
107Ống nhựa upvc chi phí Phong 2004.03.90m214,818236,300
108Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 20015.04.90m259,545285,500
109Ống nhựa upvc chi phí Phong 20026.05.90m301,818332,000
110Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 20038.07.70m385,182423,700
111Ống nhựa upvc tiền Phong 200410.09.60m493,364542,700
112Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 200512.511.90m608,182669,000
113Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 200616.014.70m742,909817,200
114225 Thoát3.50m212,636233,900
115Ống nhựa upvc chi phí Phong 2254.04.40m263,273289,600
116Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 22515.05.50m316,364348,000
117Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 22526.06.60m375,091412,600
118Ống nhựa upvc tiền Phong 22538.08.60m487,000535,700
119Ống nhựa upvc chi phí Phong 225410.010.80m624,727687,200
120Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 225512.513.40m772,091849,300
121Ống nhựa upvc tiền Phong 225616.016.60m923,5451,015,900
122250 Thoát3.90m276,818304,500
123Ống nhựa upvc chi phí Phong 2504.04.90m345,091379,600
124Ống nhựa upvc chi phí Phong 25015.06.20m416,091 457,700
125Ống nhựa upvc chi phí Phong 25026.07.30m485,545534,100
126Ống nhựa upvc chi phí Phong 25038.09.60m627,636690,400
127Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 250410.011.90m793,364872,700
128Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 250512.514.80m982,6361,080,900
129Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 250616.018.40m1,198,6361,318,500
130280 4.05.50m413,818455,200
131Ống nhựa upvc chi phí Phong 28015.06.90m494,818544,300
132Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 28026.08.20m583,000641,300
133Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 28038.010.70m749,000823,900
134Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 280410.013.40m1,027,1821,129,900
135Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 280512.516.60m1,179,1821,297,100
136Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 280616.020.60m1,437,6361,581,400
1373154.06.20m523,091575,400
138Ống nhựa upvc chi phí Phong 31515.07.70m621,000683,100
139Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 31526.09.20m745,091819,600
140Ống nhựa upvc chi phí Phong 31538.012.10m936,0911,029,700
141Ống nhựa upvc tiền Phong 315410.015.00m1,296,0001,425,600
142Ống nhựa upvc chi phí Phong 315512.518.70m1,493,2731,642,600
143Ống nhựa upvc chi phí Phong 315616.023.20m1,817,7271,999,500
1443554.07.00m660,727726,800
145Ống nhựa upvc chi phí Phong 35515.08.70m811,364892,500
146Ống nhựa upvc chi phí Phong 35526.010.40m965,2731,061,800
147Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 35538.013.60m1,252,5451,377,800
148Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 355410.016.90m1,540,1821,694,200
149Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 355512.521.10m1,900,7272,090,800
150Ống nhựa upvc tiền Phong 355616.026.10m2,315,5452,547,100
1514004.07.80m829,182912,100
152Ống nhựa upvc tiền Phong 40015.09.80m1,031,0001,134,100
153Ống nhựa upvc tiền Phong 40026.011.70m1,226,0911,348,700
154Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 40038.015.30m1,587,3641,746,100
155Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 400410.019.10m1,961,0912,157,200
156Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 400512.523.70m2,404,2732,644,700
157Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 40016.030.00m3,025,9093,328,500
1584504.08.80m1,052,3641,157,600
159Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 45015.011.00m1,303,2731,433,600
160Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 45026.013.20m1,554,9091,710,400
161Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 45038.017.20m2,007,727 2,208,500
162Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 450410.021.50m2,487,2732,736,000
16350004.09.80m1,380,1821,518,200
164Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 50015.012.30m1,645,7271,810,300

Đơn giá chỉ ống vật liệu bằng nhựa HDPE chi phí Phong

TÊN SẢN PHẨMDN – ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA(MM)ÁP SUẤT(PN)ĐVTĐƠN GIÁ(VNĐ)
TRƯỚC VAT

SAU VAT(8%)

ỐNG HDPE 100 tiền Phong
Ø20×1.4mm10m6,5007,020
Ø20×1.6mm12.5m7,4007,992
Ø20×2.0mm16m8,1008,748
Ø25×1.6mm10m8,9009,612
Ø25×2.0mm12.5m10,18210,997
Ø25×2.3mm16m11,63612,567
Ø25×3.0mm20m14,36415,513
Ø32×1.6mm8m13,63614,727
Ø32×2.0mm10m13,09114,138
Ø32×2.4mm12.5m15,45516,691
Ø32×3.0mm16m18,72720,225
Ø32×3.6mm20m22,54524,349
Ø40×2.0mm8m16,54517,869
Ø40×2.4mm10m19,72721,305
Ø40×3.0mm12.5m24,09126,018
Ø40×3.7mm16m28,90931,222
Ø40×4.5mm20m34,54537,309
Ø50×2.4mm8m25,18227,197
Ø50×3.0mm10m30,54532,989
Ø50×4.6mm12.5m37,00039,960
Ø50×4.6mm16m45,36448,993
Ø50×5.6mm20m53,27357,535
Ø63×3.0mm8m39,54542,709
Ø63×3.8mm10m48,63652,527
Ø63×4.7mm12.5m59,00063,720
Ø63×5.8mm16m71,36477,073
Ø63×7.1mm20m85,45592,291
Ø75×3.6mm8m56,45560,971
Ø75×4.5mm10m69,09174,618
Ø75×5.6mm12.5m84,09190,818
Ø75×6.8mm16m100,182108,197
Ø75×8.4mm20m120,000129,600
Ø90×4.3mm8m81,00087,480
Ø90×5.4mm10m98,636106,527
Ø90×6.7mm12.5m120,000129,600
Ø90×8.1mm16m144,182155,717
Ø90×10.0mm20m173,182187,037
Ø110×4.2mm6m96,818104,563
Ø110×5.3mm8m120,455130,091
Ø110×6.6mm10m148,182160,037
Ø110×8.1mm12.5m178,636192,927
Ø110×10.0mm16m214,091231,218
Ø11012.3mm20m262,636283,647
Ø125×4.8mm6m125,000135,000
Ø125×6.0mm8m154,091166,418
Ø125×7.4mm10m188,364203,433
Ø125×9.2mm12.5m229,636248,007
Ø125×11.4mm16m276,818298,963
Ø125×14.0mm20m336,636363,567
Ø140×5.4mm6m156,818169,363
Ø140×6.7mm8m192,455207,851
Ø140×8.3mm10m235,364254,193
Ø140×10.3mm12.5m286,909309,862
Ø140×12.7mm16m344,545372,109
Ø140×15.7mm20m422,727456,545
Ø160×6.2mm6m206,273222,775
Ø160×7.7mm8m253,273273,535
Ø160×9.5mm10m308,636333,327
Ø160×11.8mm12.5m374,909404,902
Ø160×14.6mm16m453,636489,927
Ø160×17.9mm20m555,000599,400
Ø180×6.9mm6m257,182277,757
Ø180×8.6mm8m318,091343,538
Ø180×10.7mm10m389,545420,709
Ø180×13.3mm12.5m476,272514,374
Ø180×16.4mm16m571,818617,563
Ø180×20.1mm20m698,182754,037
Ø200×7.7mm6m319,182344,717
Ø200×9.6mm8m395,727427,385
Ø200×11.9mm10m483,727522,425
Ø200×14.7mm12.5m583,182629,837
Ø200×18.2mm16m707,273763,855
Ø200×22.4mm20m868,182937,637
Ø225×8.6mm6m401,000433,080
Ø225×10.8mm8m498,000537,840
Ø225×13.4mm10m606,182654,677
Ø225×16.6mm12.5m739,545798,709
Ø225×20.5mm16m893,636965,127
Ø225×25.2mm20m1,073,6361,159,527
Ø250×9.6mm6m496,091535,778
Ø250×11.9mm8m608,364657,033
Ø250×14.8mm10m746,818806,563
Ø250×18.4mm12.5m909,000981,720
Ø250×22.7mm16m1,100,0001,188,000
Ø250×27.9mm20m1,325,4551,431,491
Ø280×10.7mm6m617,364666,753
Ø280×13.4mm8m773,909835,822
Ø280×16.6mm10m933,6361,008,327
Ø280×20.6mm12.5m1,145,3641,236,993
Ø280×25.4mm16m1,377,2731,487,455
Ø280×31.3mm20m1,659,0911,791,818
Ø315×12.1mm6m787,727850,745
Ø315×15.0mm8m968,9091,046,422
Ø315×18.7mm10m1,186,3641,281,273
Ø315×23.2mm12.5m1,444,0911,559,618
Ø315×28.6mm16m1,742,7271,882,145

Bảng giá bán phụ khiếu nại ống pvc tiền Phong

Tải đầy đủ bảng báo giá phụ khiếu nại ống Upvc chi phí Phong

*