Giá x 1000 VNĐ. Khối lượng x 10 cổ phiếu.Các mã chứng khoán có đánh dấu (*) là giao dịch không hưởng quyền.Các mã bị đánh dấu (**) là những cp thuộc dạng cảnh báo, kiểm soát điều hành hoặc tạm ngừng giao giao dịch.
thời hạn Giá KL +/- %
09:00:03
31.80
1,30
-3.20
-6.9%
09:00:02
31.90
30,10
-1.40
-2.1%
09:00:01
33.50
2,50
1.20
2.2%
09:00:00
31.80
1,30
-1.50
-2.6%
Tham chiếu Giá nai lưng Giá sàn
32.00
36.50
29.00
36.50 4.00 | 6.9%
Mở cửa tối đa Thấp tuyệt nhất
33.20
35.50
31.00
Tổng KL
Tổng GT
545,46
325,456
NN mua
NN bán
1,232,30
640,40
KL tải Giá mua
Giá phân phối KL bán
Bảng giá bán Tùy chọn
Bảng giá chỉ HSX
Bảng giá chỉ HSX ETF
Bảng giá chỉ HSX lô lẻ
Bảng giá bán HNX
Bảng giá chỉ HNX lô lẻ
Bảng giá UPCOM
Bảng giá UPCOM lô lẻ
Bảng giá chỉ thỏa thuận
Bảng giá khuyến nghị
Bảng giá lịch sử
NAV Quỹ mở
Thông tin cổ phiếu
BỘ LỌC
EN
Trang chủ
i Dragon
call Dragon
Rồng Việtnhận định
Rồng Việtkhuyến nghị
Công cụđầu tư
Rồng Việtthông báo
Danh sáchký quỹ
Hướng dẫn sử dụng
Mua/Bán
--Chọn-- giao thương
Tổng số tiền
Mã CK
Tỷ lệ vay
Khối lượng
Sức mua
Loại lệnh
LOATOATCMPMAKMOKMTL
KL tối đa
Giá đặt
Lệnh chờ
Số thẻ
Xác thực thẻ
Lãi lỗ nhất thời tính
Tỷ lệ
Mức phí
Chọn0.30.280.250.220.200.15
Hủy/Sửa
Mã CK
M/B
KL đặt
G.đặt
Chờ khớp
G.khớp
KL khớp
Loại lệnh
Trạng thái
Lý do
(1) mức độ mua
(2) Tiền khía cạnh thực có
(3) Tiền có thể ứng trước
(4) tiền bảo lãnh
(5) chi phí bù bớt giá
(6) Tổng để mua trong thời gian ngày (Gồm phí tổn tạm tính)
(7) Tổng khớp mua trong thời gian ngày (Gồm mức giá tạm tính)
(8) Tổng đặt bán trong ngày (Gồm giá thành tạm tính cùng thuế)
(9) Tổng khớp bán trong thời gian ngày (Gồm tầm giá tạm tính với thuế)
Mã CK
KL tính giá chỉ vốn
Quyền đợi về
giá chỉ vốn
Giá trị chi tiêu
Giá thị phần
Giá trị thị trường
Lời/Lỗ
chú ý
Tiền
Tỷ lệ(%)
Giá chốt lời
Giá giảm lỗ
Tổng cộng
Tổng cộng
Đăng nhập hệ thống
Mã tài khoản
Mật khẩu
Mã xác thực
Chưa tài năng khoản? Mở thông tin tài khoản miễn phí