Bảng Báo Giá Ống Nhựa Tiền Phong Mới Nhất 01/2023, Báo Giá Ống Nước Tiền Phong 2022 Mới Nhất

-

Năm 2021 là năm đầy biến động về giá hàng hóa, ống nhựa cũng ko nằm bên cạnh biến động đội giá vì vậy Phú Xuân thật tâm gứi cho tới quý quý khách Bảng giá Ống PVC chi phí Phong

Bạn đang xem: Bảng báo giá ống nhựa tiền phong

Mới tuyệt nhất Tháng 10/2021 để quý khách hàng có địa thế căn cứ lên dự toán ngân sách cho những dự án đúng chuẩn nhất, mọi yêu cầu báo giá ưu tiên quý quý khách vui lòng contact Phú Xuân nhằm được hỗ trợ cụ thể.

Mua Ống Nhựa
PVC tiền Phong ưu đãi Cao Ở Đâu?

Công ty Phú Xuân là nhà phân phối chính thức của nhựa Tiền Phongvì vậy chúng tôi cam kết với quý quý khách hàng các cơ chế bánhàng tốt nhất có thể như saunhư sau:Chiết Khấu
Cao độc nhất - giao hàng Tận Nơi- Đầy Đủ CO, CQ

Mọi yêu cầu Báo giá chỉ Ống nhựa PVC chi phí Phongquý khách hàng vui lòng contact theo tin tức sau để được báo giá tốt

Văn Phòng: 686/18C Quốc Lộ 13, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, Tp HCM

gmail.com

Bảng giá Ống PVC Hệ Inch
Tiền Phong mới Nhất

Đơn giá: VNĐ/Mét

ĐƯỜNG KÍNH (D-PHI)

ĐỘ DÀY ()

ÁP SUẤT (PN-Bar)

GIÁ CHƯA VAT

GIÁ BÁN

Ống PVC D21 tiền Phong

1.2

9

5,818

6,400

1.4

12

7,000

7,700

1.6

15

8,091

8,900

2.5

20

11,909

13,100

Ống PVC D27 chi phí Phong

1.4

9

8,909

9,800

1.6

10

10,545

11,600

1.8

12

11,636

12,800

2.5

17

15,091

16,600

3

20

18,273

20,100

Ống PVC D34 chi phí Phong

1.3

6

10,727

11,800

1.6

9

13,000

14,300

2

12

16,182

17,800

2.5

15

19,455

21,401

3

18

23,273

25,600

Ống PVC D42 chi phí Phong

1.4

6

14,818

16,300

1.7

7

17,636

19,400

2.1

9

21,545

23,700

2.5

12

24,636

27,100

3

15

30,364

33,400

Ống PVC D49 chi phí Phong

1.45

5

17,000

18,700

1.9

8

22,091

24,300

2.4

9

28,182

31,000

2.5

9

29,455

32,401

3

12

35,091

38,600

Ống PVC D60 chi phí Phong

1.5

4

22,091

24,300

2

6

29,727

32,700

2.3

6

34,182

37,600

2.8

9

41,091

45,200

3

9

44,091

48,500

4

12

58,727

64,600

Ống PVC D90 tiền Phong

1.7

3

37,818

41,600

2.1

4

47,364

52,100

2.6

5

58,091

63,900

2.9

6

64,273

70,700

3

6

66,364

73,000

3.8

9

82,909

91,200

5

12

109,545

120,500

Ống PVC D114 chi phí Phong

2.4

4

68,545

75,400

2.9

4

81,091

89,200

3.2

5

90,455

99,501

3.5

6

99,364

109,300

3.8

6

106,455

117,101

4.9

9

136,364

150,000

5

9

140,182

154,200

7

12

192,909

212,200

Ống PVC D168 tiền Phong

3.5

4

145,000

159,500

4.3

5

178,273

196,100

4.5

5

190,455

209,501

5

6

208,909

229,800

6.5

7

278,727

306,600

7

8

288,545

317,400

7.3

9

298,273

328,100

9.2

12

374,000

411,400

Ống PVC D220 tiền Phong

5.1

5

276,182

303,800

6.6

6

355,182

390,700

8.7

9

463,364

509,700

11.4

12

608,909

669,800

*

DOWLOAD BẢNG GIÁ ỐNGPVCTIỀN PHONG HỆ INCH (BS) MỚI NHẤT

****************************

DOWLOAD BẢNG GIÁ ỐNGPVCTIỀN PHONG HỆ MÉT (ISO MỚI) NHẤT

***********************************

DOWLOAD BẢNG GIÁ PHỤ KIỆNPVCTIỀN PHONG HỆ MÉT (ISO MỚI) NHẤT

Bảng giá bán Ống PVC ISO tiền Phong (Hệ Mét)Mới Nhất

ĐƯỜNG KÍNH (D-PHI)

ĐỘ DÀY (mm)

ÁP SUẤT (PN-Bar)

GIÁ CHƯA VAT

GIÁ BÁN

Ống PVC ISO D21 tiền Phong

1.2

10

8,545

9,400

1.5

12.5

9,273

10,200

1.6

16

11,182

12,300

2.4

25

13,091

14,400

Ống PVC ISO D27 chi phí Phong

1

4

8,636

9,500

1.3

10

10,818

11,900

1.6

12.5

12,727

14,000

2

16

14,182

15,600

3

25

20,091

22,100

Ống PVC ISO D34 tiền Phong

1

4

11,182

12,300

1.3

8

13,091

14,400

1.7

10

16,091

17,700

2

12.5

19,545

21,500

2.6

16

22,364

24,600

3.8

25

33,091

36,400

Ống PVC ISO D42 chi phí Phong

1.2

4

16,727

18,400

1.5

6

18,727

20,600

1.7

8

22,000

24,200

2

10

25,091

27,600

2.5

12.5

29,455

32,401

3.2

16

36,455

40,101

4.7

25

49,000

53,900

Ống PVC ISO D48 chi phí Phong

1.6

6

22,909

25,200

1.9

8

26,182

28,800

2.3

10

30,182

33,200

2.9

12.5

36,545

40,200

3.6

16

45,909

50,500

5.4

25

65,818

72,400

Ống PVC ISO D60 chi phí Phong

1.5

5

30,455

33,501

1.8

6

37,182

40,900

2.3

8

43,273

47,600

2.9

10

52,273

57,500

3.6

12.5

65,545

72,100

4.5

16

78,727

86,600

6.7

25

115,727

127,300

Ống PVC ISO D75 chi phí Phong

1.5

4

35,727

39,300

1.9

5

41,636

45,800

2.2

6

47,182

51,900

2.9

8

61,455

67,601

3.6

10

76,182

83,800

4.5

12.5

95,818

105,400

5.6

16

115,727

127,300

8.4

25

167,182

183,900

Ống PVC ISO D90 tiền Phong

1.5

3

43,545

47,900

1.8

4

49,818

54,800

2.2

5

58,273

64,100

2.7

6

67,364

74,100

3.5

8

88,364

97,200

4.3

10

109,636

120,600

5.4

12.5

136,273

149,900

6.7

16

164,636

181,100

10.1

25

237,636

261,400

Ống PVC ISO D110 tiền Phong

1.9

3

65,818

72,400

2.2

4

74,455

81,901

2.7

5

86,727

95,400

3.2

6

98,727

108,600

4.2

8

138,364

152,200

5.3

10

165,545

182,100

6.6

12.5

204,364

224,800

8.1

16

247,727

272,500

12.3

25

352,364

387,600

Ống PVC ISO D125 chi phí Phong

2.5

4

91,545

100,700

3.1

5

107,273

118,000

3.7

6

127,000

139,700

4.8

8

161,273

177,400

6

10

203,000

223,300

7.4

12.5

248,909

273,800

9.2

16

305,364

335,900

14

25

436,182

479,800

Ống PVC ISO D140 tiền Phong

2.8

4

113,909

125,300

3.5

5

134,091

147,500

4.1

6

158,000

173,800

5.4

8

211,364

232,500

6.7

10

258,727

284,600

8.3

12.5

318,182

350,000

10.3

16

390,545

429,600

15.7

25

552,000

607,200

Ống PVC ISO D160 chi phí Phong

2.5

3

116,182

127,800

3.2

4

152,091

167,300

4

5

177,273

195,000

4.7

6

204,636

225,100

6.2

8

264,727

291,200

7.7

10

335,909

369,500

9.5

12.5

412,364

453,600

11.8

16

507,091

557,800

17.9

25

718,545

790,400

Ống PVC ISO D180 chi phí Phong

3.6

4

187,273

206,000

4.4

5

217,273

239,000

5.3

6

258,636

284,500

6.9

8

330,364

363,400

8.6

10

422,727

465,000

10.7

12.5

523,636

576,000

13.3

16

642,455

706,701

Ống PVC ISO D200 chi phí Phong

3.2

3

217,909

239,700

3.9

4

228,545

251,400

4.9

5

276,091

303,700

5.9

6

321,091

353,200

7.7

8

409,818

450,800

9.6

10

525,000

577,500

11.9

12.5

647,182

711,900

14.7

16

790,455

869,501

Ống PVC ISO D225 tiền Phong

4.4

4

280,091

308,100

5.5

5

336,636

370,300

6.6

6

399,091

439,000

8.6

8

518,182

570,000

10.8

10

664,636

731,100

13.4

12.5

821,455

903,601

16.6

16

982,636

1,080,900

Ống PVC ISO D250 chi phí Phong

3.9

3

294,545

324,000

4.9

4

367,182

403,900

6.2

5

442,727

487,000

7.3

6

516,636

568,300

9.6

8

667,818

734,600

11.9

10

844,182

928,600

14.8

12.5

1,045,545

1,150,100

18.4

16

1,275,364

1,402,900

Ống PVC ISO D280 chi phí Phong

5.5

4

440,273

484,300

6.9

5

526,545

579,200

8.2

6

620,273

682,300

10.7

8

796,909

876,600

13.4

10

1,092,909

1,202,200

16.6

12.5

1,254,636

1,380,100

20.6

16

1,529,636

1,682,600

Ống PVC ISO D315 chi phí Phong

6.2

4

556,545

612,200

7.7

5

660,727

726,800

9.2

6

792,727

872,000

12.1

8

996,000

1,095,600

15

10

1,378,909

1,516,800

18.7

12.5

1,588,909

1,747,800

23.2

16

1,934,000

2,127,400

Ống PVC ISO D355 chi phí Phong

7

4

703,091

773,400

8.7

5

863,273

949,600

10.4

6

1,027,000

1,129,700

13.6

8

1,332,727

1,466,000

16.9

10

1,638,727

1,802,600

21.1

12.5

2,022,455

2,224,701

26.1

16

2,463,727

2,710,100

Ống PVC ISO D400 chi phí Phong

7.8

4

882,273

970,500

9.8

5

1,097,000

1,206,700

11.7

6

1,304,636

1,435,100

15.3

8

1,689,000

1,857,900

19.1

10

2,086,545

2,295,200

23.7

12.5

2,558,182

2,814,000

30

16

3,219,636

3,541,600

Ống PVC ISO D450 chi phí Phong

8.8

4

1,119,727

1,231,700

11

5

1,386,636

1,525,300

13.2

6

1,654,455

1,819,901

17.2

8

2,136,273

2,349,900

21.5

10

2,646,455

2,911,101

Ống PVC ISO D500 tiền Phong

9.8

4

1,468,545

1,615,400

12.3

6

1,751,091

1,926,200

15.3

8

-

19.1

10

2,619,545

2,881,500

23.9

12.5

-

29.7

16

-

Ống PVC ISO D560 chi phí Phong

13.7

6

2,125,818

2,338,400

17.2

8

-

21.4

10

-

26.7

12.5

-

Ống PVC ISO D630 chi phí Phong

15.4

6

2,689,818

2,958,800

19.3

8

3,224,182

3,546,600

24.1

10

-

30

12.5

-

Ống PVC ISO D710 chi phí Phong

17.4

6

4,245,636

4,670,200

21.8

8

5,271,818

5,799,000

27.2

10

-

Ống PVC ISO D800 tiền Phong

19.6

6

-

24.5

8

-

30.6

10

-

Chính Sách
Bán sản phẩm Ống u

Xem thêm: Bảng Giá Keo Dán Gạch Ốp Tường, Bảng Báo Giá Keo Dán Gạch Tại Hà Nội

PVC Nhựa
Tiền Phong

- địa thế căn cứ và giá trị deals Phú Xuân sẽ bằng phẳng mức Chiết Khấu cao nhất Ống PVCTiền Phong đến khách hàng,với lợi thế là đơn vị chuyên cung ứng hàng cho các công trình dự án công trình lớn vì vậy Phú Xuân luôn luôn có giá đầu vào rẻ duy nhất để hỗ trợ cho quý khách hàng hàng.

- hỗ trợ giao mặt hàng tới tận công trình

- hỗ trợ cho mượn lắp thêm hàn thi công

- Hỗ trợ kỹ thuật support khi phạt sinh các vấn đề trong quy trình thi công

- Chính sách thanh toán linh hoạt lúc mua hàng

- Cung cấp miễn phí ống mẩu, hồ sơ chứng từ cần thiết

Phân Phối Ống vật liệu nhựa Tiền Phong quanh vùng Miền Trung

- phân phối Ống nhựa PVC tiền Phongtại Đà Nẵng

- trưng bày Ống vật liệu nhựa PVC tiền Phong tại Quảng Nam

-Phân Phối Ống vật liệu nhựa PVC tiền Phong tại Quảng Nam

-Phân Phối Ống vật liệu bằng nhựa PVC tiền Phong trên Quảng Nghãi

-Phân Phối Ống vật liệu nhựa PVC tiền Phong tại Bình Định

-Phân Phối Ống vật liệu nhựa PVC tiền Phong trên Phú Yên

-Phân Phối Ống vật liệu bằng nhựa PVC tiền Phong trên Khánh Hòa

-Phân Phối Ống nhựa PVC tiền Phong trên Ninh Thuận

-Phân Phối Ống nhựa PVC chi phí Phong trên Bình Thuận

Phân Phối vật liệu nhựa Tiền Phong khu vực Miền Đồng

-Phân Phối Ống vật liệu bằng nhựa PVC tiền Phong trên Vũng Tàu

-Phân Phối Ống vật liệu bằng nhựa PVC tiền Phong trên Đồng Nai

-Phân Phối Ống vật liệu nhựa PVC chi phí Phong trên Tp HCM

-Phân Phối Ống nhựa PVC chi phí Phong trên Tây Ninh

-Phân Phối Ống vật liệu nhựa PVC chi phí Phong trên Bình Dương

-Phân Phối Ống vật liệu bằng nhựa PVC chi phí Phong tại Bình Phước

Phân Phối vật liệu bằng nhựa Tiền Phong khu vực Miền Tây

-Phân Phối Ống vật liệu bằng nhựa PVC tiền Phong tại An Giang

-Phân Phối Ống vật liệu nhựa PVC tiền Phong tại bạc đãi Liêu

-Phân Phối Ống vật liệu bằng nhựa PVC chi phí Phong tại Bến Tre

-Phân Phối Ống vật liệu bằng nhựa PVC chi phí Phong trên Cà Mau

-Phân Phối Ống vật liệu bằng nhựa PVC chi phí Phong tại cần Thơ

-Phân Phối Ống nhựa PVC tiền Phong trên Đồng Tháp

-Phân Phối Ống vật liệu bằng nhựa PVC tiền Phong trên Hậu Giang

-Phân Phối Ống vật liệu bằng nhựa PVC tiền Phong trên Kiên Giang

-Phân Phối Ống nhựa PVC chi phí Phong tại Long An

-Phân Phối Ống vật liệu nhựa PVC tiền Phong tại Sóc Trăng

-Phân Phối Ống nhựa PVC chi phí Phong trên Tiền Giang

-Phân Phối Ống nhựa PVC tiền Phong tại Trà Vinh

-Phân Phối Ống vật liệu bằng nhựa PVC chi phí Phong tại Vĩnh Long

Bảng báo giáỐng vật liệu nhựa Tiền Phongbao gồmmột số nhiều loại như Ống thải nước PVC, Ống nước vật liệu nhựa PVC chi phí Phong trường đoản cú class 0 mang lại class 7

TẢI XUỐNG BẢNG GIÁ bỏ ra TIẾT Ở tệp tin DƯỚI

*
*
*

Theo quyết định giá số 35 Ngày 21 tháng 9 năm 2022 cho đến khi có thông tin thay đổi

Đơn giá bán đã bao gồm thuế VAT 8%

TÊN SẢN PHẨM

DN–ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA

Class

ÁP SUẤT

(PN)

CHIỀU DẦY

mm

ĐVT

ĐƠN GIÁ

vnd

90 Thoát

1.50

m

42.444

90

0

4.0

1.80

48.492

90

1

5.0

2.20

56.808

90

2

6.0

2.70

65.664

90

3

8.0

3.50

86.076

90

4

10.0

4.30

106.920

90

5

12.5

5.40

132.840

90

6

16.0

6.70

160.488

90

7

25.0

10.10

231.660

110 Thoát

1.90

64.152

110

0

4.0

2.20

72.576

110

1

5.0

2.70

84.564

110

2

6.0

3.20

96.228

110

3

8.0

4.20

134.784

110

4

10.0

5.30

161.352

110

5

12.5

6.60

199.102

110

6

16.0

8.10

241.380

110

7

25.0

12.30

343.340

125 Thoát

2.00

70.848

125

0

4.0

2.50

89.316

125

1

5.0

3.10

104.544

125

2

6.0

3.70

123.876

125

3

8.0

4.80

157.140

125

4

10.0

6.00

197.960

125

5

12.5

7.40

242.676

125

6

16.0

9.20

297.648

125

7

25.0

14.00

425.196

140 Thoát

2.20

87.264

140

4.0

2.80

111.024

140

1

5.0

3.50

130.680

140

2

6.0

4.10

154.008

140

3

8.0

5.40

206.064

140

4

10.0

6.70

252.180

140

5

12.5

8.30

310.176

140

6

16.0

10.30

380.700

140

7

25.0

15.70

538.056

160 Thoát

2.50

113.292

160

4.0

3.20

148.284

160

1

5.0

4.00

172.800

160

2

6.0

4.70

199.476

160

3

8.0

6.20

258.012

160

4

10.0

7.70

327.348

160

5

12.5

9.50

401.868

160

6

16.0

11.80

494.208

Tham khảo bảng báo giá các sản phẩm khác

Bảng giá bán Ống HDPE PE100

Bảng giá chỉ Ống HDPE PE80

Bảng giá chỉ Phụ kiện Ống HDPE

Bảng giá bán Ống chịu nhiệt PPR với Phụ Kiện

Bảng giá Ống
Gân Xoắn HDPE Luồn Cáp Điện

Bảng giá bán Ống
Gân Xoắn 2 Vách HDPE thoát Nước


Tag: báo giá ống vật liệu nhựa pvc 2021, bảng giá ống nhựa PVC 2021, bảng giá ống PVC năm 2021, bảng giá ống PVC mới nhất năm 2021, báo giá ống nước vật liệu bằng nhựa u.PVC, báo giá ống nhựa PVC chi phí Phong,