Bảng Giá Nha Khoa Việt Pháp Số 367, Nha Khoa Việt Pháp

-

Để đáp ứng đông đảo nhu cầu cho những bệnh nhân có bảo hiểm, nha khoa hiện sử dụng hóa đơn đỏ và cung cấp thông tin điều trị. Khách hàng có thể thanh toán tiền và lấy hóa đơn đỏ ngay sau khi điều trị xong tại quầy lễ tân.

Bạn đang xem: Bảng giá nha khoa việt pháp


Bảng giá điều trị nha khoa tổng quát

Trung tâm nha khoa Việt Pháp với chất lượng dịch vụ tốt nhất hiện nay cộng đội ngũ bác sĩ nha khoa giàu kinh nghiệm và có trách nhiệm với bệnh nhân sẽ luôn làm hài lòng tất cả quý bệnh nhân về phương pháp điều trị, phong cách phục vụ, cũng như giá cả mà nha khoa Việt Pháp đang hiện đang áp dụng. Chúng tôi tự tin về mức giá điều trị răng tương xứng với hiệu quả mà dịch vụ tạo ra và có khả năng cạnh tranh trên thị trường như hiện nay. Nguyên vật liệu, công nghệ, máy móc, qui trình… cũng được nhập chính hãng của các tập đoàn Nha Khoa danh tiếng trên thế giới như Dentsply, Ivoclar, 3M,… 

Sau đây là Bảng Giá Nha Khoa Tổng Quát tham khảo:

I. KHÁMĐơn vị tính (VNĐ)
Khám Và Tư Vấn MIỄN PHÍ
Chụp Phim Toàn Cảnh Panorex – Sọ Nghiên Cephalo (Niềng răng chỉnh nha) 250.000đ/phim(MIỄN PHÍ cho BN niềng răng chỉnh nha tại Đăng Lưu)
Chụp phim Cone Beam CT300.000/ phim
II. NHA CHU
– Cạo Vôi Răng + Đánh Bóng Răng – Cấp độ 1200.000 / 2 hàm
– Cạo Vôi Răng + Đánh Bóng Răng – Cấp độ 2300.000 / 2 hàm
– Cạo Vôi Răng + Đánh Bóng Răng – Cấp độ 3400.000 / 2 hàm
– Nạo Túi (nha chu viêm) – Cấp 1100.000 / 1 túi
– Nạo Túi (nha chu viêm) – Cấp 2200.000 / 1 túi
– Nạo Túi (nha chu viêm) – Cấp 3300.000 / 1 túi
– Cắt Nướu mài xương1.500.000/ răng
– Cắt Nướu tạo hình1.000.000/ răng
– Ghép Nướu – Cấp 15.000.000 / răng
– Ghép Nướu – Cấp 27.500.000 / răng
– Ghép Nướu – Cấp 310.000.000 / răng
III. NHỔ RĂNG
– Chụp Phim50.000 / răng
– Răng Sữa Tê Bôi50.000 / răng
– Răng Sữa Tê Chích – Cấp 1100.000 / răng
– Răng Sữa Tê Chích – Cấp 2150.000 / răng
– Răng Lung Lay – Cấp 1200.000 / răng
– Răng Lung Lay – Cấp 2250.000 / răng
– Răng Lung Lay – Cấp 3300.000 / răng
– Răng Một Chân – Cấp 1500.000 / răng
– Răng Một Chân – Cấp 2700.000 / răng
– Răng Một Chân – Cấp 3800.000 / răng
– Răng Cối Nhỏ – Cấp 1700.000 / răng
– Răng Cối Nhỏ – Cấp 2900.000 / răng
– Răng Cối Nhỏ – Cấp 31.000.000 / răng
– Răng Cối Lớn – Cấp 1800.000 / răng
– Răng Cối Lớn – Cấp 21.300.000 / răng
– Răng Cối Lớn – Cấp 31.500.000 / răng
IV. TIỂU PHẪU
– Răng Khôn Hàm Trên – Cấp 1800.000 / răng
– Răng Khôn Hàm Trên – Cấp 21.300.000 / răng
– Răng Khôn Hàm Trên – Cấp 31.500.000 / răng
– Răng Khôn Hàm Dưới – Cấp 11.500.000 / răng
– Răng Khôn Hàm Dưới – Cấp 22.000.000 / răng
– Răng Khôn Hàm Dưới – Cấp 32.500.000 / răng
– Cắt Nạo Chóp – Cấp 12.000.000 / răng
– Cắt Nạo Chóp – Cấp 22.500.000 / răng
– Cắt Nạo Chóp – Cấp 33.000.000 / răng
V. CHỮA TỦY – NỘI NHA
– Răng 1 Chân – Cấp 1800.000 / răng
– Răng 1 Chân – Cấp 21.000.000 / răng
– Răng 2 Chân – Cấp 11.000.000 / răng
– Răng 2 Chân – Cấp 21.500.000 / răng
– Răng 3 Chân – Cấp 11.500.000 / răng
– Răng 3 Chân – Cấp 22.500.000 / răng
– Chữa Tủy Lại – Cấp 12.000.000 / răng
– Chữa Tủy Lại – Cấp 23.000.000 / răng
– Lấy Tủy Buồng500.000 / răng
– Lấy Tủy Răng Sữa – Cấp 1200.000 / răng
– Lấy Tủy Răng Sữa – Cấp 2350.000 / răng
– Lấy Tủy Răng Sữa – Cấp 3500.000 / răng
– Đóng Pin – Cấp 1500.000 / răng
– Đóng Pin – Cấp 21.000.000 / răng
VI. TRÁM RĂNG
– Trám Răng Thẩm Mỹ Xoang Nhỏ – Cấp 1200.000 / răng
– Trám Răng Thẩm Mỹ Xoang Nhỏ – Cấp 2300.000 / răng
– Trám Răng Thẩm Mỹ Xoang Lớn 400.000 / răng
– Đắp Mặt Răng – Cấp 1300.000 / răng
– Đắp Mặt Răng – Cấp 2400.000/ răng
– Trám Răng Sữa200.000 / răng
– Phủ nhựa Sealant ngừa sâu răng: 400.000 / răng
VII. TẨY TRẮNG RĂNG
– Tại Nhà1.500.000 / Hai hàm
– Tại Phòng (Laser)2.500.000 / Hai hàm
– Răng Nhiễm Tertra – Cấp 13.000.000 / Hai hàm
– Răng Nhiễm Tertra – Cấp 25.000.000 / Hai hàm
VIII. PHỤC HÌNH ( Răng Giả)
1.Cố Định
– Răng Inox500.000 / răng
– Răng Sứ kim loại1.000.000 / răng
– Răng Sứ Hợp Kim Titan2.500.000 / răng
– Răng sứ Cr Co 3.53.500.000 / Răng
– Răng Sứ Không Kim Loại Zirconia5.000.000 / răng
– Răng sứ toàn sứ Zirconia HT5.500.000 / Răng
– Răng sứ Cercon 5.500.000 / Răng
– Răng sứ Cercon HT6.000.000 / Răng
– Răng Sứ Không Kim Loại Zolid5.500.000 / răng
– Răng Sứ Không Kim Loại Lava Plus7.000.000 / răng
– Răng Sứ Scan7.000.000 / răng
– Venner sứ (Mặt dán sứ) Emax CAD6.000.000 / răng
– Venner sứ siêu mỏng (Mài răng rất ít hoặc không mài răng)8.000.000 / răng
– Nail Veneer ( Không mài răng)12.000.000 / răng
– Tháo Mão răng200.000 / răng
– Cùi Giả200.000 / răng
2. Bán Cố Định
– Attachmen Đơn2.500.000 / răng
–Attachmen Đôi3.500.000 / răng
3. Tháo Lắp
–Khung Hợp Kim Cr-co3.000.000 / khung
–Khung Hợp Kim Vadium2.500.000/ khung
–Khung Hợp Kim Titan5.000.000 / khung
–Hàm nhựa tháo lắp (TH) răng sứ10.000.000 / Hàm
–Hàm nhựa tháo lắp (TH) răng Excllent 8.000.000 / Hàm
–Hàm nhựa tháo lắp (TH) răng Justi7.000.000 / Hàm
–Hàm nhựa tháo lắp (TH) răng Cosmo6.000.000 / Hàm
–Hàm nhựa tháo lắp (TH) răng Việt Nam5.000.000 / Hàm
–Hàm Cứng (bao gồm răng nguyên 1 hàm)4.000.000 / Hàm
–Nền Hàm Gia Cố Lưới2.000.000 / Hàm
–Đệm Hàm Mềm4.000.000 / hàm
–Răng Tháo Lắp Việt Nam500.000 / răng
–Răng Tháo Lắp Ngoại Justi700.000 / răng
–Răng Excellent800.000 / răng
–Răng Cosmo600.000 / răng 
–Răng Sứ tháo lắp1.000.000 / răng 
–Nền Hàm Nhựa Mềm (chưa tính răng)2.500.000 / hàm
–Hàm Nhựa Mềm 1 Răng2.000.000 / Hàm
–Móc Nhựa Mềm Trong Suốt700.000/ móc
–Hàn Hàm Nhựa Toàn Phần Gãy1.000.000/ hàm
–Gắn Lại Phục Hình Cũ Bằng Cement200.000/ răng
IX. CHỈNH NHA
– Ốc Nông Rộng cố định – Hàm trên5.000.000 / hàm
– Ốc Nông Rộng cố định – Hàm dưới5.000.000 / hàm
– Ốc Nông Rộng tháo lắp – Hàm trên8.000.000đ
– Ốc Nông Rộng tháo lắp – Hàm dưới8.000.000đ
Minivis thường2.000.000đ
Minivis gò má/ Vis góc hàm4.000.000đ
CHỈNH NHA 
– Mắc cài Inox thường30.000.000/ 2 hàm
– Mắc cài inox tự đóng36.000.000 / 2 hàm
– Mắc cài sứ thường38.000.000 / 2 hàm
– Mắc sài sứ tự đóng49.000.000 / 2 hàm
_ Mắc cài Pha Lê40.000.000 / 2 hàm
– Invisalign – Cấp 170.000.000đ
– Invisalign – Cấp 280.000.000đ
– Invisalign – Cấp 3100.000.000đ
– Invisalign – Cấp 4120.000.000đ
– Invisalign – Cấp 5140.000.000đ
– Mắc Cài Mặt Trong đơn giản100.000.000đ
– Mắc Cài Mặt Trong trung bình120.000.000đ
– Mắc Cài Mặt Trong phức tạp140.000.000đ
– Niềng Răng 3D Clear dưới 6 tháng16.000.000 / 2 hàm
– Niềng Răng 3D Clear 6 tháng đến 1 năm30.000.000 / 2 hàm
– Niềng Răng 3D Clear 1 năm đến 1,5 năm44.000.000 / 2 hàm
– Niềng Răng 3D Clear 1,5 đến 2 năm58.000.000 / 2 hàm
– Niềng Răng 3D Clear trên 2 năm72.000.000 / 2 hàm
I. IMPLANT
1. Implant C1 – Đức15.200.000 / trụ
2. Implant California – Mỹ11.700.000 / trụ
3. Implant Neodent – Thụy Sĩ 11.700.000 / trụ
4. Implant Straumann – Thụy Sĩ21.000.000 / trụ
5. Implant Hiossen – Mỹ11.700.000 / trụ
6. Implant Dio – Hàn Quốc10.000.000 / trụ
7. Máng hướng dẫn Digital 2.000.000 VNĐ/1 Implant (1.000.000 triệu VNĐ/1 Implant từ Implant thứ 2 trở đi)
8. Scan Digital500.000 / 1 lượt
II. ABUTMENT
1. Abutment C1 – Đức7.000.000 / răng
2. Abutment California – Mỹ11.700.000 / răng
3. Abutment Neodent – Thụy Sĩ9.500.000 / răng
4. Abutment Straumann – Thụy Sĩ11.700.000 / răng
5. Abutment Hiossen – Mỹ9.500.000 / răng
6. Abutment Dio – Hàn Quốc8.500.000 / răng
III. RĂNG SỨ TRÊN IMPLANT
1.Implant – Răng sứ Titanium3.000.000 / răng
2. Implant – Răng sứ Zirconia5.500.000 / răng
3.Implant -Răng sứ Cercon6.000.000 / răng
GHÉP XƯƠNG – NÂNG XOANG
1. Ghép xương nhân tạo (không màng) cấp I7.000.000 / răng
2.Ghép xương nhân tạo (không màng) cấp II9.500.000 / răng
3. Ghép xương nhân tạo màng Colagen cấp I11.500.000 / răng
4. Ghép xương nhân tạo màng Colagen cấp II14.000.000 / răng
5. Ghép xương nhân tạo màng Titan cấp I16.500.000 / răng
6. Ghép xương nhân tạo màng Titan cấp II18.500.000 / răng
7. Ghép xương khối nhân tạo25.000.000 / vùng
8. Nâng xoang kín – cấp I18.500.000 / vùng
9. Nâng xoang kín – cấp II23.500.000 / vùng
10. Nâng xoang hở – cấp I23.500.000 / vùng
11. Nâng xoang hở – cấp II35.000.000 / vùng

 Bảng giá điều trị nha khoa tổng quát tại nha khoa Việt Pháp

Bạn có thể quan tâm:

niềng răng ở đâu tốt tại tphcm

niềng răng mất bao lâu thời gian

Bảng giá trên có tính chất tham khảo và tùy theo tình trạng bệnh lý răng miệng của từng bệnh nhân. Để được thông tin mức giá chính xác nhất bạn hãy đến trực tiếp nha khoa để bác sĩ khám, tư vấn và có mức giá chính xác.

Nha khoa Quốc Tế Việt Pháp được trang bị các máy móc thế hệ mới chuyên ngành Răng - Hàm - Mặt và phẫu thuật thẩm mỹ tại nha khoa đà nẵng như: máy hàn ống tủy, máy định vị chóp răng, dụng cụ cấy ghép Implant không gây sang chấn xương hàm, dụng cụ nha khoa đà nẵng giúp tăng xương trong cấy ghép Implant, dụng cụ nhổ răng không sang chấn, bơm tiêm điện không dây, đèn Zoom tẩy trắng răng không ê buốt … cùng với hệ thống chụp X quang tại chỗ và toàn cảnh kỹ thuật số Panorama, Cephalometric thế hệ mới nhất.

Xem thêm: Tua Du Lịch Đà Nẵng Huế Hội An, Tour Đà Nẵng

*

Với đội ngũ Bác sĩ trình độ chuyên môn cao, nhiều năm kinh nghiệm trong điều trị Nha khoa, phòng khám tiện nghi, trang thiết bị hiện đại, vô trùng tuyệt đối, thái độ phục vụ ân cần, chuyên nghiệp chắc chắn sẽ mang lại sự hài lòng nhất cho quý khách.Khách hàng vui lòng gọi điện đặt trước để đảm bảo có chỗ. Phiếu áp dụng cho cả khách hàng Nam và Nữ.

Chính sách ưu đãi về dịch vụ chăm sóc răng miệng tại Nha Khoa Đà NẵngBẢNG GIÁ THAM KHẢO MỘT SỐ DỊCH VỤ TẠI NHA KHOA VIỆT PHÁP

DỊCH VỤSEVICESCHI TIẾT ĐƠN GIÁ UNITE PRICE (VNĐ)
1. TẨY TRẮNG RĂNG1.1 Tại phòng mạch 1.800.000/ 2 lần tẩy
1.2 Tại nhà (2 máng tẩy + 1 típ thuốc)600.000 VNĐ
1.3 Dập máng tẩy không thuốc300.000/ máng tẩy
1.4 Thuốc tẩy300.000/ống
2. KHÁM – TƯ VẤN2.1 Khám và tư vấnMiễn phí
2.2 Khám và kê đơn hoặc chụp phim
3. NHA CHU – VÔI RĂNG3.1 Lấy cao răng – Đánh bóng- Bôi thuốc viêm nướu
a.Độ 1100.000 VNĐ
b.Độ 2150.000 VNĐ
3.2 Nạo túi nha chu100.000/ răng
4. TRÁM RĂNG SÂU4.1 Trám răng sữa (bảo hành 1 tháng)
a. Fuji xoang nhỏ50.000 VNĐ
b. Fuji xoang lớn80.000 VNĐ
4.2 Trám răng vĩnh viễn (BH 1 tháng) 
a. Fuji xoang nhỏ, Amagam100.000 VNĐ
b. Fuji xoang lớn120.000 VNĐ
c. Composite răng hàm xoang vừa100.000 VNĐ
d. Composite răng hàm xoang lớn120.000 VNĐ
5. TRÁM RĂNG THẨM MỸTrám răng thẩm mỹ 
a. Composite cổ răng (Denfil)150.000 VNĐ
b. Composite răng cửa vỡ góc (3M hoặc Tetric)200.000 VNĐ
c. Đắp mặt răng300.000 VNĐ
d. Composite khe hở giữa 2 răng (3M Z350)300.000 VNĐ
6. GẮN ĐÁ NHA KHOAGắn Đá, kim cương
a. Gắn Đá nha khoa (BH 1 Tháng)1.200.000 VNĐ
b. Gắn Đá của khách (Không BH)300.000 VNĐ
7. ĐIỀU TRỊ TỦYĐiều trị tủy
a. Răng sữa400.000/ RĂNG
b. Răng cửa vĩnh viễn300.000/ RĂNG
c. Răng hàm nhỏ vĩnh viễn (R4,5)400.000/ RĂNG
d. Răng hàm lớn vĩnh viễn (R6,7)500.000/ RĂNG
8. NỘI NHA LẠIĐiều trị tủy lại (Nội nha lại)
a. Răng cửa500.000/ RĂNG
b. Răng hàm nhỏ700.000/ RĂNG
c. Răng hàm lớn900.000/ RĂNG
9. TIỂU PHẨUNhổ răng
9.1 Răng nha chu80.000/ RĂNG
9.2 Răng vĩnh viễn 
a. Nhổ răng 1 đến răng 4100.000-:-400.000/ RĂNG
b. Nhổ răng 5 đến răng 6200.000-:-700.000/ RĂNG
c. Nhổ răng 7 , răng thừa, răng lạc chỗ300.000-:-1.000.000/ RĂNG
d. Răng khôn độ 1, 700.000-:-1.500.000/ RĂNG
e. Răng khôn mọc lệch có tiểu phẩu1.500.000-:-3.500.000/ RĂNG
10.THẨM MỸ KỸ THUẬT CAOChỉnh hình Răng
a.Trainer trẻ dưới 10 tuổi 
Răng lộn xộn, lệch lạc2.000.000 VNĐ
b.Niềng răng 
Răng lệch lạc, cắn chéo, nhổ răng, hô nhẹ25.000.000 - 35.000.000 VNĐ
Răng lệch lạc cắn ngược, móm
11. IMLANT NHA KHOA11.1 .Cắm Implant (chưa bao gồm phục hình sứ)
a.Implant Hàn quốc800 USD/ cây
b.Implant Đức, Mỹ1000 – 1500 USD/ cây
11.2 Phục hình sứ trên Implant
Sứ Zirconia400 USD/ Răng
Sứ Titan200 USD/Răng
12. PHỤC HÌNH THÁO LẮP12.1 Phục hình tháo lắp 
a. Tháo lắp nhựa cứng (Miễn phí) 
Răng Việt Nam200.000/răng
Răng Nhật300.000/răng
Răng Composite500.000/răng
Răng sứ tháo lắp thường600.000/răng
Răng sứ tháo lắp Vita KL Niken 1.000.000/răng
Răng sứ tháo lắp Vita KL Niken > 3 Răng950.000/ răng
Lưới300.000/cái
b. Tháo lắp nhựa dẻo Biosoft 
Nền hàm 1 bên (răng tính riêng theo mục A)700.000 VNĐ
Nền hàm 2 bên (răng tính riêng theo mục A)1.400.000 VNĐ
c. Hàm khung 
Hàm khung kim loại (răng tính riêng theo mục A)1.500.000 VNĐ
Hàm khung titan (răng tính riêng theo mục A)2.500.000 VNĐ
d. Hàm khung liên kết 
Khung bộ liên kết3.000.000/khung
13. PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH Phục hình cố định
Răng sứ Mỹ1.000.000/ RĂNG
Răng sứ Ceramco1.200.000/ RĂNG
Răng sứ Ti
Tan
2.200.000/ RĂNG
Răng sứ Vita2.500.000/ RĂNG
Răng sứ Cr
Combal
2.900.000/ RĂNG
Răng sứ Ziconia ( Bảo hành 10 năm)4.300.000/ RĂNG
Răng sứ Cercon ( Bảo hành 20 năm)4.900.000/ RĂNG
Răng sứ Cercon HT ( Bảo hành 25 năm)5.500.000 giảm còn 4.500.000/ RĂNG
Răng sứ EMAX ( Bảo hành 30 năm)6.500.000 giảm còn 5.000.000/ RĂNG
Răng sứ DDBIO ( Bảo hành 30 năm)7.500.000 giảm còn 5.500.000/ RĂNG
Răng sứ Verneer ( Bảo hành 30 năm)8.000.000 giảm còn 5.500.000/ RĂNG
Răng sứ Nacera ( Bảo hành 30 năm)10.000.000 giảm còn 8.000.000/ RĂNG
Răng sứ Argen Ultra ( Bảo hành 30 năm)12.000.000 giảm còn 10.000.000/ RĂNG
Răng sứ Lava Plus ( Bảo hành 30 năm)15.000.000 giảm còn 12.000.000/ RĂNG
Tháo cắt cầu răng200.000/răng (miễn phí nếu làm PH SỨ)
Gắn lại cầu - mão200.000/răng
Cùi giả kim loại200.000/răng
Cùi giả sứ Zirconia1.000.000/răng
Chốt kim loại + tái tạo cùi hoặc thân 200.000/răng
Răng tạm cho phục hình cố địnhMiễn phí

Giá có thể chênh lệch vào thời điểm giảm giá hiện tại, luôn có chương trình khuyến mãi ưu đãi để tri ân khách hàng.Hãy liên hệ ngay với nha khoa việt pháp để hưởng ưu đãi ngay hôm nay