BẢNG GIÁ ỐNG THÉP ỐNG 2022, BẢNG GIÁ THÉP HỘP, THÉP ỐNG HÒA PHÁT MỚI NHẤT
Tiêu chuẩn ống thép
Mác thép: ASTMĐường kính : 15,8mm-219,1mm.Độ dày: 0,9mm-11mm.Chiều dài:6m– Ống thép mạ kẽm phi 60 được sản xuất theo quy trình công nghệ hiện đại.
Bạn đang xem: Bảng giá ống thép
– Được thống kê giám sát bởi các kỹ sư giàu kinh nghiệm nên unique ống thép luôn đạt tiêu chuẩn chỉnh ASTM.
Những ưu điểm, ống thép phi 60
Ống thép mạ kẽm phi 60 chăm được áp dụng làm hệ thống PCCC cho các công trình bên cao tầng.Được áp dụng làm ống dẫn khí, kiến thiết công nghiệp và chế tạo máy…Ống thép mạ kẽm có kết cấu từ thép được mạ kẽm đề xuất được ứng dụng rất phổ biến.Có nhiều điểm mạnh đó là: được sử dụng phổ biến do công dụng chống ô xi hóa do được mạ kẽm.Dễ lắp đặt và vận chuyển vì ống nhẹ, độ chịu lực tốt.Độ chống oxi hóa cao, dễ bảo dưỡng và tiết kiệm chi phí công bảo dưỡng, bảo trì.Bảng giá chỉ ống thép mạ kẽm phi 60
STT | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
01 | Phi 21 | 0.8 mm | cây | 31.500 vnđ |
02 | 0.9 mm | cây | 35.000 vnđ | |
03 | 1.0 mm | cây | 38.500 vnđ | |
04 | 1.1 mm | cây | 42.000 vnđ | |
05 | 1.2 mm | cây | 45.000 vnđ | |
06 | 1.4 mm | cây | 52.000 vnđ | |
07 | 1.8 mm | cây | 66.000 vnđ | |
08 | Phi 27 | 0.9 mm | cây | 43.500 vnđ |
09 | 1.0 mm | cây | 48.000 vnđ | |
10 | 1.1 mm | cây | 53.000 vnđ | |
11 | 1.2 mm | cây | 58.000 vnđ | |
12 | 1.4 mm | cây | 68.000 vnđ | |
13 | 1.7 mm | cây | 82.000 vnđ | |
14 | 1.8 mm | cây | 87.000 vnđ | |
15 | Phi 34 | 0.9 mm | cây | 57.000 vnđ |
16 | 1.0 mm | cây | 62.500 vnđ | |
17 | 1.1 mm | cây | 68.500 vnđ | |
18 | 1.2 mm | cây | 74.000 vnđ | |
19 | 1.4 mm | cây | 84.500 vnđ | |
20 | 1.5 mm | cây | 90.000 vnđ | |
21 | 1.7 mm | cây | 103.500 vnđ | |
22 | 1.8 mm | cây | 109.000 vnđ | |
23 | Phi 42 | 0.9 mm | cây | 71.000 vnđ |
24 | 1.0 mm | cây | 78.000 vnđ | |
25 | 1.1 mm | cây | 85.000 vnđ | |
26 | 1.2 mm | cây | 92.000 vnđ | |
27 | 1.4 mm | cây | 106.000 vnđ | |
28 | 1.7 mm | cây | 125.000 vnđ | |
29 | 2.0 mm | cây | 146.000 vnđ | |
30 | 2.5 mm | cây | 180.000 vnđ | |
31 | 3.0 mm | cây | 221.000 vnđ | |
32 | 3.2 mm | cây | 240.000 vnđ | |
33 | Phi 49 | 1.1 mm | cây | 98.000 vnđ |
34 | 1.2 mm | cây | 106.000 vnđ | |
35 | 1.4 mm | cây | 122.500 vnđ | |
36 | 1.7 mm | cây | 146.000 vnđ | |
37 | 1.8 mm | cây | 155.000 vnđ | |
38 | 2.0 mm | cây | 173.000 vnđ | |
39 | 2.5 mm | cây | 217.000 vnđ | |
40 | 3.2 mm | cây | 285.000 vnđ | |
41 | Phi 60 | 1.1 mm | cây | 121.000 vnđ |
42 | 1.2 mm | cây | 130.000 vnđ | |
43 | 1.4 mm | cây | 151.000 vnđ | |
44 | 1.5 mm | cây | 161.500 vnđ | |
45 | 1.7 mm | cây | 180.500 vnđ | |
46 | 1.8 mm | cây | 197.000 vnđ | |
47 | 2.0 mm | cây | 219.000 vnđ | |
48 | 2.5 mm | cây | 269.000 vnđ | |
49 | 3.0 mm | cây | 326.000 vnđ | |
50 | Phi 76 | 1.1 mm | cây | 153.000 vnđ |
51 | 1.2 mm | cây | 166.000 vnđ | |
52 | 1.4 mm | cây | 195.000 vnđ | |
53 | 1.7 mm | cây | 236.000 vnđ | |
54 | 2.0 mm | cây | 275.000 vnđ | |
55 | 2.5 mm | cây | 339.000 vnđ | |
56 | 2.9 mm | cây | 392.000 vnđ | |
57 | 3.0 mm | cây | 407.000 vnđ | |
58 | Phi 90 | 1.2 mm | cây | 202.000 vnđ |
59 | 1.4 mm | cây | 230.000 vnđ | |
60 | 1.7 mm | cây | 277.000 vnđ | |
61 | 2.0 mm | cây | 325.000 vnđ | |
62 | 2.5 mm | cây | 399.000 vnđ | |
63 | 2.9 mm | cây | 464.000 vnđ | |
64 | 3.0 mm | cây | 479.000 vnđ | |
65 | 3.2 mm | cây | 515.000 vnđ | |
66 | Phi 114 | 1.4 mm | cây | 290.000 vnđ |
67 | 1.7 mm | cây | 351.000 vnđ | |
68 | 2.0 mm | cây | 415.000 vnđ | |
69 | 2.5 mm | cây | 511.000 vnđ | |
70 | 2.9 mm | cây | 598.000 vnđ | |
71 | 3.0 mm | cây | 622.000 vnđ | |
72 | 3.2 mm | cây | 663.000 vnđ | |
73 | 3.8 mm | cây | 782.000 vnđ | |
74 | 3.9 mm | cây | 815.000 vnđ |
Bảng giá chỉ mang ý nghĩa tham khảo, người tiêu dùng mua mặt hàng xin gọi thép Bảo Tín
Bảng giá ống thép mạ kẽm được công ty Thép Hùng Phát update mới tốt nhất trong thời hạn qua. Công ty thép Hùng vạc chuyên cung cấp các thành phầm ống thép mạ kẽm bao gồm hãng với đa dạng và phong phú kích thước không giống nhau.
Lợi ích của người tiêu dùng khi chọn Hùng phạt Steel
✅Thép ống mạ kẽm Hùng phân phát Steel | ⭕Nhân viên bốn vấn bài bản tận tâm, báo giá mới nhất |
✅Giao hàng nhanh chóng | ⭕Giao nhanh trong tầm 2h-3h tại khu vực TP.HCM và lân cận |
✅Hỗ trợ giá tiền vận chuyển | ⭕Miễn phí vận đưa trong bán kính 5km tại TP.HCM |
✅Cam kết giao đúng, giao đủ | ⭕Cam kết hôn đúng hàng, đầy đủ số cây, số kg, chính hãng cùng hàng còn bắt đầu 100% |
✅Bảo hành đổi trả | ⭕Chính sách hậu mãi, bảo hành, đổi trả hoàn vốn đầu tư nhanh chóng |
Ống thép mạ kẽm được sử dụng thoáng rộng trong ngành xây dựng, công nghiệp điện, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng góp tàu, công nghiệp vận tải, nồi hơi trao đổi nhiệt, di chuyển khí đốt, dầu khí, kỹ thuật. Xử lý nước thải … trường hợp quý khách có nhu cầu mua ống thép mạ kẽm. Hãy liên hệ ngay đến số holine của công ty chúng tôi để được hỗ trợ tư vấn và nhấn báo giá rất tốt hiện nay.
Xem thêm: Lịch Trình Tour Du Lịch Nha Trang 2 Ngày 1 Đêm, Du Lịch Nha Trang 2 Ngày 1 Đêm

Lý do nên chọn lựa mua ống thép mạ kẽm tại Thép Hùng Phát
✅ giá thành ống thép mạ kẽm | ⭐Giá ống thép mạ kẽm luôn đối đầu và cạnh tranh và rất tốt trên thị trường. Giá chỉ được đem trực tiếp tại nhà máy và được cập nhật thường xuyên. |
✅ đi lại uy tín | ⭐Vận chuyển mang đến tận chân công trình xây dựng nhanh chóng, đảm bảo an toàn tiến độ công trình. Nhận giao khắp những tỉnh phía Nam |
✅ Ống thép mạ kẽm thiết yếu hãng | ⭐Đầy đủ giấy tờ, phù hợp đồng, chứng từ CO, CQ. Tất cả đẩy đủ quy biện pháp và chủng loại để quý khách lựa chọn |
✅ support miễn phí | ⭐Tư vấn cụ thể giá và quy phương pháp từng nhiều loại ống thép mạ kẽm |
Cập nhật bảng giá ống thép mạ kẽm bắt đầu nhất
Bảng giá chỉ ống thép chỉ mang tính chất tham khảo, trong thời hạn thực khi bạn mua. Giá bán ống sắt có thể đã chuyển đổi tăng hoặc bớt nhẹ. Vày đó, để có được giá đúng đắn nhất. Vui lòng tương tác với con đường dây nóng của người sử dụng để nhận bảng báo giá mới tuyệt nhất được update ngay tại thời gian bạn gọi.
Giá chỉ mang ý nghĩa chất tìm hiểu thêm nên khách hàng vui lòng tương tác trực tiếp sẽ được báo giá đúng đắn nhất.
Quy cách | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Kg) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Cây) | |
Ống D12.7 x 1.0 | 1.73 | 17,200 | 29,756 |
Ống D12.7 x 1.1 | 1.89 | 17,200 | 32,508 |
Ống D12.7 x 1.2 | 2.04 | 17,200 | 35,088 |
Ống D15.9 x 1.0 | 2.20 | 17,200 | 37,840 |
Ống D15.9 x 1.1 | 2.41 | 17,200 | 41,452 |
Ống D15.9 x 1.2 | 2.61 | 17,200 | 44,892 |
Ống D15.9 x 1.4 | 3.00 | 17,200 | 51,600 |
Ống D15.9 x 1.5 | 3.20 | 17,200 | 55,040 |
Ống D15.9 x 1.8 | 3.76 | 17,200 | 64,672 |
Ống D21.2 x 1.0 | 2.99 | 17,200 | 51,428 |
Ống D21.2 x 1.1 | 3.27 | 17,200 | 56,244 |
Ống D21.2 x 1.2 | 3.55 | 17,200 | 61,060 |
Ống D21.2 x 1.4 | 4.10 | 17,200 | 70,520 |
Ống D21.2 x 1.5 | 4.37 | 17,200 | 75,164 |
Ống D21.2 x 1.8 | 5.17 | 17,200 | 88,924 |
Ống D21.2 x 2.0 | 5.68 | 17,200 | 97,696 |
Ống D21.2 x 2.3 | 6.43 | 17,200 | 110,596 |
Ống D21.2 x 2.5 | 6.92 | 17,200 | 119,024 |
Ống D26.65 x 1.0 | 3.80 | 17,200 | 65,360 |
Ống D26.65 x 1.1 | 4.16 | 17,200 | 71,552 |
Ống D26.65 x 1.2 | 4.52 | 17,200 | 77,744 |
Ống D26.65 x 1.4 | 5.23 | 17,200 | 89,956 |
Ống D26.65 x 1.5 | 5.58 | 17,200 | 95,976 |
Ống D26.65 x 1.8 | 6.62 | 17,200 | 113,864 |
Ống D26.65 x 2.0 | 7.29 | 17,200 | 125,388 |
Ống D26.65 x 2.3 | 8.29 | 17,200 | 142,588 |
Ống D26.65 x 2.5 | 8.93 | 17,200 | 153,596 |
Ống D33.5 x 1.0 | 4.81 | 17,200 | 82,732 |
Ống D33.5 x 1.1 | 5.27 | 17,200 | 90,644 |
Ống D33.5 x 1.2 | 5.74 | 17,200 | 98,728 |
Ống D33.5 x 1.4 | 6.65 | 17,200 | 114,380 |
Ống D33.5 x 1.5 | 7.10 | 17,200 | 122,120 |
Ống D33.5 x 1.8 | 8.44 | 17,200 | 145,168 |
Ống D33.5 x 2.0 | 9.32 | 17,200 | 160,304 |
Ống D33.5 x 2.3 | 10.62 | 17,200 | 182,664 |
Ống D33.5 x 2.5 | 11.47 | 17,200 | 197,284 |
Ống D33.5 x 2.8 | 12.72 | 17,200 | 218,784 |
Ống D33.5 x 3.0 | 13.54 | 17,200 | 232,888 |
Ống D33.5 x 3.2 | 14.35 | 17,200 | 246,820 |
Ống D38.1 x 1.0 | 5.49 | 17,200 | 94,428 |
Ống D38.1 x 1.1 | 6.02 | 17,200 | 103,544 |
Ống D38.1 x 1.2 | 6.55 | 17,200 | 112,660 |
Ống D38.1 x 1.4 | 7.60 | 17,200 | 130,720 |
Ống D38.1 x 1.5 | 8.12 | 17,200 | 139,664 |
Ống D38.1 x 1.8 | 9.67 | 17,200 | 166,324 |
Ống D38.1 x 2.0 | 10.68 | 17,200 | 183,696 |
Ống D38.1 x 2.3 | 12.18 | 17,200 | 209,496 |
Ống D38.1 x 2.5 | 13.17 | 17,200 | 226,524 |
Ống D38.1 x 2.8 | 14.63 | 17,200 | 251,636 |
Ống D38.1 x 3.0 | 15.58 | 17,200 | 267,976 |
Ống D38.1 x 3.2 | 16.53 | 17,200 | 284,316 |
Ống D42.2 x 1.1 | 6.69 | 17,200 | 115,068 |
Ống D42.2 x 1.2 | 7.28 | 17,200 | 125,216 |
Ống D42.2 x 1.4 | 8.45 | 17,200 | 145,340 |
Ống D42.2 x 1.5 | 9.03 | 17,200 | 155,316 |
Ống D42.2 x 1.8 | 10.76 | 17,200 | 185,072 |
Ống D42.2 x 2.0 | 11.90 | 17,200 | 204,680 |
Ống D42.2 x 2.3 | 13.58 | 17,200 | 233,576 |
Ống D42.2 x 2.5 | 14.69 | 17,200 | 252,668 |
Ống D42.2 x 2.8 | 16.32 | 17,200 | 280,704 |
Ống D42.2 x 3.0 | 17.40 | 17,200 | 299,280 |
Ống D42.2 x 3.2 | 18.47 | 17,200 | 317,684 |
Ống D48.1 x 1.2 | 8.33 | 17,200 | 143,276 |
Ống D48.1 x 1.4 | 9.67 | 17,200 | 166,324 |
Ống D48.1 x 1.5 | 10.34 | 17,200 | 177,848 |
Ống D48.1 x 1.8 | 12.33 | 17,200 | 212,076 |
Ống D48.1 x 2.0 | 13.64 | 17,200 | 234,608 |
Ống D48.1 x 2.3 | 15.59 | 17,200 | 268,148 |
Ống D48.1 x 2.5 | 16.87 | 17,200 | 290,164 |
Ống D48.1 x 2.8 | 18.77 | 17,200 | 322,844 |
Ống D48.1 x 3.0 | 20.02 | 17,200 | 344,344 |
Ống D48.1 x 3.2 | 21.26 | 17,200 | 365,672 |
Ống D59.9 x 1.4 | 12.12 | 17,200 | 208,464 |
Ống D59.9 x 1.5 | 12.96 | 17,200 | 222,912 |
Ống D59.9 x 1.8 | 15.47 | 17,200 | 266,084 |
Ống D59.9 x 2.0 | 17.13 | 17,200 | 294,636 |
Ống D59.9 x 2.3 | 19.60 | 17,200 | 337,120 |
Ống D59.9 x 2.5 | 21.23 | 17,200 | 365,156 |
Ống D59.9 x 2.8 | 23.66 | 17,200 | 406,952 |
Ống D59.9 x 3.0 | 25.26 | 17,200 | 434,472 |
Ống D59.9 x 3.2 | 26.85 | 17,200 | 461,820 |
Ống D75.6 x 1.5 | 16.45 | 17,200 | 282,940 |
Ống D75.6 x 1.8 | 19.66 | 17,200 | 338,152 |
Ống D75.6 x 2.0 | 21.78 | 17,200 | 374,616 |
Ống D75.6 x 2.3 | 24.95 | 17,200 | 429,140 |
Ống D75.6 x 2.5 | 27.04 | 17,200 | 465,088 |
Ống D75.6 x 2.8 | 30.16 | 17,200 | 518,752 |
Ống D75.6 x 3.0 | 32.23 | 17,200 | 554,356 |
Ống D75.6 x 3.2 | 34.28 | 17,200 | 589,616 |
Ống D88.3 x 1.5 | 19.27 | 17,200 | 331,444 |
Ống D88.3 x 1.8 | 23.04 | 17,200 | 396,288 |
Ống D88.3 x 2.0 | 25.54 | 17,200 | 439,288 |
Ống D88.3 x 2.3 | 29.27 | 17,200 | 503,444 |
Ống D88.3 x 2.5 | 31.74 | 17,200 | 545,928 |
Ống D88.3 x 2.8 | 35.42 | 17,200 | 609,224 |
Ống D88.3 x 3.0 | 37.87 | 17,200 | 651,364 |
Ống D88.3 x 3.2 | 40.30 | 17,200 | 693,160 |
Ống D108.0 x 1.8 | 28.29 | 17,200 | 486,588 |
Ống D108.0 x 2.0 | 31.37 | 17,200 | 539,564 |
Ống D108.0 x 2.3 | 35.97 | 17,200 | 618,684 |
Ống D108.0 x 2.5 | 39.03 | 17,200 | 671,316 |
Ống D108.0 x 2.8 | 43.59 | 17,200 | 749,748 |
Ống D108.0 x 3.0 | 46.61 | 17,200 | 801,692 |
Ống D108.0 x 3.2 | 49.62 | 17,200 | 853,464 |
Ống D113.5 x 1.8 | 29.75 | 17,200 | 511,700 |
Ống D113.5 x 2.0 | 33.00 | 17,200 | 567,600 |
Ống D113.5 x 2.3 | 37.84 | 17,200 | 650,848 |
Ống D113.5 x 2.5 | 41.06 | 17,200 | 706,232 |
Ống D113.5 x 2.8 | 45.86 | 17,200 | 788,792 |
Ống D113.5 x 3.0 | 49.05 | 17,200 | 843,660 |
Ống D113.5 x 3.2 | 52.23 | 17,200 | 898,356 |
Ống D126.8 x 1.8 | 33.29 | 17,200 | 572,588 |
Ống D126.8 x 2.0 | 36.93 | 17,200 | 635,196 |
Ống D126.8 x 2.3 | 42.37 | 17,200 | 728,764 |
Ống D126.8 x 2.5 | 45.98 | 17,200 | 790,856 |
Ống D126.8 x 2.8 | 51.37 | 17,200 | 883,564 |
Ống D126.8 x 3.0 | 54.96 | 17,200 | 945,312 |
Ống D126.8 x 3.2 | 58.52 | 17,200 | 1,006,544 |
Ống D113.5 x 3.2 | 52.23 | 17,200 | 898,356 |

Hướng dẫn giải pháp mua thép tại doanh nghiệp thép Hùng Phát
B1: thừa nhận báo giá dựa trên đơn mua hàng khi được support bởi công ty.B2: khách hàng hàng rất có thể đi qua công sở của thép Hùng Phát để đàm luận về chi tiêu cũng như được hỗ trợ tư vấn trực tiếp.B3: Đồng ý: giá bán cả, khối lượng, thời gian, cách làm giao hàng. Chế độ thanh toán tiếp đến tiến hành cam kết hợp đồng cung ứng.B4: bố trí kho, đường để vận chuyển ô tô đến sản phẩm & hàng hóa đến tòa đơn vị gần nhất.B5: chuẩn bị người nhấn hàng, kiểm tra hàng hóa và thanh toán giao dịch ngay sau khi phục vụ đầy đủ.