Bảng Giá Chứng Khoán Sàn Upcom, Bảng Giá Upcom

-
Mã chồng TC nai lưng Sàn mặt mua Khớp lệnh Bên chào bán Tổng KL giá ĐTNN giá chỉ 3 KL 3 giá bán 2 KL 2 giá chỉ 1 KL 1 giá bán KL +/- % giá chỉ 1 KL 1 giá chỉ 2 KL 2 giá bán 3 KL 3 Cao phải chăng TB giao thương mua bán

Bạn đang xem: Bảng giá chứng khoán sàn upcom

A32 29.00 33.30 24.70 27.00 2,10 28.00 10 29.00 30 32.00 10 33.00 30
AAS 10.50 12.00 9.00 10.60 3,60 10.70 70 10.80 50 10.90 10 0.40 3.8% 10.90 80 11.00 4,10 11.10 58,00 98,00 1,066 11.10 10.40 10.50
ABB 8.30 9.50 7.10 8.10 122,20 8.20 257,10 8.30 125,40 8.40 10 0.10 1.2% 8.40 137,00 8.50 266,20 8.60 445,20 685,22 5,721 8.40 8.30 8.30
ABC** 6.20 7.10 5.30
ABI 33.10 38.00 28.20 32.20 3,10 32.30 70 32.40 1,10 33.00 30 -0.10 -0.3% 33.00 60 33.10 1,30 33.20 50 43,83 1,447 33.50 32.20 33.10 24,80 2,10
ACE 37.50 43.10 31.90 33.00 20 37.00 đôi mươi -0.50 -1.3% 38.00 10 39.00 9,00 đôi mươi 7 37.00 37.00 37.50
ACM** 0.70 0.80 0.60
ACS 14.50 16.60 12.40 13.80 4,70 13.90 đôi mươi 14.00 60
ACV 84.60 97.20 72.00 84.10 20 84.40 10 84.50 8,90 84.60 10 84.90 1,00 85.00 4,60 85.40 10,40 15,05 1,272 84.90 84.40 84.60 1,03
ADP 14.10 16.20 12.00 13.70 1,00 13.90 1,00 14.00 10 16.00 trăng tròn 1.90 13.5% 16.10 đôi mươi 16.20 1,30 trăng tròn 3 16.00 16.00 14.10
AFX 11.50 13.20 9.80 11.30 2,50 11.40 6,10 11.50 60 11.60 1,00 0.10 0.9% 11.60 17,70 11.70 20 11.80 2,50 423,00 4,901 12.20 11.40 11.50
AG1 5.40 6.20 4.60 4.70 20 5.00 3,70 5.40 10 6.20 70 0.80 14.8% 23,30 144 6.20 6.00 5.40
AGE 13.00 18.20 7.80 8.20 10 18.20 10
AGF** 2.30 2.60 2.00
AGP 22.20 25.50 18.90 21.90 50 22.00 1,00 22.30 50 22.40 50 0.20 0.9% 22.50 1,80 22.60 30 22.70 30 1,86 42 22.40 22.20 22.20
AGX 40.50 46.50 34.50 38.00 10 46.00 1,50 46.50 20
AIC 8.80 10.10 7.50 8.20 đôi mươi 8.40 10 8.50 2,50 8.50 10 -0.30 -3.4% 8.90 1,00 9.00 1,00 9.40 1,00 1,32 12 8.80 8.50 8.80
ALV 3.00 3.40 2.60 3.20 15,90 3.30 14,80 3.40 769,50 3.40 10 0.40 13.3% 48,51 163 3.40 3.10 3.00 31,40
AMP** 10.90 12.50 9.30
AMS 6.20 7.10 5.30 5.90 1,50 6.00 9,90 6.10 10 6.30 10 0.10 1.6% 6.30 13,10 6.40 7,60 6.60 3,00 30,00 184 6.30 6.00 6.20
ANT 7.20 8.20 6.20 7.20 3,70 7.30 1,00 7.40 1,10 7.50 50 0.30 4.2% 7.60 50 7.70 1,00 7.80 50 12,70 94 7.50 7.30 7.20
APF 62.80 72.20 53.40 62.20 trăng tròn 62.40 10 62.50 1,10 62.50 50 -0.30 -0.5% 63.00 40 63.50 1,00 63.90 10 2,70 169 63.00 62.40 62.80
APL 24.80 34.70 14.90
ứng dụng 4.40 5.00 3.80 4.10 đôi mươi 4.20 10 4.80 10 0.40 9.1% 4.80 12,90 4.90 70 5.00 1,10 10 4.80 4.80 4.40
APT 2.70 3.10 2.30
ASA 12.60 14.40 10.80
ATA 1.10 1.20 1.00
ATB** 0.90 1.00 0.80
ATG 2.70 3.10 2.30
AUM 10.50 14.70 6.30

Giá x 1000 VNĐ. Khối lượng x 10 cổ phiếu.Các mã chứng khoán có đánh dấu (*) là giao dịch không hưởng quyền.Các mã bị đánh dấu (**) là những cp thuộc dạng cảnh báo, kiểm soát điều hành hoặc tạm ngừng giao giao dịch.


thời hạn Giá KL +/- %
09:00:03 31.80 1,30 -3.20 -6.9%
09:00:02 31.90 30,10 -1.40 -2.1%
09:00:01 33.50 2,50 1.20 2.2%
09:00:00 31.80 1,30 -1.50 -2.6%

Tham chiếu Giá nai lưng Giá sàn
32.00 36.50 29.00

36.50
4.00 | 6.9%
Mở cửa tối đa Thấp tuyệt nhất
33.20 35.50 31.00
Tổng KL Tổng GT
545,46 325,456
NN mua NN bán
1,232,30 640,40
KL tải Giá mua Giá phân phối KL bán

Bảng giá bán Tùy chọn
Bảng giá chỉ HSX
Bảng giá chỉ HSX ETF
Bảng giá chỉ HSX lô lẻ
Bảng giá bán HNX
Bảng giá chỉ HNX lô lẻ
Bảng giá UPCOM
Bảng giá UPCOM lô lẻ
Bảng giá chỉ thỏa thuận
Bảng giá khuyến nghị
Bảng giá lịch sử
NAV Quỹ mở
Thông tin cổ phiếu
*

BỘ LỌC
*
*
EN
*

*
*
*
Trang chủ i
Dragon
call
Dragon
*
*
*
Rồng Việtnhận định Rồng Việtkhuyến nghị Công cụđầu tư
*
*
*
Rồng Việtthông báo Danh sáchký quỹ Hướng dẫn sử dụng


Hủy/Sửa
*

*
*

Mua/Bán
--Chọn-- giao thương Tổng số tiền
Mã CK Tỷ lệ vay
Khối lượng Sức mua
Loại lệnh LOATOATCMPMAKMOKMTL KL tối đa
Giá đặt Lệnh chờ
Số thẻ Xác thực thẻ
Lãi lỗ nhất thời tính Tỷ lệ Mức phí Chọn0.30.280.250.220.200.15
Mã CKM/BKL đặtG.đặtChờ khớpG.khớpKL khớpLoại lệnh Trạng tháiLý do

(1) mức độ mua
(2) Tiền khía cạnh thực có
(3) Tiền có thể ứng trước
(4) tiền bảo lãnh
(5) chi phí bù bớt giá
(6) Tổng để mua trong thời gian ngày (Gồm phí tổn tạm tính)
(7) Tổng khớp mua trong thời gian ngày (Gồm mức giá tạm tính)
(8) Tổng đặt bán trong ngày (Gồm giá thành tạm tính cùng thuế)
(9) Tổng khớp bán trong thời gian ngày (Gồm tầm giá tạm tính với thuế)

Mã CK KL tính giá chỉ vốn Quyền đợi về giá chỉ vốn Giá trị chi tiêu Giá thị phần Giá trị thị trường Lời/Lỗ chú ý
Tiền Tỷ lệ(%) Giá chốt lời Giá giảm lỗ
Tổng cộng Tổng cộng

Đăng nhập hệ thống
Mã tài khoản
Mật khẩu
Mã xác thực
*
*
Chưa tài năng khoản? Mở thông tin tài khoản miễn phí
Hướng dẫn sử dụng | Hỗ trợ
Điều khoản sử dụng | Thông báo
thiết lập ứng dụng:
*
*

UPCOM
NHÓM

Tất cả
Dầu khí
Hóa chất
Tài nguyên Cơ bản
Xây dựng và Vật liệu
Hàng & Dịch vụ Công nghiệp
Ô tô với phụ tùng
Thực phẩm với đồ uống
Hàng cá thể & Gia dụng
Y tế
Bán lẻ
Truyền thông
Du lịch và Giải trí
Viễn thông
Điện, nước và xăng dầu khí đốt
Ngân hàng
Bảo hiểm
Bất cồn sản
Dịch vụ tài chính
Công nghệ Thông tin

TCTrần
Sàn
Dư mua
Khớp lệnh
Dư bán
Giá trọng lượng chờ
NĐTNNKL4G3KL3G2KL2G1KL1Mã
Giá
KLTKL+/-%G1KL1G2KL2G3KL3KL4Cao
Thấp
TBMua
Bán
Chênh
Mua
Bán
Chênh

Xem thêm: Những điểm du lịch ở quảng ninh (cập nhật 12/2022), 20 địa điểm du lịch quảng ninh hot nhất 2023

Room%

TCTrần
Sàn
Dư mua
Khớp lệnh
Dư bán
Giá
Khối lượng chờ
NĐTNNKL4G3KL3G2KL2G1KL1Mã
Giá
KLTKL+/-%G1KL1G2KL2G3KL3KL4Cao
Thấp
TBMua
Bán
Chênh
Mua
Bán
Chênh
Room%
TCTrần
Sàn
Dư mua
Khớp lệnh
Dư bán
Giá
Khối lượng chờ
NĐTNNKL4G3KL3G2KL2G1KL1Mã
Giá
KLTKL+/-%G1KL1G2KL2G3KL3KL4Cao
Thấp
TBMua
Bán
Chênh
Mua
Bán
Chênh
Room%

CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN RỒNG VIỆTRồng Viêt bao gồm thức tiến hành GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN PHÁI SINH - báo giá - ra mắt Chứng khoán Phái sinh.Trực tuyến:99,999