Biến Tần 1 Pha 220V Và 3 Pha 380V, Bảng Giá Biến Tần Ls 2023

-

Bảng giá đổi mới tần LS mới nhất 2020 : IE5, IC5, IG5A, IP5A, IG5H, IS5, IS7, M100, H100, S100

Nội dung chính

Giá thay đổi tần IG5A

Vào 1 pha 220V, ra 3 trộn 220vBiến tần

Bạn đang xem: Bảng giá biến tần

Công suất
Giá
SV004IG5A-10.4KW3,520,000
SV008IG5A-10.75KW3,780,000
SV015IG5A-11.5KW4,250,000

Vào 3 trộn 220V, ra 3 trộn 220vBiến tần
Công suất
Giá
SV004IG5A-20.4 KW3,190,000
SV008IG5A-20.75 KW3,450,000
SV015IG5A-21.5 KW3,990,000
SV022IG5A-22.2KW4,610,000
SV037IG5A-23.7KW5,210,000
SV040IG5A-24KW5,210,000
SV055IG5A-25.5KW7,800,000
SV075IG5A-27.5KW8,730,000
SV110IG5A-211KW16,020,000
SV150IG5A-215KW18,480,000
SV185IG5A-218.5KW21,290,000
SV220IG5A-222KW

25,260,000

Vào 3 pha 380V-480V, ra 3 pha 380vBiến tần
Công suất
Giá
SV004IG5A-40.4 KW3,430,000
SV008IG5A-40.75 KW3,620,000
SV015IG5A-41.5 KW3,970,000
SV022IG5A-42.2KW4,520,000
SV037IG5A-43.7KW5,380,000
SV040IG5A-44.0KW5,380,000
SV055IG5A-45.5KW7,560,000
SV075IG5A-47.5KW8,260,000
SV110IG5A-411KW14,350,000
SV150IG5A-415KW15,620,000
SV185IG5A-418.5KW18,540,000
SV220IG5A-422KW20,130,000

Giá vươn lên là tần IG5H

Vào 3 pha 220V, ra 3 pha 220VBiến tần
Công suất
Giá
INV,SV004IG5H-20.4k
W
3,100,000
INV,SV008IG5H-20.75k
W
3,350,000
INV,SV015IG5H-21.5k
W
3,880,000
INV,SV022IG5H-22.2k
W
4,470,000
INV,SV037IG5H-23.7k
W
5,050,000
INV,SV040IG5H-24.0k
W
5,050,000
INV,SV055IG5H-25.5k
W
7,570,000
INV,SV075IG5H-27.5k
W
8,480,000
Vào 3 pha 380V-480V, ra 3 trộn 380v-480VBiến tần
Công suất
Giá
INV,SV004IG5H-40.4 k
W
3,330,000
INV,SV008IG5H-40.75 k
W
3,520,000
INV,SV015IG5H-41.5 k
W
3,860,000
INV,SV022IG5H-42.2 k
W
4,390,000
INV,SV037IG5H-43.7 k
W
5,220,000
INV,SV040IG5H-44.0 k
W
5,220,000
INV,SV055IG5H-45.5 k
W
7,340,000
INV,SV075IG5H-47.5 k
W
8,020,000

Giá đổi thay tần LS IS7

Vào 3 pha 220V, ra 3 pha 220V, điều khiển và tinh chỉnh điện trở thắngBiến tần
Công suất
Giá
SV0008IS7-2NO0.75k
W
7,700,000
SV0015IS7-2NO1.5k
W
8,010,000
SV0022IS7-2NO2.2k
W
8,500,000
SV0037IS7-2NO3.7k
W
8,800,000
SV0055IS7-2NO5.5k
W
9,850,000
SV0075IS7-2NO7.5k
W
10,890,000
SV0110IS7-2NO11k
W
17,190,000
SV0150IS7-2NO15k
W
19,260,000
SV0185IS7-2NO18.5k
W
25,940,000
SV0220IS7-2NO22k
W
29,390,000
SV0300IS7-2SO30k
W
43,810,000
SV0370IS7-2SO37k
W
51,110,000
SV0450IS7-2SO45k
W
57,690,000
SV0550IS7-2SO55k
W
76,470,000
SV0750IS7-2SO75k
W
84,900,000
Vào 3 trộn 380V-480V, ra 3 pha 380V-480VBiến tần
Công suất
Giá
SV0008IS7-4NO0.75k
W
7,450,000
SV0015IS7-4NO1.5k
W
7,790,000
SV0022IS7-4NO2.2k
W
8,160,000
SV0037IS7-4NO3.7k
W
8,370,000
SV0055IS7-4NO5.5k
W
9,570,000
SV0075IS7-4NO7.5k
W
10,380,000
SV0110IS7-4NO11k
W
16,040,000
SV0150IS7-4NO15k
W
17,760,000
SV0185IS7-4NO18.5k
W
21,960,000
SV0220IS7-4NO22k
W
24,890,000
SV0300IS7-4NO30k
W
37,180,000
SV0370IS7-4NO37k
W
40,380,000
SV0450IS7-4NO45k
W
47,760,000
SV0550IS7-4NO55k
W
52,910,000
SV0750IS7-4NO75k
W
62,770,000
SV0008IS7-4NOFD0.75k
W
9,220,000
SV0015IS7-4NOFD1.5k
W
9,680,000
SV0022IS7-4NOFD2.2k
W
10,110,000
SV0037IS7-4NOFD3.7k
W
10,430,000
SV0055IS7-4NOFD5.5k
W
12,040,000
SV0075IS7-4NOFD7.5k
W
13,040,000
SV0110IS7-4NOFD11k
W
20,150,000
SV0150IS7-4NOFD15k
W
23,540,000
SV0185IS7-4NOFD18.5k
W
28,480,000
SV0220IS7-4NOFD22k
W
32,130,000
SV0300IS7-4NOD30k
W
41,320,000
SV0370IS7-4NOD37k
W
45,980,000
SV0450IS7-4NOD45k
W
54,350,000
SV0550IS7-4NOD55k
W
60,750,000
SV0750IS7-4NOD75k
W
68,890,000
SV0900IS7-4SOD90k
W
105,380,000
SV1100IS7-4SOD110k

Xem thêm:

W
111,850,000
SV1320IS7-4SOD132k
W
123,950,000
SV1600IS7-4SOD160k
W
159,700,000
SV1850IS7-4SOD185k
W
216,440,000
SV2200IS7-4SOD220k
W
227,840,000
SV2800IS7-4SO285k
W
394,350,000
SV3150IS7-4SO315k
W
483,530,000
SV3750IS7-4SO375k
W
519,870,000

Giá vươn lên là tần M100

Vào 1 pha 220V, ra 3 trộn 220VBiến tần
Công suất
Giá
LSLV0001M100-1EOFNS0.1KW2,260,000
LSLV0002M100-1EOFNS0.2KW2,330,000
LSLV0004M100-1EOFNS0.4KW2,500,000
LSLV0008M100-1EOFNS0.75KW2,650,000
LSLV0015M100-1EOFNS1.5KW3,130,000
LSLV0022M100-1EOFNS2.2KW3,420,000
LSLV0001M100-1EOFNA0.1KW2,440,000
LSLV0002M100-1EOFNA0.2KW2,520,000
LSLV0004M100-1EOFNA0.4KW2,680,000
LSLV0008M100-1EOFNA0.75KW2,850,000
LSLV0015M100-1EOFNA1.5KW3,370,000
LSLV0022M100-1EOFNA2.2KW3,670,000

Giá biến hóa tần H100

Vào 3 pha 220V, ra 3 trộn 220VBiến tần
Công suất
Giá
LSLV0008H100-2CONN0.75k
W
5,280,000
LSLV0015H100-2CONN1.5k
W
5,630,000
LSLV0022H100-2CONN2.2k
W
6,340,000
LSLV0037H100-2CONN3.7k
W
7,130,000
LSLV0055H100-2CONN5.5k
W
8,600,000
LSLV0075H100-2CONN7.5k
W
9,810,000
LSLV0110H100-2CONN11KW11,150,000
LSLV0150H100-2CONN15KW15,010,000
LSLV0185H100-2CONN18.5KW19,510,000
Vào 3 pha 380V-480V, ra 3 pha 380VBiến tần
Công suất
Giá
LSLV0008H100-4COFN0.75k
W
5,580,000
LSLV0015H100-4COFN1.5k
W
5,840,000
LSLV0022H100-4COFN2.2k
W
6,300,000
LSLV0037H100-4COFN3.7k
W
7,030,000
LSLV0055H100-4COFN5.5k
W
7,950,000
LSLV0075H100-4COFN7.5k
W
9,240,000
LSLV0110H100-4COFN11KW10,380,000
LSLV0150H100-4COFN15KW14,270,000
LSLV0185H100-4COFN18.5KW17,020,000
LSLV0220H100-4COFN22KW21,980,000
LSLV0300H100-4COFN30KW25,960,000
LSLV0370H100-4COND37KW33,210,000
LSLV0450H100-4COND45KW39,950,000
LSLV0550H100-4COND55KW46,650,000
LSLV0370H100-4COFD37KW36,400,000
LSLV0450H100-4COFD45KW43,680,000
LSLV0550H100-4COFD55KW51,010,000
LSLV0750H100-4COFD75KW52,200,000
LSLV0900H100-4COFD90KW63,370,000
LSLV1100H100-4COFD110KW92,560,000
LSLV1320H100-4COFD132KW97,760,000
LSLV1600H100-4COFD160KW112,480,000
LSLV1850H100-4COFD185KW128,960,000
LSLV2200H100-4COFD220KW151,840,000
LSLV2500H100-4COFD250KW171,600,000
LSLV3150H100-4COFD315KW376,480,000
LSLV3550H100-4COFD355KW416,000,000
LSLV4000H100-4COFD400KW468,000,000
LSLV5000H100-4COFD500KW513,760,000

Giá biến chuyển tần S100

Vào 3 trộn 220V-240v, ra 3 trộn 220VBiến tần
Công suất
Giá
LSLV0004S100-2EONNS0.4k
W
3,840,000
LSLV0008S100-2EONNS0.75k
W
4,150,000
LSLV0015S100-2EONNS1.5k
W
4,790,000
LSLV0022S100-2EONNS2.2k
W
5,520,000
LSLV0037S100-2EONNS3.7k
W
6,260,000
LSLV0040S100-2EONNS4.0k
W
6,260,000
LSLV0055S100-2EONNS5.5k
W
8,960,000
LSLV0075S100-2EONNS7.5k
W
10,040,000
LSLV0110S100-2EONNS11KW16,040,000
LSLV0150S100-2EONNS15KW18,580,000

Vào 3 trộn 380V-480V, ra 3 trộn 380VBiến tần
Công suất
Giá
LSLV0004S100-4EONNS0.4/0.75kw4,120,000
LSLV0008S100-4EONNS0.75/1.5kw4,350,000
LSLV0015S100-4EONNS1.5/2.2kw4,760,000
LSLV0022S100-4EONNS2.2/3.7kw5,420,000
LSLV0037S100-4EONNS3.7/4kw6,460,000
LSLV0040S100-4EONNS4/5.5kw6,460,000
LSLV0055S100-4EOFNS5.5/7.5kw8,690,000
LSLV0075S100-4EOFNS7.5/11kw9,500,000
LSLV0110S100-4EOFNS11/15kw15,260,000
LSLV0150S100-4EOFNS15/18.5kw16,890,000
LSLV0185S100-4EOFNS18.5/22kw19,780,000
LSLV0220S100-4EOFNS22/30kw22,420,000
LSLV0300S100-4CONDS30/37kw35,160,000
LSLV0370S100-4CONDS37/45kw39,590,000
LSLV0450S100-4CONDS45/55kw45,150,000
LSLV0550S100-4CONDS55/75kw51,700,000
LSLV0750S100-4CONDS75/90kw56,540,000

Biến tần ls được cung cấp bởi vietaus.edu.vn cửa hàng đại lý cấp 1 LS với báo giá biến tần ls 0.75w – 1.5kw – 2.2kw – 3.7kw – 4kw – 5.5kw – 7.5kw tiên tiến nhất Chiết Khấu Cao Nhất .Ngoài ra cửa hàng chúng tôi hỗ trợ không thiếu thốn tài liệu catalogue gợi ý kỹ thuật giúp bạn vận hành 1 cách đơn giản với dễ ràng nhất.

✅ thương hiệu⭐ vietaus.edu.vn Uy tín duy nhất ngành điện
✅ giá bán cả khẳng định Rẻ độc nhất Thị Trường
✅ Cam kếtĐền chi phí 100 lần giả dụ hàng kém hóa học lượng
✅ Bảo hànhlỗi 1 thay đổi 1
☎ Hỗ trợ24/24 số đông lúc hầu như nơi
*
Cam kết giá luôn tốt nhất, khuyến mãi cao nhất thị trường. Quý khách có nhu cầu báo giá chỉ thiết bị điện ls vui mắt xem bảng giá mới nhất cập nhật tại đây bảng giá LS 15.05.2021
*

Tại sao vietaus.edu.vn luôn luôn là lựa chọn tiên phong hàng đầu về đồ vật LS ?

*

*

Bảng làm giá biến tần ls IG5A

Biến tần LS IG5A:được sử dụng thông dụng cho những ứng dụng cài nhẹ với trung bình năng suất từ 0.4k
W mang lại 22k
W như bơm, quạt, băng tải, thứ đóng gói,…

– IG5A-1: 1 pha, 220VAC, năng suất 0.4 – 1.5k
W

– IG5A-2: 3 pha, 220VAC, công suất 0.4 – 22k
W

– IG5A-4: 3 pha, 380VAC, hiệu suất 0.4 – 22k
W

Bảng làm giá biến tần ls IS7

Biến tần LS IS7:được sử dụng phổ biến cho những ứng dụng cài đặt nặng công suất từ 0.75k
W cho 375k
W như cẩu trục, băng tải, sản phẩm khuấy, thứ nén,…

– IS7-2: 3 pha, 220V, công suất 0.75 – 75k
W

– IS7-4: 3 pha, 380V, năng suất 0.75 – 375k
W

Bảng làm giá biến tần ls H100

Inverter LS H100:được áp dụng chuyên cho hệ thống HVAC, bơm, quạt năng suất từ 0.75k
W cho 500k
W.

– H100-2: 3 pha, 220V, năng suất 0.75 – 18.5k
W

– H100-4: 3 pha, 380V, 0.75 – 500k
W

Bảng báo giá biến tần ls IP5A

Biến tần LS IP5A: được ứng dụng chuyên cho bơm, quạt công suất từ 5.5k
W đến 450k
W. IP5A hiện giờ đã ngưng thêm vào được thay thế bằng mẫu H100.– IP5A-4: 3 pha, 380 – 480VAC, hiệu suất 5.5 – 450k
W

Bảng báo giá biến tần ls IG5H

Biến tần LS IG5H:được sử dụng cho các motor download nhẹ với trung bình như bơm, quạt, băng tải, thiết bị đóng gói,… quan trọng đặc biệt IG5H tất cả tích đúng theo 2 relay được cho phép điều khiển chuyển phiên 2 motor, công suất từ 0.4k
V tới 7.5k
W

– IG5H-2: 3 pha, 220V, công suất 0.4 – 7.5k
W

– IG5H-4: 3 pha, 380V, hiệu suất 0.4 – 7.5k
W

Bảng báo giá biến tấn ls M100

Inverter LS M100:được dùng cho những ứng dụng cơ bản như bơm, quạt, băng tải,… công suất từ 0.1k
W tới 2.2k
W

– M100-1: 1 pha, 220V, hiệu suất 0.1 – 2.2k
W

Bảng báo giá biến tần ls S100

Inverter LS S100:được dùng cho những ứng dụng cơ phiên bản như bơm, quạt, băng tải,… công suất từ 0.4k
W tới 75k
W. Đặc biệt S100 có loại cấp bảo vệ IP66 phòng nước.

– S100-1: 1 pha, 220V, công suất 0.4 – 2.2k
W

– S100-2: 3 pha, 220V, công suất 0.4 – 15k
W

– S100-4: 3 pha, 380V, năng suất 0.4 – 75k
W

Bảng báo giá biến tấn ls L100

Bảng giá chỉ phụ kiện vươn lên là tần ls

Inverter LS có nhiều dòng sản phẩm chuyên sử dụng khác

– đổi mới tần i
V5L Series

– phát triển thành tần i
V5 Series

– đổi thay tần i
E5 Series

– biến chuyển tần i
C5 Series

– trở nên tần i
S5 Series


*

CÁC TIN KHÁC:
- Micro TOA
- Amply TOA
- Loa TOA
- Aptomat 3 trộn 100a ls báo giá mới nhất
- ngân hàng á châu LS bảng báo giá mới nhất
- Rơ le sức nóng LS bảng giá mới nhất
- Contactor ls bảng giá mới nhất
- ELCB LS bảng báo giá mới nhất
- RCCB LS báo giá mới nhất
- RCBO LS báo giá mới nhất
- MCB LS bảng giá mới nhất
- MCCB LS báo giá mới nhất