Bảng giá cadisun 2016 - bảng giá dây cáp điện cadisun 2016

-
thành phầm DÂY CÁP ĐIỆN CÔNG TẮC - Ổ CẮM ĐÈN CHIẾU SÁNG ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN ĐÈN TRANG TRÍ THANG MÁNG CÁP - TỦ ĐIỆN QUẠT THÔNG GIÓ QUẠT TRẦN - QUẠT ĐẢO... báo giá

Bạn đang xem: Bảng giá cadisun 2016

*

*

sản phẩm DÂY CÁP ĐIỆN CÔNG TẮC - Ổ CẮM ĐÈN CHIẾU SÁNG ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN ĐÈN TRANG TRÍ THANG MÁNG CÁP - TỦ ĐIỆN QUẠT THÔNG GIÓ QUẠT TRẦN - QUẠT ĐẢO... báo giá Catalogue

 

*

để biết thêm thông tin cụ thể Quý khách hoàn toàn có thể liên hệ cho tới Điện Đức Tiến để được tứ vẫn với có giá thành tốt nhất

ĐIỆN ĐỨC TIẾN - Đại Lý Cáp 1 CADISUN khu vực Miền Nam

để tải báo giá CADISUN tháng 8 2017 quý khách hàng vui lòng nhấn vào DOWNLOAD để cài đặt về máy

*

Tag: bang gia cadisun, báo giá cadisun, catologue cadisun, dẻo ly cadisun, đại lý phân phối cadisun, triển lẵm cadisun, cadisun mien nam, bảng báo giá panasonic 2017, bang gia panasoni, den downlight panasonic, bang keo nano, cong tac o cam panasoni, quat tran panasonic, quat thong gio panasoni, quat hut panasonic, cb panasoni, đèn ốp è cổ panasonic ,bang gia duhal, bảng báo giá duhal, bang gia duhal 2017, bang giaduhal thang 6 2017, den led duhal, den dowlight duhal, den op tran duhal, den huynh quang duhal, mang den duhal, đèn lon duhal, mang den 3x18W, den compact, bang gia moi nhat duhal, bang gia duhal 2018, đèn pha led duhal, đen đường poli, đèn xương ca, mang đèn làm phản quang, bảng báo giá cadivi 2017, bang gia cadivi 2017, bang gia cadivi, bảng báo giá cadivi, bang gia cadivi mơi nhat, báo giá cadivi bắt đầu nhất, catologue Cadivi, thông số kỹ thuật kỹ thuật dây cadivi, bang gia day dien cadivi, bảng giá dây cáp điện cadivi, dẻo ly cadivi, phân phối cadivi, dây điện cadivi, cáp kháng cháy, cáp điều khiển, cáp điện lực,....

Dây đôi 2x50 cadivi1,019,700
Dây CV 1.0 cadivi243,100
Dây CV 1.25 cadivi266,200
Dây CV 1.5 cadivi331,100
Dây CV 2.0 cadivi440,000
Dây CV 2.5 cadivi547,800
Dây CV 3.0 cadivi605,000
Dây CV 3.5 cadivi735,900
Dây CV 4.0 cadivi820,600
Dây CV 5.0 cadivi1,012,000
Dây CV 5.5 cadivi1,117,600
Dây CV 6.0 cadivi1,203,400
Dây CV 8.0 cadivi1,607,100
Dây CV 10 cadivi2,004,200
Dây CV 11 cadivi2,142,800
Dây CV 14 cadivi (Met)27,720
Dây CV 16 cadivi (Met)30,470
Dây CV 22 cadivi (Met)43,010
Dây CV 25 cadivi //47,740
Dây CV 35 cadivi //65,890
Dây CV 38 cadivi71,610
Dây CV 50 cadivi89,760
Dây CV 60 cadivi 
Dây CV 70 cadivi128,150
Dây CV 75 cadivi 
Dây CV 80 cadivi 
Dây CV 95 cadivi177,430
Dây CV 100 cadivi 
Dây CV 120 cadivi 
Dây CV 125 cadivi 
Dây CV 150 cadivi275,660
Dây CV 185 cadivi344,300
Dây CV 200 cadivi 
Dây CV 240 cadivi451,550
Dây CV 250 cadivi 
Dây CV 300 cadivi566,280
Cầu dao 2F 15A cadivi29,150
Cầu dao 2F 20A cadivi35,310
Cầu dao 2F 30A cadivi44,880
Cầu dao 2F 60A cadivi71,390
Cầu dao 2F 100A cadivi158,290
Cầu dao 3F 30A cadivi72,380
Cầu dao 3F 60A cadivi117,700
Cầu dao 3F 100A cadivi256,850
Cầu dao 2F 20A hòn đảo cadivi45,100
Cầu dao 2F 30A hòn đảo cadivi54,450
Cầu dao 2F 60A hòn đảo cadivi89,650
Cầu dao 3F 20A đảo cadivi70,070
Cầu dao 3F 30A hòn đảo cadivi85,360
Cầu dao 3F 60A hòn đảo cadivi132,000

Lưu ý tải báo giá CADISUN khá đầy đủ ở mặt trên

giá này chỉ mang tính chất chất đối chiếu và tham khảo

Bảng giá bán dây cáp khủng cadivi tiên tiến nhất áp dụng năm nhâm thìn 2017

CVV 2x3.5 (2x7/0.8) 0.6/1k
V CVV 2x5.5 (2x7/1) 0.6/1k
V CVV 2x8 (2x7/1.2) 0.6/1k
V CVV 2x11 (2x7/1.4) 0.6/1k
V CVV 2x14 (2x7/1.6) 0.6/1k
V CVV 2x1.5 (2x7/0.52) 300/500V10,802CVV 2x2.5 (2x7/0.67) 300/500V15,774CVV 2x4 (2x7/0.85) 300/500V22,250CVV 2x6 (2x7/1.04) 300/500V31,020CVV 2x10 (2x7/1.35) 300/500V50,490CVV 3x3.5 (3x7/0.8) 0.6/1k
V CVV 3x5.5 (3x7/1) 0.6/1k
V CVV 3x8 (3x7/1.2) 0.6/1k
V CVV 3x11 (3x7/1.4) 0.6/1k
V CVV 3x14 (3x7/1.6) 0.6/1k
V CVV 3x1.5 (3x7/0.52) 300/500V14,080CVV 3x2.5 (3x7/0.67) 300/500V20,845CVV 3x4 (3x7/0.85) 300/500V30,360CVV 3x6 (3x7/1.04) 300/500V43,120CVV 3x10 (3x7/1.35) 300/500V69,740CVV 4x3.5 (4x7/0.8) 0.6/1k
V CVV 4x5.5 (4x7/1) 0.6/1k
V CVV 4x8 (4x7/1.2) 0.6/1k
V CVV 4x11 (4x7/1.4) 0.6/1k
V CVV 4x14 (4x7/1.6) 0.6/1k
V CVV 4x1.5 (4x7/0.52) 300/500V17,853CVV 4x2.5 (4x7/0.67) 300/500V26,510CVV 4x4 (4x7/0.85) 300/500V39,710CVV 4x6 (4x7/1.04) 300/500V56,540CVV 4x10 (4x7/1.35) 300/500V90,530CVV 1 (1x7/0.425) 0,6/1k
V3,905CVV 1.5 (1x7/0.52) 0,6/1k
V4,972CVV 2.5 (1x7/0.67) 0,6/1k
V7,062CVV 4 (1x7/0.85) 0,6/1k
V10,263CVV 6 (1x7/1.04) 0,6/1k
V14,234CVV 10 (1x7/1.35) 0,6/1k
V22,110CVV 16 0,6/1k
V32,450CVV 25 0,6/1k
V50,050CVV 35 0,6/1k
V68,090CVV 50 0,6/1k
V92,070CVV 70 0,6/1k
V130,020CVV 95 0,6/1k
V179,410CVV 120 0,6/1k
V232,650CVV 150 0,6/1k
V284,130CVV 185 0,6/1k
V345,510CVV 240 0,6/1k
V410,900CVV 300 0,6/1k
V566,500CVV 400 0,6/1k
V740,190CVV 2x16 0,6/1k
V75,350CVV 2x25 0,6/1k
V110,770CVV 2x35 0,6/1k
V CVV 2x50 0,6/1k
V197,010CVV 2x70 0,6/1k
V275,550CVV 2x95 0,6/1k
V377,520CVV 2x120 0,6/1k
V490,930CVV 2x150 0,6/1k
V596,420CVV 2x185 0,6/1k
V725,120CVV 2x240 0,6/1k
V945,890CVV 2x300 0,6/1k
V1,184,590CVV 2x400 0,6/1k
V1,548,690CVV 3x16 0,6/1k
V104,830CVV 3x25 0,6/1k
V157,630CVV 3x35 0,6/1k
V211,970CVV 3x50 0,6/1k
V284,680CVV 3x70 0,6/1k
V401,500CVV 3x95 0,6/1k
V553,630CVV 3x120 0,6/1k
V716,980CVV 3x150 0,6/1k
V873,180CVV 3x185 0,6/1k
V1,063,260CVV 3x240 0,6/1k
V1,390,070CVV 3x300 0,6/1k
V1,740,090CVV 3x400 0,6/1k
V2,219,030CVV 4x16 0,6/1k
V135,190CVV 4x25 0,6/1k
V205,700CVV 4x35 0,6/1k
V277,970CVV 4x50 0,6/1k
V375,320CVV 4x70 0,6/1k
V530,750CVV 4x95 0,6/1k
V731,940CVV 4x120 0,6/1k
V950,070CVV 4x150 0,6/1k
V1,162,370CVV 4x185 0,6/1k
V1,410,970CVV 4x240 0,6/1k
V1,846,460CVV 4x300 0,6/1k
V2,314,180CVV 4x400 0,6/1k
V2,950,350CXV 3.5 (1x7/0.8) 0,6/1k
V CXV 5.5 (1x7/1) 0,6/1k
V CXV 8 (1x7/1.2) 0,6/1k
V CXV 11 (1x7/1.4) 0,6/1k
V CXV 14 (1x7/1.6) 0,6/1k
V CXV 1 (1x7/0.425) 0,6/1k
V3,927CXV 1.5 (1x7/0.52) 0,6/1k
V4,994CXV 2.5 (1x7/0.67) 0,6/1k
V7,095CXV 4 (1x7/0.85) 0,6/1k
V10,318CXV 6 (1x7/1.04) 0,6/1k
V14,300CXV 10 (1x7/1.35) 0,6/1k
V22,220CXV 16 0,6/1k

Xem thêm: Cập nhật đơn giá nhà thép tiền chế mới nhất 2023, nhà tiền chế bao nhiêu 1m2

V32,560CXV 25 0,6/1k
V50,270CXV 35 0,6/1k
V68,420CXV 50 0,6/1k
V92,510CXV 70 0,6/1k
V130,680CXV 95 0,6/1k
V180,290CXV 120 0,6/1k
V233,860CXV 150 0,6/1k
V285,560CXV 185 0,6/1k
V347,270CXV 240 0,6/1k
V454,300CXV 300 0,6/1k
V569,360CXV 400 0,6/1k
V743,930CXV 2x3.5 (2x7/0.8) 0,6/1k
V CXV 2x5.5 (2x7/1) 0,6/1k
V CXV 2x8 (2x7/1.2) 0,6/1k
V CXV 2x11 (2x7/1.4) 0,6/1k
V CXV 2x14 (2x7/1.6) 0,6/1k
V CXV 2x1 (2x7/0.425) 0,6/1k
V10,439

- Đểtra cứu thành phầm ngay trên Web của bọn chúng tôi: Nhấn tổ hợp phím Ctrl + F kế tiếp gõ thương hiệu sản phẩm đối với máy tính bàn, trên điện thoại di dộng bấm vào dấu 3 chấm ở góc phải tiếp nối chọn "tìm trong trang" rồi gõ tên sản phẩm..- Để cài đặt về bảng báo giá file ảnh chất lượng cao vào link:https://drive.google.com/drive/folders/1LQ-Mr0Qe77o
I1315Wv7l
Kgecx
FCTJ4Zo?usp=share_link
- Để download về bảng báo giá cadisun PDF (Kích thước khoảng hơn 180Mb):https://drive.google.com/file/d/1O6Boa-XGPhsq
Jf
Nt5u5GLPc

Tóm tắt bảng giá dây với cáp năng lượng điện cadisun

Tên sản phẩmsố sợidây phađường kínhdây phasố sợidây trung tínhĐường kínhdây trung tínhGiá chào bán buôn(VNĐ/m)Giá phân phối lẻ(VNĐ/m)Đóng gói(m/cuộn)

Dây Cadisun tròn 4 ruột mượt Cadisun

VCTF 4x1 .5300.2424.50225.727200
VCTF 4x2.5500.2439.70941.695200
Dây Cadisun tròn 5 ruột mềm
VCTF 5x1.5300.2431.69033.275200
VCTF 5x2.5500.2450.88053.424200
Dây đối kháng lõi đồng 1 sợi cứng Cadisun
Ghi chú: Các sản phẩm có ngày tiết diện >=10mm2, ruột dẫn bện nghiền chặt cung cấp 2 nên 2 lần bán kính danh định ghi Compact
VCSH 1x1.511.385.6245.906200
VCSH 1x2.511.758.9519.398200
*

Cáp đồng đối kháng bọc bí quyết điện PVC Cadisun

CV 1x1 .5 (V-75)70.525.8296.121100
CV 1x2.5 (V-75)70.679.3849.854100
CV 1x10 (V-75)7compact35.11636.872100
Dây ô van nhị ruột mềm cadisun
VCTFK 2x0.75300.1777.0467.398100&200
VCTFK 2x6.0800.3046.23748.548100&200
*

Dây xúp dính cadisun (Cu/PVC)Cadisun

VCm
D 2x0.5
200.1774.3624.580100
VCm
D 2x2.5
500.2417.80918.700100
Dây solo mềm cadisun (Cu/PVC)Cadisun
VCSF 1x0.5200.1772.1562.263200
VCSF 1x1.0300.203.8304.021200
VCSF 1x10.01400.3038.17440.083100
*

Cáp cao su thiên nhiên 4 ruột bọc phương pháp điện cao su, bọc vỏ cao su (Cu/NR/NR)

CRR 4x1.5250.2634,59736,327200
CRR 4x955510.451,387,1011,456,456500
*

Cáp cao su thiên nhiên 2 ruột bọc biện pháp điện cao su, quấn vỏ cao su đặc (Cu/NR/NR) Cadisun

CRR 2x1.5250.2620,80421,844200
CRR 2x955510.45706,496741,821500
*

Cáp cao su đặc 1 ruột bọc giải pháp điện cao su, quấn vỏ cao su đặc (Cu/NR/NR) Cadisun

CRR 1x1 .5250.268,8239,264200
CRR 1x955510.45341,908359,0031,000
*

Cáp hàn hồ nước quang cadisun (Cu/NR )

CNR 1x164970.2064,99968,249200
CNR 1x9529070.20359,900377,895200
*

Cáp đồng phòng cháy 5 lõi bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC cadisun (Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC )

FRN-CXV 5x1 .570.5247.44849.8202000
FRN-CXV 5x40061compact6.715.8827.051.676200
*

Cáp đồng kháng cháy 4 lõi (1 lõi trung tính nhỏ tuổi hơn) bọc biện pháp điện XLPE, bọc vỏ PVC cadisun (Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC )

FRN-CXV 3x2.5+1 x1 .570.6770.5249. 70952.1942000
FRN-CXV 3x400+1x30061com act37com act5.040.4805.292.504250
*

Cáp chống cháy, cha lõi, bọc bí quyết điện XLPE, bọc vỏ PVC cadisun (Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC)

FRN-CXV 3x1 .570.5230.39331.9132000
FRN-CXV 3x40061compact4.015.5744.216.353250
*

Cáp phòng cháy, nhì lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC cadisun (Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC)

FRN-CXV 2x1.5 (đặc)70.5221.578132.2072000/cuộn
FRN-CXV 2x15019compact1.036.0571.087.860500m/lô
*

Cáp phòng cháy, một lõi, bọc cách điện XLPE, quấn vỏ PVC cadisun (Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC)

FRN-CXV 1x1 .570.529.2619.724200m/cuộn
FRN-CXV 1 x80061compact2.754.9812.892.730500m/lô
*

Cáp cháy chậm, một lõi, ko giáp, bọc giải pháp điện PVC cadisun (Cu/Fr-PVC)

FSN-CV 1.5 (V-75 Cam 1)70.525.8476.140100
FSN-CV 800 (V-75 Cam 161compact2.708.5452.843.972500
*

Cáp lờ đờ cháy, một lõi, bọc giải pháp điện XLPE, quấn vỏ PVC cadisun (Cu/XLPE/Fr-PVC)

FSN-CXV 1x1 .570.527.7358.122200m/cu9n
FSN-CXV 1 x80061compact2.727.0762.863.430500m/lô
*

Cáp chậm trễ cháy, nhị lõi, bọc cach năng lượng điện XLPE, quấn vỏ PVC cadisun (Cu/XLPE/Fr-PVC)

FSN-CXV 2x1 .5(đặc)70.5218.62219.553200m/cuộn
FSN-CXV 2x357compact250.358262.8761000m/Iô
*

Cáp chậm cháy, tía lõi, bọc phương pháp điện XLPE, bọc vỏ PVC cadisun (Cu/XLPE/Fr-PVC )

FSN-CXV 3x1 .570.5225.28926.5532000
FSN-CXV 3x40061compact3.959.6264.157.607250
*

Cáp đủng đỉnh cháy, tứ lõi (một lõi trung tính nhỏ hơn) bọc vỏ PVC cadisun (Cu/XLPE/Fr-PVC )

FSN-CXV 3x2.5+1x1 .570.6770.5242.64044.7722000
FSN-CXV 3x400+1x30061compact37compact4.976.2825.225.096250
*

Cáp chậm rãi cháy, bốn lõi hầu hết nhau, quấn vỏ PVC cadisun (Cu/XLPE/Fr-PVC)

FSN-CXV 4x1.570.5231.49033.0652000
FSN-CXV 4x40061compact5.267.2785.530.642200
*

Cáp tinh chỉnh có lưới kháng nhiễu Cadisun (Cu/PVC/SB/PVC )

DVV/SB 2x0.5200.17713,51214,187500
DVV/SB 2x2.5500.24029,48830,962500
DVV/SB 3x0.5200.17716,12916,936500
DVV/SB 3x2.5500.24039,69841,683500
DVV/SB 4x0.5200.17718,64519,578500
DVV/SB 4x2.5500.24051,09653,651500
DVV/SB 5x0.5200.17721,95023,048500
*

Cáp điều khiển không lưới chống nhiễu cadisun (Cu/PVC/PVC )

DVV 2x0.5200.1776,8207,161500
DVV 2x2.5500.24023,56624,745500
DVV 3x0.5200.1778,9699,417500
DVV 3x2.5500.24032,99534,645500
DVV 4x0.5200.17711,64312,225500
DVV 4x2.5500.24042,31244,427500
DVV 5x0.5200.17714,42515,146500
DVV 5x2.5500.24052,68355,317500
DVV 6x0.5200.17717,18818,047500
DVV 6x2.5500.24063,32466,490500
DVV 7x0.5200.17719,27920,243500
*

Cáp nhôm bện ép vặn vẹo xoắn 3 ruột cadisun (AI/XLPE)

ABC 3x167compact24,40625,6262,000
ABC 3x24037compact275,404289,174500
Cáp nhôm bện ép vặn xoắn 4 ruột cadisun (AI/XLPE)
ABC 4x167compact31,96833,566500
ABC 4x24037compact365,650383,932500
*

Cáp nhôm ép căn vặn xoắn 2 ruột cadisun (AI/XLPE)

ABC 2x167compact16,68517,5192,000
ABC 2x24037compact183,458192,631500
*

Cáp nhôm lõi thép bọc cách điện PVC cadisun (Fe/Al/PVC)

As
V 16/2.7
11.8561.859,3499,8167,500
As
V 300/39
72.65244.00138,059144,9621,000
*

Cáp ngầm nhôm 4 ruột (1 lõi trung tính nhỏ tuổi hơn) Bọc biện pháp điện XLPE, quấn vỏ PVC cadisun (AI/XLPE/ADSTA/PVC)

ADSTA4x167compact52,92755,5731,000
ADSTA4x30037compact603,020633,171250
*

Cáp nhôm 4 ruột bọc cách điện XLPE, quấn vỏ quanh đó PVC Cadisun (AI/XLPE/PVC)

AXV 4x107compact28,97630,4252000
AXV 4x50061com act841 960884 059250
*

Cáp nhôm đối chọi bọc cách điện XLPE, bao gồm vỏ bọc quanh đó PVC Cadisun (AI/XLPE/PVC )

AXV 107compact7,6888,072500
AXV 50061compact201,600211,6801,000
*

Cáp nhôm 1-1 bọc phương pháp điện PVC cadisun (Al/PVC )

AV 1x16 (V-75)7compact7,5737,951500
AV 1x630 (V-75)61compact238,831250,773250
*

Cáp ngầm 4 ruột bọc phương pháp điện XLPE, bọc vỏ PVC cadisun (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC)

DSTA4x1.570.5238.88340.8272,000
DSTA4x40061compact5.417.0845.687.938250
*

Cáp ngầm 4 ruột (1 lõi trung tính nhỏ hơn) Bọc phương pháp điện XLPE, quấn vỏ PVC Cadisun (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC)

DSTA 3x2.5+1x1 .570.6770.5249.98652.4852,000
DSTA 3x400+1x30061Compact37Compact5.062.9835.316.132250
*

Cáp ngầm 3 ruột bọc bí quyết điện XLPE, quấn vỏ PVV cadisun (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC)

DSTA3x1.570.5232.50934.1342,000
DSTA3x40061Compact4.034.6094.236.340250
*

Cáp ngầm 2 ruột bọc phương pháp điện XLPE, bọc vỏ PVC cadisun (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC)

DSTA2x1.570.5223.94025.1372,000
DSTA2x15019compact1.059.6461.112.629500
*

Cáp đồng 2 ruột bọc phương pháp điện XLPE, bọc vỏ PVC cadisun (Cu/XLPE/PVC )

CXV 2x1.570.5215.19015.949200m/cuộn
CXV 2x15019compact1.006.2251.056.536500m/Lô
*

Cáp đồng đối kháng bọc biện pháp điện XLPE, quấn vỏ PVC Cadisun (Cu/XLPE/PVC)

CXV 1x1.570.526.9407.287200m/cuộn
CXV 1x80061compact2.715.0092.850.759500m/Lô
*

Cáp đồng đối chọi bọc cách điện PVC Cadisun (Cu/PVC)

CV 1x16 (V-75)7Compact53.59056.270100m/cuộn
CV 1x800 (V-75)19Compact2.694.8472.829.589500m/Lô
*

Cáp nhôm è lõi thép cadisun (Fe/Al )

As 10/1.811.5061.50113,669119,35214,000
As 400/93192.50304.1599,407104,3771,700
*

Cáp nhôm nai lưng cadisun (Al bện tròn cấp cho 2)

A 1071.35141,201148,26112,000
A400373.66124,910131,1561,000
*

Cáp đồng trằn cadisun ( Cu ủ mềm, bện tròn cấp 2 với không nghiền chặt)

C412.20373.523392.19915,000
C 500613.20367.103385.4581,000
*

Cáp 1 lõi đồng bao gồm chống thấm, bí quyết điện XLPE, màn chắn tua đồng, ko giáp, vỏ quấn PVC cadisun (Cu/XLPE/CWS/PVC-W)

CXV/CWS-W 1x50-40.5k
V
78.10314,133329,8401,000
CXV/CWS-W 1x800-40.5k
V
6134.003,171,2763,329,840500
*

Cáp 1 lõi đồng tất cả chống thấm, biện pháp điện XLPE, màn chắn băng đồng, ko giáp, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC-W )

CXV/CTS-W 1x50-40.5k
V
78.10299,426314,3981,000
CXV/CTS-W 1x800-40.5k
V
6134.003,075,5923,229,371500
*

Cáp 3 lõi đồng bao gồm chống thấm, phương pháp điện XLPE, màn chắn băng đồng, gần cạnh băng thép, vỏ quấn PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W)

DSTNCTS-W 3x50-40.5k
V
78.101,047,2991,099,664500
DSTNCTS-W 3x400-40.5k
V
6123.004,963,9485,212,145200
*

Cáp 3 lõi đồng bao gồm chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, ngay cạnh băng thép, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W)

DSTNCTS-W 3x50-36k
V
78.10994,5941,044,324500
DSTNCTS-W 3x400-36k
V
6123.004,889,4475,133,920250
*

Cáp 3 lõi đồng có chống thấm, bí quyết điện XLPE, màn chắn băng đồng, gần kề sợi thép, vỏ quấn PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC/SWA/PVC-W)

SWA/CTS-W 3x50-36k
V
78.101,176,2341,235,046500
SWA/CTS-W 3x400-36k
V
6123.005,099,5335,354,509200
*

Cáp 1 lõi đồng có chống thấm, giải pháp điện XLPE, màn chắn sợi đồng, không giáp, vỏ quấn PVC cadisun (Cu/XLPE/CWS/PVC-W )

CXV/CWS-W 1x35-24k
V
77.00232,1192431,000
CXV/CWS-W 1x800-24k
V
6134.003,096,9113,251,756500
*

Cáp 1 lõi đồng bao gồm chống thấm, bí quyết điện XLPE, màn chắn băng đồng, không giáp, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC-W )

CXV/CTS-W 1x35-24k
V
77.00205,836216,1281,000
CXV/CTS-W 1x800-24k
V
6134.002,990,4933,140,018500
*

Cáp 1 lõi đồng gồm chống thấm, biện pháp điện XLPE, màn chắn băng đồng, ngay cạnh băng nhôm, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC/DATA/PVC-W)

DATNCTS-W 1x35-24k
V
77.00243,276255,4402,000
DATNCTS-W 1x800-24k
V
6134.003,075,1133,228,868500
*

Cáp 1 lõi đồng có chống thấm, biện pháp điện XLPE, màn chắn gai đồng, cạnh bên băng nhôm, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W)

DATNCWS-W 1x35-24k
V
77.00273,998287,6982,000
DATNCWS-W 1x800-24k
V
6134.003,185,4743,344,747500
*

Cáp 3 lõi đồng tất cả chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, hông giáp, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC-W )

CXV/CTS-W 3x35-24k
V
77.00643,652675,8351,000
CXV/CTS-W 3x400-24k
V
6123.004,509,7094,735,195250
*

Cáp 3 lõi đồng gồm chống thấm, giải pháp điện XLPE, màn chắn băng đồng, gần cạnh băng thép, vỏ quấn PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W)

DSTNCTS-W 3x35-24k
V
77.00722,824758,9651,000
DSTNCTS-W 3x400-24k
V
6123.004,697,2814,932,145250
*

Cáp 3 lõi đồng có chống thấm, bí quyết điện XLPE, màn chắn băng đồng, giiaps gai thép, vỏ quấn PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC/SWA/PVC-W)

SWA/CTS-W 3x35-24k
V
77.00824,159865,367750
SWA/CTS-W 3x400-24k
V
6123.004,891,1735,135,732200
*

Cáp 1 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, không giáp, vỏ quấn PVC cadisun (Cu/XLPE/CWS/PVC-W )

CXV/CWS-W 1x25-8.7/15(17.5)k
V
75.80191,353200,9201,000
CXV/CWS-W 1x800-8.7/15(17.5)k
V
6134.003,073,3633,227,031750
*

Cáp 1 lõi đồng bao gồm chống thấm, biện pháp điện XLPE, màn chắn băng đồng, giăng băng nhôm, vỏ quấn PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC/DATA/PVC-W)

DATA/CTS-W 1x25-8.7/15(17.5)k
V
75.80193,479203,1531,000
DATA/CTS-W 1x800-8.7/15(17.5)k
V
6134.003,051,6643,204,247500
*

Cáp 1 lõi đồng gồm chống thấm, giải pháp điện XLPE, màn chắn gai đồng, gần kề băng nhôm, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W)

DATA/CWS-W 1x25-8.7/15(17.5)k
V
75.80228,246239,6581,000
DATA/CWS-W 1x800-8.7/15(17.5)k
V
6134.003,160,7323,318,769500
*

Cáp 3 lõi đồng gồm chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, không giáp, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC-W)

CXV /CTS-W 3x25-8. 7 /15( 17 .5)k
V
75.80499,328524,2941,000
CXV/CTS-W 3x400-8.7/15(17.5)k
V
6123.004,449,7824,672,271250
*

Cáp 3 lõi đồng có chống thấm, giải pháp điện XLPE, màn chắn băng đồng, cạnh bên băng thép, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W)

DSTNCTS-W 3x25-8.7/15(17.5)k
V
75.80565,692593,9761,000
DSTNCTS-W 3x400-8.7/15(17.5)k
V
6123.004,631,7224,863,308250
*

Cáp 3 lõi đồng có chống thấm, biện pháp điện XLPE, màn chắn băng đồng, giáp sợi thép, vỏ quấn PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC/SWA/PVC-W)

SWNCTS-W 3x25-8.7/15(17.5)k
V
75.80658,311691,2271,000
SWNCTS-W 3x400-8.7/15(17.5)k
V
6123.004,813,8035,054,493250
*

Cáp 1 lõi đồng gồm chống thấm, phương pháp điện XLPE, màn chắn tua đồng, không giáp, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CWS/PVC-W )

V
6134.003,056,3383,209,155500
*

Cáp 1 lõi đồng bao gồm chống thấm, phương pháp điện XLPE, màn chắn băng đồng, gần cạnh băng nhôm, vỏ quấn PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC/DATA/PVC-W )

V
6134.003,026,0643,177,367500
*

Cáp 1 lõi đồng có chống thấm, biện pháp điện XLPE, màn chắn gai đồng, liền kề băng nhôm, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W )

V
6134.003,138,5473,295,474500
*

Cáp 3 lõi đồng tất cả chống thấm, biện pháp điện XLPE, màn chắn băng đồng, không giáp, vỏ quấn PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC-W )

V
6123.004,385,5684,604,847250
*

Cáp 3 lõi đồng tất cả chống thấm, cahcs năng lượng điện XLPE, Màn chắn băng đồng, gần cạnh băng thép, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W )

V
6123.004,553,1844,780,843250
*

Cáp 3 lõi đồng gồm chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, tiếp giáp sợi thép, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC/SWA/PVC-W )

V
6123.004,730,5414,967,068250
*

Cáp 1 lõi đồng tất cả chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn tua đồng, không giáp, vỏ quấn PVC cadisun (Cu/XLPE/CWS/PVC-W )

CXV/CWS-W 1x10-3.6/6(7.2)k
V
73.75122,508128,6331,000
CXV/CWS-W 1 x800-3.6/6(7 .2)k
V
6134.003,056,3333,209,150500
*

Cáp 1 lõi đồng bao gồm chống thấm, bí quyết điện XLPE, màn chắn băng đồng, ko giáp, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC-W )

CXV/CTS-W 1x10-3.6/6(7.2)k
V
73.7582,42586,5461,000
CXV/CTS-W 1 x800-3.6/6(7 .2)k
V
6134.002,944,2063,091,416500
*

Cáp 1 lõi đồng bao gồm chống thấm, bí quyết điện XLPE, màn chắn băng đồng, gần kề băng nhôm, vỏ quấn PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC/DATA/PVC-W)

DATNCTS-W 1x10-3.6/6(7.2)k
V
73.75110,828116,3691,000
DATNCTS-W 1x800-3.6/6(7.2)k
V
6134.003,026,0583,177,361500
*

Cáp 1 lõi đồng bao gồm chống thấm, bí quyết điện XLPE, màn chắn gai đồng, gần kề băng nhôm, vỏ quấn PVC cadisun (Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W)

DATNCWS-W 1x10-3.6/6(7.2)k
V
73.75153,366161,0341,000
DATNCWS-W 1 x800-3.6/6(7 .2)k
V
6134.003,139,1613,296,120500
*

Cáp 3 lõi đồng gồm chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, liền kề băng thép, vỏ quấn PVC Cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W)

DSTA/CTS-W 3x10-3.6/6(7 .2)k
V
73.75303,820319,0111,000
DSTA/CTS-W 3x400-3.6/6(7.2)k
V
6123.004,537,4774,764,351250
*

Cáp 3 lõi đồng gồm chống thấm, giải pháp điện XLPE, Màn chắn băng đồng, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC-W )

CXV/CTS-W 3x10-3.6/6(7.2)k
V
73.75257,996270,8961,000
CXV/CTS-W 3x400-3.6/6(7.2)k
V
6123.004,370,1814,588,690250
*

Cáp 1 lõi đồng bao gồm chống thấm, bí quyết điện XLPE, màn chắn băng đồng, không giáp, vỏ bọc PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC-W )

V
6134.002,944,2123,091,423500
*

Cáp 3 lõi đồng tất cả chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, giáp sợi thép, vỏ quấn PVC cadisun (Cu/XLPE/CTS/PVC/SWA/PVC-W )

SWNCTS-W 3x10-7.2k
V
73.75351,671369,2551,000
SWNCTS-W 3x400-7 .2k
V
6123.004,710,7774,946,316250
*

Cáp đồng 3 ruột bọc biện pháp điện XLPE, quấn vỏ PVC (Cu/XLPE/PVC )

CXV 3x1 .5 đến
CXV 3x400

*

Cáp đồng 4 ruột (1 lõi trung tính nhỏ tuổi hơn) bọc giải pháp điện XLPE, vỏ bọc PVC (Cu/XLPE/PVC)

CXV 3x2.5+1x1 .5 đến
CXV 3x400+1x300

*

Cáp đồng 4 ruột bọc bí quyết điện XLPE, quấn vỏ PVC (Cu/XLPE/PVC )

CXV 4x1.5 đến
CXV 4x400

*

Cáp đồng 5 ruột (1 lõi trung tính với 1 lõi thiếp đất bé dại hơn) bọc biện pháp điện XLPE, vỏ quấn PVC(Cw
Xl
PE/PVC)

CXV 3x2.5+2x1.5 đến CXV 3x400+2x300

*

Trên trên đây là toàn cục nội dung bảng giá dây cáp điệncadisun. Hy vọng nội dung bài viết đáp ứng được thông tin các bạn cần. Xin chân trọng cảm ơn.

Nếu cần thêm thông tin về thông số kỹ thuật của cáp hạ núm cadisun, các chúng ta cũng có thể click vào link này:https://www.vietaus.edu.vn/catalog-cadisun-ha-the

Thông số cáp trung ráng cadisun tại đây:https://www.vietaus.edu.vn/catalog-cadisun-trung-the

Nếu cần thông tin về các sản phẩm dây cáp điện cadisun mà doanh nghiệp an huy đang hỗ trợ tại vị trí 32 minh khai, nhì bà trưng thủ đô hà nội (ngay xẻ tư Chợ Mơ, Bạch mai, Đại La, Trương Định) thì xin clik vào đây:https://www.vietaus.edu.vn/day-cap-dien-cadisun