BẢNG GIÁ BÓNG ĐÈN PHILIPS - BẢNG GIÁ ĐÈN LED PHILIPS 05
Bạn lo ngại về giá năng lượng điện tăng? chuyển sang dùng ngay đèn điện LED Philips ánh nắng êm vơi và bớt điện năng để tiết kiệm ngân sách và chi phí đáng kể cho hóa đối kháng tiền điện nhà bạn nhé!
Đừng bỏ qua cơ hội tìm ngaybóngđèn LED Philipsvới ánh nắng êm dịu bảo đảm an toàn đôi mắt khỏe khoắn và tiết kiệm ngân sách điện năng với chiết khấu độc quyền chỉ với 29K, tốt nhất tại
HUTRACO!
29,000đ
Combo hộp 12 đèn điện Led Bulb Philips My Care 8WE27 230V A60
Giá bán 121,000đ/Cái
Giáchỉ còn
69,000đ/Cái
Combo vỏ hộp 12 đèn điện Led Bulb Philips My Care 12W E27 230V A60
Giá buôn bán 201,000đ/cái
Giá chỉ còn
119,000đ/cái
12 bóng đèn Led Bulb Philips 5WE27 230V A60 Giá cung cấp 78,000đ/Cái Giáchỉ còn 39,000đ/ Cái | 12 đèn điện Led Bulb Philips 9WE27 230V A60 Giá cung cấp 98,000đ/Cái Giáchỉ còn 49,000đ/ Cái | 12 bóng đèn Led Bulb Philips 13WE27 230V A60 Giá bán 158,000đ/Cái Giáchỉ còn 79,000đ/ Cái |
Bóng led Bulb Philips 11WE27 230V A60
Mua 1 khuyến mãi 1
Giá chỉ còn
66.000đ/ cái
Thiết kế tối ưu an toàn và tiết kiệm năng lượng. Bạn đang xem: Bảng giá bóng đèn philips
Bóng Đèn LED Trụ Philips
TForce chip core HB 22W E27 GEN3
185.400đ/cái
Tiết kiệm mang lại 86,400đ
99.000đ/cái
Bảng giá chỉ và thông số kỹ thuật đèn điện Led trụ Philips TForce bộ vi xử lý core HB MV 22W/30W/40W/50W E27 830/865 gene 3
6 trơn Đèn LED Trụ Philips TForce vi xử lý core HB 30W E27 GEN3 278.100đ/Cái Giá chỉ từ từ 159.000đ/cái | 6 trơn Đèn LED Trụ Philips TForce bộ vi xử lý core HB 40W E27 GEN3 336.000đ/cái Giá chỉ 190.000đ/cái | Bộ 6Bóng Đèn LED Trụ Philips TForce core HB 50W E27 430.500đ/cái Giá chỉ 249.000đ/Cái |
Bộ 10 đèn điện Led Bright Philips My Care 9WE27 230V Giá chào bán 886,800đ/10 Cái Giá KM chỉ còn 590,000đ | Bộ 10 bóng đèn Led Bright Philips My Care 13WE27 230V Giá buôn bán 1,602,000đ/10 Cái Giá KM chỉ còn 900,000đ | Bộ 10 đèn điện Led Bright Philips My Care 15WE27 230V Giá phân phối 1,944,000đ/10 Cái Giá KM chỉ còn 990,000đ |
Bóng Led DLStick 7.5W 3000/6500K E27 220V Giá tặng kèm Chỉ còn 79,000đ | Bóng Led DLStick 11W 3000/6500K E27 220V Giá khuyến mãi Chỉ còn 99,000đ |
Nâng cung cấp lên đèn Led Philips Ngay
Chọn ánh sáng phù hợp với đèn chiếu điểm Led của Philips ngay lập tức trước khi quả đât ra lệnh cấm đèn Halogen
Bóng đèn led chiếu sáng PHILIPS
MR16Essential LED5-50W 2700K 24D
Giải pháp thay thế sửa chữa bóng đèn Halogen 50W
Chỉ với hiệu suất 5W bóng đèn Led Philips MR16 Essential Led 5-50W 2700Ktiết kiệm 90% năng lượng tiêu thụvà giảm thiểu 1/2 đầu tư ban đầu.
Cung cấp cho catalogues báo giá bóng đèn led Philips 2023 bắt đầu nhất. Download và thiết lập file bảng giá đèn Philips PDF với tầm chiết khấu cao nhất tại đây, contact số hotline để được support một phương pháp tận tình cùng chu đáo.
HOÀNG PHÁT LIGHTINGluôn mong muốn muốn đem đến cho quý quý khách những thành phầm bóng đèn Philips hóa học lượng, giá cả phải chăng. Cùng vớidịch vụ bán hàng chuyên nghiệp, nhanh chóng và tác dụng nhất.

Hoàng phân phát là nhà phân phối kênh chiếu sáng chuyên được dùng đèn Philips từ công ty Signify năm 2023
Trải qua hơn một nuốm kỉ phạt triển, Philips đổi thay thương hiệu cung cấp thiết bị chiếu sáng hàng đầu thế giới với đa dạng sản phẩm ship hàng chiếu sáng công nghiệp, nông nghiệp, dịch vụ, sinh hoạt, trang trí,…
Được biết đèn led Philips là thương hiệu chiếu sáng quốc tế mới du nhập vào nước ta năm 2005 với đến hiện nay đã nắm được thị phần đèn led khá mập tại Việt Nam
Hãy cùng cửa hàng chúng tôi tham khảo bài viết sau nhằm hiểu rộng về nhà sản xuất và sản phẩm bóng đèn led Philips nhé!
Tải catalogues Philips chuyên sử dụng 04/2021 | ![]() |
► Câu Lạc Bộ
Nhà Thầu Philips 2023
►Chương trình tặng đèn philips kênhProf Wholesaler quý hai năm 2023

Để giao hàng nhu cầu thực hiện thiết bị chiếu sáng Philips của đông đảo bộ phận người tiêu dùng hiện nay, Hoàng phạt Lighiting liên tục update các thông tin về bảng giá, các mẫu thành phầm từ nhà phân phối Philips Việt Nam. Khách hàng mong muốn cung cung cấp thông tin bảng báo giá bóng đèn Philips mới nhất hãy liên hệ ngay với cửa hàng chúng tôi để gồm được bảng giá chính xác nhất.
Khách hàng mong muốn mua các thành phầm bóng đèn Philips hoặc cần báo giá đèn led Philips thì cấp tốc tay liên hệ với Hoàng phát Lighting để sở hữu được thông tin bảng báo giá bóng đèn Philips cùng với thông tin đúng mực và nhanh nhất.
Hoặc Click vào nútDOWNLOADở phía trên bài viết để tải bảng giá bóng đèn Philips.
Video hướng dẫn sở hữu nhanh bảng giá Philips
Bảng giásản phẩmđèn led Philips gồm có mức giá của những thành phầm sau đây:
Tên sản phẩm | Đơn giá | Hình ảnh |
Đèn đường | ||
Đèn con đường BRP130 LED88/WW 70W 220-240V DM GM | 4,268,900 | ![]() |
Đèn mặt đường BRP130 LED88/NW 70W 220-240V DM GM | 4,074,400 | |
Đèn mặt đường BRP130 LED88/CW 70W 220-240V DM GM | 4,041,400 | |
Đèn con đường BRP131 LED125/WW 100W 220-240V DM GM | 4,715,500 | |
Đèn mặt đường BRP131 LED125/NW 100W 220-240V DM GM | 4,715,500 | |
Đèn đường BRP131 LED125/CW 100W 220-240V DM GM | 4,715,500 | |
Đèn mặt đường BRP132 LED175/WW 140W 220-240V DM GM | 5,958,400 | |
Đèn đường BRP132 LED175/NW 140W 220-240V DM GM | 5,958,400 | |
Đèn đường BRP132 LED175/CW 140W 220-240V DM GM | 5,958,400 | |
Đèn đường BRP121 LED26/NW 20W 220-240V GM | 1,465,500 | ![]() |
Đèn đường BRP121 LED39/NW 30W 220-240V GM | 1,755,500 | |
Đèn mặt đường BRP121 LED52/NW 40W 220-240V GM | 1,884,800 | |
Đèn con đường BRP121 LED65/NW 50W 220-240V GM | 2,244,000 | |
Đèn đường BRP121 LED78/NW 60W 220-240V GM | 2,385,900 | |
Đèn đường BRP121 LED91/NW 70W 220-240V GM | 2,575,200 | |
Đèn đường BRP121 LED104/NW 80W 220-240V GM | 2,944,300 | |
Đèn đường BRP121 LED39/WW 30W 220-240V GM | 1,755,500 | |
Đèn đường BRP121 LED65/WW 50W 220-240V GM | 2,244,000 | |
Đèn con đường BRP121 LED104/WW 80W 220-240V GM | 2,944,300 | |
Đèn con đường BRP121 LED39/CW 30W 220-240V GM | 1,755,500 | |
Đèn đường BRP121 LED65/CW 50W 220-240V GM | 2,244,000 | |
Đèn mặt đường BRP121 LED91/CW 70W 220-240V GM | 2,575,200 | |
Đèn đường BRP121 LED104/CW 80W 220-240V GM | 2,944,300 | |
Đèn pha | ||
Đèn trộn BVP171 LED26/WW 30W WB GREY CE | 1,672,600 | ![]() ![]() |
Đèn trộn BVP171 LED26/NW 30W WB GREY CE | 1,670,300 | |
Đèn pha BVP171 LED26/CW 30W WB GREY CE | 1,756,200 | |
Đèn pha BVP172 LED43/WW 50W WB GREY CE | 2,614,500 | |
Đèn trộn BVP172 LED43/NW 50W WB GREY CE | 2,611,200 | |
Đèn trộn BVP172 LED43/CW 50W WB GREY CE | 2,614,500 | |
Đèn pha BVP173 LED66/WW 70W WB GREY CE | 2,789,700 | |
Đèn pha BVP173 LED66/NW 70W WB GREY CE | 2,725,100 | |
Đèn pha BVP173 LED66/CW 70W WB GREY CE | 2,725,100 | |
Đèn trộn BVP174 LED95/WW 100W WB GREY CE | 3,538,400 | |
Đèn trộn BVP174 LED95/NW 100W WB GREY CE | 3,522,100 | |
Đèn pha BVP174 LED95/CW 100W WB GREY CE | 3,604,600 | |
Đèn trộn BVP175 LED142/WW 150W WB GREY CE | 5,779,500 | |
Đèn trộn BVP175 LED142/NW 150W WB GREY CE | 5,939,200 | |
Đèn pha BVP175 LED142/CW 150W WB GREY CE | 5,924,300 | |
Đèn trộn BVP176 LED190/WW 200W WB GREY CE | 7,033,700 | |
Đèn pha BVP176 LED190/NW 200W WB GREY CE | 7,002,400 | |
Đèn pha BVP176 LED190/CW 200W WB GREY CE | 7,002,400 | |
Đèn trộn led G3 | ||
Đèn pha BVP151 LED12/WW PSU 10W SWB G2 GM | 471,600 | ![]() ![]() |
Đèn trộn BVP151 LED12/NW PSU 10W SWB G2 GM | 471,600 | |
Đèn trộn BVP151 LED12/CW PSU 10W SWB G2 GM | 471,600 | |
Đèn trộn BVP151 LED24/WW PSU 20W SWB G2 GM | 637,300 | |
Đèn pha BVP151 LED24/NW PSU 20W SWB G2 GM | 637,300 | |
Đèn trộn BVP151 LED24/CW PSU 20W SWB G2 GM | 637,300 | |
Đèn pha BVP151 LED36/WW PSU 30W SWB G2 GM | 1,012,100 | |
Đèn pha BVP151 LED36/NW PSU 30W SWB G2 GM | 1,012,100 | |
Đèn trộn BVP151 LED36/CW PSU 30W SWB G2 GM | 1,012,100 | |
Đèn pha BVP151 LED60/WW PSU 50W SWB G2 GM | 1,506,100 | |
Đèn pha BVP151 LED60/NW PSU 50W SWB G2 GM | 1,506,100 | |
Đèn pha BVP151 LED60/CW PSU 50W SWB G2 GM | 1,506,100 | |
Đèn pha BVP151 LED50/CW PSU 50W | 1,450,000 | |
Đèn trộn BVP151 LED84/WW PSU 70W SWB G2 GM | 1,856,000 | |
Đèn pha BVP151 LED84/NW PSU 70W SWB G2 GM | 1,856,000 | |
Đèn trộn BVP151 LED84/CW PSU 70W SWB G2 GM | 1,856,000 | |
Đèn trộn BVP151 LED120/WW PSU 100W SWB G2 GM | 2,491,000 | |
Đèn trộn BVP151 LED120/NW PSU 100W SWB G2 GM | 2,491,000 | |
Đèn pha BVP151 LED120/CW PSU 100W SWB G2 GM | 2,491,000 | |
Đèn trộn BVP151 LED100/CW PSU 100W | 2,420,000 | |
Đèn pha BVP151 LED180/WW PSU 150W SWB G2 GM | 3,880,300 | |
Đèn trộn BVP151 LED180/NW PSU 150W SWB G2 GM | 3,906,700 | |
Đèn trộn BVP151 LED180/CW PSU 150W SWB G2 GM | 3,880,300 | |
Đèn pha BVP151 LED240/WW PSU 200W SWB G2 GM | 4,881,000 | |
Đèn trộn BVP151 LED240/NW PSU 200W SWB G2 GM | 4,881,000 | |
Đèn trộn BVP151 LED240/CW PSU 200W SWB G2 GM | 4,881,000 | |
Đèn led panel | ||
Đèn panel RC048B 36W LED32S/865 PSU 600x600 NOC GM | 1,027,300 | ![]() |
Đèn panel RC048B 36W LED32S/840 PSU 600x600 NOC GM | 1,027,300 | |
Đèn panel RC048B 36W LED32S/840 PSU 300x1200 NOC GM | 1,163,800 | |
Đèn panel RC048B 36W LED32S/865 PSU 300x1200 NOC GM | 1,163,800 | |
Đèn panel RC048B 42W LED38S/840 PSU W60L60 GM | 1,130,800 | |
Đèn panel RC048B 42W LED38S/865 PSU W60L60 GM | 1,130,800 | |
Đèn panel RC048B 42W LED38S/840 PSU W30L120 GM | 1,419,200 | |
Đèn panel RC048B 42W LED38S/865 PSU W30L120 GM | 1,419,200 | |
Máng kháng thấm | ||
Máng chống thấm WT069C SE 1XTLED Bare 0M6 GM | 494,000 | ![]() |
Máng chống thấm WT069C SE 2XTLED Bare 0M6 GM | 571,300 | |
Máng chống thẩm thấu WT069C SE 1XTLED Bare 1M2 GM | 740,900 | |
Máng chống thấm WT069C SE 2XTLED Bare 1M2 GM | 867,200 | |
Đèn kháng thấm | ||
Đèn chống thấm WT035C LED15/CW PSU GM CFW 0M6 | 612,300 | ![]() |
Đèn chống thẩm thấu WT035C LED15/NW PSU GM CFW 0M6 | 612,300 | |
Đèn chống thẩm thấu WT035C LED30/CW PSU GM CFW 1M2 | 807,800 | |
Đèn chống thẩm thấu WT035C LED30/NW PSU GM CFW 1M2 | 784,300 | |
Đèn chống thấm WT035C LED37/CW PSU GM CFW 1M5 | 1,038,000 | |
Đèn chống thẩm thấu WT035C LED37/NW PSU GM CFW 1M5 | 1,007,800 | |
Đèn led ốp trần | ||
Đèn ốp è cổ WT045C 12W LED12/NW L1065 IP65 | 315,800 | ![]() |
Đèn ốp nai lưng WT045C 20W LED20/NW L1665 IP65 | 497,100 | |
Đèn led cung cấp nguyệt | ||
Đèn bán nguyệt BN005C LED15/WW 0M6 PSU GM | 274,200 | ![]() |
Đèn chào bán nguyệt BN005C LED15/CW 0M6 PSU GM | 274,200 | |
Đèn chào bán nguyệt BN005C LED15/NW 0M6 PSU GM | 274,200 | |
Đèn buôn bán nguyệt BN005C LED30/WW 1M2 PSU GM | 400,000 | |
Đèn bán nguyệt BN005C LED30/CW 1M2 PSU GM | 400,000 | |
Đèn chào bán nguyệt BN005C LED30/NW 1M2 PSU GM | 400,000 | |
Máng led tube batten G2 | ||
Máng đèn BN011C 1x TLED 1M2 G2 GM | 199,300 | ![]() |
Máng đèn BN011C 2x TLED 1M2 G2 GM | 219,500 | |
Máng đèn BN011C 1x TLED 1M2 2R G2 GM (choá đánh tĩnh điện) | 279,900 | |
Máng đèn BN011C 2x TLED 1M2 2R G2 GM (choá sơn tĩnh điện) | 298,900 | |
Máng đèn BN011C 1x TLED 0M6 G2 GM | 161,400 | |
Máng đèn BN011C 2x TLED 0M6 G2 GM | 176,700 | |
Máng đèn BN011C 1x TLED 1M2 1R G2 GM (choá sơn tĩnh điện) | 280,200 | |
Máng đèn led tube batten BN015 (không bóng) | ||
Máng đèn BN015C BARE 1M2 RT | 123,600 | ![]() |
Máng đèn BN015C BARE 0M6 RT | 104,100 | |
Đèn led nhà xưởng | ||
Đèn công xưởng BY239P 60W LED70/CW PSU GM G2 | 3,001,500 | ![]() |
Đèn nhà xưởng BY239P 60W LED70/NW PSU GM G2 | 3,001,500 | |
Đèn công xưởng BY239P 100W LED120/CW PSU GM G2 | 3,117,700 | |
Đèn công xưởng BY239P 100W LED120/NW PSU GM G2 | 3,110,200 | |
Đèn công xưởng BY239P 145W LED150/CW 145W PSU | 3,835,300 | |
Đèn nhà xưởng BY239P 150W LED180/CW PSU GM G2 | 4,628,100 | |
Đèn nhà máy BY239P 150W LED180/NW PSU GM G2 | 4,628,100 | |
Đèn nhà xưởng BY239P 200W LED240/CW PSU GM G2 | 4,834,000 | |
Đèn nhà máy BY239P 200W LED240/NW PSU GM G2 | 4,834,000 | |
Chao đèn BY238Z R-AL S-NB G2 | 845,800 | |
Chao đèn BY238Z R-AL M-NB G2 | 1,066,400 | |
Chao đèn BY238Z R-AL L-NB G2 | 1,236,100 | |
Đèn led âm trằn DN035 | ||
Đèn âm nai lưng DN350B LED12/WW 12W 220-240V D125 | 523,200 | ![]() |
Đèn âm è cổ DN350B LED12/NW 12W 220-240V D125 | 523,200 | |
Đèn âm è cổ DN350B LED12/CW 12W 220-240V D125 | 523,200 | |
Đèn âm trần DN350B LED20/WW 20W 220-240V D150 | 653,700 | |
Đèn âm trằn DN350B LED20/NW 20W 220-240V D150 | 653,700 | |
Đèn âm è cổ DN350B LED20/CW 20W 220-240V D150 | 653,700 | |
Đèn âm nai lưng DN350B LED32/WW 32W 220-240V D175 | 875,900 | |
Đèn âm trần DN350B LED32/WW 32W 220-240V D175 | 875,900 | |
Đèn âm è DN350B LED32/WW 32W 220-240V D175 | 875,900 | |
Đèn led âm nai lưng DN029 G2 | ||
Đèn âm nai lưng DN029B G2 LED8/CCT PSR-E D90 GM | 369,200 | ![]() |
Đèn âm è cổ DN029B G2 LED10/CCT PSR-E D120 GM | 474,700 | |
Đèn âm nai lưng DN029B G2 LED12/CCT PSR-E D150 GM | 528,600 | |
Đèn âm trằn DN029B G2 LED20/CCT PSR-E D200 GM | 723,900 | |
Đèn âm trằn DN029B G2 LED8/830 PSR-E D90 GM | 316,800 | |
Đèn âm nai lưng DN029B G2 LED8/840 PSR-E D90 GM | 316,800 | |
Đèn âm trằn DN029B G2 LED8/865 PSR-E D90 GM | 316,800 | |
Đèn led âm trần DN020 G3 | ||
Đèn âm trằn DN020B G3 LED3/WW 3.5W 220-240V D80 GM | 86,400 | ![]() |
Đèn âm nai lưng DN020B G3 LED3/NW 3.5W 220-240V D80 GM | 86,400 | |
Đèn âm è cổ DN020B G3 LED3/CW 3.5W 220-240V D80 GM | 86,400 | |
Đèn âm è cổ DN020B G3 LED4/WW 4.5W 220-240V D90 GM | 104,200 | |
Đèn âm trằn DN020B G3 LED4/NW 4.5W 220-240V D90 GM | 104,200 | |
Đèn âm è cổ DN020B G3 LED4/CW 4.5W 220-240V D90 GM | 104,200 | |
Đèn âm nai lưng DN020B G3 LED6/WW 7W 220-240V D100 GM | 119,600 | |
Đèn âm nai lưng DN020B G3 LED6/NW 7W 220-240V D100 GM | 119,600 | |
Đèn âm è DN020B G3 LED6/CW 7W 220-240V D100 GM | 119,600 | |
Đèn âm è cổ DN020B G3 LED6/WW 7W 220-240V D125 GM | 138,800 | |
Đèn âm trằn DN020B G3 LED6/NW 7W 220-240V D125 GM | 138,800 | |
Đèn âm nai lưng DN020B G3 LED6/CW 7W 220-240V D125 GM | 138,800 | |
Đèn âm è DN020B G3 LED9/WW 10.5W 220-240V D125 GM | 154,200 | |
Đèn âm è cổ DN020B G3 LED9/NW 10.5W 220-240V D125 GM | 154,200 | |
Đèn âm trằn DN020B G3 LED9/CW 10.5W 220-240V D125 GM | 154,200 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED9/WW 10.5W 220-240V D150 GM | 176,300 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED9/NW 10.5W 220-240V D150 GM | 176,300 | |
Đèn âm trằn DN020B G3 LED9/CW 10.5W 220-240V D150 GM | 176,300 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED12/WW 14W 220-240V D150 GM | 183,600 | |
Đèn âm nai lưng DN020B G3 LED12/NW 14W 220-240V D150 GM | 183,600 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED12/CW 14W 220-240V D150 GM | 183,600 | |
Đèn âm è cổ DN020B G3 LED15/WW 18W 220-240V D175 GM | 221,300 | |
Đèn âm è cổ DN020B G3 LED15/NW 18W 220-240V D175 GM | 221,300 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED15/CW 18W 220-240V D175 GM | 221,300 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED20/WW 23W 220-240V D200 GM | 279,500 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED20/NW 23W 220-240V D200 GM | 279,500 | |
Đèn âm nai lưng DN020B G3 LED20/CW 23W 220-240V D200 GM | 279,500 | |
Đèn led âm trằn chiếu điểm | ||
Đèn âm nai lưng RS100B LED2 830 3W 220-240V D55 WB | 157,500 | ![]() |
Đèn âm è cổ RS100B LED2 840 3W 220-240V D55 WB | 157,500 | |
Đèn âm è RS100B LED2 850 3W 220-240V D55 WB | 157,500 | |
Đèn âm è cổ RS100B LED5 830 6W 220-240V D75 WB | 196,900 | |
Đèn âm nai lưng RS100B LED5 840 6W 220-240V D75 WB | 196,900 | |
Đèn âm nai lưng RS100B LED5 850 6W 220-240V D75 WB | 196,900 | |
Đèn âm è cổ RS100B LED8 830 9W 220-240V D90 WB | 256,000 | |
Đèn âm nai lưng RS100B LED8 840 9W 220-240V D90 WB | 256,000 | |
Đèn âm trần RS100B LED8 850 9W 220-240V D90 WB | 256,000 | |
Đèn âm nai lưng RS100B LED18 830 20W 220-240V D120 WB | 866,500 | |
Đèn âm trần RS100B LED18 840 20W 220-240V D120 WB | 866,500 | |
Đèn âm nai lưng RS100B LED18 850 20W 220-240V D120 WB | 866,500 | |
Đèn âm è cổ RS100B LED30 830 27W 220-240V D150 WB | 1,102,800 | |
Đèn âm nai lưng RS100B LED30 840 27W 220-240V D150 WB | 1,102,800 | |
Đèn âm nai lưng RS100B LED30 850 27W 220-240V D150 WB | 1,102,800 | |
GD100B ACCESSORY LED8×1 D90 WH | 188,800 | |
GD100B ACCESSORY LED5×2 D75 WH | 237,400 | |
GD100B ACCESSORY LED8×2 D90 WH | 333,600 | |
Bộ mối cung cấp led dây 24VDC | ||
Economic LED Transformer 30W 24VDC | 328,300 | ![]() |
Economic LED Transformer 60W 24VDC | 450,800 | |
Economic LED Transformer 120W 24VDC | 746,200 | |
Economic LED Transformer 180W 24VDC | 1,249,100 | |
Đèn led dây LS158 24V | ||
Đèn led dây LS158 G2 17W865 2000LM 5M 24V | 1,240,900 | ![]() |
Đèn led dây LS158 G2 17W840 2000LM 5M 24V | 1,240,900 | |
Đèn led dây LS158 G2 17W830 1900LM 5M 24V | 1,240,900 | |
Đèn led dây LS158 G2 17W827 1900LM 5M 24V | 1,240,900 | |
Đèn led dây LS158 G2 14W865 1500LM 5M 24V | 1,024,400 | |
Đèn led dây LS158 G2 14W840 1500LM 5M 24V | 1,024,400 | |
Đèn led dây LS158 G2 14W830 1400LM 5M 24V | 1,024,400 | |
Đèn led dây LS158 G2 14W827 1400LM 5M 24V | 1,024,400 | |
Đèn led dây LS158 G2 9W865 1000LM 5M 24V | 897,000 | |
Đèn led dây LS158 G2 9W840 1000LM 5M 24V | 897,000 | |
Đèn led dây LS158 G2 9W830 950LM 5M 24V | 897,000 | |
Đèn led dây LS158 G2 9W827 950LM 5M 24V | 897,000 | |
Đèn led dây LS158 G2 4.5W865 500LM 5M 24V | 788,200 | |
Đèn led dây LS158 G2 4.5W840 500LM 5M 24V | 788,200 | |
Đèn led dây LS158 G2 4.5W830 480LM 5M 24V | 788,200 | |
Đèn led dây LS158 G2 4.5W827 480LM 5M 24V | 788,200 | |
LS tape-to-wire IP20 50pcs | 1,056,500 | |
LS tape-to-tape IP20 50pcs | 773,900 | |
LS corner connector IP20 50pcs | 1,836,300 | |
LS mounting clips IP20 50pcs | 284,400 | |
Đèn led dây 220V 50m | ||
Đèn led dây DLI 31086 HV LED TAPE 3000K LL white ( cuộn 50 mét) | 3,459,900 | ![]() |
Đèn led dây DLI 31086 HV LED TAPE 4000K LL trắng ( cuộn 50 mét) | 3,459,900 | |
Đèn led dây DLI 31086 HV LED TAPE 6500K LL white ( cuộn 50 mét) | 3,459,900 | |
Đèn led dây DLI 31087 HV LED TAPE 3000K HL trắng ( cuộn 50 mét) | 5,292,000 | |
Đèn led dây DLI 31087 HV LED TAPE 4000K HL trắng ( cuộn 50 mét) | 5,292,000 | |
Đèn led dây DLI 31087 HV LED TAPE 6500K HL white ( cuộn 50 mét) | 5,292,000 | |
Nguồn led dây 31088 HV tape accessory 30X EU white | 135,100 | |
Đèn chiếu cây | ||
Đèn chiếu cây BGP150 LED G 8W 35D GM | 872,100 | ![]() |
Đèn chiếu cây BGP150 LED300/NW 3W 45D GM | 474,100 | |
Đèn chiếu cây BGP150 LED250/WW 3W 45D GM | 474,100 | |
Đèn chiếu cây BGP150 LED480/NW 6W 45D GM | 562,700 | |
Đèn chiếu cây BGP150 LED400/WW 6W 45D GM | 562,700 | |
Đèn chiếu cây BGP150 LED580/NW 8W 45D GM | 783,700 | |
Đèn chiếu cây BGP150 LED520/WW 8W 45D GM | 783,700 | |
Đèn chiếu cây BGP150 LED300/NW 3W 20D GM | 474,100 | |
Đèn chiếu cây BGP150 LED250/WW 3W 20D GM | 474,100 | |
Đèn chiếu cây BGP150 LED480/NW 6W 20D GM | 562,700 | |
Đèn chiếu cây BGP150 LED400/WW 6W 20D GM | 562,700 | |
Đèn chiếu cây BGP150 LED580/NW 8W 20D GM | 783,700 | |
Đèn chiếu cây BGP150 LED520/WW 8W 20D GM | 783,700 | |
ZGP150 mounting accessory spiker | 57,200 | |
Đèn thanh ray ST033 | ||
Đèn thanh ray ST033T LED25/840 30W 220-240V I WB BK GM | 927,700 | ![]() |
Đèn thanh ray ST033T LED25/840 30W 220-240V I MB BK GM | 927,700 | |
Đèn thanh ray ST033T LED25/830 30W 220-240V I WB BK GM | 927,700 | |
Đèn thanh ray ST033T LED25/830 30W 220-240V I MB BK GM | 927,700 | |
Đèn thanh ray ST033T LED25/840 30W 220-240V I WB WH GM | 927,700 | |
Đèn thanh ray ST033T LED25/840 30W 220-240V I MB WH GM | 927,700 | |
Đèn thanh ray ST033T LED25/830 30W 220-240V I WB WH GM | 927,700 | |
Đèn thanh ray ST033T LED25/830 30W 220-240V I MB WH GM | 927,700 | |
Đèn thanh ray ST033T LED17/840 20W 220-240V I WB BK GM | 682,300 | |
Đèn thanh ray ST033T LED17/840 20W 220-240V I MB BK GM | 682,300 | |
Đèn thanh ray ST033T LED17/830 20W 220-240V I WB BK GM | 682,300 | |
Đèn thanh ray ST033T LED17/830 20W 220-240V I MB BK GM | 682,300 | |
Đèn thanh ray ST033T LED17/840 20W 220-240V I WB WH GM | 682,300 | |
Đèn thanh ray ST033T LED17/840 20W 220-240V I MB WH GM | 682,300 | |
Đèn thanh ray ST033T LED17/830 20W 220-240V I WB WH GM | 682,300 | |
Đèn thanh ray ST033T LED17/830 20W 220-240V I MB WH GM | 682,300 | |
Đèn thanh ray ST033T LED8/840 10W 220-240V I WB BK GM | 479,700 | |
Đèn thanh ray ST033T LED8/840 10W 220-240V I MB BK GM | 479,900 | |
Đèn thanh ray ST033T LED8/830 10W 220-240V I WB BK GM | 479,700 | |
Đèn thanh ray ST033T LED8/830 10W 220-240V I MB BK GM | 479,900 | |
Đèn thanh ray ST033T LED8/840 10W 220-240V I WB WH GM | 479,700 | |
Đèn thanh ray ST033T LED8/840 10W 220-240V I MB WH GM | 479,900 | |
Đèn thanh ray ST033T LED8/830 10W 220-240V I WB WH GM | 479,700 | |
Đèn thanh ray ST033T LED8/830 10W 220-240V I MB WH GM | 479,900 | |
Đèn thanh ray ST033T LED5/840 7W 220-240V I WB BK GM | 269,600 | |
Đèn thanh ray ST033T LED5/830 7W 220-240V I WB BK GM | 423,700 | |
Đèn thanh ray ST033T LED5/840 7W 220-240V I WB WH GM | 423,700 | |
Đèn thanh ray ST033T LED5/830 7W 220-240V I WB WH GM | 423,700 | |
Đèn pha tích điện mặt trời | ||
Đèn tích điện mặt trời BVP080 LED48/757 200 | 8,309,800 | ![]() |
Đèn tích điện mặt trời BVP080 LED30/757 150 | 6,864,700 | |
Đèn năng lượng mặt trời BVP080 LED20/757 100 | 5,185,000 | |
Đèn tích điện mặt trời BVP080 LED10/757 060 | 2,896,200 | |
Đèn đường năng lượng BRP110 | ||
Đèn tích điện mặt trời BRP110 LED120/757 | 63,882,000 | ![]() |
Đèn tích điện mặt trời BRP110 LED85/757 | 35,649,900 | |
Đèn năng lượng mặt trời BRP110 LED50/757 | 22,412,100 | |
LED HID | ||
TForce HB 100-85W E40 840 120D GM | 2,433,500 | ![]() ![]() |
TForce HB 100-85W E40 865 120D GM | 2,557,800 | |
TForce HB 140W E40 840 NB GM | 4,133,000 | |
TForce HB 140W E40 840 WB GM | 4,122,600 | |
TForce HB 140W E40 865 NB GM | 4,133,000 | |
TForce HB 140W E40 865 WB GM | 4,122,600 | |
TForce LED Road 84-55W E40 730 | 4,652,500 | |
TForce LED Road 90-55W E40 740 | 4,652,500 | |
TForce LED Road 112-68W E40 730 | 5,992,300 | |
TForce LED Road 120-68W E40 740 | 5,992,300 | |
TForce LED HPL ND 28-21W E27 830 | 1,391,800 | |
TForce LED HPL ND 30-21W E27 840 | 1,391,800 | |
TForce LED HPL ND 38-28W E27 830 | 1,536,900 | |
TForce LED HPL ND 40-28W E27 840 | 1,536,900 | |
TForce LED HPL ND 57-42W E27 830 | 1,990,600 | |
TForce LED HPL ND 60-42W E27 840 | 1,990,600 | |
TForce LED HPL ND 57-42W E40 830 | 2,034,400 | |
TForce LED HPL ND 60-42W E40 840 | 2,034,400 | |
Đèn MAS LEDTube HO T8 | ||
Đèn led 1m2 MAS LEDtube 1200mm HO 14W T8 | 280,900 | ![]() |
Đèn led 0m6 MAS LEDtube 600mm HO 8W T8 | 229,500 | |
Đèn Core Pro LEDTube T8 | ||
Core Pro LEDtube 600mm 8W T8 AP I | 105,400 | ![]() |
Core Pro LEDtube 1200mm 14.5W T8 AP I | 131,200 | |
Core Pro LEDtube HO 1200mm 18W T8 AP | 218,800 | |
Tủ Khử trùng UVC Chamber | ||
Tủ UVC vô trùng - kích cỡ siêu nhỏ tuổi UVCC090 36W 12 | 8,713,000 | ![]() |
Tủ UVC tiệt trùng - Size bé dại UVCC100 68W 12 | 21,510,000 | |
Tủ UVC sát trùng - kích thước vừa - đất nước hình chữ s UVCC200 80W 12 | 22,639,000 | |
Xe Đẩy Khử trùng UVC Trolley | ||
Thiết bị UVC tiệt trùng dạng xe pháo đẩy UVCT100 65W 12 | 7,683,000 | ![]() |
Thiết bị UVC diệt trùng dạng xe pháo đẩy UVCT200 130W 12 | 15,426,000 | |
UV-C Disinfection High Intensity Trolley UVCT1200 432W EU | 56,635,000 | |
Khử khuẩn không khí UVC Air disinfection | ||
Thiết bị gắn thêm tường WL345W C 1x TUV T5 25W HFS | 18,598,000 | ![]() |
Thiết bị gắn trần SM345C C 4x TUV PLS 9W HFM | 21,400,000 | |
Máy khử khuẩn bầu không khí UVCA100 84W 12, 2 đèn | 20,731,000 | ![]() |
Máy khử khuẩn không khí UVCA200 120W 12, 4 đèn | 22,058,000 | |
UVCA010 Air Disinfection unit-12 UVCA010 | 8,382,000 | ![]() |
UVCA110 Air Disinfection unit-12 UVCA110 | 13,955,000 | |
UVCA210 Air Disinfection unit-12 UVCA210 | 18,914,000 | |
Bộ Máng tiệt trùng UVC Batten | ||
Bộ 1m2 đối kháng TMS160C 1X36W TUV SLV/6 (không choá) | 1,976,000 | ![]() |
Bộ 1m2 solo TMS160C 1X36W TUV SLV/6 R (choá bội nghịch quang) | 1,986,000 | |
Bộ 1m2 đôi TMS160C 2X36W TUV SLV/6 (không choá) | 2,481,000 | |
Bộ 1m2 song TMS160C 2X36W TUV SLV/6 R (choá làm phản quang) | 2,979,000 | |
Bộ máng gắn thêm tháng sản phẩm công nghệ TMS160C 1X36W TUV SLV/6 R Sensor | 4,882,000 | |
Bóng đèn làm chết vi khuẩn TUV 75w 1m2 Philips | 950,000 | ![]() |
Bóng đèn loại trừ vi khuẩn TUV 36w 1m2 Philips | 550,000 | |
Bóng đèn loại trừ vi khuẩn TUV 17w 0m6 Philips | 500,000 | |
Bóng đèn soi màu | ||
Bóng TL-D 90 Graphica 36W/965 | 405,000 | ![]() |
Bóng TL-D 90 Graphica 36w/950 | 405,000 | |
Bóng TL-D 90 Graphica 58W/950 | 488,000 | |
Bóng TL-D 90 De Luxe 36W/965 | 285,000 | |
Bóng TL-D 90 De Luxe 18W/965 | 255,000 | |
Bóng UVA 36W BLB | 651,000 | |
Bóng TL 60W/10R | 547,500 |
Giá đèn led Philips bao gồm rẻ không?
Philips được biết đến là thương hiệu danh tiếng trên thế giới với thiết kế và công nghệ sản xuất hiện đại, vị vậy giá bán cân xứng với nhu cầu tiêu sử dụng hiện đại.
Xem thêm: Nối Tóc Bao Nhiêu Tiền? Bảng Giá Cập Nhật Mới Nhất Tháng 4/2023
Quý khách hàng hàng có nhu cầu sử dụng đèn led chiếu sáng Philips, hy vọng biết thông tin về nút giá, thông tin sản phẩm và các kiến thiết mới tốt nhất hãy liên hệ đến Hoàng phát Lighting nhằm được hỗ trợ tư vấn và hỗ trợ tốt nhất
Bóng đèn led chiếu sáng Philips có tốt không?
Đèn LED Philips đồng ý được ra đời năm 1981và được reviews là trong số những tập đoàn cầm đầu về năng lượng điện năng, đem về nguồn tia nắng xanh sạch cùng hiện đại. Philips vương trung bình trở thành tập đoàn lớn lớn trên trái đất về lĩnh vực thiết bị điện dân dận, đồ vật chiếu sáng. Với đội ngủ nhân viên cấp dưới có năng lực và trình độ chuyên môn cao ngày đêm không hoàn thành cải tiền về chất lượng sản phẩm giúp người sử dụng có thêm những lựa chọn xuất sắc hơn. Đèn led Philips là thành phầm thuộc dòng chất lượng cao trên thị trường hiện nay, vậy đề nghị quý khách hoàn toàn có thể hoàn toàn tin sử dụng và im tâm không lo ngại sự vắt về năng lượng điện khi thực hiện đèn led philips nhé
Các sản phẩm của Philips
Nhằm thỏa mãn nhu cầu cho nhu yếu tiêu dùng, Philips không chấm dứt nghiên cứu và phát hành nhiều sản phẩm chiếu sáng unique trên dây chuyền sản xuất sản mở ra đại, ứng dụng technology LED tiên tiến. Sau đó là một số thành phầm tiêu biểu:
Đèn LED nhà máy Philips
Thiết kế lớp vỏ không tính kín, được gia công từ vật liệu nhựa tổng hòa hợp nguyên khối cao cấp, tăng sự bền bỉ cho sản phẩm.
Tuổi lâu sử dụng lên tới mức 50000 giờ chiếu sáng giúp bảo trì hệ thống ánh nắng chất lượng, thọ dài, bền vững cho đơn vị xưởng.
Chỉ số IP65, IP68 chế tác sự an ninh lâu lâu năm trong câu hỏi chấm thấm nước, bụi bờ và hạn chế những hư hỏng không gây gỉ sét giỏi oxi hóa bộ đèn.

Ứng dụng cho khối hệ thống nhà xưởng, công ty máy, khu vực công nghiệp,..
Một số thành phầm bạn nên đon đả cho xưởng của mình:
Đèn LED nhà xưởng HIGHBAY LED200Đèn LED công xưởng HIGHBAY: LED90, LED50Đèn LED nhà xưởng LED180Đèn LED nhà máy HIGHBAY TFORCE CORE: 200-160WĐèn LED nhà máy HIGHBAY TFORCE HPL: 44-33W, 48-33W, 32-25W, 29-25WĐèn LED nhà máy LOWBAY: LED16-20W, LED21-30W, LED33-40W, LED21-30W, LED16-20Mua đèn led chiếu sáng Philips ở chỗ nào giá tốt?
Hiện nay, hệ thống phân phối chấp nhận các sản phẩm chiếu sáng của Philips được phân chia trên địa phận TP HCM, Đà Nẵng, thành phố hà nội và các tỉnh thành bên cạnh thuộc ba miền Bắc-Trung-Nam để dễ ợt cho việc đáp ứng nhu cầu nhu ước của bạn sử dụng.
HOÀNG PHÁT LIGHTING - ĐƠN VỊ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC BÓNG ĐÈN PHILIPS
Trở thành đại lý phân phối phân phối thừa nhận bóng đèn Philips - Hoàng vạc Lighitng có tương đối nhiều điều kiện sale sản phẩm hóa học lượng, sản xuất dựng uy tín bạo phổi trên thị trường.

HOÀNG PHÁT LIGHITNGluôn hoạt động theo phương châm"UY TÍN - CHẤT LƯỢNG – nhanh GỌN – GIÁ TỐT”. Công ty chúng tôi CAM KẾT: sản phẩm chính hãng sản xuất PHILIPS, bảo đảm an toàn số lượng mặt hàng, ship hàng tận tình. GIÁ CẢ VÀ ƯU ĐÃI tốt nhất trên thị trường.
Ngoài ra, Hoàng Phát còn tồn tại các cơ chế ưu đãi riêng dành cho khách sản phẩm thân thiết, ĐẶC BIỆT chiếu khấu % tốt nếu KHÁCH HÀNG, ĐẠI LÝ, NHÀ THẦU lấy số lượng lớn và hợp tác ký kết lâu dài.
Tham khảo tin tức tại: