CATALOGUE BẢNG GIÁ ĐÈN PHILIPS 2023, BẢNG GIÁ ĐÈN LED PHILIPS 2023
Bảng làm giá bóng đèn led chiếu sáng Philips 2023 bắt đầu nhất. Download và cài đặt file bảng giá đèn Philips PDF với tầm chiết khấu tối đa tại đây. Elmall cung ứng các mẫu đèn led âm è Philips, led ốp trần philips, đèn tuýp led Philips, đèn led chiếu sáng bulb Philips, led panel Philips, đèn led nhà máy Philips, đèn led dây philips, đèn con đường led philips, đèn oem philips, đèn uv philips, đèn cao áp, đèn chiếu điểm, đèn led chiếu sáng pha, đèn led oem.
Bạn đang xem: Bảng giá đèn philips
Đèn led Philips được nghe biết là yêu thương hiệu danh tiếng trên thế giới với thi công và technology sản xuất hiện đại nên giá thành cân xứng với nhu cầu người sử dụng hiện đại. Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng đèn led chiếu sáng Philips, mong muốn biết tin tức về giá chỉ cả, tin tức sản phẩm, mẫu mã mới nhất vui lòng contact với Elmall Lighting nhằm được hỗ trợ tư vấn và cung ứng tốt nhất.
Hôm nay công ty chúng tôi xin được gửi đến Quý quý khách catalogue báo giá đèn led Philips 2023 mới nhất của các loại đèn led Philips bao gồm hãng. ở kề bên đó, công ty chúng tôi còn thường xuyên có những chương trình tặng thêm và ưu tiên lớn dành riêng cho khách mặt hàng sỉ, lẻ để rất có thể nhận được nút giá xuất sắc quý khách hàng vui lòng tương tác tới số điện thoại tư vấn : 19002150.
Nội dung bài xích viết
Bảng giá đèn led Philips mới nhất 2023
STT | TÊN SẢN PHẨM | GIÁ BÁN | QUY CÁCH ĐÓNG GÓI |
1 | Bóng Master đèn led Tuýp 1m2 UO 15.5W 865/840/830 T8 (2500Lm) Philips | 397,900 đ | 10 bóng/thùng |
2 | Bóng Master đèn led chiếu sáng Tuýp 1m2 HO 14W 865/840/830 T8 Philips | 283,900 đ | 10 bóng/thùng |
3 | Bóng Master Đèn Led Tuýp 0m6 HO 8W 865/840/830 T8 Philips | 230,500 đ | 10 bóng/thùng |
4 | Bóng Core Pro Đèn Led Tuýp 1m2 14.5W 865/840 (vỏ thuỷ tinh) Philips | 134,000 đ | 10 bóng/thùng |
5 | Bóng Core Pro Đèn Led Tuýp 0m6 8W 865/840 (vỏ thuỷ tinh) Philips | 108,500 đ | 10 bóng/thùng |
6 | Bóng Đèn Led Tuýp DE 1m2 18W 765/740 T8 (2 đầu, 1800Lm) Philips | 78,200 đ | 20 bóng/thùng |
7 | Bóng Đèn Led Tuýp DE 0m6 9W 765/740 T8 (2 đầu, 900Lm) Philips | 65,100 đ | 20 bóng/thùng |
8 | Bóng Đèn Led Tuýp DE HO 1m2 22W 765/740 T8 (2 đầu) Philips | 97,000 đ | 10 bóng/thùng |
9 | Bóng Đèn Led Tuýp DE HO 0m6 10W 765/740 T8 (2 đầu) Philips | 69,500 đ | 10 bóng/thùng |
10 | Bóng Đèn Led Tuýp Eco Fit HO 1m2 20W 765/740/730 T8 Philips | 108,500 đ | 10 bóng/thùng |
11 | Bóng Đèn Led Tuýp Eco Fit HO 0m6 10W 765/740/730 T8 Philips | 79,000 đ | 10 bóng/thùng |
12 | Bóng Ecofit Đèn Led Tuýp T5 0m6 8W 765/740/730 G5 Philips | 130,000 đ | 20 bóng/thùng |
13 | Bóng Ecofit Đèn Led Tuýp T5 1m2 18W 765/740/730 G5 Philips | 175,000 đ | 20 bóng/thùng |
14 | Bóng Ecofit Đèn Led Tuýp T5 1m5 22W 765/740/730 G5 Philips | 210,000 đ | 20 bóng/thùng |
15 | Bóng Core Pro Đèn Led Tuýp T5 1m2 16W 865/840/830 G5 I APR Philips | 240,900 đ | 20 bóng/thùng |
16 | Bóng Core Pro Đèn Led Tuýp T5 0m6 8W 865/840/830 G5 I APR Philips | 189,000 đ | 20 bóng/thùng |
17 | Đèn Led Panel Certa Flux BL 600×600 865/840/830 30W/40W/44W 220-240V Philips | 850,500 đ | 04 cái/thùng |
18 | Đèn Led Panel Certa Flux BL 300×1200 865/840/830 30W/44W 220-240V Philips | 930,700 đ | 04 cái/thùng |
19 | Đèn Led Panel Certa Flux BL 600×1200 865/840/830 64W 220-240V Philips | 1,725,000 | 04 cái/thùng |
20 | Đèn Led Panel Certa Flux 600×600 865/840 30W/44W 220-240V Philips | 1,000,000 đ | 04 cái/thùng |
21 | Bóng Đèn Led Bulb 4W E27 3000/6500K 230V APR Philips | 58,500 đ | 12 bóng/thùng |
22 | Bóng Đèn Led Bulb 6W E27 3000/6500K 230V APR Philips | 66,700 đ | 12 bóng/thùng |
23 | Bóng Đèn Led Bulb 8W E27 3000/6500K 230V APR Philips | 75,000 đ | 12 bóng/thùng |
24 | Bóng Đèn Led Bulb 10W E27 3000/6500K 230V APR Philips | 110,000 đ | 12 bóng/thùng |
25 | Bóng Đèn Led Bulb 12W E27 3000/6500K 230V APR Philips | 120,000 đ | 12 bóng/thùng |
26 | Bóng Đèn Led Bulb 3W E27 3000/6500K 230V P45 Philips | 45,500 đ | 12 bóng/thùng |
27 | Bóng Đèn Led Bulb 4W E27 3000/6500K 230V P45 Philips | 49,000 đ | 12 bóng/thùng |
28 | Bóng Đèn ESS Led Bulb 5W E27 3000/6500K 230V Philips | 45,000 đ | 12 bóng/thùng |
29 | Bóng Đèn ESS Led Bulb 7W E27 3000/6500K 230V Philips | 46,700 đ | 12 bóng/thùng |
30 | Bóng Đèn ESS Led Bulb 9W E27 3000/6500K 230V Philips | 55,800 đ | 12 bóng/thùng |
31 | Bóng Đèn ESS Led Bulb 11W E27 3000/6500K 230V Philips | 70,000 đ | 12 bóng/thùng |
32 | Bóng Đèn ESS Led Bulb 13W E27 3000/6500K 230V Philips | 77,400 đ | 12 bóng/thùng |
33 | Bóng Đèn Led Trụ TForce core HB MV ND 22W E27 830/865 GEN3 Philips | 110,600 đ | 06 bóng/thùng |
34 | Bóng Đèn Led Trụ TForce bộ vi xử lý core HB MV ND 30W E27 830/865 GEN3 Philips | 165,300 đ | 06 bóng/thùng |
35 | Bóng Đèn Led Trụ TForce bộ vi xử lý core HB MV ND 40W E27 830/865 GEN3 Philips | 199,900 đ | 06 bóng/thùng |
36 | Bóng Đèn Led Trụ TForce bộ vi xử lý core HB MV ND 50W E27 830/865 GEN3 Philips | 259,700 đ | 06 bóng/thùng |
37 | Bóng Đèn Led Bright 9W E27 3000/6500K 230V Philips | 55,000 đ | 12 bóng/thùng |
38 | Bóng Đèn Led Bright 11W E27 3000/6500K 230V Philips | 69,900 đ | 12 bóng/thùng |
39 | Bóng Đèn Led Bright 13W E27 3000/6500K 230V Philips | 79,500 đ | 12 bóng/thùng |
40 | Bóng Đèn Led Bright 15W E27 3000/6500K 230V Philips | 96,700 đ | 12 bóng/thùng |
41 | Bóng Đèn Led Color 5.5-50W 927/930 GU10 220V 24/36D Dim | 221,400 đ | 10 bóng/thùng |
59 | Bóng Master Led 4.9-50W 927/930/940 GU10 220V 36D Dim | 108,200 đ | 10 bóng/thùng |
60 | Bóng Essential Led 4.6-50W 827/830/865 GU10 220V 36D | 78,800 đ | 10 bóng/thùng |
61 | Bóng Master LED PAR30L 20W 3000/4000K 15/30D SO | 587,000 đ | 06 bóng/thùng |
62 | Bóng Master LED PAR30L 32W 3000/4000/5700K 15/30D SO | 733,800 đ | 06 bóng/thùng |
63 | Bóng MAS LEDspot D 6-50W E27 827 PAR20 25D | 274,400 đ | 06 bóng/thùng |
64 | Bóng MAS LEDspot CLA D 9.5-75W 827 PAR30S 25D | 742,700 đ | 06 bóng/thùng |
65 | Bóng đèn Essential LED 14-120W PAR38 827 25D | 264,300 đ | 06 bóng/thùng |
66 | Bóng đèn MAS LEDspot D 13-100W 927 PAR38 25D | 724,000 đ | 06 bóng/thùng |
67 | Led dây Certa Flux Led Flex 5m 500lm/m 927/930/940/965 (6W/m) | 607,100 đ | 01 Cái/Hộp |
68 | Led dây Certa Flux Led Flex 5m 1000lm/m 927/930/940/965 (10-13W/m) | 623,300 đ | 01 Cái/Hộp |
69 | Led dây Certa Flux Led Flex 5m 1500lm/m 927/930/940/965 (14W/m) | 838,900 đ | 01 Cái/Hộp |
70 | Led dây Certa Flux Led Flex 5m 2000lm/m 927/930/940/965 (18W/m) | 870,000 đ | 01 Cái/Hộp |
71 | Led dây LS155 G3 LED3/WW/NW/CW L5000 24V | 527,800 đ | 01 Cái/Hộp |
72 | Led dây LS155 G3 LED6/WW/NW/CW L5000 24V | 599,800 đ | 01 Cái/Hộp |
73 | Led dây LS155 G3 LED9/WW/NW/CW L5000 24V | 693,700 đ | 01 Cái/Hộp |
74 | Led dây LS155 G3 LED12/WW/NW/CW L5000 24V | 790,000 đ | 01 Cái/Hộp |
75 | Led dây LS155 G3 LED16/WW/NW/CW L5000 24V | 774,300 đ | 01 Cái/Hộp |
76 | Led dây LS155 G3 LED9/WW/NW/CW L5000 24V IP44 | 700,700 đ | 01 Cái/Hộp |
77 | Led dây LS155 G4 2.8W 827 5M 24V | 527,800 đ | 01 Cái/Hộp |
78 | Led dây LS155 G4 6W 827 5M 24V | 599,800 đ | 01 Cái/Hộp |
79 | Led dây LS155 G4 8W 827 5M 24V | 693,700 đ | 01 Cái/Hộp |
80 | Led dây LS155 G4 12W 827 5M 24V | 774,300 đ | 01 Cái/Hộp |
81 | Led dây LS155 G4 15.5W 827 5M 24V | 790,000 đ | 01 Cái/Hộp |
82 | Led dây LS155 G4 8W 827 5M 24V IP44 | 700,700 đ | 01 Cái/Hộp |
83 | Đầu nối Led dây LS191 ADC | 10,002 đ | 50 Cái/Hộp |
84 | Đầu nối nguồn mang lại Led dây LS192 ADC | 14,656 đ | 50 Cái/Hộp |
85 | Nguồn Led dây Certa Drive Led 30W 24VDC | 206,000 đ | |
86 | Nguồn Led dây Certa Drive Led 60W 24VDC | 269,900 đ | |
87 | Nguồn Led dây Certa Drive Led 120W 24VDC | 468,600 đ | |
88 | Nguồn Led dây Certa Drive Led 180W 24VDC | 796,200 đ | |
89 | Nguồn Led dây Economic 30W 24VDC | 266,100 đ | 50 cái/thùng |
90 | Nguồn Led dây Economic 60W 24VDC | 365,500 đ | 20 cái/thùng |
91 | Nguồn Led dây Economic 120W 24VDC | 604,800 đ | 20 cái/thùng |
92 | Nguồn Led dây Economic 180W 24VDC | 1,012,200 | 12 cái/thùng |
93 | Nguồn Led dây Dim 75W 24VDC | 1,402,440 | 20 cái/thùng |
94 | Nguồn Led dây Dim 150W 24VDC | 2,270,280 | 10 cái/thùng |
95 | Led dây DLI 31059 LED tape 3000K 18W 5m (bao gồm Driver) | 705,300 đ | 01 Cái/Hộp |
96 | Cáp nối 30924 LED | 14,800 đ | 01 Cái/Hộp |
97 | Hộp nối 30925 LED | 10,200 đ | 01 Cái/Hộp |
98 | Bộ mối cung cấp Led dây ED-S 30W12V | 205,700 đ | 01 Cái/Hộp |
99 | Downlight chiếu điểm POMERON 59774 3W 2700/4000K Φ70 WH | 123,100 đ | 12 cái/thùng |
100 | Downlight chiếu điểm POMERON 59775 5W 2700/4000K Φ70 WH | 143,500 đ | 12 cái/thùng |
101 | Downlight chiếu điểm POMERON 59776 7W 2700/4000K Φ70 WH | 148,300 đ | 12 cái/thùng |
102 | Downlight chiếu điểm POMERON 59774 3W 2700/4000K Φ70 SI | 134,800 đ | 12 cái/thùng |
103 | Downlight chiếu điểm POMERON 59775 5W 2700/4000K Φ70 SI | 151,300 đ | 12 cái/thùng |
104 | Downlight chiếu điểm POMERON 59776 7W 2700/4000K Φ70 SI | 160,000 đ | 12 cái/thùng |
105 | Downlight chiếu điểm LED SL201 EC RD 2.7W 2700/4000K W HV 1A 01 Φ70 | 108,500 đ | 12 cái/thùng |
106 | Downlight chiếu điểm LED SL201 EC RD 4.5W 2700/4000K W HV 1A 01 Φ70 | 117,800 đ | 12 cái/thùng |
107 | Downlight Led DN027B G2 LED6 CW/NW/WW D90 (7W Φ90) | 146,800 đ | 24 cái/thùng |
108 | Downlight Led DN027B G2 LED6 CW/NW/WW D100 (7W Φ100) | 147,400 đ | 24 cái/thùng |
109 | Downlight Led DN027B G2 LED9 CW/NW/WW D125 (10W Φ125) | 189,100 đ | 24 cái/thùng |
110 | Downlight Led DN027B G2 LED12 CW/NW/WW D150 (14W Φ150) | 237,800 đ | 24 cái/thùng |
111 | Downlight Led DN027B G2 LED15 CW/NW/WW D175 (17W Φ175) | 292,400 đ | 24 cái/thùng |
112 | Downlight Led DN027B G2 LED20 CW/NW/WW D200 (22W Φ200) | 350,900 đ | 24 cái/thùng |
113 | Downlight Led Vuông DN027B G2 LED6 CW/NW/WW L100 (7W L100) | 154,300 đ | 24 cái/thùng |
114 | Downlight Led Vuông DN027B G2 LED6 CW/NW/WW L125 (7W L125) | 175,200 đ | 24 cái/thùng |
115 | Downlight Led Vuông DN027B G2 LED9 CW/NW/WW L125 (10W L125) | 191,400 đ | 24 cái/thùng |
116 | Downlight Led Vuông DN027B G2 LED12 CW/NW/WW L150 (14W L150) | 248,900 đ | 24 cái/thùng |
117 | Downlight thêm nổi DN027C LED9 CW/NW/WW D150 (11W Φ150) | 269,700 đ | 24 cái/thùng |
118 | Downlight đính thêm nổi DN027C LED12 CW/NW/WW D175 (15W Φ175) | 336,400 đ | 24 cái/thùng |
119 | Downlight gắn thêm nổi DN027C LED15 CW/NW/WW D200 (18W Φ200) | 402,000 đ | 24 cái/thùng |
120 | Downlight đính thêm nổi DN027C LED20 CW/NW/WW D225 (23W Φ225) | 458,800 đ | 24 cái/thùng |
121 | Downlight đổi màu MESON SSW 080 5W WH recessed | 121,300 đ | 24 cái/thùng |
122 | Downlight chuyển màu sắc MESON SSW 105 9W WH recessed | 156,100 đ | 24 cái/thùng |
123 | Downlight chuyển màu sắc MESON SSW 125 13W WH recessed | 179,300 đ | 24 cái/thùng |
124 | Downlight chuyển màu MESON SSW 150 17W WH recessed | 202,500 đ | 24 cái/thùng |
125 | Downlight Led Meson IO 59447 5W 3000/4000/6500K (Φ90) | 89,400 đ | 12 cái/thùng |
126 | Downlight Led Meson IO 59448 7W 3000/4000/6500K (Φ105) | 105,600 đ | 12 cái/thùng |
127 | Downlight Led Meson IO 59449 9W 3000/4000/6500K (Φ105) | 136,900 đ | 12 cái/thùng |
128 | Downlight Led Meson IO 59464 13W 3000/4000/6500K (Φ125) | 158,400 đ | 12 cái/thùng |
129 | Downlight Led Meson 59447 5W 3000/4000/6500K (Φ90) | 93,800 đ | 12 cái/thùng |
130 | Downlight Led Meson 59444 6W 3000/4000/6500K (Φ80) | 74,300 đ | 12 cái/thùng |
131 | Downlight Led Meson 59445 7W 3000/4000/6500K (Φ90) | 99,300 đ | 12 cái/thùng |
132 | Downlight Led Meson 59448 7W 3000/4000/6500K (Φ105) | 110,900 đ | 12 cái/thùng |
133 | Downlight Led Meson 59449 9W 3000/4000/6500K (Φ105) | 143,800 đ | 12 cái/thùng |
134 | Downlight Led Meson 59464 13W 3000/4000/6500K (Φ125) | 166,300 đ | 12 cái/thùng |
135 | Downlight Led 59521 Marcasite 9W 3000/4000/6500K (Φ100) | 154,300 đ | 12 cái/thùng |
136 | Downlight Led 59522 Marcasite 12W 3000/4000/6500K (Φ125) | 198,400 đ | 12 cái/thùng |
137 | Downlight Led 59523 Marcasite 14W 3000/4000/6500K (Φ150) | 241,300 đ | 12 cái/thùng |
138 | Downlight Led 59531 Marcasite 16W 3000/4000/6500K (Φ175) | 301,100 đ | 12 cái/thùng |
139 | Downlight Led vuông 59526 Marcasite 9W 3000/4000/6500K (L100) | 154,300 đ | 12 cái/thùng |
140 | Downlight Led vuông 59527 Marcasite 12W 3000/4000/6500K (L125) | 198,400 đ | 12 cái/thùng |
141 | Downlight Led vuông 59528 Marcasite 14W 3000/4000/6500K (L150) | 241,300 đ | 12 cái/thùng |
142 | Downlight Led DL262 EC RD 100 6W 3000/4000/6500K | 134,000 đ | 20 cái/thùng |
143 | Downlight Led DL262 EC RD 125 9W 3000/4000/6500K | 166,900 đ | 20 cái/thùng |
144 | Downlight Led DL262 EC RD 150 12W 3000/4000/6500K | 190,700 đ | 20 cái/thùng |
145 | Bộ đèn Philips Hue WCA 9W A60 E27 3set VN | 4,990,000 | 01 bộ/Hộp |
146 | Bóng đèn Philips Hue WCA 9W A60 E27 VN | 1,690,000 | 01 bóng/Hộp |
147 | Bộ đèn Philips Hue WA 8.5W A60 E27 set VN | 3,729,000 | 01 bộ/Hộp |
148 | Bóng đèn Philips Hue WA 8.5W A60 E27 VN | 890,000 đ | 01 bóng/Hộp |
149 | Điều khiển không dây Philips Hue DIM Switch MY/PH/VN | 690,000 đ | 01 cái/Hộp |
150 | Cảm biến vận động Philips Hue Motion Sensor MY/PH/VN | 1,290,000 | 01 cái/Hộp |
151 | Bộ tinh chỉnh và điều khiển trung trọng tâm Philips HUE Bridge PH/VN | 1,890,000 | 01 cái/Hộp |
152 | LED dây Hue Lightstrip Plus V4 APR 2m base kit | 2,475,000 | 01 cái/Hộp |
153 | LED dây Hue Lightstrip Plus V4 APR 1m ext | 737,000 đ | 01 cái/Hộp |
154 | Bóng đèn WIZ chuyển đổi nhiệt độ màu sắc Wi-Fi Tunable White/9W A60 927-65 | 542,700 đ | 12 cái/thùng |
155 | Bóng đèn WIZ 16tr màu Wi-Fi Color+Tunable White/9W A60 | 594,000 đ | 12 cái/thùng |
156 | Downlight WIZ đổi khác nhiệt độ color Wi-Fi TW/9W RD4″ D105/827-65 | 471,900 đ | 12 cái/thùng |
157 | Downlight WIZ biến đổi nhiệt độ màu sắc Wi-Fi TW/12.5W RD5″ D125/827-65 | 548,900 đ | 12 cái/thùng |
158 | Downlight WIZ chuyển đổi nhiệt độ màu sắc Wi-Fi TW/17W RD6″ D150/827-65 | 581,900 đ | 12 cái/thùng |
159 | LED dây WIZ Wi-Fi LEDStrip 2M 1600lm Starter Kit | 1,682,000 | 1 cái/thùng |
160 | LED dây WIZ Wi-Fi LED Strip 1M 800lm extension | 554,000 đ | 12 cái/thùng |
161 | Điều khiển ko dây WIZ Wi F ; CP18CP28 | 76,400 đ | 132cái/thùng |
291 | Tụ năng lượng điện 25u F ; CP 25BU28 | 98,400 đ | 90 cái/thùng |
292 | Tụ năng lượng điện 32u F ; CP32CT28 | 117,700 đ | 72 cái/thùng |
293 | Tụ điện 50u F ; CA50FT28 | 183,400 đ | 42 cái/thùng |
294 | Tụ điện CWACAP30 | 375,100 đ | 50 cái/thùng |
295 | Chóa nhẵn chén thắt chặt và cố định QBS022 white GX5.3 Φ70 | 69,700 đ | 50 cái/thùng |
296 | Chóa bóng bát xoay góc chiếu QBS024 trắng GX5.3 Φ72 | 108,600 đ | 50 cái/thùng |
297 | Chóa bóng bát vuông chỉnh góc chiếu QBS025 trắng GX5.3 Φ72 | 112,000 đ | 50 cái/thùng |
298 | Chóa bóng chén bát xoay góc chiếu QBS027 white GX5.3 Φ82 | 144,400 đ | 50 cái/thùng |
299 | Chóa bóng chén xoay góc chiếu QBS029 white Gx5.3 Φ110 | 216,500 đ | 30 cái/thùng |
300 | Biến vắt điện tử ET-E 10 LED | 73,000 đ | 48 cái/thùng |
301 | Biến ráng điện tử ET-E 60 220-240 | 89,200 đ | 48 cái/thùng |
302 | Đèn bàn vô trùng Philips UV-C | 2,100,000 | 06 cái/thùng |
303 | Tủ sát trùng Philips UVC mini Chamber-UVCC090 36W | 5,900,000 | 01 cái/thùng |
304 | Hộp vô trùng Philps UV-C disinfection box 10L TC VN | 2,800,000 | 01 cái/thùng |
305 | Thiết bị tiệt trùng không khí UV-C disinfection air cleaner TC VN | 8,050,000 | 03 cái/thùng |
306 | Bóng TUV 36W T8 | 413,000 đ | 25 cái/thùng |
307 | Bóng TUV 30W T8 | 345,400 đ | 25 cái/thùng |
308 | Bóng TUV 18W T8 | 210,200 đ | 26 cái/thùng |
309 | Bóng TUV 25W T8 | 300,400 đ | 25 cái/thùng |
310 | Bóng TUV 15W T8 | 262,900 đ | 25 cái/thùng |
311 | Bóng TUV 10W T8 | 247,900 đ | 25 cái/thùng |
312 | Đèn bàn DSK201 PT 2.3W 40K W USB 02 | 590,000 đ | 01 cái/thùng |
313 | Đèn bàn DSK601 RD 13W 40K W WV 02 | 2,490,000 | 01 cái/thùng |
314 | Đèn bàn DSK501 WK 13.7W 27-65K W WV 02 | 5,990,000 | 01 cái/thùng |
315 | Đèn chiếu cây LED Grow 16W Par38 E27 950 50D | 683,000 đ | 04 cái/thùng |
316 | Đèn báo ko XGP500 | 3,400,000 | 01 cái/thùng |
317 | Philips Certa Flux SLM C 927/930/940/850 1203 L09 1515 G2 | 58,600 đ | 10 cái/thùng |
318 | Philips Certa Flux SLM C 927/930/940/850 1205 L12 1818 G2 | 91,400 đ | 10 cái/thùng |
319 | Philips Certa Flux SLM C 927/930/940/850 1208 L14 1818 G2 | 128,100 đ | 10 cái/thùng |
320 | Philip Certa Drive 6W 0.15A 40V LPF I 230V | 71,100 đ | 20 cái/thùng |
321 | Philips Certa Drive 8W 0.2A 40V LPF I 230V | 71,900 đ | 20 cái/thùng |
322 | Philips Certa Drive 10W 0.25A 40V LPF I 230V | 73,000 đ | 20 cái/thùng |
323 | Philips Certa Drive 12W 0.3A 40V LPF I 230V | 73,900 đ | 20 cái/thùng |
324 | Philips Certa Drive 15W 0.35A 42V I 230V | 115,600 đ | 20 cái/thùng |
325 | Philips Certa Drive 21W 0.5A 42V I 230V | 115,600 đ | 20 cái/thùng |
326 | Philips Certa Drive 30W/m 0.7A 42V 230V | 121,400 đ | 20 cái/thùng |
327 | Philips Certa Drive 44W 0.9/1.05A 42V 230V I | 154,900 đ | 20 cái/thùng |
328 | Philips Xitanium 100W 2.1-4.2A AOC 230V I160 | 816,300 đ | 20 cái/thùng |
329 | Philips Xitanium 150W 2.45-4.9A AOC 230V I175 | 839,700 đ | 20 cái/thùng |
330 | Philips Xitanium 200W 2.8-5.6A AOC 230V I200 | 989,800 đ | 20 cái/thùng |
Bảng giá bán Đèn Led Philips Professional Trade bắt đầu nhất
Material 12NC | Mã sản phẩm | Đơn giá gồm VAT |
Smart Bright | ||
911401675907 | Đèn con đường BRP130 LED88/WW 70W 220-240V DM GM | 4.268.900 |
911401676007 | Đèn mặt đường BRP130 LED88/NW 70W 220-240V DM GM | 4.074.400 |
911401676107 | Đèn đường BRP130 LED88/CW 70W 220-240V DM GM | 4.041.400 |
911401676207 | Đèn mặt đường BRP131 LED125/WW 100W 220-240V DM GM | 4.715.500 |
911401676307 | Đèn con đường BRP131 LED125/NW 100W 220-240V DM GM | 4.715.500 |
911401676407 | Đèn mặt đường BRP131 LED125/CW 100W 220-240V DM GM | 4.715.500 |
911401676507 | Đèn đường BRP132 LED175/WW 140W 220-240V DM GM | 5.958.400 |
911401676607 | Đèn mặt đường BRP132 LED175/NW 140W 220-240V DM GM | 5.958.400 |
911401676707 | Đèn mặt đường BRP132 LED175/CW 140W 220-240V DM GM | 5.958.400 |
Ess Smart Bright Streetlight BRP121 | ||
911401824882 | Đèn đường BRP121 LED26/NW 20W 220-240V GM | 1.465.500 |
911401835682 | Đèn đường BRP121 LED39/NW 30W 220-240V GM | 1.755.500 |
911401824982 | Đèn đường BRP121 LED52/NW 40W 220-240V GM | 1.884.800 |
911401825082 | Đèn mặt đường BRP121 LED65/NW 50W 220-240V GM | 2.244.000 |
911401825182 | Đèn đường BRP121 LED78/NW 60W 220-240V GM | 2.385.900 |
911401835782 | Đèn con đường BRP121 LED91/NW 70W 220-240V GM | 2.575.200 |
911401825282 | Đèn con đường BRP121 LED104/NW 80W 220-240V GM | 2.944.300 |
911401835882 | Đèn con đường BRP121 LED39/WW 30W 220-240V GM | 1.755.500 |
911401835982 | Đèn mặt đường BRP121 LED65/WW 50W 220-240V GM | 2.244.000 |
911401836082 | BRP121 LED104/WW 80W 220-240V GM | 2.944.300 |
911401826982 | Đèn đường BRP121 LED39/CW 30W 220-240V GM | 1.755.500 |
911401827082 | Đèn con đường BRP121 LED65/CW 50W 220-240V GM | 2.244.000 |
911401827182 | Đèn đường BRP121 LED91/CW 70W 220-240V GM | 2.575.200 |
911401835582 | Đèn đường BRP121 LED104/CW 80W 220-240V GM | 2.944.300 |
Smart Bright LED Floodlight | ||
911401672104 | Đèn trộn BVP171 LED26/WW 30W WB GREY CE | 1.672.600 |
911401673404 | Đèn trộn BVP171 LED26/NW 30W WB GREY CE | 1.670.300 |
911401673104 | Đèn pha BVP171 LED26/CW 30W WB GREY CE | 1.756.200 |
911401673004 | Đèn trộn BVP172 LED43/WW 50W WB GREY CE | 2.614.500 |
911401673304 | Đèn pha BVP172 LED43/NW 50W WB GREY CE | 2.611.200 |
911401673804 | Đèn pha BVP172 LED43/CW 50W WB GREY CE | 2.614.500 |
911401689104 | Đèn trộn BVP173 LED66/WW 70W WB GREY CE | 2.789.700 |
911401689204 | Đèn pha BVP173 LED66/NW 70W WB GREY CE | 2.725.100 |
911401690104 | Đèn trộn BVP173 LED66/CW 70W WB GREY CE | 2.725.100 |
911401689404 | Đèn trộn BVP174 LED95/WW 100W WB GREY CE | 3.538.400 |
911401690204 | Đèn trộn BVP174 LED95/NW 100W WB GREY CE | 3.522.100 |
911401689704 | Đèn pha BVP174 LED95/CW 100W WB GREY CE | 3.604.600 |
911401694904 | Đèn trộn BVP175 LED142/WW 150W WB GREY CE | 5.779.500 |
911401695004 | Đèn trộn BVP175 LED142/NW 150W WB GREY CE | 5.939.200 |
911401695104 | Đèn trộn BVP175 LED142/CW 150W WB GREY CE | 5.924.300 |
911401629704 | Đèn trộn BVP176 LED190/WW 200W WB GREY CE | 7.033.700 |
911401629204 | Đèn trộn BVP176 LED190/NW 200W WB GREY CE | 7.002.400 |
911401629604 | Đèn pha BVP176 LED190/CW 200W WB GREY CE | 7.002.400 |
Smart Bright LED Floodlight G3 | ||
911401841183 | Đèn trộn BVP151 LED12/WW PSU 10W SWB G2 GM | 471.600 |
911401851183 | Đèn trộn BVP151 LED12/NW PSU 10W SWB G2 GM | 471.600 |
911401861183 | Đèn pha BVP151 LED12/CW PSU 10W SWB G2 GM | 471.600 |
911401842183 | Đèn trộn BVP151 LED24/WW PSU 20W SWB G2 GM | 637.300 |
911401852183 | Đèn pha BVP151 LED24/NW PSU 20W SWB G2 GM | 637.300 |
911401862183 | Đèn pha BVP151 LED24/CW PSU 20W SWB G2 GM | 637.300 |
911401843183 | Đèn pha BVP151 LED36/WW PSU 30W SWB G2 GM | 1.012.100 |
911401853183 | Đèn pha BVP151 LED36/NW PSU 30W SWB G2 GM | 1.012.100 |
911401863183 | Đèn trộn BVP151 LED36/CW PSU 30W SWB G2 GM | 1.012.100 |
911401844183 | Đèn trộn BVP151 LED60/WW PSU 50W SWB G2 GM | 1.506.100 |
911401854183 | Đèn pha BVP151 LED60/NW PSU 50W SWB G2 GM | 1.506.100 |
911401864183 | Đèn pha BVP151 LED60/CW PSU 50W SWB G2 GM | 1.506.100 |
911401845183 | Đèn trộn BVP151 LED84/WW PSU 70W SWB G2 GM | 1.856.000 |
911401855183 | Đèn trộn BVP151 LED84/NW PSU 70W SWB G2 GM | 1.856.000 |
911401865183 | Đèn pha BVP151 LED84/CW PSU 70W SWB G2 GM | 1.856.000 |
911401846183 | Đèn pha BVP151 LED120/WW PSU 100W SWB G2 GM | 2.491.000 |
911401856183 | Đèn pha BVP151 LED120/NW PSU 100W SWB G2 GM | 2.491.000 |
911401866183 | Đèn trộn BVP151 LED120/CW PSU 100W SWB G2 GM | 2.491.000 |
911401847183 | Đèn pha BVP151 LED180/WW PSU 150W SWB G2 GM | 3.880.300 |
911401857183 | Đèn trộn BVP151 LED180/NW PSU 150W SWB G2 GM | 3.906.700 |
911401867183 | Đèn trộn BVP151 LED180/CW PSU 150W SWB G2 GM | 3.880.300 |
911401848183 | Đèn trộn BVP151 LED240/WW PSU 200W SWB G2 GM | 4.881.000 |
911401858183 | Đèn trộn BVP151 LED240/NW PSU 200W SWB G2 GM | 4.881.000 |
911401868183 | Đèn trộn BVP151 LED240/CW PSU 200W SWB G2 GM | 4.881.000 |
Smartbright Direct Panel RC048 | ||
911401807980 | Đèn panel RC048B 36W LED32S/865 PSU 600×600 NOC GM | 1.027.300 |
911401807880 | Đèn panel RC048B 36W LED32S/840 PSU 600×600 NOC GM | 1.027.300 |
911401837680 | Đèn panel RC048B 36W LED32S/840 PSU 300×1200 NOC GM | 1.163.800 |
911401837780 | Đèn panel RC048B 36W LED32S/865 PSU 300×1200 NOC GM | 1.163.800 |
Essential Smartbright TLED Waterproof – WT069 | ||
911401807181 | Máng chống thấm WT069C SE 1XTLED Bare 0M6 GM | 494.000 |
911401807281 | Máng chống thẩm thấu WT069C SE 2XTLED Bare 0M6 GM | 571.300 |
911401806981 | Máng chống thấm WT069C SE 1XTLED Bare 1M2 GM | 740.900 |
911401807081 | Máng chống thấm WT069C SE 2XTLED Bare 1M2 GM | 867.200 |
Essential Smartbright waterproof WT035C | ||
911401821180 | Đèn chống thẩm thấu WT035C LED15/CW PSU GM CFW 0M6 | 612.300 |
911401821080 | Đèn chống thấm WT035C LED15/NW PSU GM CFW 0M6 | 612.300 |
911401821380 | Đèn chống thẩm thấu WT035C LED30/CW PSU GM CFW 1M2 | 807.800 |
911401821280 | Đèn chống thấm WT035C LED30/NW PSU GM CFW 1M2 | 784.300 |
911401821580 | Đèn chống thẩm thấu WT035C LED37/CW PSU GM CFW 1M5 | 1.038.000 |
911401821480 | Đèn chống thẩm thấu WT035C LED37/NW PSU GM CFW 1M5 | 1.007.800 |
Essential Smartbright Bulk head WT045C | ||
911401735842 | Đèn ốp trằn WT045C 12W LED12/NW L1065 IP65 | 315.800 |
911401735862 | Đèn ốp nai lưng WT045C 20W LED20/NW L1665 IP65 | 497.100 |
Essential Smartbright Wide Batten BN005C | ||
911401827581 | Đèn bán nguyệt BN005C LED15/WW 0M6 PSU GM | 274.200 |
911401827481 | Đèn bán nguyệt BN005C LED15/CW 0M6 PSU GM | 274.200 |
911401827381 | Đèn buôn bán nguyệt BN005C LED15/NW 0M6 PSU GM | 274.200 |
911401827281 | Đèn chào bán nguyệt BN005C LED30/WW 1M2 PSU GM | 400.000 |
911401827181 | Đèn chào bán nguyệt BN005C LED30/CW 1M2 PSU GM | 400.000 |
911401827081 | Đèn bán nguyệt BN005C LED30/NW 1M2 PSU GM | 400.000 |
Essential LEDtube Batten G2 | ||
911401817082 | Máng đèn BN011C 1x TLED 1M2 G2 GM | 199.300 |
911401817282 | Máng đèn BN011C 2x TLED 1M2 G2 GM | 219.500 |
911401817382 | Máng đèn BN011C 1x TLED 1M2 2R G2 GM (choá đánh tĩnh điện) | 279.900 |
911401817582 | Máng đèn BN011C 2x TLED 1M2 2R G2 GM (choá sơn tĩnh điện) | 298.900 |
911401816982 | Máng đèn BN011C 1x TLED 0M6 G2 GM | 161.400 |
911401817182 | Máng đèn BN011C 2x TLED 0M6 G2 GM | 176.700 |
911401817482 | Máng đèn BN011C 1x TLED 1M2 1R G2 GM (choá tô tĩnh điện) | 280.200 |
Essential LEDtube batten BN015 (không bóng) | ||
911401819482 | Máng đèn BN015C BARE 1M2 RT | 123.600 |
911401819582 | Máng đèn BN015C BARE 0M6 RT | 104.100 |
Ess Smart Bright HB G4 (BY239 G2) | ||
911401639907 | Đèn nhà máy BY239P 60W LED70/CW PSU GM G2 | 3.001.500 |
911401640007 | Đèn nhà máy BY239P 60W LED70/NW PSU GM G2 | 3.001.500 |
911401640107 | Đèn công xưởng BY239P 100W LED120/CW PSU GM G2 | 3.117.700 |
911401640207 | Đèn nhà máy BY239P 100W LED120/NW PSU GM G2 | 3.110.200 |
911401640307 | Đèn công xưởng BY239P 150W LED180/CW PSU GM G2 | 4.628.100 |
911401640407 | Đèn nhà xưởng BY239P 150W LED180/NW PSU GM G2 | 4.628.100 |
911401640507 | Đèn nhà máy BY239P 200W LED240/CW PSU GM G2 | 4.834.000 |
911401640607 | Đèn nhà máy BY239P 200W LED240/NW PSU GM G2 | 4.834.000 |
911401642507 | Chao đèn BY238Z R-AL S-NB G2 | 845.800 |
911401642607 | Chao đèn BY238Z R-AL M-NB G2 | 1.066.400 |
911401642707 | Chao đèn BY238Z R-AL L-NB G2 | 1.236.100 |
Ess Smart Bright Downlight DN020 G3 | ||
929002557708 | Đèn âm trằn DN350B LED12/WW 12W 220-240V D125 | 523.200 |
929002557808 | Đèn âm è cổ DN350B LED12/NW 12W 220-240V D125 | 523.200 |
929002557908 | Đèn âm nai lưng DN350B LED12/CW 12W 220-240V D125 | 523.200 |
929002558308 | Đèn âm è cổ DN350B LED20/WW 20W 220-240V D150 | 653.700 |
929002558408 | Đèn âm è DN350B LED20/NW 20W 220-240V D150 | 653.700 |
929002558508 | Đèn âm trần DN350B LED20/CW 20W 220-240V D150 | 653.700 |
929002558908 | Đèn âm è cổ DN350B LED32/WW 32W 220-240V D175 | 875.900 |
929002559008 | Đèn âm trần DN350B LED32/NW 32W 220-240V D175 | 875.900 |
929002559108 | Đèn âm è DN350B LED32/CW 32W 220-240V D175 | 875.900 |
Ess Smart Bright Downlight DN029 G2 | ||
929002576408 | Đèn âm trần DN029B G2 LED8/CCT PSR-E D90 GM | 369.200 |
929002576508 | Đèn âm è cổ DN029B G2 LED10/CCT PSR-E D120 GM | 474.700 |
929002576608 | Đèn âm trằn DN029B G2 LED12/CCT PSR-E D150 GM | 528.600 |
929002576708 | Đèn âm trần DN029B G2 LED20/CCT PSR-E D200 GM | 723.900 |
929002590908 | Đèn âm trần DN029B G2 LED8/830 PSR-E D90 GM | 316.800 |
929002576808 | Đèn âm trần DN029B G2 LED8/840 PSR-E D90 GM | 316.800 |
929002590008 | Đèn âm è DN029B G2 LED8/865 PSR-E D90 GM | 316.800 |
Ess Smart Bright Downlight DN020 G3 | ||
929002508208 | Đèn âm trần DN020B G3 LED3/WW 3.5W 220-240V D80 GM | 86.400 |
929002508308 | Đèn âm trần DN020B G3 LED3/NW 3.5W 220-240V D80 GM | 86.400 |
929002508408 | Đèn âm trần DN020B G3 LED3/CW 3.5W 220-240V D80 GM | 86.400 |
929002508508 | Đèn âm è DN020B G3 LED4/WW 4.5W 220-240V D90 GM | 104.200 |
929002508608 | Đèn âm trằn DN020B G3 LED4/NW 4.5W 220-240V D90 GM | 104.200 |
929002508708 | Đèn âm è DN020B G3 LED4/CW 4.5W 220-240V D90 GM | 104.200 |
929002508808 | Đèn âm è cổ DN020B G3 LED6/WW 7W 220-240V D100 GM | 119.600 |
929002508908 | Đèn âm è DN020B G3 LED6/NW 7W 220-240V D100 GM | 119.600 |
929002509008 | Đèn âm è DN020B G3 LED6/CW 7W 220-240V D100 GM | 119.600 |
929002509108 | Đèn âm trằn DN020B G3 LED6/WW 7W 220-240V D125 GM | 138.800 |
929002509208 | Đèn âm nai lưng DN020B G3 LED6/NW 7W 220-240V D125 GM | 138.800 |
929002509308 | Đèn âm è DN020B G3 LED6/CW 7W 220-240V D125 GM | 138.800 |
929002509408 | Đèn âm nai lưng DN020B G3 LED9/WW 10.5W 220-240V D125 GM | 154.200 |
929002509508 | Đèn âm trần DN020B G3 LED9/NW 10.5W 220-240V D125 GM | 154.200 |
929002509608 | Đèn âm è DN020B G3 LED9/CW 10.5W 220-240V D125 GM | 154.200 |
929002509708 | Đèn âm è DN020B G3 LED9/WW 10.5W 220-240V D150 GM | 176.300 |
929002509808 | Đèn âm è cổ DN020B G3 LED9/NW 10.5W 220-240V D150 GM | 176.300 |
929002509908 | Đèn âm è DN020B G3 LED9/CW 10.5W 220-240V D150 GM | 176.300 |
929002510008 | Đèn âm nai lưng DN020B G3 LED12/WW 14W 220-240V D150 GM | 183.600 |
929002510108 | Đèn âm trằn DN020B G3 LED12/NW 14W 220-240V D150 GM | 183.600 |
929002510208 | Đèn âm trần DN020B G3 LED12/CW 14W 220-240V D150 GM | 183.600 |
929002510308 | Đèn âm trần DN020B G3 LED15/WW 18W 220-240V D175 GM | 221.300 |
929002510408 | Đèn âm nai lưng DN020B G3 LED15/NW 18W 220-240V D175 GM | 221.300 |
929002510508 | Đèn âm trần DN020B G3 LED15/CW 18W 220-240V D175 GM | 221.300 |
929002510608 | Đèn âm è cổ DN020B G3 LED20/WW 23W 220-240V D200 GM | 279.500 |
929002510708 | Đèn âm è cổ DN020B G3 LED20/NW 23W 220-240V D200 GM | 279.500 |
929002510808 | Đèn âm trằn DN020B G3 LED20/CW 23W 220-240V D200 GM | 279.500 |
Ess Smart Bright LED spot | ||
929001979708 | Đèn âm nai lưng RS100B LED2 830 3W 220-240V D55 MB | 157.500 |
929001979808 | Đèn âm trằn RS100B LED2 840 3W 220-240V D55 MB | 157.500 |
929001979908 | Đèn âm trằn RS100B LED2 850 3W 220-240V D55 MB | 157.500 |
929001980308 | Đèn âm trằn RS100B LED5 830 6W 220-240V D75 MB | 196.900 |
929001980408 | Đèn âm trần RS100B LED5 840 6W 220-240V D75 MB | 196.900 |
929001980508 | Đèn âm è cổ RS100B LED5 850 6W 220-240V D75 MB | 196.900 |
929001980908 | Đèn âm è RS100B LED8 830 9W 220-240V D90 MB | 256.000 |
929001981008 | Đèn âm è RS100B LED8 840 9W 220-240V D90 MB | 256.000 |
929001981108 | Đèn âm trằn RS100B LED8 850 9W 220-240V D90 MB | 256.000 |
929001981508 | Đèn âm trần RS100B LED18 830 20W 220-240V D120 MB | 866.500 |
929001981608 | Đèn âm è RS100B LED18 840 20W 220-240V D120 MB | 866.500 |
929001981708 | Đèn âm nai lưng RS100B LED18 850 20W 220-240V D120 MB | 866.500 |
929001982108 | Đèn âm nai lưng RS100B LED30 830 27W 220-240V D150 MB | 1.102.800 |
929001982208 | Đèn âm è RS100B LED30 840 27W 220-240V D150 MB | 1.102.800 |
929001982308 | Đèn âm è cổ RS100B LED30 850 27W 220-240V D150 MB | 1.102.800 |
929001985208 | GD100B ACCESSORY LED8×1 D90 WH | 188.800 |
929001985308 | GD100B ACCESSORY LED5×2 D75 WH | 237.400 |
929001985408 | GD100B ACCESSORY LED8×2 D90 WH | 333.600 |
Bộ nguồn LED Dây 24VDC | ||
913710033080 | Economic LED Transformer 30W 24VDC | 328.300 |
913710033180 | Economic LED Transformer 60W 24VDC | 450.800 |
913710033680 | Economic LED Transformer 120W 24VDC | 746.200 |
913710033780 | Economic LED Transformer 180W 24VDC | 1.249.100 |
Trade Flex Cove LS158 (LED dây 24V) | ||
929002649801 | Đèn led dây LS158 G2 17W865 2000LM 5M 24V | 1.240.900 |
929002649701 | Đèn led dây LS158 G2 17W840 2000LM 5M 24V | 1.240.900 |
929002699401 | Đèn led dây LS158 G2 17W830 1900LM 5M 24V | 1.240.900 |
929002649601 | Đèn led dây LS158 G2 17W827 1900LM 5M 24V | 1.240.900 |
929002649401 | Đèn led dây LS158 G2 14W865 1500LM 5M 24V | 1.024.400 |
929002649301 | Đèn led dây LS158 G2 14W840 1500LM 5M 24V | 1.024.400 |
929002699301 | Đèn led dây LS158 G2 14W830 1400LM 5M 24V | 1.024.400 |
929002649201 | Đèn led dây LS158 G2 14W827 1400LM 5M 24V | 1.024.400 |
929002649001 | Đèn led dây LS158 G2 9W865 1000LM 5M 24V | 897.000 |
929002648901 | Đèn led dây LS158 G2 9W840 1000LM 5M 24V | 897.000 |
929002699201 | Đèn led dây LS158 G2 9W830 950LM 5M 24V | 897.000 |
929002648801 | Đèn led dây LS158 G2 9W827 950LM 5M 24V | 897.000 |
929002648601 | Đèn led dây LS158 G2 4.5W865 500LM 5M 24V | 788.200 |
929002648501 | Đèn led dây LS158 G2 4.5W840 500LM 5M 24V | 788.200 |
929002699101 | Đèn led dây LS158 G2 4.5W830 480LM 5M 24V | 788.200 |
929002648401 | Đèn led dây LS158 G2 4.5W827 480LM 5M 24V | 788.200 |
929002651701 | LS tape-to-wire IP20 50pcs | 1.056.500 |
929002651801 | LS tape-to-tape IP20 50pcs | 773.900 |
929002651901 | LS corner connector IP20 50pcs | 1.836.300 |
929002652001 | LS mounting clips IP20 50pcs | 284.400 |
Trade HV Tape (LED dây 220V) 50m | ||
915005593701 | Đèn led dây DLI 31086 HV LED TAPE 3000K LL trắng ( cuộn 50 mét) | 3.459.900 |
915005593801 | Đèn led dây DLI 31086 HV LED TAPE 4000K LL white ( cuộn 50 mét) | 3.459.900 |
915005593901 | Đèn led dây DLI 31086 HV LED TAPE 6500K LL trắng ( cuộn 50 mét) | 3.459.900 |
915005637301 | Đèn led dây DLI 31087 HV LED TAPE 3000K HL white ( cuộn 50 mét) | 5.292.000 |
915005637401 | Đèn led dây DLI 31087 HV LED TAPE 4000K HL trắng ( cuộn 50 mét) | 5.292.000 |
915005637501 | Đèn led dây DLI 31087 HV LED TAPE 6500K HL trắng ( cuộn 50 mét) | 5.292.000 |
915005623201 | Nguồn led dây 31088 HV tape accessory 30X EU white | 135.100 |
Ess Smart Bright Spotlight | ||
911401755752 | Đèn chiếu cây BGP150 LED G 8W 35D GM | 872.100 |
911401755742 | Đèn chiếu cây BGP150 LED300/NW 3W 45D GM | 474.100 |
911401755732 | Đèn chiếu cây BGP150 LED250/WW 3W 45D GM | 474.100 |
911401755722 | Đèn chiếu cây BGP150 LED480/NW 6W 45D GM | 562.700 |
911401755712 | Đèn chiếu cây BGP150 LED400/WW 6W 45D GM | 562.700 |
911401755702 | Đèn chiếu cây BGP150 LED580/NW 8W 45D GM | 783.700 |
911401755692 | Đèn chiếu cây BGP150 LED520/WW 8W 45D GM | 783.700 |
911401755682 | Đèn chiếu cây BGP150 LED300/NW 3W 20D GM | 474.100 |
911401755672 | Đèn chiếu cây BGP150 LED250/WW 3W 20D GM | 474.100 |
911401755662 | Đèn chiếu cây BGP150 LED480/NW 6W 20D GM | 562.700 |
911401755652 | Đèn chiếu cây BGP150 LED400/WW 6W 20D GM | 562.700 |
911401755642 | Đèn chiếu cây BGP150 LED580/NW 8W 20D GM | 783.700 |
911401755632 | Đèn chiếu cây BGP150 LED520/WW 8W 20D GM | 783.700 |
911401755582 | ZGP150 mounting accessory spiker | 57.200 |
Ess Smartbright Projector ST033 | ||
911401890982 | Đèn thanh ray ST033T LED25/840 30W 220-240V I WB BK GM | 927.700 |
911401890882 | Đèn thanh ray ST033T LED25/840 30W 220-240V I MB BK GM | 927.700 |
911401890782 | Đèn thanh ray ST033T LED25/830 30W 220-240V I WB BK GM | 927.700 |
911401890682 | Đèn thanh ray ST033T LED25/830 30W 220-240V I MB BK GM | 927.700 |
911401890582 | Đèn thanh ray ST033T LED25/840 30W 220-240V I WB WH GM | 927.700 |
911401890482 | Đèn thanh ray ST033T LED25/840 30W 220-240V I MB WH GM | 927.700 |
911401890382 | Đèn thanh ray ST033T LED25/830 30W 220-240V I WB WH GM | 927.700 |
911401890282 | Đèn thanh ray ST033T LED25/830 30W 220-240V I MB WH GM | 927.700 |
911401890182 | Đèn thanh ray ST033T LED17/840 20W 220-240V I WB BK GM | 682.300 |
911401890082 | Đèn thanh ray ST033T LED17/840 20W 220-240V I MB BK GM | 682.300 |
911401889982 | Đèn thanh ray ST033T LED17/830 20W 220-240V I WB BK GM | 682.300 |
911401889882 | Đèn thanh ray ST033T LED17/830 20W 220-240V I MB BK GM | 682.300 |
911401889782 | Đèn thanh ray ST033T LED17/840 20W 220-240V I WB WH GM | 682.300 |
911401889682 | Đèn thanh ray ST033T LED17/840 20W 220-240V I MB WH GM | 682.300 |
911401889582 | Đèn thanh ray ST033T LED17/830 20W 220-240V I WB WH GM | 682.300 |
911401889482 | Đèn thanh ray ST033T LED17/830 20W 220-240V I MB WH GM | 682.300 |
911401889382 | Đèn thanh ray ST033T LED8/840 10W 220-240V I WB BK GM | 479.700 |
911401889282 | Đèn thanh ray ST033T LED8/840 10W 220-240V I MB BK GM | 479.900 |
911401889182 | Đèn thanh ray ST033T LED8/830 10W 220-240V I WB BK GM | 479.700 |
911401889082 | Đèn thanh ray ST033T LED8/830 10W 220-240V I MB BK GM | 479.900 |
911401888982 | Đèn thanh ray ST033T LED8/840 10W 220-240V I WB WH GM | 479.700 |
911401888882 | Đèn thanh ray ST033T LED8/840 10W 220-240V I MB WH GM | 479.900 |
911401888782 | Đèn thanh ray ST033T LED8/830 10W 220-240V I WB WH GM | 479.700 |
911401888682 | Đèn thanh ray ST033T LED8/830 10W 220-240V I MB WH GM | 479.900 |
911401888582 | Đèn thanh ray ST033T LED5/840 7W 220-240V I WB BK GM | 269.600 |
911401888482 | Đèn thanh ray ST033T LED5/830 7W 220-240V I WB BK GM | 423.700 |
911401888382 | Đèn thanh ray ST033T LED5/840 7W 220-240V I WB WH GM | 423.700 |
911401888282 | Đèn thanh ray ST033T LED5/830 7W 220-240V I WB WH GM | 423.700 |
Solar Lighting – Đèn Pha | ||
911401859981 | Đèn tích điện mặt trời BVP080 LED48/757 200 | 8.309.800 |
911401859881 | Đèn năng lượng mặt trời BVP080 LED30/757 150 | 6.864.700 |
911401859781 | Đèn năng lượng mặt trời BVP080 LED20/757 100 | 5.185.000 |
911401859681 | Đèn năng lượng mặt trời BVP080 LED10/757 060 | 2.896.200 |
Solar Lighting – Đèn đường BRP110 | ||
911401863881 | Đèn tích điện mặt trời BRP110 LED120/757 | 63.882.000 |
911401863781 | Đèn tích điện mặt trời BRP110 LED85/757 | 35.649.900 |
911401863681 | Đèn tích điện mặt trời BRP110 LED50/757 | 22.412.100 |
LED HID | ||
929001875708 | TForce HB 100-85W E40 840 120D GM | 2.433.500 |
929001875908 | TForce HB 100-85W E40 865 120D GM | 2.557.800 |
929002281608 | TForce HB 140W E40 840 NB GM | 4.133.000 |
929002281708 | TForce HB 140W E40 840 WB GM | 4.122.600 |
929002281808 | TForce HB 140W E40 865 NB GM | 4.133.000 |
929002281908 | TForce HB 140W E40 865 WB GM | 4.122.600 |
929002007402 | TForce LED Road 84-55W E40 730 | 4.652.500 |
929002007502 | TForce LED Road 90-55W E40 740 | 4.652.500 |
929002007602 | TForce LED Road 112-68W E40 730 | 5.992.300 |
929002007702 | TForce LED Road 120-68W E40 740 | 5.992.300 |
929002006102 | TForce LED HPL ND 28-21W E27 830 | 1.391.800 |
929002006202 | TForce LED HPL ND 30-21W E27 840 | 1.391.800 |
929002006302 | TForce LED HPL ND 38-28W E27 830 | 1.536.900 |
929002006402 | TForce LED HPL ND 40-28W E27 840 | 1.536.900 |
929002006502 | TForce LED HPL ND 57-42W E27 830 | 1.990.600 |
929002006602 | TForce LED HPL ND 60-42W E27 840 | 1.990.600 |
929002006702 | TForce LED HPL ND 57-42W E40 830 | 2.034.400 |
929002006802 | TForce LED HPL ND 60-42W E40 840 | 2.034.400 |
Master LEDTube HO T8 | ||
929001299408 | Đèn led 1m2 MAS LEDtube 1200mm HO 14W T8 | 280.900 |
929001299708 | Đèn led 0m6 MAS LEDtube 600mm HO 8W T8 | 229.500 |
Core Pro LEDTube T8 | ||
929001338708 | Core Pro LEDtube 600mm 8W T8 AP I | 105.400 |
929001338908 | Core Pro LEDtube 1200mm 14.5W T8 AP I | 131.200 |
929001383508 | Core Pro LEDtube HO 1200mm 18W T8 AP | 218.800 |
Tủ Khử khuẩn UVC Chamber | ||
911401593971 | Tủ UVC tiệt trùng – kích cỡ siêu nhỏ tuổi UVCC090 36W 12 | 8.713.000 |
911401793452 | Tủ UVC sát trùng – Size nhỏ dại UVCC100 68W 12 | 21.510.000 |
911401786272 | Tủ UVC tiệt trùng – size vừa – nước ta UVCC200 80W 12 | 22.639.000 |
Xe Đẩy Khử khuẩn UVC Trolley | ||
911401793092 | Thiết bị UVC khử trùng dạng xe cộ đẩy UVCT100 65W 12 | 7.683.000 |
911401793212 | Thiết bị UVC khử trùng dạng xe đẩy UVCT200 130W 12 | 15.426.000 |
919615899852 | UV-C Disinfection High Intensity Trolley UVCT1200 432W EU | 56.635.000 |
Khử khuẩn không khí UVC Air disinfection | ||
911401507581 | Thiết bị gắn tường WL345W C 1x TUV T5 25W HFS | 18.598.000 |
911401580671 | Thiết bị lắp trần SM345C C 4x TUV PLS 9W HFM | 21.400.000 |
911401703723 | Máy khử khuẩn không gian UVCA100 84W 12, 2 đèn | 20.731.000 |
911401703843 | Máy khử khuẩn bầu không khí UVCA200 120W 12, 4 đèn | 22.058.000 |
911401563281 | UVCA010 Air Disinfection unit-12 UVCA010 | 8.382.000 |
911401564781 | UVCA110 Air Disinfection unit-12 UVCA110 | 13.955.000 |
911401566281 | UVCA210 Air Disinfection unit-12 UVCA210 | 18.914.000 |
Bộ Máng khử trùng UVC Batten | ||
911401524471 | Bộ 1m2 1-1 TMS160C 1X36W TUV SLV/6 (không choá) | 1.976.000 |
911401524571 | Bộ 1m2 đơn TMS160C 1X36W TUV SLV/6 R (choá bội nghịch quang) | 1.986.000 |
911401524871 | Bộ 1m2 song TMS160C 2X36W TUV SLV/6 (không choá) | 2.481.000 |
911401524971 | Bộ 1m2 song TMS160C 2X36W TUV SLV/6 R (choá làm phản quang) | 2.979.000 |
911401555171 | Bộ máng lắp tháng thiết bị TMS160C 1X36W TUV SLV/6 R Sensor | 4.882.000 |
Lưu ý:
Bảng làm giá đèn Led Philips chưa bao hàm các khoản phụ phí lắp ráp đi kèm.Bảng giá led chưa bao gồm chi phí tổn vận chuyển mang lại quý quý khách trên khắp các tỉnh thành.Bảng giá led Philips bao gồm hãng tất cả thể thay đổi tùy theo từng thời điểm khác nhau trên thị trường.Xem thêm: Bảng Giá Land Rover Việt Nam 2023, Bảng Giá Xe Land Rover Việt Nam 2023
Bảng giá đèn led Philips tại trên đây là báo giá tham khảo, chưa gồm chiết khấu cho đại lý phân phối đèn Philips, cửa hàng bán đèn Philips hoặc người tiêu dùng đèn Philips phải mua số lượng lớn.
=> MỤC LỤC (Ấn vào liên kết màu xanh bên dưới để xem)I. Bảng giá bán Philips mới nhất 20231. Bảng báo giá Bóng led bulb Philips2. Bảng báo giá Bóng led stick Philips3. Bảng giá Bóng led tuýp Philips4. Báo giá Bộ máng đèn led chiếu sáng T8 Philips5. Bảng báo giá Bộ máng đèn led chiếu sáng T5 Philips6. Bảng giá Bộ đèn led chiếu sáng âm nai lưng Philips7. Bảng giá Bộ đèn led chiếu sáng ốp è Philips8. Bảng giá Bóng led tô điểm Philips9. Bảng báo giá Đèn trộn led Philips10. Bảng báo giá Bóng huỳnh quang quẻ compact Philips11. Báo giá Bóng tuýp huỳnh quang quẻ Philips12. Bảng báo giá Bóng cao thế Philips13. Bảng giá Tăng phô, chuột, biến hóa áp Philips14. Bảng báo giá Bộ điện đèn cao áp Philips
II. Catalogue đèn led chiếu sáng Philips 2023: link xem=> Ấn vào đó để đăng ký nhận thông tin chuyển đổi giá cùng chương trình tặng ngay mới mỗi tháng của Cadivi, Daphaco, Rạng Đông, Điện Quang, Panasonic, Sino, quạt Senko, khóa Việt Tiệp ...
Nhà trưng bày Philips Ngọc Huy với uy tín 20 năm trong lĩnh vực cung cấp, triển lẵm trong nghành nghề dịch vụ cung cấp, phân phối những loại đèn điện led, đèn tuýp led, cỗ đèn led, đèn downlight, đèn panel, đèn ốp trần, đèn âm trần, đèn led chiếu sáng chiếu pha, đèn đường led, đèn tích điện mặt trời, thiết bị điện gia dụng, thiết bị thắp sáng Philips, những loại quạt điện dân dụng, quạt đứng, quạt treo, quạt trần, quạt lỡ, quạt bàn, quạt hộp, quạt hút, quạt điện công nghiệp, quạt đứng công nghiệp, quạt treo công nghiệp, phụ kiện quạt điện, vật tư quạt điện Panasonic Senko Asia Lifan, khóa cửa, phụ khiếu nại khóa cửa, vật tư khóa cửa, thiết bị điện, đồ vật chiếu sáng, đèn điện led, dây sạc điện, phụ kiện điện, vật bốn điện ... Với mức giá sỉ cho các cửa hàng, cực kỳ thị, công ty, công trình tại Đồng Nai.

Đến cùng với Ngọc Huy Quý quý khách hàng được bảo đảm về ưu đãi đèn Philips cao nhất, giá đèn Philips thấp nhất, an tâm về hóa học lượng, bảo hành, giao dấn hàng nhanh gọn lẹ trong ngày cùng với phương thức giao dịch đơn giản. Tổng đại lý Philips Ngọc Huy Đồng Nai cực kỳ hân hạnh cấu hình thiết lập mối quan hệ giới tính hợp tác vĩnh viễn cùng Quý khách hàng !=> Ấn vào chỗ này để coi catalogue Philips và bảng giá tất cả sản phẩm công nghệ điện, đèn led Philips tiên tiến nhất 2023
Nhà bày bán Philips, tổng đại lý led Philips Ngọc Huy Đồng Nai

Tải, download bảng giá Philips new nhất, báo giá đèn led Philips 2023, catalogue Philips, catalogue bóng đèn led Philips tiên tiến nhất 2023
Bảng giá Philips - Bảng giá led Philips mới tốt nhất 2023





1. Bảng giá chỉ Bóng led bulb Philips - Ấn về mục lục




2. Bảng giá chỉ Bóng led stick Philips - Ấn về mục lục

3. Bảng giá bán Bóng led tuýp Philips - Ấn về mục lục




4. Bảng giá cỗ máng đèn led T8 Philips - Ấn về mục lục

5. Bảng giá bộ máng đèn led T5 Philips - Ấn về mục lục



6. Bảng giá cỗ đèn led âm nai lưng Philips - Ấn về mục lục




7. Bảng giá bộ đèn led ốp nai lưng Philips - Ấn về mục lục


8. Bảng giá chỉ Bóng