Bảng Báo Giá - Máy Lạnh Chính Hãng
Mùa hè 2023dự báo tiếp tục sẽnắng nóng kỉ lục kéo dài. Nam Thành phạt xin giới thiệu báo giá điều hòa thiết bị lạnh của số uy tín uy tín, cực tốt năm 2023để khách hàng có sự so sánh và lựa chọn cân xứng với nhu cầu của gia đình
Báo giá điều hòa nhiệt độ, sản phẩm lạnh Panasonic, Daikin, LG, tập đoàn mitsubishi Heavy, Funiki, Nagakawa, Casper, Fujiaire, Erito, Dairry, Ecool... | bắt đầu nhất, rẻ nhất |
Điều hòa, sản phẩm công nghệ lạnh không hề là mọi thiết bị xa lạ trong đời sống thường nhật. Là thiết bị có thể sử dụng xung quanh năm, giúp mát hơn khi trời nóng, sưởi ấm khi trời lạnh, hút độ ẩm khi trời mưa, độ ẩm ướt… phải điều hòa, sản phẩm lạnh mang đến cho con fan một cuộc sống thường ngày hiện đại, tiên tiến hơn. Hãy cùng tham khảobảng giá những loại điều hòa, trang bị lạnhcủa đa số thương hiệu danh tiếng đến tự Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Malaysia, Indonesia… như Daikin, Panasonic, tập đoàn mitsubishi heavy, LG, Funiki, Nagakawa, Casper… đang rất được bán trên Nam Thành Phát
Click vào các thương hiệu để tìm hiểu giá model cụ thể
1,Điều hòa Daikin: bảo hành 12 tháng, thiết bị nén bảo hành 5 năm
2,Giá điều hòa, thiết bị lạnh Panasonic: bảo hành 12 tháng, thiết bị nén bảo hành 7 năm
3,Giá điều hòa Casper:Bảo hành 1 đổi 1 trong những 2 năm, 3 năm cho cục bộ máy, 5 năm mang đến máy nén
4,Giá điều hòa tập đoàn mitsubishi Heavy: bh 2 năm, đồ vật nén bh 5 năm
5,Điều hòa LG: bảo hành 2 năm, đồ vật nén bh 10 năm
6,Điều hòa Hitachi: bh 2 năm, 5 năm đồ vật nén
7,Điều hòa Sumikura: bh 2 năm, đồ vật nén bảo hành 5 năm
8,Điều hòa Midea:Bảo hành 2 năm, đồ vật nén bh 5 năm
9,Điều hòa Nagakawa:Bảo hành 2 năm, thứ nén bh 7năm
10,Điều hòa Funiki:Bảo hành 2 năm, sản phẩm công nghệ nén bh 5 năm
11,Điều hòa Erito:Bảo hành 1 đổi một trong những 2 năm, 3 năm cho toàn thể máy, 5 năm đến máy nén
12,Điều hòa Fujiaire:Bảo hành 1 đổi một trong các 2 năm, 3 năm cho tổng thể máy, 5 năm đến máy nén
13,Giá điều hòa, trang bị lạnh Ecool: bảo hành 1 đổi 1 trong các 1 năm, 5 năm mang đến máy nén
14,Điều hòa Dairry: bảo hành đổi new 30 tháng, 3 năm máy,5 năm mang lại máy nén
15,Điều hòa Hyundai: bảo hành đổi mới 2 năm, 5 năm cho máy nén
16,Điều hòa Yuiki: bh 2năm, lắp thêm nén bảo hành 5 năm
17,Điều hòa General: bảo hành 2 năm, thiết bị nén 5 năm
18,Điều hòa Fujitsu: bảo hành 2 năm, 5 năm máy nén
19,Điều hòa Gree: bảo hành 3 năm, 5 năm máy nén
20,Điều hòa Akito: bảo hành 1 đổi một trong những 1 năm, 3 năm thiết bị nén
21,Điều hòa Hikawa: bh đổi new 30 tháng, 3 năm cục bộ máy, 6 năm sản phẩm công nghệ nén
I, giá bán này chỉ có tính chất xem thêm để so sánh những thương hiệu. Chưa hẳn là giá thành chính thức. Tương tác để được support và báo giá tại thời điểm mua sắm hoặc click vào hạng mục để thừa nhận giá đúng chuẩn nhất. Bạn đang xem: Bảng báo giá
1, Điều hòa Panasonic
- Dòng một chiều tiêu chuẩn No-inverter - Gas R32
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | N9WKH-8 | 9000 | Malaysia | 7,500,000 |
2 | N12WKH-8 | 12000 | Malaysia | 9,500,000 |
3 | N18XKH-8 (2022) | 18000 | Malaysia | 14,800,000 |
4 | N24XKH-8 (2022) | 24000 | Malaysia | 20,700,000 |
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | N9ZKH-8 | 9000 | Indonesia | Mới nhất |
2 | N12ZKH-8 | 12000 | Indonesia | |
3 | N18ZKH-8 | 18000 | Indonesia | |
4 | N24ZKH-8 | 24000 | Indonesia |
- Dòng một chiều Inverter tiết kiệm ngân sách và chi phí điện- Gas R32 - mã sản phẩm 2021
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | XPU9XKH-8 | 9000 | Malaysia | 9,250,000 |
2 | XPU12XKH-8 | 12000 | Malaysia | 11,250,000 |
3 | XPU18XKH-8 | 18000 | Malaysia | 16,950,000 |
4 | XPU24XKH-8 | 24000 | Malaysia | 23,100,000 |
- Dòng 1 chiều Inverter tiết kiệm chi phí điện- Gas R32 - loại U 2023
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | U9ZKH-8 | 9000 | Malaysia | 10,300,000 |
2 | U12ZKH-8 | 12000 | Malaysia | 12,200,000 |
3 | U18ZKH-8 | 18000 | Malaysia | 19,200,000 |
4 | U24ZKH-8 | 24000 | Malaysia | 26,200,000 |
- Dòng 1 chiều Inverter - Gas R32 - thời thượng Dòng XU 2023
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | XU9ZKH-8 | 9000 | Malaysia | 10,550,000 |
2 | XU12ZKH-8 | 12000 | Malaysia | 12,750,000 |
3 | XU18ZKH-8 | 18000 | Malaysia | 19,400,000 |
4 | XU24ZKH-8 | 24000 | Malaysia | 27,400,000 |
- dòng 2chiều Inverter - Gas R32
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | YZ9UKH-8 | 9000 | Malaysia | 10,700,000 |
2 | YZ12UKH-8 | 12000 | Malaysia | 13,000,000 |
3 | YZ18UKH-8 | 18000 | Malaysia | 19,750,000 |
- cái 2chiều Inverter - Gas R32 - cao cấp 2022
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | XZ9ZKH-8 | 9000 | Malaysia | 13,350,000 |
2 | XZ12ZKH-8 | 12000 | Malaysia | 15,600,000 |
3 | XZ18ZKH-8 | 18000 | Malaysia | 23,000,000 |
4 | XZ24ZKH-8 | 24000 | Malaysia | 31,350,000 |
2, Điều hòa Daikin
- Dòng một chiều tiêu chuẩn chỉnh No-inverter - Gas R32
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | FTF25UV1V | 9000 | Thái Lan | 7,200,000 |
2 | FTF35UV1V | 12000 | Thái Lan | 9,150,000 |
3 | FTC50NV1V | 18000 | Thái Lan | 14,500,000 |
4 | FTC60NV1V | 24000 | Thái Lan | 21,200,000 |
5 | FTF25XAV1V | 9000 | Việt Nam | Mới nhất |
6 | FTF35XAV1V | 12000 | Việt Nam | Mới nhất |
- Dòng 1 chiều Inverter - Gas R32 thời thượng model 2022
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | FTKB25WAVMV | 9000 | Việt Nam | 8,750,000 |
2 | FTKB35WAVMV | 12000 | 10,650,000 | |
3 | FTKB50WAVMV | 18000 | 16,350,000 | |
4 | FTKB60WAVMV | 21000 | 22,900,000 |
- Dòng 1 chiều Inverter - Gas R32 cao cấpmodel 2023
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | FTKF25XVMV | 9000 | Việt Nam | Mới nhất |
2 | FTKF35XVMV | 12000 | ||
3 | FTKF50XVMV | 18000 | ||
4 | FTKF60XVMV | 21000 |
- Dòng 1 chiều Inverter - Gas R32 cao cấp model 2022
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | FTKY25WAVMV | 9000 | Việt Nam | 11,300,000 |
2 | FTKY35WAVMV | 12000 | 14,000,000 | |
3 | FTKY50WAVMV | 18000 | Thái Lan | 21,500,000 |
4 | FTKY60WAVMV | 21000 | Thái Lan | 30,100,000 |
5 | FTKY71WAVMV | 24000 | Thái Lan | 32,200,000 |
- Dòng một chiều Inverter - Gas R32 thời thượng 2021
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | FTKZ25VVMV | 9000 | Thái Lan | 14,100,000 |
2 | FTKZ35VVMV | 12000 | Thái Lan | 17,000,000 |
3 | FTKZ50VVMV | 18000 | Thái Lan | 25,700,000 |
4 | FTKZ60VVMV | 21000 | Thái Lan | 34,000,000 |
5 | FTKZ71VVMV | 24000 | Thái Lan | 38,250,000 |
- loại 2chiều Inverter - Gas R32 - 2021
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | FTHF25VAVMV | 9000 | Việt Nam | 10,400,000 |
2 | FTHF35VAVMV | 12000 | Việt Nam | 12,800,000 |
3 | FTHF50VVMV | 18000 | Thái Lan | 19,900,000 |
4 | FTHF60VVMV | 21000 | Thái Lan | 27,300,000 |
5 | FTHF71VVMV | 24000 | Thái Lan | 30,850,000 |
- mẫu 2chiều Inverter - Gas R32 cao cấp
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | FTXV25QVMV | 9000 | Thái Lan | 12,750,000 |
2 | FTXV35QVMV | 12000 | Thái Lan | 14,900,000 |
3 | FTXV50QVMV | 18000 | Thái Lan | 22,900,000 |
4 | FTXV71QVMV | 24000 | Thái Lan | 36,050,000 |
3, Điều hòa LG
- Dòng một chiều Inverter - Gas R32
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | V10WIN | 9000 | Thái Lan | 6,900,000 |
2 | V13WIN | 12000 | 7,900,000 | |
3 | V18WIN | 18000 | 14,200,000 | |
4 | V24WIN | 21000 | 16,500,000 |
- dòng 2chiều Inverter - Gas R32 new nhất
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | B10END1 | 9000 | Thái Lan | 9,100,000 |
2 | B13END1 | 12000 | 10,200,000 | |
3 | B18END1 | 18000 | 17,100,000 | |
4 | B24END1 | 24000 | 20,200,000 |
4, Điều hòa Casper
- Dòng một chiều No- Inverter - Gas R32 - loại LCFS mới nhất
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | LC09FS33 | 9000 | Thái Lan | 4,600,000 |
2 | LC12FS33 | 12000 | 5,500,000 | |
3 | LC18FS33 | 18000 | 9,000,000 | |
4 | LC24FS33 | 24000 | 12,600,000 |
- Dòng một chiều No- Inverter - Gas R32 - mẫu SCFS mới nhất
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | SC09FS33 | 9000 | Thái Lan | 4,600,000 |
2 | SC12FS33 | 12000 | 5,500,000 | |
3 | SC18FS33 | 18000 | 9,000,000 | |
4 | SC24FS33 | 24000 | 12,600,000 |
- Dòng 1 chiều Inverter - Gas R32 - dòng HCIA
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | HC09IA32 | 9000 | Thái Lan | 5,650,000 |
2 | HC12IA32 | 12000 | 6,450,000 | |
3 | HC18IA32 | 18000 | 12,450,000 | |
4 | HC24IA32 | 24000 | 15,600,000 |
- Dòng một chiều Inverter - Gas R32 - dòng GCISmới nhất
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | GC09IS33 | 9000 | Thái Lan | 5,650,000 |
2 | GC12IS33 | 12000 | 6,450,000 | |
3 | GC18IS33 | 18000 | 12,450,000 | |
4 | GC24IS33 | 24000 | 15,600,000 |
- Dòng 1 chiều Inverter - Gas R32 model 2022
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | MC-09IS33 | 9000 | Thái Lan | 5,550,000 |
2 | MC-12IS33 | 12000 | 6,350,000 | |
3 | MC-18IS33 | 18000 | 12,500,000 | |
4 | MC-24IS33 | 24000 |
- mẫu 2chiều Inverter - Gas R32 - cái GH 2022
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | GH-09IS33 | 9000 | Thái Lan | 6,800,000 |
2 | GH-12IS33 | 12000 | 7,800,000 | |
3 | GH-18IS33 | 18000 | 13,500,000 | |
4 | GH-24IS33 | 24000 | 16,900,000 |
5, Điều hòa mitsubishi Heavy
- cái 1chiều No-Inverter - Gas R410A - Tiêu chuẩn
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | SRK09CTR-S5 | 9000 | Thái Lan | 6,600,000 |
2 | SRK12CT-S5 | 12000 | 8,600,000 | |
3 | SRK18CS-S5 | 18000 | 13,300,000 | |
4 | SRK24CS-S5 | 24000 | 17,500,000 | |
5 | SRK19CSS-S5 | 18000 | 16,300,000 | |
6 | SRK25CSS-S5 | 24000 | 20,100,000 |
- chiếc 1chiều Inverter - Gas R32 - lịch sự trọng
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | SRK10YXP-W5 | 9000 | Thái Lan | 8,300,000 |
2 | SRK13YXP-W5 | 12000 | 10,450,000 | |
3 | SRK18YXP-W5 | 18000 | 17,800,000 | |
4 | SRK24YW-W5 | 24000 | 21,400,000 |
- mẫu 1chiều
Inverter - Gas R32 - Siêu đẳng cấp mới nhất
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | SRK10YXS-W5 | 9000 | Thái Lan | 10,750,000 |
2 | SRK13YXS-W5 | 12000 | 12,800,000 | |
3 | SRK18YXS-W5 | 18000 | 19,800,000 |
- chiếc 2chiều
Inverter - Gas R410A- quý phái trọng
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | SRK25ZSPS-S5 | 9000 | Thái Lan | 9,800,000 |
2 | SRK35ZSPS-S5 | 12000 | 11,600,000 | |
3 | SRK45ZSPS-S5 | 18000 | 18,100,000 |
- loại 2chiều
Inverter - Gas R410A - hết sức Sang trọng
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | SRK25ZS-S | 9000 | Thái Lan | 12,850,000 |
2 | SRK35ZS-S | 12000 | 15,200,000 | |
3 | SRK50ZS-S | 18000 | 21,850,000 | |
4 | SRK71ZR-S | 24000 | 31,650,000 |
6, Điều hòa Sumikura
- loại 1chiều Morandi
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | APS/APO-092morandi | 9000 | Malaysia | 4,500,000 |
2 | APS/APO-120morandi | 12000 | 5,700,000 | |
3 | APS/APO-180morandi | 18000 | 8,900,000 | |
4 | APS/APO-240morandi | 24000 | 12,100,000 |
7, Điều hòa Funiki
- chiếc 1chiều No-Inverter - Gas R32 mã sản phẩm 2022
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | HSC09TMU | 9000 | Thái Lan | 4,450,000 |
2 | HSC12TMU | 12000 | 5,600,000 | |
3 | HSC18TMU | 18000 | 8,900,000 | |
4 | HSC24TMU | 24000 | 11,800,000 |
- dòng 2chiều No-Inverter - Gas R32 model 2022
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | HSH09TMU | 9000 | Thái Lan | 5,100,000 |
2 | HSH12MMC | 12000 | 6,100,000 | |
3 | HSH18TMU | 18000 | 9,650,000 | |
4 | HSHC24TMU | 24000 | 12,600,000 |
- chiếc 1chiều Inverter - Gas R32 model 2022
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | HIC09TMU | 9000 | Thái Lan | 5,500,000 |
2 | HIC12TMU | 12000 | 6,450,000 | |
3 | HIC18TMU | 18000 | 10,350,000 | |
4 | HIC24TMU | 24000 | 13,400,000 |
8, Điều hòa Toshiba
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | RAS-H10U2KSG | 9000 | Thái lan | 6,900,000 |
2 | RAS-H13U2KSG | 12000 | 9,200,000 | |
3 | RAS-H10L3KCVG-V | 9000 inverter | 8,400,000 | |
4 | RAS-H13L3KCVG-V | 12000 inverter | 10,700,000 |
9, Điều hòa Fujitsu
- cái 1chiều
Inverter - Gas R32
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | ASAG09CPTA | 9000 | Thái Lan | 7,600,000 |
2 | ASAG12CPTA | 12000 | 8,600,000 | |
3 | ASAG18CPTA | 18000 | 14,600,000 | |
4 | ASAG24CPTA | 24000 | 18,600,000 |
10, Điều hòa Ecool
- cái 1chiều No- Inverter - Gas R410A
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | ECL-1E09ST | 9000 | Thái Lan | 4,650,000 |
2 | ECL-1E12ST | 12000 | 5,950,000 | |
3 | ECL-1E18ST | 18000 | 9,300,000 | |
4 | ECL-1E24ST | 24000 | 12,400,000 |
- mẫu 2chiều No- Inverter - Gas R410A
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | ECL-2E09ST | 9000 | Thái Lan | 5,500,000 |
2 | ECL-2E12ST | 12000 | 6,700,000 | |
3 | ECL-2E18ST | 18000 | 10,200,000 | |
4 | ECL-2E24ST | 24000 | 13,300,000 |
- chiếc 1chiều Inverter - Gas R410A
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | ECL-1I09FL | 9000 | Thái Lan | 6,200,000 |
2 | ECL-1I12FL | 12000 | 7,200,000 | |
3 | ECL-1I18FL | 18000 | 12,400,000 | |
4 | ECL-1I24FL | 24000 | 15,400,000 |
11, Điều hòa Dairry
- cái 1chiều No- Inverter - Gas R32 - 2022- SKC
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | DR09SKC | 9000 | Thái Lan | 4,500,000 |
2 | DR12SKC | 12000 | 5,500,000 | |
3 | DR18SKC | 18000 | 8,700,000 | |
4 | DR24SKC | 24000 | 12,400,000 |
- cái 2chiều No- Inverter - Gas R410A - 2020
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | DR09KH | 9000 | Indonesia | 5,500,000 |
2 | DR12KH | 12000 | 6,700,000 | |
3 | DR18KH | 18000 | 10,700,000 | |
4 | DR24KH | 24000 | 12,900,000 |
- mẫu 1chiều Inverter - Gas R32 - 2022- UVC
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | i- DR09UVC | 9000 | Indonesia | 5,500,000 |
2 | i- DR12UVC | 12000 | 6,300,000 | |
3 | i- DR18UVC | 18000 | 12,600,000 | |
4 | i- DR24UVC | 24000 | 14,200,000 |
- mẫu 2chiều
Inverter - Gas R32 - 2022- UVH
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | i- DR09UVH | 9000 | Thái Lan | 6,700,000 |
2 | i- DR12UVH | 12000 | 7,800,000 | |
3 | i- DR18UVH | 18000 | 13,650,000 | |
4 | i- DR24UVH | 24000 | 15,600,000 |
12, Điều hòa Gree
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | GWC09KB | 9000 | Trung Quốc | 5,700,000 |
2 | GWC12KC | 12000 | 7,500,000 | |
3 | GWC18KD | 18000 | 10,900,000 | |
4 | GWC24KE | 24000 | 15,600,000 |
- loại 1chiều Inverter - Gas R32
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | GWC09PB | 9000 | Trung Quốc | 6,800,000 |
2 | GWC12PB | 12000 | 7,800,000 | |
3 | GWC18PC | 18000 | 12,900,000 | |
4 | GWC24PD | 24000 | 18,800,000 |
- dòng 2chiều Inverter - Gas R410A
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | GWH09PA | 9000 | Trung Quốc | 8,150,000 |
2 | GWH12PB | 12000 | 10,700,000 | |
3 | GWH18PD | 18000 | 14,150,000 | |
4 | GWH24PC | 24000 | 21,600,000 |
13, Điều hòa Nagakawa
- loại 1chiều No-Inverter - Gas R32
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | NS-C09R1M05 | 9000 | Malaysia | 4,450,000 |
2 | NS-C12R1M05 | 12000 | 5,650,000 | |
3 | NS-C18R1M05 | 18000 | 8,800,000 | |
4 | NS-C24R1M05 | 24000 | 12,400,000 |
- mẫu 2chiều No-Inverter - Gas R32
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | NS-A09R1M05 | 9000 | Malaysia | 5,500,000 |
2 | NS-A12R1M05 | 12000 | 6,600,000 | |
3 | NS-A18R1M05 | 18000 | 10,200,000 | |
4 | NS-A24R1M05 | 24000 | 13,700,000 |
- mẫu 1chiều Inverter - Gas R32
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | NIS-C09R2H08 | 9000 | Malaysia | 5,750,000 |
2 | NIS-C12R2H08 | 12000 | 6,700,000 | |
3 | NIS-C18R2H08 | 18000 | 9,950,000 | |
4 | NIS-C24R2H08 | 4000 | 14,350,000 |
14, Điều hòa Midea
- dòng 1chiều No-Inverter - Gas R32
STT | Model | Công suất | Xuất xứ | Giá bán |
1 | MSAFB-10CRN8 | 9000 | Việt Nam | 4,450,000 |
2 | MSAFB-13CRN8 | 12000 | 5,600,000 | |
3 | MSAFB-18CRN8 | 18000 | 8,700,000 | |
4 | MSAG-24CRN8 | 24000 | 11,600,000 | |
5 | MSAFA-10CRDN8 | 9000 inverter | 5,600,000 | |
6 | MSAFA-13CRDN8 | 12000 inverter | 6,600,000 |
II, Làm thay nào để chọn lựa được điều hòa, sản phẩm công nghệ lạnh phù hợp, giá xuất sắc nhất?
Giá điều hòa, lắp thêm lạnh phụ thuộc vào vào các yếu tố khác nhau như yêu đương hiệu, chức năng, công suất, hình dáng dáng… Thông thường, các thành phầm có năng suất càng lớn, càng những chức năng, được thiết kế với lắp âm trằn hay áp trần sẽ sở hữu được giá cao hơn.
Mùa hè 2023 dự báo sẽ sở hữu được nắng nóng kéo dãn kỷ lục. Điện máy Hà Đông sẽ tổng đúng theo bảng làm giá máy lạnh mới nhất 2023, hy vọng để giúp bạn bao gồm thêm thông tin so sánh và lựa chọn cái máy cân xứng nhất.

Bảng báo giá máy lạnh tiên tiến nhất 2023
Bảng báo giá máy lạnh sẽ thay đổi tùy theo từng thời điểm và từng nhãn sản phẩm khác nhau. Thời gian hiện tại giá thành đang như thế nào, hãy cùng chúng tôi xem ngay bài viết dưới đây.
Xem thêm: Bảng Giá Mitsubishi 2016 - Bảng Giá Xe Attrage 2016 01/2023
Báo giá sản phẩm lạnh Panasonic
Dòng vật dụng lạnh Panasonic được trang bị các công nghệ, nhân tài hiện đại, giúp quy trình làm mát hối hả và đặc biệt quan trọng rất tiết kiệm ngân sách và chi phí điện. Sản phẩm cũng rất được đánh giá chỉ cao về độ bền, có chức năng chống lại sự làm mòn của ko khí, môi trường xung quanh bên ngoài.
Hiện nay, báo giá máy giá buốt Panasonic đang được rất nhiều quý khách hàng quan tâm. Trong nội dung bài viết dưới đây, Điện lắp thêm Hà Đông xin gửi tới bạn một số dòng đồ vật tiêu biểu.
Tên sản phẩm | Giá bán | Thương hiệu | Bảo hành | Hình ảnh |
Điều hòa 2d Panasonic CU/CS YZ12WKH-8 | 14.500.000 đồng | Panasonic | 1 năm | ![]() |
Điều hòa Panasonic CU/CS U12VKH-8 | 12.800.000 đồng | Panasonic | 1 năm | ![]() |
Điều hòa Panasonic CU/CS XPU12XKH-8 | 11.750.000 đồng | Panasonic | Máy 1 năm, thiết bị nén 7 năm | ![]() |
Điều hòa Panasonic CU/CS XPU9XKH-8 | 9.800.000 đồng | Panasonic | Điều hòa 1 năm, remote 1 năm, (máy nén 7 năm | ![]() |
Điều hòa Panasonic CU/CS N12WKH-8 | 10.400.000 đồng | Panasonic | Máy 1 năm, thứ nén 7 năm | ![]() |
Điều hòa Panasonic Inverter 9000 BTU YZ9WKH-8 | 11.800.000 đồng | Panasonic | 1 năm | ![]()
|
Báo giá vật dụng lạnh Casper
Ngoài Panasonic thì Casper cũng là thương hiệu máy rét được cực kỳ nhiều người tiêu dùng lựa chọn. Thành phầm được trang bị cỗ lọc giúp không gian sạch, loáng mát, bảo vệ sức khỏe tín đồ dùng. Báo giá máy lạnh lẽo Casper cũng tương đối phải chăng, phù hợp với đại đa phần người dùng.Tên sản phẩm | Giá bán | Thương hiệu | Bảo hành | Hình ảnh |
Điều hòa 2d Casper 24000BTU GH24IS33 | 18.500.000 đồng | Casper | 36 tháng | ![]() |
Điều hòa 2d Casper 12000BTU GH12IS33 | 8.800.000 đồng | Casper | 36 tháng | ![]() |
Điều hòa một chiều Casper 24000BTU GC24TL32 | 16.600.000 đồng | Casper | 36 tháng | ![]() |
Điều hòa một chiều Casper 18000BTU SC18FS32 | 10.200.000 đồng | Casper | 36 tháng | ![]() |
Điều hòa một chiều Casper 12000BTU SC12FS33 | 6.800.000 đồng | Casper | 36 tháng | ![]() |
Điều hòa 2d Casper 18000BTU GH18IS33 | 14.800.000 đồng | Casper | 36 tháng | ![]() |
Báo giá sản phẩm công nghệ lạnh Daikin bắt đầu nhất
Các loại máy cân bằng Daikin được đánh giá cao về kỹ năng làm giá vượt trội và tiết kiệm chi phí điện năng tiêu thụ. Trong quy trình hoạt động, lắp thêm cũng ko phát ra ồn ào lớn, gây ảnh hưởng đến những người dân xung quanh. Dưới đây là báo giá sản phẩm công nghệ lạnh Daikin chi tiết, chúng ta có thể tham khảo và tuyển lựa sản phẩm cân xứng nhất cùng với mình.
Tên sản phẩm | Giá bán | Thương hiệu | Bảo hành | Hình ảnh |
Điều hòa một chiều Daikin 18000BTU FTKC50UVMV | 19.800.000 đồng | Daikin | 12 tháng | ![]() |
Điều hòa một chiều Daikin 18000BTU FTF50XV1V | 15.800.000 đồng | Daikin | 12 tháng | ![]() |
Điều hòa 1 chiều Daikin 9000BTU FTF25UV1V | 7.650.000 đồng | Daikin | 12 tháng | ![]() |
Điều hòa 2 chiều Daikin FTHF25VAVMV | 11.350.000 đồng | Daikin | 12 tháng | ![]() |
Điều hòa Daikin 1 chiều Inverter 12000 BTU FTKB35WAVMV | 11.200.000 đồng | Daikin | 12 tháng | |
Điều hòa 1 chiều inverter Daikin 12000BTU FTKB35WAVMV | 11.200.000 đồng | Daikin | 12 tháng |
Báo giá thành phầm máy lạnh LG
Các dòng sản phẩm điều hòa LG có chi phí phải chăng, đáp ứng nhu cầu nhu cầu người dùng. Đặc biệt, mặt phẳng của dàn tản nhiệt được mạ lớp vật liệu chống ăn uống mòn, giúp tăng tuổi thọ của dòng sản phẩm lạnh. Dưới đấy là báo giá máy lạnh LG mới nhất 2022 của một trong những sản phẩm đang bán chạy trên thị trường.
Tên sản phẩm | Giá bán | Thương hiệu | Bảo hành | Hình ảnh |
Điều hòa một chiều Inverter LG V13WIN | 8.800.000 đồng | LG | 24 tháng | ![]() |
Điều hòa 2 chiều LG 24000BTU B24END | 19.500.000 đồng | LG | 24 tháng | ![]() |
Điều hòa 2 chiều LG 9000BTU B10END | 9.950.000 đồng | LG | 24 tháng | ![]() |
Điều hòa một chiều Inverter LG V24ENF1 | 17.600.000 đồng | LG | 24 tháng | ![]() |
Điều hòa 1 chiều Inverter LG V10WIN | 7.500.000 đồng | LG | 24 tháng | ![]() |
Điều hòa 2d LG 12000BTU B13END | 11.500.000 đồng | LG | 24 tháng | ![]() |
Báo giá cái máy lạnh Sharp
Dòng thiết bị lạnh cuối cùng shop chúng tôi muốn trình làng đến bạn đó là Sharp. Thứ được tạo thành nhiều cái máy khác nhau, phù hợp với đối tượng khách hàng từ dân dã đến cao cấp. Giá thiết bị lạnh Sharp cũng có thể có sự thay chuyển đổi nhau, nỗ lực thể bạn có thể xem cụ thể báo giá thứ lạnh bên dưới đây.
Tên sản phẩm | Giá bán | Thương hiệu | Bảo hành | Hình ảnh |
Điều hòa một chiều Sharp Inverter 12000BTU AH-XP13WMW | 9.200.000 đồng | Sharp | ![]() | |
Điều hòa một chiều Sharp Inverter 18000BTU AH-XP18WMW | 11.800.000 đồng | Sharp | ![]() | |
Điều hòa một chiều Sharp Inverter 9000BTU AH-XP10WMW | 7.200.000 đồng | Sharp | ![]() | |
Điều hòa một chiều Sharp Inverter 18000BTU AH-X18XEW | 12.200.000 đồng | Sharp | ![]() | |
Điều hòa 1 chiều Sharp Inverter 12000BTU AH-X12XEW | 8.200.000 đồng | Sharp | ||
Điều hòa 1 chiều Sharp Inverter 9000BTU AH-X9XEW | 6.800.000 đồng | Sharp |
Kết luận chung
Trên đấy là báo giá máy lạnh mới nhất 2023 đã được Điện trang bị Hà Đông tổng hợp. Hy vọng qua nội dung bài viết sẽ giúp cho bạn có thêm nhiều tin tức hữu ích, nắm vững giá và sàng lọc sản phẩm tương xứng nhất.