CTCP CHỨNG KHOÁN SSI - BẢNG GIÁ TRỰC TUYẾN TVSI

-
Mã ck TC nai lưng Sàn mặt mua Khớp lệnh Bên cung cấp Tổng KL giá chỉ ĐTNN giá chỉ 3 KL 3 giá bán 2 KL 2 giá 1 KL 1 giá KL +/- % giá 1 KL 1 giá chỉ 2 KL 2 giá chỉ 3 KL 3 Cao tốt TB giao thương

Bạn đang xem: Ctcp chứng khoán ssi

AAV 4.00 4.40 3.60 3.70 25,10 3.80 87,40 3.90 12,10 3.90 10 -0.10 -2.5% 4.00 85,10 4.10 93,00 4.20 65,40 59,66 234 4.00 3.80 4.00
ADC 16.80 18.40 15.20 16.00 1,20 16.20 trăng tròn 16.50 10 16.80 10 17.80 1,10 17.90 5,00 18.40 1,40 10 2 16.80 16.80 16.80
alternative text 14.30 15.70 12.90 13.00 50 13.10 1,10 14.30 10 14.50 3,00 15.00 1,40
AMC 23.00 25.30 20.70 20.70 10 25.30 3,00
AME 10.70 11.70 9.70 9.80 2,10 9.90 10 10.00 5,00 10.50 10 10.60 90
AMV 3.70 4.00 3.40 3.50 421,50 3.60 583,70 3.70 513,70 3.70 1,00 3.80 177,60 3.90 777,80 4.00 911,20 851,05 3,217 3.90 3.70 3.70
API 8.30 9.10 7.50 8.10 32,40 8.20 54,00 8.30 4,50 8.50 1,80 0.20 2.4% 8.50 36,40 8.60 51,70 8.70 25,50 161,10 1,356 8.50 8.20 8.30
APS 9.40 10.30 8.50 9.10 61,50 9.20 72,60 9.30 79,20 9.40 20 9.40 2,60 9.50 75,30 9.60 111,70 560,90 5,294 9.70 9.30 9.40
ARM 45.00 49.50 40.50 45.00 3,10
ART** 1.30 1.40 1.20
ATS** 12.90 14.10 11.70 12.00 10 -0.90 -7.0% 12.00 60 12.50 10 14.10 10 trăng tròn 2 12.00 12.00 12.90
BAB 14.30 15.70 12.90 13.90 90 14.00 1,40 14.10 trăng tròn 14.20 10 -0.10 -0.7% 14.20 50 14.30 6,70 14.40 50 4,64 66 14.30 14.00 14.30 10
BAX 65.10 71.60 58.60 61.00 10 64.00 30 64.10 9,40 64.10 10 -1.00 -1.5% 70.50 10 71.50 10 71.60 4,00 31,00 1,987 64.10 64.10 65.10
BBS 11.00 12.10 9.90
BCC 11.40 12.50 10.30 11.20 30,60 11.30 34,00 11.40 29,60 11.50 20 0.10 0.9% 11.50 22,20 11.60 33,70 11.70 49,80 302,98 3,473 11.70 11.40 11.40 40
BCF 37.50 41.20 33.80 34.00 1,00 36.80 đôi mươi 37.00 1,40 37.10 50 -0.40 -1.1% 38.00 2,00 39.50 2,00 40.00 4,10 1,10 41 37.10 37.10 37.50
BDB 10.10 11.10 9.10 11.10 5,20
BED 39.90 43.80 36.00
BII** 2.00 2.20 1.80 1.80 271,80 1.90 724,20 2.00 50 2.00 150,60 2.10 836,40 2.20 774,50 429,02 846 2.10 1.90 2.00
BKC** 7.80 8.50 7.10 7.30 10 -0.50 -6.4% 7.30 trăng tròn 7.50 10 7.80 80 10 7.30 7.30 7.80
BLF** 3.20 3.50 2.90
BNA 9.80 10.70 8.90 9.70 26,40 9.80 25,80 9.90 10 10.00 10 0.20 2.0% 10.00 19,60 10.10 15,30 10.20 13,60 39,66 391 10.00 9.60 9.80
BPC 8.70 9.50 7.90 7.90 6,50 8.00 40 8.30 1,00 -0.40 -4.6% 8.30 4,00 8.70 70 9,30 76 8.70 7.90 8.70 3,00
BSC 13.00 14.30 11.70
BST 13.30 14.60 12.00 12.10 60 13.30 60
BTS 5.70 6.20 5.20 5.50 15,80 5.60 22,30 5.70 3,20 5.80 10 0.10 1.8% 5.80 1,80 5.90 17,40 6.00 17,10 6,60 38 5.90 5.70 5.70
BTW 29.80 32.70 26.90 30.00 30 0.20 0.7% 32.70 60 70 21 30.00 30.00 29.80 40
BVS 16.90 18.50 15.30 16.60 15,70 16.70 10,20 16.80 21,30 16.80 10 -0.10 -0.6% 16.90 40 17.00 17,90 17.10 2,20 76,30 1,292 17.30 16.80 16.90 29,60
BXH 12.00 13.20 10.80 10.90 20
C69 5.50 6.00 5.00 5.40 88,20 5.50 14,20 5.60 60 5.80 3,70 0.30 5.5% 5.80 5,40 5.90 3,30 6.00 26,20 239,30 1,333 5.80 5.40 5.50

Giá x 1000 VNĐ. Trọng lượng x 10 cổ phiếu.Các mã chứng khoán có đánh dấu (*) là giao dịch ko hưởng quyền.Các mã bị đánh dấu (**) là những cp thuộc dạng cảnh báo, kiểm soát điều hành hoặc tạm ngừng giao giao dịch.


thời gian Giá KL +/- %
09:00:03 31.80 1,30 -3.20 -6.9%
09:00:02 31.90 30,10 -1.40 -2.1%
09:00:01 33.50 2,50 1.20 2.2%
09:00:00 31.80 1,30 -1.50 -2.6%

Tham chiếu Giá trần Giá sàn
32.00 36.50 29.00

36.50
4.00 | 6.9%
Mở cửa tối đa Thấp tốt nhất
33.20 35.50 31.00
Tổng KL Tổng GT
545,46 325,456
NN mua NN bán
1,232,30 640,40
KL download Giá mua Giá cung cấp KL bán

Bảng giá Tùy chọn
Bảng giá HSX
Bảng giá HSX ETF
Bảng giá HSX lô lẻ
Bảng giá chỉ HNX
Bảng giá HNX lô lẻ
Bảng giá UPCOM
Bảng giá bán UPCOM lô lẻ
Bảng giá thỏa thuận
Bảng giá chỉ khuyến nghị
Bảng giá lịch sử
NAV Quỹ mở
Thông tin cổ phiếu
*

BỘ LỌC
*
*
EN
*

*
*
*
Trang chủ i
Dragon
call
Dragon
*
*
*
Rồng Việtnhận định Rồng Việtkhuyến nghị Công cụđầu tư
*
*
*
Rồng Việtthông báo Danh sáchký quỹ Hướng dẫn sử dụng


Hủy/Sửa
*

*
*

Mua/Bán
--Chọn-- giao thương mua bán Tổng số tiền
Mã CK Tỷ lệ vay
Khối lượng Sức mua
Loại lệnh LOATOATCMPMAKMOKMTL KL buổi tối đa
Giá đặt Lệnh chờ
Số thẻ Xác thực thẻ
Lãi lỗ lâm thời tính Tỷ lệ Mức phí Chọn0.30.280.250.220.200.15
Mã CKM/BKL đặtG.đặtChờ khớpG.khớpKL khớpLoại lệnh Trạng tháiLý do

(1) mức độ mua
(2) Tiền khía cạnh thực có
(3) Tiền hoàn toàn có thể ứng trước
(4) chi phí bảo lãnh
(5) chi phí bù bớt giá
(6) Tổng đặt mua trong thời gian ngày (Gồm giá tiền tạm tính)
(7) Tổng khớp mua trong ngày (Gồm mức giá tạm tính)
(8) Tổng đặt bán trong thời gian ngày (Gồm mức giá tạm tính với thuế)
(9) Tổng khớp bán trong thời gian ngày (Gồm giá tiền tạm tính cùng thuế)

Mã CK KL tính giá bán vốn Quyền đợi về giá vốn Giá trị đầu tư chi tiêu Giá thị trường Giá trị thị trường Lời/Lỗ cảnh báo
Tiền Tỷ lệ(%) Giá chốt lời Giá giảm lỗ
Tổng cộng Tổng cộng

Đăng nhập hệ thống
Mã tài khoản
Mật khẩu
Mã xác thực
*
*
Chưa tài năng khoản? Mở thông tin tài khoản miễn phí
Hướng dẫn thực hiện | Hỗ trợ
Điều khoản thực hiện | Thông báo
thiết lập ứng dụng:
*
*

HNX
NHÓM

Tất cả
Dầu khí
Hóa chất
Tài nguyên Cơ bản
Xây dựng cùng Vật liệu
Hàng & Dịch vụ Công nghiệp
Ô tô với phụ tùng
Thực phẩm cùng đồ uống
Hàng cá thể & Gia dụng
Y tế
Bán lẻ
Truyền thông
Du lịch với Giải trí
Viễn thông
Điện, nước và xăng dầu khí đốt
Ngân hàng
Bảo hiểm
Bất rượu cồn sản
Dịch vụ tài chính
Công nghệ Thông tin

TCTrần
Sàn
Dư mua
Khớp lệnh
Dư bán
Giá trọng lượng chờ
NĐTNNKL4G3KL3G2KL2G1KL1Mã
Giá
KLTKL+/-%G1KL1G2KL2G3KL3KL4Cao
Thấp
TBMua
Bán
Chênh
Mua
Bán
Chênh

Xem thêm: Nhựa pu 2 thành phần cách nhiệt, ưu, nhược điểm và ứng dụng của nó

Room%

TCTrần
Sàn
Dư mua
Khớp lệnh
Dư bán
Giá
Khối lượng chờ
NĐTNNKL4G3KL3G2KL2G1KL1Mã
Giá
KLTKL+/-%G1KL1G2KL2G3KL3KL4Cao
Thấp
TBMua
Bán
Chênh
Mua
Bán
Chênh
Room%
TCTrần
Sàn
Dư mua
Khớp lệnh
Dư bán
Giá
Khối lượng chờ
NĐTNNKL4G3KL3G2KL2G1KL1Mã
Giá
KLTKL+/-%G1KL1G2KL2G3KL3KL4Cao
Thấp
TBMua
Bán
Chênh
Mua
Bán
Chênh
Room%

CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN RỒNG VIỆTRồng Viêt chủ yếu thức xúc tiến GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN PHÁI SINH - báo giá - giới thiệu Chứng khoán Phái sinh.Trực tuyến:99,999